Count and write the number nghĩa là gì

Ý nghĩa của từ khóa: count


English Vietnamese
count
* danh từ
- bá tước [không phải ở Anh] [[xem] earl]
- sự đếm; sự tính
=body count+ việc đếm xác [sau một trận đánh]
- tổng số
- điểm trong lời buộc tội
- sự hoãn họp [khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt] [nghị viện Anh] [[cũng] count-out]
!to keep count of
- biết đã đếm được bao nhiêu
!to lose count of
- không nhớ đã đếm được bao nhiêu
* ngoại động từ
- đếm; tính
- kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến
=there were forty people there, not count ing the children+ có bốn mươi người ở đây, không kể trẻ em
- coi là, coi như, chom là
=to count oneself fortunate+ tự coi là được may mắn
* nội động từ
- đếm, tính
=to count from one to twenty+ đếm từ 1 đến 20
- có giá trị; được kể đến, được tính đến, được chú ý đến, được quan tâm đến
=that doesn't count+ chuyện ấy không đáng quan tâm đến
!to count down
- đếm ngược từ 10 đến 0 [trong các cuộc thí nghiệm...]
!to count on
!to count upon
- hy vọng ở, trông mong ở
!to count out
- để riêng ra, không tính vào [một tổng số]
- đếm ra, lấy ra
- tuyên bố bị đo ván [quyền Anh] [sau khi đã đếm đến 10 mà chưa dậy được]
- hoãn họp [vì không đủ 40 người] [nghị viện Anh]
!to count up
- cộng sổ, tính sổ
!to count the cost
- tính toán hơn thiệt
!to count as [for] dead [lost]
- coi như đã chết [mất]
!to count for much [little, nothing]
- rất [ít, không] có giá trị, rất [ít, không] có tác dụng
!to count one's chickens before thay are hatched
- [xem] chicken


English Vietnamese
count
ai sẽ ; bao nhiêu ; biết ; biết đếm ; bá tước ; bá ; bỏ ; bồi ; cho ; chă ; chắc ; chắc ăn ; chủ ; coi như ; coi ; còn trông cậy được ; có giá trị ; có thể tin ; có tính ; có được vào ; có đếm ; cũng sẽ tham ; cũng ; cả lí ; cả ; cần ; cần đếm ; cậy ; cố ; dụng giá trị của ; dụng giá trị ; dựa ; giá trị ; hy vọng cả ; hãy coi ; hãy tin ; hãy tính ; hãy ; hãy đếm ; hộp ; i đê ́ m tơ ; i đê ́ m tơ ́ ; kéo cả ; kể ; là một thằng tồi ; là điểm danh ; m ; m đê ; m đê ́ ; mong ; mơ ; một thằng tồi ; nghi ; ngoại ; ngài bá tước ; ngã ; ngươi đếm ; nhiêu ; như đếm ; nhưng ; nhất thiết ; nhịp ; nhớ nổi ; nhớ đếm ; nhớ đến ; nhờ cậy cả ; phiền tôi ; phần ; quá tin ; quá ; rõ ràng xem con ; se ̃ đê ́ m tơ ; se ̃ đê ́ m tơ ́ ; sánh ; să ; sẽ tham ; sẽ đếm ; số lượng ; số ; số đếm ; tao đếm ; tham ; thuộc ; thôi ; thấy có ; thấy ; thấy được ; thằng khốn ; thằng tồi ; thề ; thể tin ; thể tính được ; tin có ; tin tưởng ; tin vào ; tin ; tiêu ; tiếp nhân ; trong hộp ; trông chờ ; trông cậy ; trông mong ; trông ; trông đợi ; tính cả ; tính lần ; tính số ; tính thêm ; tính thì ; tính vào ; tính xuôi ; tính ; tính điểm ; tính đâu ; tính đến ; tơ ; tơ ́ ; tốt ; tổng số ; tự đếm số lượng cộng ; viên ; vào ; xem ; yên tâm ; ôi ; ý nghĩa gì cả ; ý nghĩa ; ý nhé ; đang bước đến ; đang đếm ; điếm ; điểm danh ; điểm ; đãi ; đê ; đê ́ m tơ ; đê ́ m tơ ́ ; đê ́ m ; đê ́ m đê ; đê ́ m đê ́ ; được coi ; được tính vào ; được tính ; được tính đến ; được vào ; được xem ; được ; được đếm ; đặc ; đếm bao nhiêu ; đếm có ; đếm hết ; đếm khi ; đếm quân ; đếm số ; đếm thử số ; đếm tới ; đếm xem ; đếm ; đếm đc ; đếm đi ; đếm được tới ; đếm được ; đến ; đến được ; ́ m đê ; ́ m đê ́ ; ̉ m ; ̣ m ;
count
ai sẽ ; ai ; bao nhiêu ; biết ; biết đếm ; bá tước ; bá ; bỏ ; bồi ; cho ; chă ; chắc ; chắc ăn ; chủ ; coi như ; coi ; còn trông cậy được ; có giá trị ; có thể tin ; có tính ; có được vào ; có đếm ; cũng sẽ tham ; cũng ; cả lí ; cả ; cần ; cần đếm ; cậy ; cố ; dụng giá trị của ; dụng giá trị ; dựa ; giá trị ; giá ; hy vọng cả ; hãy coi ; hãy tin ; hãy tính ; hãy ; hãy đếm ; hộp ; i đê ; i đê ́ m ; i đê ́ ; không bao giờ muốn thấy ; kéo cả ; kể ; là một thằng tồi ; m đê ; m đê ́ ; mong ; mơ ; một thằng tồi ; nghĩa ; nghịch ; ngoại ; ngã ; ngươi đếm ; nhiêu ; như đếm ; nhất thiết ; nhịp ; nhớ nổi ; nhớ đếm ; nhớ đến ; nhờ cậy cả ; ok ; phiền tôi ; phần ; quá tin ; rõ ràng xem con ; sánh ; să ; să ̃ ; sẽ tham ; sẽ đếm ; số lượng ; số ; số đếm ; tao đếm ; tham ; thuộc ; thôi ; thấy có ; thấy ; thấy được ; thằng tồi ; thề ; thể tin ; thể tính được ; tin có ; tin tưởng ; tin vào ; tin ; tiêu ; tiếp nhân ; trong hộp ; trông chờ ; trông cậy ; trông mong ; trông ; trông đợi ; tính cả ; tính lần ; tính số ; tính thêm ; tính thì ; tính vào ; tính xuôi ; tính ; tính điểm ; tính đâu ; tính đến ; tốt ; tổng số ; tự đếm số lượng cộng ; viên ; vào ; yên tâm ; ôi ; ý nghĩa gì cả ; ý nghĩa ; ý nhé ; đang bước đến ; đang đếm ; điếm ; điểm danh ; điểm ; đãi ; đê ; đê ̀ ; đê ́ m tơ ; đê ́ m tơ ́ ; đê ́ m ; đê ́ ; được coi ; được tính vào ; được tính ; được tính đến ; được vào ; được xem ; được ; được đếm ; đặc ; đếm bao nhiêu ; đếm có ; đếm hết ; đếm khi ; đếm quân ; đếm số ; đếm thử số ; đếm tới ; đếm xem ; đếm ; đếm đc ; đếm đi ; đếm được tới ; đếm được ; đến được ; ̀ i đê ; ̀ i đê ́ ; ́ m đê ; ́ m đê ́ ;


English English
count; counting; enumeration; numeration; reckoning; tally
the act of counting; reciting numbers in ascending order
count; enumerate; number; numerate
determine the number or amount of
count; matter; weigh
have weight; have import, carry weight
count; consider; weigh
show consideration for; take into account
count; number
put into a group
count; bet; calculate; depend; look; reckon
have faith or confidence in
count; reckon
take account of


English Vietnamese
blood-count
* danh từ
- sự đếm huyết cầu [trong máu]
count-down
* danh từ
- sự đếm từ 10 đến 0 [để cho nổ, cho xuất phát, khi thử bom nguyên tử, khi phóng vệ tinh...]
count-out
* danh từ
- sự đếm từ 1 dến 10 [quyền Anh]
- sự hoãn họp [khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt] [nghị viện Anh] [[cũng] count]
re-count
* danh từ
- sự đếm phiếu lại
* ngoại động từ
- đếm [phiếu] lại [để kiểm tra]
count cycle
- [Tech] chu kỳ đếm
count field
- [Tech] trường đếm
count modulo n
- [Tech] đếm theo mô khối [môddulô] N
count pulse
- [Tech] nhịp đếm
borda count
- [Econ] Con tính Borda
+ Một hệ thống về sự LỰA CHỌN TẬP THỂ trong đó mỗi cử tri xếp hạng từng vị trí trong nhóm.[Xem APPROVAL VOTING, CONDORCET CRITERION, SOCIAL DECISION RULE, SOCIAL WELFARE FUNCTION]
blood count
- sự đếm huyết cầu trong máu
pollen count
* danh từ
- chỉ số [mức độ] phấn hoa trong không khí

Chủ Đề