cognitive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cognitive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cognitive.
Từ điển Anh Việt
cognitive
* tính từ
liên quan đến nhận thức
dựa trên hiểu biết, kinh nghiệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cognitive
of or being or relating to or involving cognition
cognitive psychology
cognitive style
Các quá trình tâm lý liên quan đến việc mua lại và tìm hiểu kiến thức, hình thành niềm tin và thái độ, và ra quyết định và giải quyết vấn đề. Họ là những khác biệt từ quá trình cảm xúc và ý chí tham gia vào niềm mong muốn và ý định. khả năng nhận thức được đo nói chung với tình báo thương [IQ] kiểm tra.
Definition - What does Cognitive mean
Psychological processes involved in acquisition and understanding of knowledge, formation of beliefs and attitudes, and decision making and problem solving. They are distinct from emotional and volitional processes involved in wanting and intending. Cognitive capacity is measured generally with intelligence quotient [IQ] tests.
có liên quan đến nhận thức ; kinh nghiệm ; li ́ ho ; liên quan tới nhận thức ; liên quan đến nhận thức ; nhận biết ; nhận thức mà ; nhận thức ; những nhận thức ; sự nhận thức ; thức ; tri nhận ; tư duy ; vi cảm nhận ; ví ; về nhận thức ; về não bộ ;
giơ ; giơ ́ ; kinh nghiệm ; li ́ ho ; liên quan tới nhận thức ; liên quan đến nhận thức ; nhận biết ; nhận thức mà ; nhận thức ; những nhận thức ; sự nhận thức ; thức ; tri nhận ; tư duy ; vi cảm nhận ; ví ; về nhận thức ; về não bộ ;
* danh từ
- [triết học] nhận thức
- trí thức hiểu biết
* tính từ
- liên quan đến nhận thức
- dựa trên hiểu biết, kinh nghiệm
Cognitive means thinking.
cognitive ability
cognitive skills
mild cognitive
cognitive performance
cognitive science
cognitive functioning
It took eight years for her to completely recover all cognitive and physical function.
cognitive processes
cognitive behavioural
cognitive problems
cognitive psychology
Those cognitive benefits are real, as writer Nicholas Sparr explains:.
cognitive ability
khả năng nhận thứcnăng lực nhận thức
cognitive skills
kỹ năng nhận thứckĩ năng nhận thức
mild cognitive
nhận thức nhẹ
cognitive performance
hiệu suất nhận thứchiệu quả nhận thứchoạt động nhận thứchiệu năng nhận thức
cognitive science
khoa học nhận thức
cognitive functioning
chức năng nhận thứchoạt động nhận thức
cognitive processes
quá trình nhận thứcquy trình nhận thứcxử lý nhận thức
cognitive behavioural
hành vi nhận thức
cognitive problems
vấn đề về nhận thức
cognitive psychology
tâm lý học nhận thức
cognitive dissonance
bất hòa nhận thứcxung đột nhận thứcsự bất đồng về nhận thứcnhận thức về sự
cognitive computing
điện toán nhận thứccognitive computingtính toán nhận thứcmáy tính nhận thức
cognitive benefits
lợi ích nhận thức
cognitive neuroscience
khoa học thần kinh nhận thức
cognitive disorders
rối loạn nhận thức
cognitive tests
bài kiểm tra nhận thứcxét nghiệm nhận thức
cognitive tasks
nhiệm vụ nhận thứccông việc nhận thức
cognitive health
sức khỏe nhận thứcsức khoẻ nhận thức
cognitive therapy
liệu pháp nhận thứctrị liệu nhận thức
cognitive capacity
khả năng nhận thứcnăng lực nhận thức
Người tây ban nha -cognitiva
Người pháp -cognitives
Người đan mạch -kognitive
Tiếng đức -kognitive
Thụy điển -kognitiv
Na uy -kognitive
Hà lan -cognitieve
Tiếng ả rập -والمعرفية
Hàn quốc -인지
Tiếng nhật -認知
Thổ nhĩ kỳ -bilişsel
Tiếng hindi -संज्ञानात्मक
Đánh bóng -kognitywne
Bồ đào nha -cognitiva
Tiếng slovenian -kognitivne
Người ý -conoscitiva
Tiếng croatia -kognitivne
Tiếng indonesia -kognitif
Séc -kognitivní
Tiếng phần lan -kognitiivinen
Thái -ความรู้ความเข้าใจ
Ukraina -когнітивні
Urdu -علمی
Tiếng do thái -קוגניטיבי
Người hy lạp -γνωσιακές
Người hungary -kognitív
Người serbian -когнитивне
Tiếng slovak -kognitívna
Người ăn chay trường -когнитивни
Người trung quốc -认知
Tiếng mã lai -kognitif
Malayalam -വൈജ്ഞാനിക
Telugu -మేధోపరమైన
Tamil -அறிவாற்றல்
Tiếng tagalog -kognitibong
Tiếng bengali -কগনিটিভ
Tiếng nga -познавательной
Tiếng rumani
Marathi -संज्ञानात्मक