City nghĩa Tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

city

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈsɪ.ti/
Hoa Kỳ
[ˈsɪ.ti]

Danh từSửa đổi

city  /ˈsɪ.ti/

  1. Thành phố, thành thị, đô thị.
  2. Dân thành thị.
  3. [The city] Trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân-đôn.
  4. [Định ngữ] [thuộc] thành phố.
  5. [City] [định ngữ] a City man người kinh doanh, a City article bài báo bàn về tài chính và thương nghiệp, City editor người biên tập phụ trách tin tức về tài chính [trong một tờ báo].

Thành ngữSửa đổi

  • Celestial City
  • Heavenly City
  • City of God: Thiên đường.
  • city state: Thành phố độc lập và có chủ quyền [như một nước].

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề