Christmas nghĩa tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

christmas

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈkrɪs.məs/Anh[ˈkrɪs.məs]

Danh từSửa đổi

christmas  /ˈkrɪs.məs/

  1. Lễ Nô-en. father christmas   ông già Nô-en

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề