Circus 10529 nghĩa là gì

Ý nghĩa của từ circus là gì:

circus nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ circus. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa circus mình


0

  0


Rạp xiếc. | Gánh xiếc. | Chỗ nhiều đường gặp nhau. | Tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào. | Trường đấu, trường du hí [ở cổ La-mã]. | Đai vòng.


0

  0


"Circus" là một bài hát của nghệ sĩ thu âm người Mỹ Britney Spears nằm trong album phòng thu thứ sáu cùng tên của cô [2008]. Nó được phát hành vào ngày 2 [..]


0

  0


"Circus" là một bài hát của nghệ sĩ thu âm người Mỹ Britney Spears nằm trong album phòng thu thứ sáu cùng tên của cô [2008]. Nó được phát hành vào ngày 2 [..]

Đối với những bài hát khác cùng tên, xem Circus [định hướng].

"Circus" là một bài hát của nghệ sĩ thu âm người Mỹ Britney Spears nằm trong album phòng thu thứ sáu cùng tên của cô [2008]. Nó được phát hành vào ngày 2 tháng 12 năm 2008, bởi Jive Records như là đĩa đơn thứ hai trích từ album.[1] Được sáng tác bởi Dr. Luke, Claude Kelly và Benny Blanco, "Circus" là một ẩn dụ về nhận thức của công chúng đối với cuộc sống cá nhân của Spears. Sau khi được nghe bài hát lần đầu tiên, nó ngay lập tức tạo cho nữ ca sĩ cảm hứng để tạo ra một album và một chuyến lưu diễn với chủ đề rạp xiếc. Đây là một bản uptempo electropop và dance-pop với các yếu tố của pop rock và cách hát "nửa rap". Nội dung bài hát nói về một người nghệ sĩ và việc trình diễn trên sân khấu. Bài hát sau khi phát hành đã nhận được những đánh giá tích cực từ các nhà phê bình, trong đó họ giành nhiều lời khen ngợi cho phong thái tự tin mà Spears thể hiện cũng như khâu sản xuất của bài hát.

"Circus"Đĩa đơn của Britney Spears
từ album CircusPhát hành2 tháng 12, 2008 [2008-12-02]Định dạng

  • Đĩa đơn CD
  • tải kĩ thuật số

Thu âm2008Thể loại

  • Electropop
  • dance-pop

Thời lượng3:12Hãng đĩaJiveSáng tác

  • Lukasz Gottwald
  • Claude Kelly
  • Benjamin Levin

Sản xuất

  • Dr. Luke
  • Benny Blanco

Thứ tự đĩa đơn của Britney Spears

"Womanizer"
[2008]
"Circus"
[2008]
"If U Seek Amy"
[2009]
Video âm nhạc "Circus" trên YouTube

"Circus" là một đĩa đơn thành công về mặt thương mại, lọt vào top 10 các bảng xếp hạng ở Úc, Canada, Đan Mạch, New Zealand và Thụy Điển, và top 20 ở nhiều nước châu Âu khác. Tại Hoa Kỳ, nó đạt vị trí thứ 3 trên Billboard Hot 100 và thứ nhất trên bảng xếp hạng Pop Songs. Đây cũng là đĩa đơn nhạc số bán chạy thứ hai của Spears tại quốc gia này với hơn 3.1 triệu bản.[2] Tính đến nay, "Circus" đã bán được 5.5 triệu bản trên toàn cầu, trở thành một trong số những đĩa đơn bán chạy nhất mọi thời đại.

Video ca nhạc của bài hát được đạo diễn bởi Francis Lawrence và phát hành vào ngày 4 tháng 12 năm 2008, trong đó Spears vào vai người chỉ đạo biểu diễn của một gánh xiếc với nhiều nghệ sĩ biểu diễn, và video được xen kẽ với những cảnh Spears xuất hiện dưới những hiệu ứng khác nhau của rạp xiếc. Nó nhận được những phản ứng tích cực từ giới phê bình, nhưng đã bị chỉ trích bởi PETA vì sử dụng động vật trong video. Spears đã trình diễn "Circus" trên chương trình Good Morning America vào ngày 2 tháng 12 năm 2008. Đây cũng là bài hát mở màn của The Circus Starring Britney Spears [2009], trong trang phục của người chỉ đạo trong rạp xiếc. Nó cũng xuất hiện trong chương trình biểu diễn cư trú của Spears tại Las Vegas, Britney: Piece of Me. Bài hát còn xuất hiện trong trò chơi Just Dance 2016.

  • Đĩa CD
  1. "Circus" — 3:12
  2. "Womanizer" [Mike Rizzo Funk Generation Radio] — 3:51
  • Đĩa CD maxi
  1. "Circus" — 3:12
  2. "Circus" [Tom Neville's Ringleader Remix] — 7:52
  3. "Circus" [Diplo Circus Remix] — 4:24
  4. "Circus" [Junior Vasquez Club Circus Remix] — 9:02
  5. "Circus" [Video Enhancement] — 3:33
  • Đĩa đơn nhạc số — Digital 45
  1. "Circus" — 3:11
  2. "Circus" [Tom Neville's Ringleader Remix] — 7:49
  • Đĩa đơn nhạc số — Twister Rave Remix
  1. "Circus" [Twister Rave Remix] — 3:32
  • Đĩa đơn nhạc số — EP
  1. "Circus" — 3:12
  2. "Circus" [Tom Neville's Ringleader Remix] — 7:52
  3. "Circus" [Diplo Circus Remix] — 4:25
  4. "Circus" [Junior Vasquez Club Circus Remix] — 9:02
  • Đĩa đơn nhạc số — Remix EP
  1. "Circus" [Diplo Circus Remix] — 4:25
  2. "Circus" [Tom Neville's Ringleader Remix] — 7:50
  3. "Circus" [Villains Remix] — 5:17
  4. "Circus" [Linus Loves Remix] — 4:39
  5. "Circus" [Junior Vasquez Electric Circus Remix] — 9:02

Bảng xếp hạng [2008–09] Vị trí
cao nhất
Australian ARIA Singles Chart[3] 6
Austria Top 40[3] 14
Belgium Singles Chart [Flanders][3] 37
Belgium Singles Chart [Wallonia][3] 27
Canadian Hot 100[4] 2
Czech Airplay Chart[5] 41
Danish Singles Chart[3] 9
Dutch Singles Chart[3] 41
European Hot 100 Singles [Billboard][6] 22
Finnish Singles Chart[3] 15
French Digital Singles Chart[7] 19
Hungarian Singles Chart[8] 4
Irish Singles Chart[3] 12
Israeli Singles Chart[9] 3
Japan Hot 100 Singles[10] 38
New Zealand Singles Chart[3] 4
Norwegian Singles Chart[3] 15
Slovak Airplay Chart[11] 13
Swedish Singles Chart[3] 6
Swiss Singles Chart[3] 19
UK Singles Chart[12] 13
U.S. Billboard Hot 100[10] 3
U.S. Billboard Hot Dance Club Play[10] 1
U.S. Billboard Pop Songs[13] 1
U.S. Billboard Rhythmic Songs[10] 24
Bảng xếp hạng [2008] Vị trí Bảng xếp hạng [2009] Vị trí
Australian ARIA Singles Chart[14] 96
Australian ARIA Singles Chart[15] 62
Canadian Hot 100[16] 15
Belgium Singles Chart [Wallonia][17] 87
Dutch Top 40[18] 119
Swedish Singles Chart[19] 78
UK Singles Chart[20] 105
U.S. Billboard Hot 100[21] 27
U.S. Billboard Pop Songs[22] 13
U.S. Billboard Digital Songs[23] 17

