Custom sheet là gì trong xuất nhập khẩu năm 2024

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XUẤT NHẬP KHẨU [Tải về] STT TIẾNG ANH TIẾNG VIỆT 1 Export: xuất khẩu 2 Exporter: người xuất khẩu [~ vị trí Seller] 3 Import: nhập khẩu 4 Importer: người nhập khẩu [~ vị trí Buyer] 5 Sole Agent: đại lý độc quyền 6 Customer: khách hàng 7 Consumer/ End user: người tiêu dùng cuối cùng 8 Consumption: tiêu thụ 9 Exclusive distributor: nhà phân phối độc quyền 10 Manufacturer: nhà sản xuất [~factory] 11 12. Supplier: nhà cung cấp 12 Producer: nhà sản xuất 13 Trader: trung gian thương mại 14 OEM: original equipment manufacturer: nhà sản xuất thiết bị gốc 15 ODM: original designs manufacturer: nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng 16 Entrusted export/import: xuất nhập khẩu ủy thác 17 Brokerage: hoạt động trung gian [broker-người làm trung gian] 18 Intermediary = broker 19 Commission based agent: đại lý trung gian [thu hoa hồng] 20 Export-import process: quy trình xuất nhập khẩu 21 Export-import procedures: thủ tục xuất nhập khẩu 22 Export/import policy: chính sách xuất/nhập khẩu [3 mức] 23 Processing: hoạt động gia công 24 Temporary import/re-export: tạm nhập-tái xuất 25 Temporary export/re-import: tạm xuất-tái nhập 26 Processing zone: khu chế xuất 27 Export/import license: giấy phép xuất/nhập khẩu 28 Customs declaration: khai báo hải quan 29 Customs clearance: thông quan 30 Customs declaration form: Tờ khai hải quan 31 Tax[tariff/duty]: thuế 32 GST: goods and service tax: thuế giá trị gia tăng [bên nước ngoài] 33 VAT: value added tax: thuế giá trị gia tăng 34 Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt 35 Customs : hải quan 36 General Department: tổng cục 37 Department: cục 38 Sub-department: chi cục 39 Plant protection department [PPD]: Cục bảo vệ thực vật 40 Customs broker: đại lý hải quan 41 Merchandise: hàng hóa mua bán 42 Franchise: nhượng quyền 43 Quota: hạn ngạch 44 Outsourcing: thuê ngoài [xu hướng của Logistics] 45 Warehousing: hoạt động kho bãi 46 Inbound: hàng nhập 47 Outbound: hàng xuất 48 Harmonized Commodity Descriptions and Coding Systerm: hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa – HS code 49 WCO –World Customs Organization: Hội đồng hải quan thế giới 50 GSP – Generalized System prefered: Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập 51 MFN – Most favored nation: đối xử tối huệ quốc 52 GSTP – Global system of Trade preferences: hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu 53 Logistics-supply chain: logistics -chuỗi cung ứng 54 Trade balance: cán cân thương mại 55 Retailer: nhà bán lẻ 56 Wholesaler: nhà bán buôn 57 Frontier: biên giới 58 On-spot export/import: xuất nhập khẩu tại chỗ 59 Border gate: cửa khẩu 60 Non-tariff zones: khu phi thuế quan 61 Duty-free shop: cửa hàng miễn thuế 62 Auction: Đấu giá 63 Bonded warehouse: Kho ngoại quan 64 International Chamber of Commercial ICC: Phòng thương mại quốc tế 65 Exporting country: nước xuất khẩu 66 Importing country: nước nhập khẩu 67 Export-import turnover: kim ngạch xuất nhập khẩu 68 Quality assurance and testing center 1-2-3 [Quatest ]: trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1-2-3 69 Documentation staff [Docs]: nhân viên chứng từ 70 Customer Service [Cus]: nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng 71 Operations staff [Ops]: nhân viên hiện trường 72 Logistics coodinator: nhân viên điều vận 73 National single window [NSW]: hệ thống một cửa quốc gia 74 Vietnam Automated Cargo and Port Consolidated System: Hệ thống thông quan hàng hóa tự động 75 VCIS: Vietnam Customs Intelligence Information System: Hệ thống quản lý hải quan thônng minh 76 Export import executive: nhân viên xuất nhập khẩu 77 Shipping Lines: hãng tàu 78 NVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu 79 Airlines: hãng máy bay 80 Flight No: số chuyến bay 81 Voyage No: số chuyến tàu 82 Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải 83 Consolidator: bên gom hàng [gom LCL] 84 Freight: cước 85 Ocean Freight [O/F]: cước biển 86 Air freight: cước hàng không 87 Sur-charges / Addtional cost: phụ phí 88 Local charges: phí địa phương 89 Delivery order: lệnh giao hàng 90 Terminal handling charge [THC]: phí làm hàng tại cảng 91 Handling fee: phí làm hàng [Fwder trả cho Agent bên cảng đích nếu dùng HBL] 92 Seal: chì 93 Documentations fee: phí làm chứng từ [vận đơn] 94 Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở 95 Place of Delivery/final destination: nơi giao hàng cuối cùng 96 Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng 97 Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng 98 Port of transit: cảng chuyển tải 99 On board notations [OBN]: ghi chú lên tàu 100 Shipper: người gửi hàng 101 Consignee: người nhận hàng 102 Notify party: bên nhận thông báo 103 Order party: bên ra lệnh 104 Marks and number: kí hiệu và số 105 Multimodal transportation/Combined transporation: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp 106 Description of package and goods: mô tả kiện và hàng hóa 107 Transhipment: chuyển tải 108 Consignment: lô hàng 109 Partial shipment: giao hàng từng phần 110 Quantity of packages: số lượng kiện hàng 111 Airway: đường hàng không 112 Seaway: đường biển 113 Road: vận tải đường bộ 114 Railway: vận tải đường sắt 115 Pipelines: đường ống 116 Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa 117 Endorsement: ký hậu 118 To order: giao hàng theo lệnh… 119 FCL – Full container load: hàng nguyên container 120 FTL: Full truck load: hàng giao nguyên xe tải 121 Less than truck load [LTL]: hàng lẻ không đầy xe tải 122 LCL – Less than container Load: hàng lẻ 123 Metric ton [MT]: mét tấn = 1000 k gs 124 Container Yard – CY: bãi container 125 CFS – Container freight station: kho khai thác hàng lẻ 126 Job number: mã nghiệp vụ [forwarder] 127 Freight to collect: cước phí trả sau [thu tại cảng dỡ hàng] 128 Freight prepaid: cước phí trả trước 129 Freight payable at: cước phí thanh toán tại… 130 Elsewhere: thanh toán tại nơi khác [khác POL và POD] 131 Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận 132 Said to contain [STC]: kê khai gồm có 133 Shipper’s load and count [SLAC]: chủ hàng đóng và đếm hàng 134 Gross weight: trọng lượng tổng ca bi 135 Lashing: chằng 136 Volume weight: trọng lượng thể tích [tính cước LCL] 137 Measurement: đơn vị đo lường 138 As carrier: người chuyên chở 139 As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở 140 Shipmaster/Captain: thuyền trưởng 141 Liner: tàu chợ 142 Voyage: tàu chuyến 143 Bulk vessel: tàu rời 144 Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến 145 Detention: phí lưu container tại kho riêng 146 Demurrrage: phí lưu contaner tại bãi 147 Storage: phí lưu bãi của cảng [thường cộng vào demurrage] 148 Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa 149 Ship rail: lan can tàu 150 Transit time: thời gian trung chuyển 151 Departure date: ngày khởi hành 152 Frequency: tần suất số chuyến/tuần 153 Connection vessel/feeder vessel: tàu nối/tàu ăn hàng 154 Shipped on board: giao hàng lên tàu 155 Full set of original BL [3/3]: bộ đầy đủ vận đơn gốc [thường 3/3 bản gốc] 156 Master Bill of Lading [MBL]: vận đơn chủ [từ Lines] 157 House Bill of Lading [HBL]: vận đơn nhà [từ Fwder] 158 Back date BL: vận đơn kí lùi ngày 159 Open-top container [OT]: container mở nóc 160 Flat rack [FR] = Platform container: cont mặt bằng 161 Refered container [RF] – thermal container: container bảo ôn đóng hàng lạnh 162 General purpose container [GP]: cont bách hóa [thường] 163 High cube [HC = HQ]: container cao [40’HC cao 9’6’’] 164 Tare: trọng lượng vỏ cont 165 Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container [ngoài vỏ cont] 166 Verified Gross Mass weight [VGM]: phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng 167 Safety of Life at sea [SOLAS]: Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển 168 Container packing list: danh sách container lên tàu danh sách container lên tàu 169 Means of conveyance: phương tiện vận tải 170 Place and date of issue: ngày và