Build nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈbɪɫd/
Hoa Kỳ
[ˈbɪɫd]

Danh từSửa đổi

build  /ˈbɪɫd/

  1. Sự xây dựng.
  2. Kiểu kiến trúc.
  3. Khổ người tầm vóc. man of strong build   người có tầm vóc khoẻto be of the same build   cùng tầm vóc

Động từSửa đổi

build [bất qui tắc]  built /ˈbɪɫd/

  1. Xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên. to build a railway   xây dựng đường xe lửato build a new society   xây dựng một xã hội mớibirds build nests   chim làm tổ

Thành ngữSửa đổi

  • to build into: Xây gắn vào, gắn vào [tường].
  • to build on [upon]:
  1. Dựa vào, tin cậy vào. to build on somebody's promises   dựa vào lời hứa của aiI build on you   tôi tin cậy vào anh
  • to build up:
  1. Xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi. those doors were build up   những cửa ra vào kia bị xây bít lại
  2. Xây dựng dần dần nên. to build up a reputation   xây dựng dần tiếng tăm
  3. Tập họp lại, gom lại, tích lại [những cái cần để làm việc gì].
  • to be build in: Có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh.

Từ dẫn xuấtSửa đổi

  • build-up

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề