Cách sử dụng need và must

Bạn đã biết cách sử dụng Must/Have to/Ought to trong tiếng Anh đúng cách chưa?. Tuy Must/Have to/Ought to có ý nghĩa tương đương nhau nhưng tùy trường hợp mà chúng có những cách sử dụng khác nhau đấy nhé. Trong bài viết này, Language Link Academic sẽ giới thiệu những cách sử dụng các động từ này trong từng văn cảnh nhé.

1. Must/Have to/Ought to là gì?

Must/Have to/Ought to là những động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh dùng để diễn tả ý nghĩa là phải làm điều gì đó hoặc nên làm điều gì đó.

Ví dụ:

– OMG, I must do my homework tonight [Trời ạ, tôi phải làm bài tập vào tối nay]

– It’s too late. I have to go home now [Đã quá muộn rồi. Tôi phải về nhà ngay bây giờ]

Sử dụng Must/Have to/Ought to trong tiếng Anh để diễn tả sự cần thiết

2. Cách sử dụng Must/Have to/Ought to trong tiếng Anh

* MUST + V nguyên thể

Ví dụ: I must go to the dentist tomorrow [Tôi phải đến nha sĩ vào ngày mai]

*HAVE + TO/ HAVE + GOT + TO + V nguyên thể

Ví dụ: She has to do housework for her mother [Cô ấy phải dọn nhà giúp mẹ]

* OUGHT TO + V nguyên thể

Ví dụ: I ought to go swimming with my father afternoon [Tôi phải đi bơi với ba vào chiều nay]

Phân biệt cách sử dụng Must/Have to/Ought to

Xem thêm: Phân biệt cách sử dụng Must, Have to và Should?

3. Phân biệt cách sử dụng Must/Have to/Ought to trong tiếng Anh

a, Cách dùng của động từ khuyết thiếu Must

MUST chỉ có hình thức hiện tại.

  • MUST được dịch là “phải”, nó được sử dụng khi người nói muốn diễn tả một sự bắt buộc hoặc một mệnh lệnh [thường do bên ngoài tác động]

Ví dụ:

– You must go to school at 7.00 am

– Students must wear uniform

  • MUST được sử dụng để kết luận một điều đương nhiên, chủ quan theo ý nghĩ của người nói cho rằng nó phải như vậy

Ví dụ:

– The weather is cold today. Don’t you wear coat? You must be sick

– She looks so sad. She must be punished by her teacher

  • MUST NOT [MUSTN’T] là thể phủ định của MUST, nếu MUST dùng để diễn tả một điều gì đó bắt buộc phải làm thì MUSTN’T dùng để diễn tả một điều cấm, lệnh cấm không được làm gì đó

Ví dụ:

– You mustn’t cheat in test

– You mustn’t go this way

  • NEED NOT/NEEDN’T dùng để diễn tả thay thế cho thể phủ định của MUST [MUSTN’T] để chỉ một điều gì đó không cần thiết phải làm

Ví dụ:

– Must I give your bike back today?

– No, you needn’t. You can give it back tomorrow

  • CANNOT [CAN’T] được dùng làm phủ định của MUST khi MUST diễn tả ý nghĩa kết luận đương nhiên, chủ quan của người nói cho rằng sự việc phải diễn ra như thế giống như lưu ý số 2 trên đây

Ví dụ:  

– If he doesn’t wear coat, he can’t be warm

b, Cách sử dụng have to trong tiếng Anh

We have to wear uniform at school

  • MUST chỉ dùng được cho thì hiện tại hoặc tương lai nhưng không dùng được cho quá khứ, khi đó nếu muốn diễn tả ý nghĩa “phải” trong quá khứ, ta phải sử dụng HAVE TO

Ví dụ:

– I had to go to the dentist with mom yesterday

– Why did you have to go to school this morning, John?

  • Khi muốn diễn tả câu nói mang ý nghĩa kết luận đương nhiên, chủ quan của người nói khi họ có ý nghĩ cá nhân cho rằng sự việc phải xảy ra như thế như đã đề cập ở trên, ta bắt buộc phải sử dụng MUST mà không thể sử dụng HAVE TO.