nơi phát hành 171 Trucking/ Inland haulauge charge [IHC]: phí vận tải nội địa 172 Lift On-Lift Off [LO-LO]: phí nâng hạ 173 Forklift: xe nâng 174 Cut-off time/ Closing time: giờ cắt máng 175 Estimated time of Departure [ETD]: thời gian dự kiến tàu chạy 176 stimated time of arrival [ETA]: thời gian dự kiến tàu đến 177 Omit: tàu không cập cảng 178 Roll: nhỡ tàu 179 Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu 180 Shipment terms: điều khoản giao hàng 181 Free hand: hàng thường [shipper tự book tàu] 182 Nominated: hàng chỉ định 183 Volume: số lượng hàng book 184 Laytime: thời gian dỡ hàng 185 Freight note: ghi chú cước 186 Bulk container: container hàng rời 187 Ship’s owner: chủ tàu 188 Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng [ruột] 189 On deck: trên boong, lên boong tàu 190 Shipping marks: ký mã hiệu 191 Merchant: thương nhân 192 Straight BL: vận đơn đích danh 193 Bearer BL: vận đơn vô danh 194 Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo [Clean BL: vận đơn hoàn hảo] 195 Straight BL: vận đơn đích danh 196 Through BL: vận đơn chở suốt 197 Negotiable: chuyển nhượng được 198 Non-negotiable: không chuyển nhượng được 199 Port-port: giao từ cảng đến cảng 200 Door-Door: giao từ kho đến kho 201 Service type [SVC Type]: loại dịch vụ [VD: FCL/LCL] 202 Service mode [SVC Mode]: cách thức dịch vụ [VD: CY/CY] 203 Charterer: người thuê tàu 204 Agency Agreement: Hợp đồng đại lý 205 Bulk Cargo: Hàng rời 206 Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức 207 Consignor = Shipper người gửi hàng 208 Consigned to order of = consignee: người nhận hàng 209 Container Ship: Tàu container 210 136. Non Vessel Operating Common Carrier [NVOCC] : Người vận tải công cộng không tàu 211 Twenty feet equivalent unit[TEU ]: Đơn vị container bằng 20 foot 212 Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm 213 Pick up charge: phí gom hàng tại kho [~trucking] 214 Security charge: phí an ninh [thường hàng air] 215 International Maritime Organization [IMO]: Tổ chức hàng hải quốc tế 216 Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng 217 Said to weight: Trọng lượng khai báo 218 Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ 219 Notice of readiness: Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ 220 Inland clearance/container deport [ICD]: cảng thông quan nội địa 221 Hazardous goods: hàng nguy hiểm 222 Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểm 223 Tank container: công-te-nơ bồn [đóng chất lỏng] 224 Named cargo container: công-te-nơ chuyên dụng 225 Container: công-te-nơ chứa hàng 226 Stowage: xếp hàng 227 Trimming: san, cào hàng 228 Crane/tackle: cần cẩu 229 Incoterms: International commercial terms: các điều khoản thương mại quốc tế 230 EXW: Ex-Works Giao hàng tại xưởng 231 FCA-Free Carrier: Giao hàng cho người chuyên chở 232 FAS-Free Alongside ship: Giao dọc mạn tàu 233 FOB- Free On Board: Giao hàng lên tàu 234 CFR- Cost and Freight: Tiền hàng và cước phí 235 CIF- Cost, Insurance and Freight: Tiền hàng,bảo hiểm và cước phí 236 CIF afloat: CIF hàng nổi [hàng đã sẵn trên tàu lúc kí hợp đồng] 237 CPT-Carriage Paid To: Cước phí trả tới 238 CIP-Carriage &Insurance Paid To: Cước phí, bảo hiểm trả tới 239 DAP-Delivered At Place: Giao tại nơi đến 240 DAT- Delivered At Terminal: Giao hàng tại bến 241 DDP – Delivered duty paid: Giao hàng đã thông quan Nhập khẩu 242 Delivered Ex-Quay [DEQ]: giao tai cầu cảng 243 Delivered Duty Unpaid [DDU] : Giao hàng chưa nộp thuế 244 Cost: chi phí 245 Risk: rủi ro 246 Freighter: máy bay chở hàng 247 Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh 248 Delivered Ex-Ship [DES]: Giao hàng trên tàu 249 Seaport: cảng biển 250 Airport: sân bay 251 Handle: làm hàng 252 In transit: đang trong quá trình vận chuyển 253 Hub: bến trung chuyển 254 Oversize: quá khổ 255 Overweight: quá tải 256 Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng xuất khẩu trước khi Container được xếp lên tàu. 257 Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Container hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng 258 On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng nhập khẩu sau khi Container được dỡ khỏi tàu. 259 Intermodal: Vận tải kết hợp 260 Trailer: xe mooc 261 Clean: hoàn hảo 262 Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng [theo phiếu EIR] 263 Dimension: kích thước 264 Tonnage: Dung tích của một tàu 265 Deadweight– DWT: Trọng tải tàu 266 FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế 267 IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế 268 Net weight: khối lượng tịnh 269 Slot: chỗ [trên tàu] còn hay không 270 Equipment: thiết bị[ý xem tàu còn vỏ cont hay không] 271 Empty container: container rỗng 272 Container condition: điều kiện về vỏ cont [đóng nặng hay nhẹ] 273 DC- dried container: container hàng khô 274 Weather working day: ngày làm việc thời tiết tốt 275 Customary Quick dispatch [CQD]: dỡ hàng nhanh [như tập quán tại cảng] 276 Laycan: thời gian tàu đến cảng 277 Full vessel’s capacity: đóng đầy tàu [không nêu số lượng cụ thể] 278 Weather in berth or not – WIBON: thời tiết xấu 279 Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại 280 Free in [FI]: miễn xếp 281 Free out [FO]: miễn dỡ 282 Free in and Out [FIO]: miễn xếp và dỡ 283 Free in and out stowed [FIOS]: miễn xếp dỡ và sắp xếp 284 Shipped in apparent good order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt 285 Laden on board: đã bốc hàng lên tàu 286 Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo 287 BL draft: vận đơn nháp 288 BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa 289 Shipping agent: đại lý hãng tàu biển 290 Shipping note Phiếu gửi hàng 291 Stowage plan– Sơ đồ xếp hàng 292 Remarks: chú ý/ghi chú đặc biệt 293 International ship and port securiry charges [ISPS]: phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế 294 Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL 295 AMS [Advanced Manifest System fee]: yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu[ USA, Canada] 296 BAF [Bunker Adjustment Factor]: Phụ phí biến động giá nhiên liệu 297 Phí BAF: phụ phí xăng dầu [cho tuyến Châu Âu] 298 FAF [Fuel Adjustment Factor] = Bunker Adjustment Factor 299 CAF [Currency Adjustment Factor]: Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ 300 Emergency Bunker Surcharge [EBS]: phụ phí xăng dầu [cho tuyến Châu Á] 301 Peak Season Surcharge [PSS]: Phụ phí mùa cao điểm. 302 CIC [Container Imbalance Charge]/ “Equipment Imbalance Surcharge”: phụ phí mất cân đối vỏ container/ phí phụ trội hàng nhập 303 GRI [General Rate Increase]: phụ phí cước vận chuyển [xảy ra vào mùa cao điểm] 304 PCS [Port Congestion Surcharge]: phụ phí tắc nghẽn cảng 305 SCS [Suez Canal Surcharge]: Phụ phí qua kênh đào Suez 306 COD [Change of Destination]: Phụ phí thay đổi nơi đến 307 236. Free time = Combined free days demurrage & detention : thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi 308 Phí AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge [AFR]: phí khai báo trước [quy tắc AFR của Nhật] 309 Phí CCL [Container Cleaning Fee]: phí vệ sinh container 310 WRS [War Risk Surcharge]: Phụ phí chiến tranh 311 Fuel Surcharges [FSC]: phụ phí nguyên liệu = BAF 312 PCS [Panama Canal Surcharge]: Phụ phí qua kênh đào Panama 313 X-ray charges: phụ phí máy soi [hàng air] 314 Labor fee: Phí nhân công 315 244. International Maritime Dangerous Goods Code [IMDG Code]: mã hiệu hàng nguy hiểm 316 Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu 317 Ship flag: cờ tàu 318 Weightcharge = chargeable weight 319 Chargeable weight: trọng lượng tính cước 320 Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư 321 Security Surcharges [SSC]: phụ phí an ninh [hàng air] 322 Payment terms/method/ Terms of payment: phương thức thanh toán quốc tế 323 Cash: tiền mặt 324 Honour = payment: sự thanh toán 325 Cash against documents [CAD]: tiền mặt đổi lấy chứng từ 326 Open-account: ghi sổ 327 Letter of credit: thư tín dụng 328 Reference no: số tham chiếu 329 Documentary credit: tín dụng chứng từ 330 