Từ: series /'siəri:z/
danh từ
loạt, dãy, chuỗi, đợt
series of stamp
một đợt phát hành tem
in series
theo từng đợt nối tiếp nhau
[địa lý,địa chất] thống, hệ [địa tầng]
[hoá học] nhóm cùng gốc
[toán học] cấp số; chuỗi
arithmetical series
cấp số cộng
geometrical series
cấp số nhân ví dụ khác
in series
[điện học] mắc nối tiếp
[động vật học] nhóm
Từ gần giống infinite series series circuit