Ví dụ:

– This cat is thin. It must be starving

– The weather is snowy and he don’t wear coat. He must be mad

  • MUST và HAVE TO đều có ý nghĩa là “phải”. Nhưng MUST diễn tả ý nghĩa bắt buộc do xuất phát từ ngoại cảnh còn HAVE TO diễn tả nghĩa “phải” do xuất phát từ chủ quan người nói.

Ví dụ:

– “You must do homework” my teacher said

– I have to do my homework

– Students must wear uniform at school

– I have to wear uniform at school

c, Cách dùng của động từ khuyết thiếu Ought to

“This T-shirt looks cute. I ought to buy it”

  • OUGHT TO chỉ có thì Hiện tại, OUGHT TO được dịch là “nên”, nó có thể sử dụng để thay thế SHOULD trong nhiều trường hợp.

Ví dụ:

– I ought to [should] buy that skirt

– She ought to [should] go to supermarket before 9 p.m

  • OUGHT TO cũng dùng để diễn tả một sự suy đoán nào đó có thể xảy ra, gần đúng với sự thật.

Ví dụ:

– If I don’t do my homework, my teacher ought to punish me

  • OUGHT TO có thể dùng để diễn tả tương lai với các từ xác định thời gian tương lai.

Ví dụ:

– I ought to go picnic with family on weekend

– She ought to wear a skirt to hang out with friend tonight

  • OUGHT NOT TO HAVE + VPII diễn tả một sự tiếc nuối về một hành động đã làm trong quá khứ.

Ví dụ:

– She ought not to have contradicted her mother

– You ought not to have bought this car

Cách sử dụng Must/Have to/Ought to trong tiếng Anh khá đơn giản tuy nhiên người học sẽ rất dễ bị nhầm lẫn cách sử dụng của 3 động từ khuyết thiếu này do chúng có ý nghĩa tương đương nhau. Ngoài ra, bạn đọc có thể tham khảo thêm nhiều bài viết chất lượng khác trong thư viện của Language Link Academic để trau dồi thêm kiến thức về động từ khuyết thiếu nhé. Khóa học Tiếng Anh dành cho sinh viên và người đi làm luôn sẵn sàng giúp bạn làm chủ kiến thức tiếng Anh và hoàn thành những mục tiêu của mình. Chúc các bạn thành công!

Đọc thêm:

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic [cập nhật 2020]!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc & nhận những phần quà hấp dẫn!

Must là một động từ khuyết thiếu có rất nhiều ý nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh chỉ biết đến nghĩa phổ biến nhất của must là “phải”. Hôm nay, hãy cùng Step Up khám phá toàn bộ cấu trúc must và cách dùng của chúng trong tiếng Anh nhé.

1. Cấu trúc must và cách dùng

Trong phần này, Step Up sẽ giới thiệu công thức và cách dùng của cấu trúc must, cùng các ví dụ cụ thể để các bạn nắm chắc phần kiến thức này.

Cấu trúc must tiếng Anh là gì?

“Must” là một động từ tình thái – nói cách khác, nó giúp bổ sung ý nghĩa cho các động từ. Lưu ý rằng must cũng có thể sử dụng như một danh từ – nghĩa là “điều phải làm”.

Ví dụ:

  • You must obey the rules or you’ll be expelled.

[Bạn phải tuân thủ quy tắc nếu không bạn sẽ bị đuổi.]

  • I am sure I heard something, but it must have been the wind.

[Tôi chắc chắn đã nghe thấy gì đó, nhưng có lẽ tiếng gió thổi thôi.]

  • When you come to Vietnam, trying street foods is absolutely a must!

[Đến Việt Nam thì chắc chắn phải thử ẩm thực đường phố ở đây!]

  • Don’t you know wearing a mask is a must these days?

[Bạn không biết dạo này đeo khẩu trang là bắt buộc à?]

Cách dùng cấu trúc must

Công thức chung:

      S + must + V

Trong đó, “must” không bao giờ thay đổi hình thức và động từ theo sau nó phải là động từ nguyên thể.

Chúng ta sử dụng must theo nhiều cách khác nhau dựa trên ý nghĩa bạn muốn biểu đạt.

Xem thêm Cấu trúc must và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Ý nghĩa 1: 

Chúng ta sử dụng “must” khi muốn nói rằng điều đó là cần thiết hoặc rất quan trọng; rằng điều gì đó sẽ xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

  • Susie must improve her English if she wants to go to college.

[Susie phải cải thiện trình độ tiếng Anh nếu cô ấy muốn học lên cao.]

  • Please, you must not reveal this to anybody. It’s my secret.

[Bạn không được nói điều này với bất kỳ ai. Đó là một bí mật.]

  • These bananas must not be eaten. They have been spoiled.

[Mấy quả chuối này này không ăn được. Chúng đã hỏng rồi.]

Ý nghĩa 2: 

Chúng ta sử dụng “must” để nhấn mạnh một ý kiến.

Ví dụ: 

  • I must admit, it was a memorable experience.

[Tôi phải thừa nhận, đó là một trải nghiệm đáng nhớ.]

  • I must say, the roasted turkey is really good!

[Phải nói là món gà tây nướng này rất ngon!]

  • We must admit that we didn’t really like her child at first. 

[Chúng tôi phải thừa nhận rằng, lúc đầu chúng tôi không thích đứa con của cô ấy lắm.]

Ý nghĩa 3: Chúng ta sử dụng “must” để đưa ra một lời mời, lời gợi ý, đề nghị một cách tha thiết, khăng khăng.

Ví dụ: 

  • You must come and visit us when you get to Hanoi!

[Bạn phải đến và thăm chúng tôi khi bạn tới Hà Nội!]

  • We must watch that movie for sure – I heard that it’s brilliant!

[Chúng ta phải đi xem bộ phim đó – Tôi nghe nói nó rất xuất sắc!]

  • Susie must try this dish out – she is a fan of spicy foods.

[Susie phải nếm thử món này, cô ấy thích ăn cay lắm.]

Ý nghĩa 4: Chúng ta sử dụng “must” để đưa ra một giả định hoặc phỏng đoán về một điều gì đó rất có thể là đúng. 

Khi “must” được sử dụng với ý nghĩa này, công thức chung sẽ là:

      S + must have + VPP

Trong đó, must have luôn được giữ nguyên và động từ theo sau đó phải ở dạng phân từ hoàn thành.

Ví dụ: 

  • You must have been exhausted, having to work on the weekends.

[Bạn hẳn rất mệt mỏi vì phải làm việc cả cuối tuần.]

  • My bike is nowhere to be found. Someone must have stolen my bike when I was not around.

[Xe đạp của tôi đã biến mất. Ai đó chắc chắn đã lấy trộm nó khi tôi không ở đây.]

  • Marshall must have been sick, his house was freezing cold.

[Marshall chắc là ốm mất rồi, nhà anh ấy nhiệt độ lạnh quá.]

Xem thêm:

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Phân biệt cấu trúc must, should, ought to

Các động từ khuyết thiếu must, ought to  và should đều được sử dụng để thể hiện điều nên làm hoặc nghĩa vụ phải làm. Ngữ điệu và mức độ bắt buộc của hành động có thể khác nhau tùy theo cấu trúc được sử dụng. Vậy làm thế nào để phân biệt cấu trúc must, should, ought to?

Bảng sau thể hiện những điểm khác nhau cơ bản giữa các cấu trúc trên:

Cơ sở so sánh

Should

Ought to

Must

Ngữ nghĩa

Should đề cập đến nhiệm vụ và trách nhiệm của một người. Nó cũng biểu thị điều tốt nhất nên làm trong một trường hợp.

Ought to chủ yếu được sử dụng khi chúng ta nói về nghĩa vụ hoặc bổn phận đạo đức.

Must được sử dụng để diễn đạt ‘nhu cầu cấp thiết’ hoặc sự cần thiết phải được thực hiện.

Mức độ trang trọng

Không trang trọng

Trang trọng

Có thể dùng trong văn bản pháp lý

Mức độ bắt buộc

Ít nhất

Khá cao

Cao nhất

Chúng ta sử dụng “should” khi chúng ta muốn nói về một điều nên làm, thường là khi chúng ta chỉ ra lỗi hoặc sai lầm của ai đó. Mặt khác, “ought to” được sử dụng để làm nổi bật nghĩa vụ hoặc tính đúng đắn của điều gì đó trong một tình huống nhất định. Cuối cùng, khi chúng ta sử dụng từ “must”, chúng ta hiểu rằng hành động đang được nói đến cần thiết đến mức không thể bỏ qua.

