Nghĩa của từ cluster - cluster là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
Danh từ
1.đám, bó, cụm; đàn, bầy
2.nhóm, chùm, cluster, liên cung Trong đĩa mềm hoặc đĩa cứng, đây là một đơn vị lưu trữ gồm một hoặc nhiều sector [cung].
Nội Động từ
1. mọc thành đám, mọc thành cụm [cây cối]; ra thành cụm [hoa quả]
2. tụ họp lại, tụm lại
Ngoại Động từ
thu gộp, góp lại, hợp lại, bó lại