Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈkæb.nɪt/
Danh từSửa đổi
cabinet /ˈkæb.nɪt/
- Tủ [có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý]. a medicine cabinet tủ đựng thuốca filing cabinet tủ đựng hồ sơa china cabinet tủ đựng cốc tách bát đĩa
- Vỏ [máy thu thanh, máy ghi âm].
- Nội các, chính phủ. cabinet minister thành viên nội các, bộ trưởngcabinet minister thành viên nội các, bộ trưởngcabinet council hội đồng nội các; hội đồng chính phủcabinet crisis khủng hoảng nội các
- Phòng riêng.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ka.bi.nɛ/
Danh từSửa đổi
cabinet /ka.bi.nɛ/ |
cabinets /ka.bi.nɛ/ |
cabinet gđ /ka.bi.nɛ/
- Buồng, phòng. Cabinet de toilette buồng rửa ráyCabinet du directeur phòng giám đốcCabinet davocat phòng luật sư
- Tủ nhiều ngăn [để đồ qúy].
- Nội các, hội đồng bộ trưởng. Renverser le cabinet lật đổ nội các
- Văn phòng [bộ phận giúp việc cho bộ trưởng, giám đốc... ]. Le cabinet du ministre văn phòng bộ trưởngChef de cabinet chánh văn phòng
- [Số nhiều] Chuồng tiêu. cabinet daffaires phòng biện sựcabinet daisances xem aisancecabinet noir kho đồ vật không cửa sổ+ [sử học] phòng kiểm duyệt thư từ
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]