Damn trên facebook là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈdæm/
Hoa Kỳ
[ˈdæm]

Danh từSửa đổi

damn  /ˈdæm/

  1. Lời nguyền rủa, lời chửi rủa.
  2. Chút, tí, ít.

Thành ngữSửa đổi

  • I don't care a damn: Xem Care.
  • not worth a damn: Chẳng đáng nửa đồng, chẳng đáng một trinh.

Ngoại động từSửa đổi

damn ngoại động từ /ˈdæm/

  1. Chê trách, chỉ trích; kết tội. to damn someone's character   chỉ trích tính nết của aito damn with feint praise   làm bộ khen để chỉ trích chê bai
  2. Chê, la ó [một vở kịch].
  3. Làm hại, làm nguy hại; làm thất bại.
  4. Đày địa ngục, bắt chịu hình phạt đời đời, đoạ đày.
  5. Nguyền rủa, chửi rủa. I'll be damned if I know   tớ mà biết thì tớ cứ chết [thề]damn him!   thằng khốn kiếp!, thằng chết tiệt, quỷ tha ma bắt nó đi!damn it!; damn your!; damn your eyesdamn   đồ trời đánh thánh vật!, quỷ tha ma bắt mày đi!, đồ khốn kiếp!damn your impudence!   liệu hồn cái đồ xấc láo!

Chia động từSửa đổidamn

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to damn
damning
damned
damn damn hoặc damnest¹ damns hoặc damneth¹ damn damn damn
damned damned hoặc damnedst¹ damned damned damned damned
will/shall²damn will/shalldamn hoặc wilt/shalt¹damn will/shalldamn will/shalldamn will/shalldamn will/shalldamn
damn damn hoặc damnest¹ damn damn damn damn
damned damned damned damned damned damned
weretodamn hoặc shoulddamn weretodamn hoặc shoulddamn weretodamn hoặc shoulddamn weretodamn hoặc shoulddamn weretodamn hoặc shoulddamn weretodamn hoặc shoulddamn
damn lets damn damn
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

damn nội động từ /ˈdæm/

  1. Nguyền rủa, chửi rủa.

Chia động từSửa đổidamn

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to damn
damning
damned
damn damn hoặc damnest¹ damns hoặc damneth¹ damn damn damn
damned damned hoặc damnedst¹ damned damned damned damned
will/shall²damn will/shalldamn hoặc wilt/shalt¹damn will/shalldamn will/shalldamn will/shalldamn will/shalldamn
damn damn hoặc damnest¹ damn damn damn damn
damned damned damned damned damned damned
weretodamn hoặc shoulddamn weretodamn hoặc shoulddamn weretodamn hoặc shoulddamn weretodamn hoặc shoulddamn weretodamn hoặc shoulddamn weretodamn hoặc shoulddamn
damn lets damn damn
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề