Tiếng AnhSửa đổi
turtle
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈtɜː.tᵊl/
Hoa Kỳ | [ˈtɜː.tᵊl] |
Danh từSửa đổi
turtle /ˈtɜː.tᵊl/
- [Như] Turtle-dove.
- [Động vật học] Rùa [[thường] chỉ rùa biển].
- Thịt rùa.
Thành ngữSửa đổi
- to turn turtle: [Hàng hải] , [từ lóng] lập úp [tàu, thuyền].
Nội động từSửa đổi
turtle nội động từ /ˈtɜː.tᵊl/
- Câu rùa, bắt rùa.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]