Con rùa trong tiếng Anh gọi là gì

Tiếng AnhSửa đổi

turtle

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈtɜː.tᵊl/
Hoa Kỳ
[ˈtɜː.tᵊl]

Danh từSửa đổi

turtle  /ˈtɜː.tᵊl/

  1. [Như] Turtle-dove.
  2. [Động vật học] Rùa [[thường] chỉ rùa biển].
  3. Thịt rùa.

Thành ngữSửa đổi

  • to turn turtle: [Hàng hải] , [từ lóng] lập úp [tàu, thuyền].

Nội động từSửa đổi

turtle nội động từ /ˈtɜː.tᵊl/

  1. Câu rùa, bắt rùa.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề