Busy nghĩa tiếng Việt là gì

Ý nghĩa của từ khóa: busy
English Vietnamese busy* tính từ
- bận rộn, bận; có lắm việc
=to be busy with [over] one's work+ bận rộn với công việc của mình
- náo nhiệt, đông đúc
=a busy street+ phố đông đúc náo nhiệt
- đang bận, đang có người dùng [dây nói]
- lăng xăng; hay dính vào việc của người khác
- hay gây sự bất hoà
* ngoại động từ
- giao việc
=I have busied him for the whole day+ tôi đã giao việc cho nó làm cả ngày rồi
- động từ phãn thân bận rộn với
=to busy oneself with [about] something+ bận rộn với cái gì
=to busy onself doing something+ bận rộn làm cái gì
* danh từ
- [từ lóng] cớm, mật thám

English Vietnamese busyanh bận rộn ;  bâ ;  bâ ̣ n rô ̣ n ;  bâ ̣ n ;  bâ ̣ ;  bạn rộn ;  bận bịu ;  bận chiến đấu ;  bận dữ ;  bận hơn ;  bận không ;  bận lắm ;  bận mà ;  bận như đánh ;  bận phải ;  bận rồi ;  bận rộn dữ ;  bận rộn lắm ;  bận rộn nhỉ ;  bận rộn quá nhỉ ;  bận rộn trong ;  bận rộn với công việc ;  bận rộn với việc ;  bận rộn với ;  bận rộn ;  bận rộn đây ;  bận rộn đó ;  bận việc lắm ;  bận việc ;  bận ;  bật ;  chăm chỉ nhỉ ;  chăm chỉ ;  chịu được áp lực ;  có bận ;  cực ;  doanh ;  em bận ;  giả vờ làm việc ;  hả ;  hối hả ;  lo học ;  lo ;  là bận ;  làm việc ;  lại bận rộn ;  mà bận ;  mắc chuyện rồi ;  người rồi ;  nhộn ;  náo nhiệt ;  phố ;  quấy rối ;  rãnh ;  rảnh ;  rất bận ;  rối tung ;  rồi ;  rộn với ;  rời khỏi ;  rời ;  săn ;  sư phụ bận ;  sầm ;  thơ ̀ i gian ;  thật bận rộn ;  thời giờ ;  tâm trạng gì mà ăn ;  tín hiệu bận ;  tất bật công việc ;  tất bật ;  tớ bận ;  tự ;  việc ;  vất vả ;  vẻ bận ;  đang ;  đi ;  đây ;  đông ;  đông đúc ;  được rồi ;  đệ bận mà ;  ̣ n nho ;  ̣ n nho ̉ ;busyanh bận rộn ; bâ ; bâ ̣ n ; bâ ̣ ; bạn rộn ; bận bịu ; bận chiến đấu ; bận dữ ; bận hơn ; bận không ; bận lắm ; bận mà ; bận như đánh ; bận phải ; bận rồi ; bận rộn dữ ; bận rộn lắm ; bận rộn nhỉ ; bận rộn quá nhỉ ; bận rộn trong ; bận rộn với công việc ; bận rộn với việc ; bận rộn với ; bận rộn ; bận rộn đây ; bận rộn đó ; bận việc lắm ; bận việc ; bận ; bật ; chăm chỉ nhỉ ; chăm chỉ ; chịu được áp lực ; có bận ; công việc ngập đến cổ ; cực ; doanh ; em bận ; giả vờ làm việc ; hả ; hối hả ; lo học ; lo ; là bận ; làm việc ; lại bận rộn ; mà bận ; mắc chuyện rồi ; người rồi ; nhộn ; náo nhiệt ; phố ; rãnh ; rảnh ; rất bận ; rối tung ; rồi ; rộn với ; rời khỏi ; rời ; săn ; sư phụ bận ; sầm ; thơ ̀ i gian ; thật bận rộn ; thời giờ ; tiết ; tâm trạng gì mà ăn ; tín hiệu bận ; tất bật công việc ; tất bật ; tớ bận ; tự ; việc ; vất vả ; vẻ bận ; đang ; đi ; đông ; đông đúc ; đệ bận mà ; ̣ n nho ; ̣ n nho ̉ ;
English English busy; occupykeep busy withbusy; fussyovercrowded or cluttered with detailbusy; busybodied; interfering; meddlesome; meddling; officiousintrusive in a meddling or offensive mannerbusy; engaged; in use[of facilities such as telephones or lavatories] unavailable for use by anyone else or indicating unavailability; [`engaged' is a British term for a busy telephone line]
English Vietnamese business* danh từ
- việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại
=to do business with somebody+ buôn bán với ai
=to go into business+ đi vào con đường kinh doanh
- công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm
=teacher's business+ công việc của giáo viên
=to make it one's business to do something+ coi nhiệm vụ của mình là phải làm cái gì
=to get [come] to business+ bắt tay vào công việc
- quyền
