Các kiểu dữ liệu và các phép so sánh năm 2024

Kiểu dữ liệu [data type] là cách để phân loại và mô tả cách dữ liệu được lưu trữ và xử lý trong ngôn ngữ lập trình. Nó giúp trình biên dịch hoặc trình thông dịch hiểu và quản lý cách lập trình viên muốn sử dụng dữ liệu.

Thường khi nói về kiểu dữ liệu, chúng ta thường liên tưởng đến loại dữ liệu của biến hoặc kết quả của một phép tính, một hàm hoặc một đoạn mã. Mỗi kiểu dữ liệu có các phép toán và thao tác xử lý riêng, do đó, khi thực hiện tính toán với các giá trị, chúng ta phải biết kiểu dữ liệu của chúng.

Ví dụ: Nếu một biến chứa giá trị 5 được nhập từ bàn phím thông qua lệnh input, không thể thực hiện các phép toán số học trực tiếp trên nó. Lý do là kiểu dữ liệu của biến đó là kiểu chuỗi [string], không hỗ trợ phép tính số học như các giá trị số.

1.2. Một số kiểu dữ liệu trong C++

Dưới đây là một số kiểu dữ liệu phổ biến trong C++:

Tiếp theo chúng ta sẽ tìm hiểu về kích thước bộ nhớ của các kiểu dữ liệu:

2. Tìm hiểu về các kiểu dữ liệu phổ biến trong C++

Cùng ICANTECH tìm hiểu chi tiết về từng kiểu dữ liệu để xem cách chúng hoạt động và thao tác cơ bản với các kiểu dữ liệu trong C++ nhé!

Có nhiều kiểu dữ liệu số nguyên trong C++ và các ngôn ngữ lập trình khác vì mục tiêu là tối ưu hóa sử dụng bộ nhớ và tài nguyên máy tính dựa trên yêu cầu cụ thể của ứng dụng và hệ thống. Một số kiểu dữ liệu số nguyên được thiết kế để chứa các giá trị nguyên cơ bản với mức tiêu thụ bộ nhớ tối thiểu, trong khi các kiểu khác được thiết kế để chứa các giá trị lớn hơn hoặc cung cấp độ chính xác cao hơn.

Dưới đây là một số lý do tại sao có các kiểu dữ liệu số nguyên khác nhau:

  • Phạm vi giá trị: Mỗi kiểu dữ liệu có phạm vi giá trị khác nhau. Sử dụng kiểu dữ liệu thích hợp giúp bạn đảm bảo rằng bạn không vượt quá phạm vi và tránh sai lệch.
  • Tối ưu hoá bộ nhớ: Sử dụng kiểu dữ liệu phù hợp với phạm vi giá trị sẽ tiết kiệm bộ nhớ. Ví dụ, không cần sử dụng kiểu long long cho số nguyên nhỏ nếu kiểu int đủ.
  • Hiệu năng: Sử dụng kiểu dữ liệu thích hợp có thể cải thiện hiệu năng. Ví dụ, việc sử dụng int thay vì long long có thể làm cho các phép tính số học nhanh hơn.
  • Tính chính xác: Đối với các tình huống yêu cầu tính chính xác cao, như tính toán khoa học hoặc tài chính, các kiểu dữ liệu số nguyên như long double có độ chính xác cao hơn.
  • Kích thước dữ liệu: Kiểu dữ liệu ảnh hưởng đến kích thước dữ liệu và dung lượng lưu trữ. Việc lựa chọn kiểu dữ liệu có ảnh hưởng đến việc quản lý bộ nhớ.

2.1. Kiểu dữ liệu số nguyên

Các kiểu dữ liệu số thực phổ biến có thể kể đến: kiểu dữ liệu int, kiểu dữ liệu short, kiểu dữ liệu long.

include

int main[] {

int a = 42; // Kiểu int

short b = 12345; // Kiểu short

long c = 1234567890; // Kiểu long

long long d = 1234567890123456789; // Kiểu long long

std::cout

Chủ Đề