Từ điển Anh - Việtcourt[kɔ:t]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sân nhà toà án; quan toà; phiên toàcourt of justice toà ánat a court tại một phiên toàto bring to court for trial mang ra toà để xét xửmagistrate's court toà tiểu hình cung điện [vua]; triều đình; quần thần; buổi chầuto hold a court tổ chức buổi chầu thiết triềuthe court of the Tsars cung vua NgaCourt of St James triều đình của vua [hoàng hậu] nước Anh [thể dục,thể thao] sân [đánh quần vợt...] phố cụt sự ve vãn, sự tán tỉnhto pay one's court to someone tán tỉnh aiout of court mất quyền thưa kiện [nghĩa bóng] lỗi thời, không còn thích hợp; không có căn cứngoại động từ tìm cách đạt được, cầu, tranh thủto court popular applause tìm cách làm cho quần chúng hoan nghênhto court someone's support tranh thủ sự ủng hộ của ai ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu quyến rũto court somebody into doing something quyến rũ ai làm việc gì đón lấy, rước lấy, chuốc lấyto court disaster chuốc lấy tai hoạto court death chuốc lấy cái chết; liều chết
Courting man là gì
Bài Viết Liên Quan
Toplist mới
#2
#3
#4
Top 6 thử thách thần chết thuyết minh phần 2 2023
6 tháng trước#5
#6
Top 5 áo khoác nam quảng châu cao cấp 2023
6 tháng trước#8
Top 9 mẫu đồng phục công sở đẹp 2022 2023
6 tháng trước#9
Top 5 ốp lưng iphone 13 pro bảo vệ camera 2023
6 tháng trướcBài mới nhất
Chủ Đề
programming
Hỏi Đáp
Là gì
Mẹo Hay
Toplist
Địa Điểm Hay
Học Tốt
mẹo hay
Công Nghệ
Nghĩa của từ
Bao nhiêu
Khỏe Đẹp
đánh giá
Tiếng anh
Top List
bao nhieu
bao nhiêu
hướng dẫn
Món Ngon
So Sánh
Bài tập
So sánh
Xây Đựng
Sản phẩm tốt
Ngôn ngữ
Bài Tập
javascript
Ở đâu
Thế nào
Hướng dẫn
Dịch
Tại sao
Máy tính
Đại học