Cai tai tiếng anh là gì năm 2024

Chào các bạn, trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng để chỉ bộ phận cơ thể người. Các bài viết trước, Vui cười lên đã giới thiệu về một số bộ phận trên cơ thể như bàn tay, hậu môn, miệng, cổ họng, đầu, răng giả, lòng bàn tay, lông ngực, bắp đùi, ngón tay, lông tay, đốt ngón tay, khuôn mặt, gáy, nếp nhăn, lông chân, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu một từ vựng về bộ phận các bộ phận trên cơ thể người khác cũng rất quen thuộc đó là cái tai. Nếu bạn chưa biết cái tai tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

  • Cái trán tiếng anh là gì
  • Cái má tiếng anh là gì
  • Cái mũi tiếng anh là gì
  • Cái lưỡi tiếng anh là gì
  • Thợ mộc tiếng anh là gì

Cái tai tiếng anh là gì

Cái tai tiếng anh gọi là ear, phiên âm tiếng anh đọc là /ɪər/.

Ear /ɪər/

//vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2023/06/Ear.mp3

Để đọc đúng tên tiếng anh của cái tai rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ ear rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm ear /ɪər/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ ear thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm trong tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.

Lưu ý:

  • Tai là một bộ phận nằm trên đầu có vị trí nằm ở giữa hai bên của khuôn mặt. Tai có chức năng giúp chúng ta nghe được các tiếng động và truyền về não bộ.
  • Từ ear là để chỉ chung về cái tai, còn cụ thể cái tai như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau. Ví dụ như left ear là tai trái, right ear là tai phải.

Xem thêm: Khuôn mặt tiếng anh là gì

Tai tiếng anh là gì

Một số từ vựng chỉ bộ phận trên cơ thể khác trong tiếng anh

Sua khi đã biết cái tai tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng chỉ bộ phận cơ thể khác rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng chỉ bộ phận cơ thể khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Molar /ˈməʊ.lər/: răng hàm
  • Armpit /ˈɑːm.pɪt/: nách
  • Chin /tʃɪn/: cằm
  • Face /feɪs/: khuôn mặt
  • Thumb /θʌm/: ngón tay cái
  • Jaw /dʒɔː/: hàm
  • Right leg /raɪt leg/: chân phải
  • Thigh /θaɪ/: bắp đùi
  • Hair /heər/: tóc
  • Waist /weɪst/: eo, thắt lưng
  • Buttock /ˈbʌt.ək/: mông
  • Forehead /ˈfɔː.hed/: trán
  • Birthmark /ˈbɜːθ.mɑːk/: vết bớt
  • Tongue /tʌŋ/: lưỡi
  • Big toe /ˌbɪɡ ˈtəʊ/: ngón chân cái
  • Nose /nəʊz/: mũi
  • Nail /neɪl/: móng tay, móng chân
  • Chest /tʃest/: ngực
  • Cheek /tʃiːk/: má
  • Back /bæk/: lưng
  • Hand /hænd/: bàn tay
  • Phalangeal /fəˈlæn.dʒi.əl/: đốt ngón tay
  • Moustache /məˈstɑːʃ/: ria mép [US - mustache]
  • Mouth /maʊθ/: miệng
  • Neck /nek/: cổ
  • Teeth /tiːθ/: hàm răng
  • Inguinal /ˈɪŋ.ɡwɪ.nəl/: bẹn
  • Right hand /raɪt hænd/: tay phải
  • Hairy arm /ˈheə.ri ɑːm/: lông tay
  • Abdomen /ˈæb.də.mən/: bụng
  • Little finger /ˌlɪt.əl ˈfɪŋ.ɡər/: ngón út [pinkie]
  • Eyebrow /ˈaɪ.braʊ/: lông mày
  • Head /hed/: đầu
  • Toe /təʊ/: ngón chân
  • Eyelid /ˈaɪ.lɪd/: mí mắt

Như vậy, nếu bạn thắc mắc cái tai tiếng anh là gì thì câu trả lời là ear, phiên âm đọc là /ɪər/. Lưu ý là ear để chỉ chung về cái tai chứ không chỉ cụ thể về cái tai như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể về cái tai như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ ear trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ ear rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ ear chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ ear ngay.

Trong tiếng Anh, 'tai' - hay 'ear', là một bộ phận trên cơ thể người. Tuy nhiên, khi đặt 'ear' trong các cụm từ sẽ tạo ra nhiều nghĩa mới rất thú vị.

1. Falls on the deaf ears

Ví dụ: Jennifer suggested that John should get a job, but he fell on deaf ears.

[Jennifer gợi ý John nên kiếm một công việc nhưng anh ấy bỏ ngoài tai].

2. Go in one ear and out the other

Ví dụ: Everything I say to you seems to go in one ear and out the other.

[Những gì tôi nói với bạn dường như vào tài này ra tai nọ].

3. Smile/grin/beam from ear to ear

Ví dụ: She was grinning from ear to ear as she passed the exam.

[Cô ấy cười toe toét đến tận mang tai vì vượt qua bài kiểm tra].

4. Be up to your ears in sth

Ví dụ: We're up to our ears in finding documents at the moment.

[Hiện, chúng tôi bận ngập đầu ngập cổ với việc tìm tài liệu].

5. Lend an ear [to sb/sth]

Ví dụ: Whenever I have a problem, I often talk to Rose. She always lends an ear.

[Mỗi khi tôi có vấn đề gì, tôi thường tâm sự với Rose. Cô ấy luôn luôn lắng nghe một cách chân thành].

Cái tai trong Tiếng Anh gọi là gì?

Trong tiếng Anh, 'tai' - hay 'ear', là một bộ phận trên cơ thể người. Tuy nhiên, khi đặt 'ear' trong các cụm từ sẽ tạo ra nhiều nghĩa mới rất thú vị. Ví dụ: Jennifer suggested that John should get a job, but he fell on deaf ears.

Cái tai nghĩa là gì?

Cái tai là một cơ quan phức tạp có nhiệm vụ nhận cảm giác âm thanh [phần ốc tai], còn giúp điều chỉnh thăng bằng cho cơ thể [phần tiền đình]. Về cấu tạo giải phẫu, tai gồm có 3 phần: tai ngoài, tai giữa và tai trong.

Lỗ tai trong Tiếng Anh gọi là gì?

lỗ tai {danh}.

ear-hole..

Bịt tai lại Tiếng Anh là gì?

EARPLUG | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.

Chủ Đề