Tiền nhiệm
"Hot N Cold" của Katy Perry
Đĩa đơn quán quân Turkey Top 20 Singles Chart
Tháng 1 ngày 5, 2009 - Tháng 3 ngày 16, 2009
Kế nhiệm
"Right Round" của Flo Rida
Tiền nhiệm
"Love Story" của Taylor Swift
Đĩa đơn quán quân Billboard Hot 100 thể loại Pop Songs
Tháng 3 ngày 7, 2009
Kế nhiệm
"Gives You Hell" của The All-American Rejects
Quốc gia Chứng nhận Doanh số Úc [ARIA][24] Đan Mạch [IFPI Denmark][25] New Zealand [RMNZ][26] Anh [BPI][27]
Bạch kim 70.000^
Vàng 7.500^
Vàng 7.500*
Bạc 223,000[28]

*Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ
^Chứng nhận dựa theo doanh số nhập hàng

  1. ^ “Available for Airplay”. FMQB. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2010.
  2. ^ Trust, Gary [ngày 24 tháng 3 năm 2015]. “Ask Billboard: Britney Spears's Career Sales”. Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 24 tháng 3 năm 2015.
  3. ^ a b c d e f g h i j k l “Circus on world charts”. Ultratop 50. 2009. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2010. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= [trợ giúp]
  4. ^ “Canada Singles Top 100”. Canadian Hot 100. acharts.us. ngày 20 tháng 12 năm 2008. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  5. ^ “Britney Spears — Circus [Czech Airplay Chart]”. Czech Airplay Chart. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2010.search
  6. ^ "Britney Spears – Chart Search" Billboard European Hot 100 Singles for Britney Spears. [cần đăng ký mua]
  7. ^ “Les charts français”. lescharts.com. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2010.
  8. ^ “Hungarian Singles Chart” [bằng tiếng Hungary]. Mahasz. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ [liên kết]
  9. ^ “Media Forest: Airplay chart”. mediaforest.biz. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 4 năm 2014. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  10. ^ a b c d “Circus — Britney Spears”. Billboard. Nielsen Company. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 7 năm 2012. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2010.
  11. ^ [1] Please insert 200904 into search
  12. ^ “UK Singles Top 75”. The Official Charts Company. acharts.us. ngày 1 tháng 2 năm 2009. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2010.
  13. ^ billboard.com
  14. ^ “Aria Top 100 Singles 2008”. Australian Recording Industry Association. aria.com.au. Truy cập 2009. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |access-date= [trợ giúp]
  15. ^ “Aria Top 100 Singles 2009”. Australian Recording Industry Association. aria.com.au. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2010.
  16. ^ “Aria Top 100 Singles 2008”. Billboard. Nielsen Company. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2009.
  17. ^ “Rapports annuels 2009”. ultratop.be. Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2010.
  18. ^ “Dutch Top 40 Year End”. MegaCharts. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2010.
  19. ^ “Árslistor — Árslista Singlar — 2009” [bằng tiếng Thụy Điển]. hitlistan.se. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ [liên kết]
  20. ^ “Charts Plus Year end 2009” [PDF]. Charts Plus. Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2010.
  21. ^ “Billboard end of year charts”. Billboard. Nielsen Company. 2009. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2010.
  22. ^ “Best of 2009: Pop Songs”. Billboard. Prometheus Global Media. 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2009.
  23. ^ “Best of 2009: Digital Songs”. Billboard. Prometheus Global Media. 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2009.
  24. ^ “ARIA Charts – Accreditations – 2009 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc.
  25. ^ “Guld og platin i August” [bằng tiếng Đan Mạch]. IFPI Denmark. Bản gốc lưu trữ Tháng 1 17, 2015. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2015. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |archivedate= [trợ giúp]
  26. ^ “New Zealand single certifications – Britney Spears – Circus”. Recorded Music NZ.
  27. ^ “Britain single certifications – Britney Spears – Circus” [bằng tiếng Anh]. British Phonographic Industry. Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Silver trong nhóm lệnh Certification. Nhập Circus vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  28. ^ Myers, Justin [ngày 13 tháng 6 năm 2015]. “Britney Spears: her biggest selling singles and albums revealed”. Official Charts Company. Truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2015.

  • Official music video on "Vevo" trên YouTube
  • Lời bài hát tại MetroLyrics

Lấy từ “//vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Circus_[bài_hát]&oldid=68355284”

Video liên quan

Chủ Đề