Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈbɪɫd/
Hoa Kỳ | [ˈbɪɫd] |
Danh từSửa đổi
build /ˈbɪɫd/
- Sự xây dựng.
- Kiểu kiến trúc.
- Khổ người tầm vóc. man of strong build người có tầm vóc khoẻto be of the same build cùng tầm vóc
Động từSửa đổi
build [bất qui tắc] built /ˈbɪɫd/
- Xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên. to build a railway xây dựng đường xe lửato build a new society xây dựng một xã hội mớibirds build nests chim làm tổ
Thành ngữSửa đổi
- to build into: Xây gắn vào, gắn vào [tường].
- to build on [upon]:
- Dựa vào, tin cậy vào. to build on somebody's promises dựa vào lời hứa của aiI build on you tôi tin cậy vào anh
- to build up:
- Xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi. those doors were build up những cửa ra vào kia bị xây bít lại
- Xây dựng dần dần nên. to build up a reputation xây dựng dần tiếng tăm
- Tập họp lại, gom lại, tích lại [những cái cần để làm việc gì].
- to be build in: Có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh.
Từ dẫn xuấtSửa đổi
- build-up
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]