=you have no business to do that+ anh không có quyền làm như vậy
- việc khó khăn
=what a business it is to meet him+ gặp anh ta thật là một điều khó khăn
- tuồm vấn đề; quá trình diễn biến
=to be sick of the whole business+ chán ngấy với việc này rồi
- vấn đề trong chương trình nghị sự
=the business of the day+ chương trình nghị sự
- sự giao dịch
=man of business+ người thay đổi để giao dịch
- [thông tục] phần có tác dụng thực tế [của cái gì]
- cách diễn xuất [trên sân khấu]
- nhuồm khoé
!to be out of business
- vỡ nợ, phá sản
!business is business
- công việc là công việc, tình là tình [không nhập nhằng lẫn lộn được]
!to do big business
- buôn bán lớn
!to do somebody's business; to do the business for somebody
- giết ai
!everybody's business is nobody's business
- [tục ngữ] làm sãi không ai đóng cửa chùa
!go about your business!
- [xem] go
!good business!
- [thông tục] rất tốt! tuyệt! cừ thật!
!to mean business
- thực bụng muốn làm ăn [với nhau]
* danh từ
- tình trạng bận rộn
busy* tính từ
- bận rộn, bận; có lắm việc
=to be busy with [over] one's work+ bận rộn với công việc của mình
- náo nhiệt, đông đúc
=a busy street+ phố đông đúc náo nhiệt
- đang bận, đang có người dùng [dây nói]
- lăng xăng; hay dính vào việc của người khác
- hay gây sự bất hoà
* ngoại động từ
- giao việc
=I have busied him for the whole day+ tôi đã giao việc cho nó làm cả ngày rồi
- động từ phãn thân bận rộn với
=to busy oneself with [about] something+ bận rộn với cái gì
=to busy onself doing something+ bận rộn làm cái gì
* danh từ
- [từ lóng] cớm, mật thám
busy-body* danh từ
- người lúc nào hối hả bận rộn
- người lăng xăng; người hay dính vào việc của người khác; người nhanh nhẩu đoản
- người bao biện
- người gây sự bất hoà
busy-idle* danh từ
- bận làm những việc linh tinh
busy-idleness* danh từ
- sự bận làm những việc linh tinh
busyness* danh từ
- việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại
=to do business with somebody+ buôn bán với ai
=to go into business+ đi vào con đường kinh doanh
- công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm
=teacher's business+ công việc của giáo viên
=to make it one's business to do something+ coi nhiệm vụ của mình là phải làm cái gì
=to get [come] to business+ bắt tay vào công việc
- quyền
=you have no business to do that+ anh không có quyền làm như vậy
- việc khó khăn
=what a business it is to meet him+ gặp anh ta thật là một điều khó khăn
- tuồm vấn đề; quá trình diễn biến
=to be sick of the whole business+ chán ngấy với việc này rồi
- vấn đề trong chương trình nghị sự
=the business of the day+ chương trình nghị sự
- sự giao dịch
=man of business+ người thay đổi để giao dịch
- [thông tục] phần có tác dụng thực tế [của cái gì]
- cách diễn xuất [trên sân khấu]
- nhuồm khoé
!to be out of business
- vỡ nợ, phá sản
!business is business
- công việc là công việc, tình là tình [không nhập nhằng lẫn lộn được]
!to do big business
- buôn bán lớn
!to do somebody's business; to do the business for somebody
- giết ai
!everybody's business is nobody's business
- [tục ngữ] làm sãi không ai đóng cửa chùa
!go about your business!
- [xem] go
!good business!
- [thông tục] rất tốt! tuyệt! cừ thật!
!to mean business
- thực bụng muốn làm ăn [với nhau]
* danh từ
- tình trạng bận rộn
busy flag- [Tech] cờ bận
busy line- [Tech] đường dây bận
busy relay- [Tech] bộ nối điện báo bận
busy signal- [Tech] tín hiệu báo bận
busy testing- [Tech] thử bận, thử chiếm dây [ĐL]
busy tone- [Tech] âm hiệu bận

Chủ Đề