Tiếng AnhSửa đổi
city
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈsɪ.ti/
Hoa Kỳ | [ˈsɪ.ti] |
Danh từSửa đổi
city /ˈsɪ.ti/
- Thành phố, thành thị, đô thị.
- Dân thành thị.
- [The city] Trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân-đôn.
- [Định ngữ] [thuộc] thành phố.
- [City] [định ngữ] a City man người kinh doanh, a City article bài báo bàn về tài chính và thương nghiệp, City editor người biên tập phụ trách tin tức về tài chính [trong một tờ báo].
Thành ngữSửa đổi
- Celestial City
- Heavenly City
- City of God: Thiên đường.
- city state: Thành phố độc lập và có chủ quyền [như một nước].
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]