Collection: Nhờ thu 331 Clean collection: nhờ thu phiếu trơn 332 Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng từ 333 Financial documents: chứng từ tài chính 334 Commercial documents: chứng từ thương mại 335 D/P: Documents against payment: nhờ thu trả ngay 336 D/A: Documents agains acceptance: nhờ thu trả chậm 337 Issuing bank: ngân hàng phát hành LC 338 Advising bank: ngân hàng thông báo [của người thụ hưởng] 339 Confirming bank: ngân hàng xác nhận lại LC 340 Negotiating bank/negotiation: ngân hàng thương lượng/thương lượng thanh toán [chiết khấu] 341 Revolving letter of credit: LC tuần hoàn 342 Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit: LC điều khoản đỏ 343 Stand by letter of credit: LC dự phòng 344 Beneficiary: người thụ hưởng 345 Applicant/ Accountee: người yêu cầu mở LC [thường là Buyer] 346 Applicant bank: ngân hàng yêu cầu phát hành 347 Reimbursing bank: ngân hàng bồi hoàn 348 Drafts: hối phiếu 349 Bill of exchange: hối phiếu 350 UCP – The uniform Customs and Practice for Documentary credit: các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ 351 ISPB- International Standard banking practice for the examination of documents under documentary credits: tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng 352 Remitting bank: ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu 353 Collecting bank: ngân hàng thu hộ 354 Paying bank: ngân hàng trả tiền 355 Claiming bank: ngân hàng đòi tiền 356 Presenting Bank: Ngân hàng xuất trình 357 Nominated Bank : Ngân hàng được chỉ định 358 Credit: tín dụng 359 Presentation: xuất trình 360 Banking days: ngày làm việc ngân hàng [thứ bảy không coi là ngày làm việc] 361 Remittance: chuyển tiền 362 Protest for Non-payment: Kháng nghị không trả tiền 363 Telegraphic transfer/Mail transfer: chuyển tiền bằng điện/thư 364 Telegraphic transfer reimbursement [TTR]: Hoàn trả tiền bằng điện 365 Deposit/ Advance/ Down payment: tiền đặt cọc 366 The balance payment: số tiền còn lại sau cọc 367 LC notification = advising of credit: thông báo thư tín dụng 368 Maximum credit amount: giá trị tối đa của tín dụng 369 Applicable rules: quy tắc áp dụng 370 Amendments: chỉnh sửa [tu chỉnh] 371 Discrepancy: bất đồng chứng từ 372 Period of presentation: thời hạn xuất trình 373 Drawee: bên bị kí phát hối phiếu 374 Drawer: người kí phát hối phiếu 375 Latest date of shipment: ngày giao hàng cuối cùng lên tàu 376 Irrevocable L/C: thư tín dụng không hủy ngang [revocable: hủy ngang] 377 Defered LC/ Usance LC: thư tín dụng trả chậm 378 LC transferable: thư tín dụng chuyển nhượng 379 Bank Identified Code[BIC]: mã định dạng ngân hàng 380 Exchange rate: tỷ giá 381 Swift code: mã định dạng ngân hàng[trong hệ thống swift] 382 Message Type [MT]: mã lệnh 383 Form of documentary credit: hình thức/loại thư thín dụng 384 Available with…: được thanh toán tại… 385 Blank endorsed: ký hậu để trống 386 Account : tài khoản 387 Basic Bank Account number [BBAN]: số tài khoản cơ sở 388 International Bank Account Number [IBAN]: số tài khoản quốc tế 389 Application for Documentary credit: đơn yêu cầu mở thư tín dụng 390 Application for Remittance: yêu cầu chuyển tiền 391 Application for Collection: Đơn yêu cầu nhờ thu 392 Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàng 393 Undertaking: cam kết 394 Disclaimer: miễn trách 395 Charges: chi phí ngân hàng 396 Intermediary bank: ngân hàng trung gian 397 Uniform Rules for Collection [URC]: Quy tắc thống nhất về nhờ thu 398 Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit [URR] Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ 399 Promissory note: kỳ phiếu 400 Third party documents: Chứng từ bên thứ ba 401 Cheque: séc 402 Tolerance: dung sai 403 Expiry date: ngày hết hạn hiệu lực 404 Correction: các sửa đổi 405 Issuer: người phát hành 406 Mispelling: lỗi chính tả 407 Typing errors: lỗi đánh máy 408 Originals: bản gốc 409 Duplicate: hai bản gốc như nhau 410 Triplicate: ba bản gốc như nhau 411 Quadricate: bốn bản gốc như nhau 412 Fold: … bao nhiêu bản gốc [Vd: 2 fold: 2 bản gốc] 413 First original: bản gốc đầu tiên 414 Second original: bản gốc thứ hai 415 Third original: bản gốc thứ ba 416 International Standby Letter of Credit: Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế [ISP 98] 417 Shipment period: thời hạn giao hàng 418 Dispatch: gửi hàng 419 Taking in charge at: nhận hàng để chở tại… 420 Comply with: tuân theo 421 Field: trường [thông tin] 422 Transfer: chuyển tiền 423 Bank slip/ Bank receipt : biên lai chuyển tiền 424 Signed: kí [tươi] 425 Drawing: việc ký phát 426 Advise-through bank = advising bank: ngân hàng thông báo 427 Currency code: mã đồng tiền 428 Sender : người gửi [điện] 429 Receiver: người nhận [điện] 430 Value Date: ngày giá trị 431 Ordering Customer: khách hàng yêu cầu [~applicant] 432 Instruction : sự hướng dẫn [với ngân hàng nào] 433 Interest rate: lãi suất 434 Telex: điện Telex trong hệ thống tín dụng 435 Domestic L/C: thư tín dụng nội địa 436 Import L/C: thư tín dụng nhập khẩu 437 Documentary credit number: số thư tín dụng 438 Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp 439 Abandonment: sự từ bỏ hàng 440 Particular average: Tổn thất riêng 441 General average: Tổn thất chung 442 Declaration under open cover: Tờ khai theo một bảo hiểm bao 443 Society for Worldwide Interbank and Financial Telecomunication [SWIFT]: hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tế 444 Inquiry/ Enquiry/ query: đơn hỏi hàng 445 Purchase: mua hàng 446 Procurement: sự thu mua hàng 447 Inventory: tồn kho 448 Sales off: giảm giá 449 Free of charge [FOC] Miễn phí 450 Buying request = order request = inquiry Phiếu yêu cầu đặt hàng 451 Negotiate/negotiation: đàm phán 452 Price countering: hoàn giá, trao đổi giá [~ bargain: mặc cả] 453 Transaction: giao dịch 454 Discussion/discuss: trao đổi, bàn bạc 455 Co-operate: hợp tác 456 Quote/ Quotation/ Offer: báo giá 457 Release order: đặt hàng [ai] 458 Give sb order: cho ai đơn đặt hàng 459 Assurance: sự đảm bảo 460 Sample: mẫu hàng [kiểm tra chất lượng] 461 Discount: giảm giá [request for discount/offer a discount] 462 Trial order : đơn đặt hàng thử 463 Underbilling/ Undervalue: giảm giá trị hàng trên invoice 464 PIC – person in contact: người liên lạc 465 Person in charge: người phụ trách 466 Validity: thời hạn hiệu lực [của báo giá] 467 Price list: đơn giá 468 RFQ = request for quotation = inquiry: yêu cầu hỏi giá/đơn hỏi hàng 469 Requirements: yêu cầu 470 Commission Agreement: thỏa thuận hoa hồng 471 Non-circumvention, non-disclosure [NCND]: thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin 472 Memorandum of Agreement: bản ghi nhớ thỏa thuận 473 Deal: thỏa thuận 474 Fix: chốt 475 Deduct = reduce: giảm giá 476 Bargain: mặc cả 477 Rate: tỉ lệ/mức giá 478 Throat-cut price: giá cắt cổ 479 Match: khớp được 480 Target price: giá mục tiêu 481 Terms and conditions: điều khoản và điều kiện 482 Feedback: phản hồi của khách 483 Minimum order quantity [MOQ]: số lượng đặt hàng tối thiểu 484 Complaints: khiếu kiện, phàn nàn 485 Company Profile: hồ sơ công ty 486 Input /raw material: nguyên liệu đầu vào 487 Quality assurance [QA]: bộ phận quản lý chất lượng 488 Quality Control [QC]: bộ phận quản lý chất lượng 489 Contract: Hợp đồng 490 Purchase contract: hợp đồng mua hàng 491 Sale Contract: hợp đồng mua bán 492 Sales and Purchase contract: hợp đồng mua bán ngoại thương 493 Principle agreement: hợp đồng nguyên tắc 494 Expiry date: ngày hết hạn hợp đồng 495 Come into effect/come into force: có hiệu lực 496 Article: điều khoản 497 Validity: thời gian hiệu lực 498 Authenticated: xác nhận [bởi ai. VD: đại sứ quán] 499 Goods description/ Commodity: mô tả hàng hóa 500 Items: hàng hóa 501 Cargo: hàng hóa [vận chuyển trên phương tiện] 502 Quantity: số lượng 503 Quality specifications: tiêu chuẩn chất lượng 504 Documents required: chứng từ yêu cầu 505 Shipping documents: chứng từ giao hàng 506 Terms of payment: điều kiện thanh toán 507 Unit price: đơn giá 508 Amount: giá trị hợp đồng 509 Grand amount: tổng giá trị 510 Settlement: thanh toán 511 Delivery time: thời gian giao hàng 512 Institute cargo clause A/B/C : điều kiện bảo hiểm loại A/B/C 513 Lead time: thời gian làm hàng 514 Packing/packaging: bao bì, đóng gói 515 Standard packing: đóng gói tiêu chuẩn 516 Arbitration: điều khoản trọng tài 517 Force mejeure: điều khoản bất khả kháng 518 Terms of maintainance: điều khoản bào trì, bảo dưỡng 519 Terms of guarantee/warranty: điều khoản bảo hành 520 Terms of installation and operation: điều khoản lắp đặt và vận hành 521 Terms of test running: điều khoản chạy thử 522 Model number: số mã/mẫu hàng 523 Heat treatment: xử lý bằng nhiệt 524 Dosage: liều lượng 525 Exposure period: t hời gian phơi/ủ [với hàng cần hun trùng] 526 Penalty: điều khoản phạt 527 Claims: Khiếu nại 528 Disclaimer: sự miễn trách 529 Act of God = force majeure: bất khả kháng 530 Inspection: giám định 531 Dispute: tranh cãi 532 Liability : trách nhiệm 533 On behalf of: đại diện/thay mặt cho 534 Subject to: tuân thủ theo 535 Brandnew: mới hoàn toàn 536 General Conditions: các điều khoản chung 537 Vietnam International Arbitration Centre at the Vietnam Chamber of Commerce and Industry [VIAC]: trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam tại Phòng Thương Mại và Công Nghiệp Việt Nam 538 Signature: chữ kí 539 Stamp: đóng dấu 540 In seaworthy cartons packing: Đóng gói thùng carton phù hợp với vận tải biển 541 Date of manufacturing: ngày sản xuất 542 Label/labelling: nhãn hàng hóa/dán nhãn hàng hóa 543 Inner Packing: chi tiết đóng gói bên trong 544 Outer packing: đóng gói bên ngoài 545 Unit: đơn vị 546 Piece: chiếc, cái 547 Sheet: tờ, tấm 548 Pallet: pallet 549 Roll: cuộn 550 Bundle: bó 551 Set: bộ 552 Cbm: cubic meter [M3]: mét khối 553 Case: thùng, sọt 554 Jar: chum 555 Box: hộp 556 Bag: túi 557 Basket: rổ, thùng 558 Drum: thùng [rượu] 559 Barrel: thùng [dầu, hóa chất] 560 Can: can 561 Carton: thùng carton 562 Bottle: chai 563 Bar: thanh 564 Crate: kiện hàng 565 Package: kiện hàng 566 Combo: bộ sản phẩm 567 Pair: đôi 568 Carboy: bình 569 Offset: hàng bù 570 Free of charge [FOC]: hàng miễn phí 571 Compensation: đền bù, bồi thường 572 All risks: mọi rủi ro 573 War risk: bảo hiểm chiến tranh 574 Protest/strike: đình công 575 Processing Contract: hợp đồng gia công 576 Loss: tỉ lệ hao hụt [hàng gia công/SXXK] 577 FOB contract: hợp đồng FOB [thường cho hàng SXXK] 578 Telex release: điện giải phóng hàng [cho Bill Surrender] 579 Telex fee: phí điện giải phóng hàng 580 Airway bill: Vận đơn hàng không 581 Master Airway bill [MAWB]: vận đơn[chủ] hàng không 582 House Airway bill [HAWB]: vận đơn [nhà] hàng không 583 Express release: giải phóng hàng nhanh [cho seaway bill] 584 Sea waybill: giấy gửi hàng đường biển 585 Surrender B/L: vận đơn giải phóng hàng bằng điện/vận đơn xuất trình trước 586 Bill of Lading [BL]/ Ocean Bill of Lading/Marine Bill of Lading: vận đơn đường biển 587 Switch Bill of Lading: vận đơn thay đổi so vận đơn gốc 588 Receipt for shipment BL: vận đơn nhận hàng để chở 589 Railway bill: Vận đơn đường sắt 590 Cargo receipt: Biên bản giao nhận hàng 591 Bill of truck: Vận đơn ô tô 592 Booking note/booking confirmation: thỏa thuận lưu khoang/thuê slots 593 Shipping instruction: hướng dẫn làm BL 594 Shipping advice/shipment advice: Thông tin giao hàng 595 Sales Contract/Sale contract/Contract/Purchase contract: Hợp đồng ngoại thương 596 Purchase order: đơn đặt hàng 597 Delivery order: lệnh giao hàng 598 Proforma invoice: hóa đơn chiếu lệ 599 Commercial invoice: hóa đơn thương mại 600 Non-commercial invoice: hóa đơn phi mậu dịch [hàng không thanh toán –FOC] 601 Provisional Invoice: Hóa đơn tạm thời [tạm thời cho các lô hàng, chưa thanh toán] 602 Final invoice: Hóa đơn chính thức 603 Certified Invoice: Hóa đơn xác nhận [thường của đại sứ quán hoặc VCCI] 604 Consular Invoice: Hóa đơn lãnh sự [xác nhận của đại sứ quán] 605 Customs invoice: hóa đơn hải quan [chỉ phục vụ cho việc thông quan] 606 Tax invoice: hóa đơn nộp thuế 607 Arrival notice/Notice of arrival: Thông báo hàng tới/đến 608 Notice