Ví dụ:

  • You should have helped her, she was all alone.

[Cậu đáng ra nên giúp cô ấy mới phải, cô ấy chỉ có một mình.]

  • Parents ought to take care of their children.

[Cha mẹ nên chăm sóc con cái.]

  • You must not go to this area without permissions from the authorities.

[Bạn không được phép đi vào khu vực này mà không có sự ưng thuận của người có quyền.]

“Should” là từ được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, trong khi “ought to” là từ hay được sử dụng trong văn viết. Từ “must” lại được dùng chủ yếu trong văn bản pháp luật.

Ví dụ:

  • Susie should go to school, she will make a good student.

[Susie nên đi học, cô ấy sẽ là một học sinh giỏi.]

  • Regarding this problem, you ought to seek help from the teachers.

[Về vấn đề này, bạn nên tìm kiếm sự giúp đỡ từ phía giáo viên.]

  • A civil must be punished if he or she violates the laws.

[Công dân phải bị xử phạt nếu anh hoặc cô ấy vi phạm pháp luật.]

Khi nói đến mức độ nhấn mạnh, hay bắt buộc của hành động thì “must” ở mức cao nhất. Sau đó, “ought to” được coi là mạnh hơn “should”.

Ví dụ:

  • All students should take part in this event.

[Tất cả học sinh nên tham gia hoạt động này.]

  • All students ought to take part in this event.

[Tất cả học sinh cần tham gia hoạt động này.]

  • All students must take part in this event.

[Tất cả học sinh phải tham gia hoạt động này.]

3. Bài tập cấu trúc must

Bài 1: Điền từ thích hợp must, ought to, should vào chỗ trống:

  1. I ________ wear glasses, I can’t see very well.
  2. We ________ go for a drink one day.
  3. We ________ go to the meeting. Why didn’t you go?
  4. We ________ not talk to each other because it was an exam.
  5. We went to bed right after dinner because we ________ get up early the following day.
  6. What are you doing? You ________ be here!
  7. When we were at school we ________ wear a uniform.
  8. You ________ be an expert to use the basic functions of the program.
  9. You ________ take the entrance exam. It isn’t necessary, however.
  10. You ________ tell her that you are sorry.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Đáp án:

  1. must
  2. should
  3. must
  4. must
  5. ought to
  6. should
  7. must
  8. must
  9. ought to
  10. ought to/should

Bài 2: Viết thành câu hoàn chỉnh 

  1. If /you/see/Jane/, you/must/be/polite/her!
  2. If /you/want/work/the USA/you/ought to/speak/good English.
  3. Please/tell/her/she/should/get/good results/school!
  4. Tomorrow/be/Sunday! So/I/must/not go to school!
  5. You/be/ill. You/should not/go to school/today.
  6. You/should not/forget/the lunch/with/our neighbours!
  7. You/should not/give/someone/clock/as/present.
  8. You/ought to/have/goals/in life.
  9. You/must not/say/anything/stupid/if/you/want/keep/job.
  10. You/must/remember/feed/the dog.

Đáp án: 

  1. If you see Jane, you must be polite to her!
  2. If you want to work in the USA, you ought to speak good English.
  3. Please tell her she should get good results at school!
  4. Tomorrow is Sunday! So I must not go to school!
  5. You are ill. You should not go to school today.
  6. You should not forget the lunch with our neighbours!
  7. You should not give someone a clock as present.
  8. You ought to have goals in life.
  9. You must not say anything stupid if you want keep your job.
  10. You must remember to feed the dog.

Trên đây là toàn bộ bí kíp để bạn có thể làm chủ cấu trúc must nhanh chóng nhất. Để học giỏi ngữ pháp tiếng Anh, hãy tham khảo thêm các bài viết khác của Step Up bạn nhé. Chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học tiếng Anh.

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Video liên quan

Chủ Đề