Caretaking là gì

Nghĩa của từ caretaker - caretaker là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:
     
        Danh từ
người trông nom nhà cửa [khi chủ vắng mặt]
Tính từ
nắm quyền tạm thời

Chủ Đề