of readiness: thông báo hàng sẵn sàng de van chuyen 609 Test certificate: giấy chứng nhận kiểm tra 610 Certificate of phytosanitary: chứng thư kiểm dịch thực vật 611 Certificate of fumigation: chứng thư hun trùng 612 Certificate of origin: chứng nhận nguồn gốc xuất xứ 613 Goods consigned from: hàng vận chuyển từ ai 614 Goods consigned to: hàng vận chuyển tới ai 615 Third country invoicing: hóa đơn bên thứ ba 616 Authorized Certificate of origin: CO ủy quyền 617 Back-to-back CO: CO giáp lưng CO ủy quyền 618 Specific processes: công đoạn gia công chế biến cụ thể 619 Product Specific Rules [PSRs]: Quy tắc cụ thể mặt hàng 620 Regional Value content – RVC: hàm lượng giá trị khu vực [theo tiêu chỉ tỉ lệ %] 621 Change in Tariff classification: chuyển đổi mã số hàng hóa 622 CTH: Change in Tariff Heading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 4 số [nhóm] 623 CTSH: Change in Tariff Sub-heading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 6 số [phân nhóm] 624 CC: Change in Tariff of Chapter c huyển đổi mã số hàng hóa mức độ chương 625 Issue retroactively: CO cấp sau 626 Accumulation: xuất xứ cộng gộp 627 De minimis: tiêu chí De Minimis 628 Certified true copy: xác nhận bản cấp lại đúng như bản gốc 629 Direct consignment: quy tắc vận chuyển trực tiếp 630 Partial cumulation: cộng gộp từng phần 631 Exhibitions: hàng phục vụ triển lảm 632 Origin criteria: tiêu chí xuất xứ 633 Wholly obtained [WO]: xuất xứ thuần túy 634 Not wholly obtained: xuất xứ không thuần túy 635 Rules of Origin [ROO]: quy tắc xuất xứ 636 Shelf Life List: bảng kê thời hạn sử dụng hàng hóa [hàng thực phẩm] 637 Production List: danh sách quy trình sản xuất 638 Inspection report: biên bản giám định 639 Certificate of weight: chứng nhận trọng lượng hàng 640 Certificate of quantity/ Certificate of quality: chứng nhận số lượng 641 Certificate of weight and quality: chứng nhận trọng lượng và chất lượng 642 Certificate of analysis: Chứng nhận phân tích kiểm nghiệm 643 Certificate of health/ Certificate of sanitary: chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm 644 Veterinary Certificate Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật 645 Insurance Policty/Certificate: đơn bảo hiểm/chứng thư bảo hiểm 646 Benefiary’s certificate: chứng nhận của người thụ hường 647 Cargo insurance policy: đơn bảo hiểm hàng hóa 648 Packing list: phiếu đóng gói 649 Detaild Packing List: phiếu đóng gói chi tiết 650 Weight List: phiếu cân trọng lượng hàng 651 Mates’ receipt: biên lai thuyền phó 652 List of containers: danh sách container 653 Debit note: giấy báo nợ 654 Beneficiary’s receipt: biên bản của người thụ hưởng 655 Certificate of Free Sales: Giấy chứng nhận lưu hành tự do 656 Letter of guarantee: Thư đảm bảo 657 Letter of indemnity: Thư cam kết 658 Material safety data sheet [MSDS]: bản khai báo an toàn hóa chất 659 Report on receipt of cargo [ROROC]: biên bản kết toán nhận hàng với tàu 660 Statement of fact [SOF]: biên bản làm hàng 661 Tally sheet: biên bản kiểm đếm 662 Time sheet: Bảng tính thưởng phạt bốc dỡ 663 International Standards for Phytosanitary Measures 15: Tiêu chuẩn quốc tế khử trung theo ISPM 15 664 Survey report: biên bản giám định 665 Laycan: thời gian tàu đến cảng 666 Certificate of shortlanded cargo [CSC]: Giấy chứng nhận hàng thiếu 667 Cargo Outturn Report [COR]: Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng 668 Shipping documents: chứng từ giao hàng 669 Forwarder’s certificate of receipt: biên lai nhận hàng của người giao nhận 670 Consignment note: giấy gửi hàng 671 Pre-alert: bộ hồ sơ [agent send to Fwder] trước khi hàng tới 672 Certificate of inspection: chứng nhận giám định 673 Application for Marine Cargo Insurance: giấy yêu cầu bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển 674 Shipper certification for live animal: xác nhận của chủ hàng về động vật sống 675 Nature of goods: Biên bản tình trạng hàng hóa 676 Office’s letter of recommendation: Giấy giới thiệu 677 Balance of materials : bảng cân đối định mức

Chủ Đề