Điểm chuẩn Đại Học Tây Nguyên 2022, Xem diem chuan Dai Hoc Tay Nguyen nam 2022
Điểm chuẩn vào trường Đại Học Tây Nguyên năm 2022
Điểm chuẩn Đại học Tây Nguyên năm 2022 đã được công bố ngày 15/9.
Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Tây Nguyên công bố mức điểm trúng tuyển đại học chính quy năm 2022 xét theo điểm thi tốt nghiệp, học bạ, đánh giá năng lực ĐHQGTPHCM như sau:
Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Tây Nguyên năm 2022 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!
Điểm chuẩn chính thức Đại Học Tây Nguyên năm 2022
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Tây Nguyên - 2022
Năm:
Xét điểm thi THPT Xét điểm học bạ Xét điểm thi ĐGNL
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 24.8 | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19 | |
3 | 7720601 | KT xét nghiệm y học | B00 | 22.1 | |
4 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
5 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
7 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
10 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
11 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 19 | |
12 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C03 | 24.51 | |
13 | 7140202JR | GD Tiểu học – Tiếng Jrai | A00; C00; D01 | 21.5 | |
14 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01; T20 | 18 | |
15 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20 | 24.75 | |
16 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; D01; D66 | 23 | |
17 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; B00 | 23.55 | |
18 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00; A01; A02; C01 | 20.75 | |
19 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | 22.75 | |
20 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 19 | |
21 | 7140247 | Sư phạm KHTN | A00; A02; B00; D90 | 19 | |
22 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D66 | 22.35 | |
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 16 | |
24 | 7229030 | Văn học | C00; C19; C20 | 15 | |
25 | 7229001 | Triết học | C00; C19; D01; D66 | 15 | |
26 | 7420101 | Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 21.5 | |
27 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 15 | |
29 | 7510406 | CN KT Môi trường | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
31 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
32 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
33 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
34 | 7620205 | Lâm sinh | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
35 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | A00; A02; B00; B08 | 17 | |
36 | 7850103 | Quản lí đất đai | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
37 | 7620105 | Chăn nuôi | A02; B00; B08; D13 | 15 | |
38 | 7640101 | Thú y | A02; B00; B08; D13 | 15 |
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2022 tại đây
>> Xem thêm điểm chuẩn năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 23.75 | |
2 | 7720601 | KT xét nghiệm y học | B00 | 25.8 | |
3 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
4 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | |
6 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 22.6 | |
9 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
10 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 19 | |
11 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C03 | 27 | |
12 | 7140202JR | GD Tiểu học – Tiếng Jrai | A00; C00; D01 | 25.3 | |
13 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01; T20 | 18 | |
14 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20 | 26.1 | |
15 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; D01; D66 | 23 | |
16 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; B00 | 27.6 | |
17 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00; A01; A02; C01 | 23 | |
18 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | 23.25 | |
19 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 23 | |
20 | 7140247 | Sư phạm KHTN | A00; A02; B00; D90 | 23 | |
21 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D66 | 26.85 | |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 18 | |
23 | 7229030 | Văn học | C00; C19; C20 | 18 | |
24 | 7229001 | Triết học | C00; C19; D01; D66 | 18 | |
25 | 7420101 | Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 25.5 | |
26 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; B08 | 18 | |
27 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 22.2 | |
28 | 7510406 | CN KT Môi trường | A00; A02; B00; B08 | 23.3 | |
29 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 18 | |
30 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; A02; B00; B08 | 23 | |
31 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A02; B00; B08 | 18 | |
32 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A02; B00; B08 | 18 | |
33 | 7620205 | Lâm sinh | A00; A02; B00; B08 | 18 | |
34 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | A00; A02; B00; B08 | 24.8 | |
35 | 7850103 | Quản lí đất đai | A00; A01; A02; B00 | 18 | |
36 | 7620105 | Chăn nuôi | A02; B00; B08; D13 | 18 | |
37 | 7640101 | Thú y | A02; B00; B08; D13 | 18 |
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2022 tại đây
>> Xem thêm điểm chuẩn năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | NL1 | 850 | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | NL1 | 700 | |
3 | 7720601 | KT xét nghiệm y học | NL1 | 700 | |
4 | 7310101 | Kinh tế | NL1 | 600 | |
5 | 7310105 | Kinh tế phát triển | NL1 | 600 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | NL1 | 600 | |
7 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | NL1 | 600 | |
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | NL1 | 600 | |
9 | 7340301 | Kế toán | NL1 | 600 | |
10 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | NL1 | 600 | |
11 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | NL1 | 700 | |
12 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | NL1 | 700 | |
13 | 7140202JR | GD Tiểu học – Tiếng Jrai | NL1 | 700 | |
14 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | NL1 | 600 | |
15 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | NL1 | 700 | |
16 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | NL1 | 700 | |
17 | 7140209 | Sư phạm Toán học | NL1 | 700 | |
18 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | NL1 | 700 | |
19 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | NL1 | 700 | |
20 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | NL1 | 700 | |
21 | 7140247 | Sư phạm KHTN | NL1 | 700 | |
22 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | NL1 | 730 | |
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | NL1 | 600 | |
24 | 7229030 | Văn học | NL1 | 600 | |
25 | 7229001 | Triết học | NL1 | 600 | |
26 | 7420101 | Sinh học | NL1 | 600 | |
27 | 7420201 | Công nghệ sinh học | NL1 | 600 | |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | NL1 | 600 | |
29 | 7510406 | CN KT Môi trường | NL1 | 600 | |
30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | NL1 | 600 | |
31 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | NL1 | 600 | |
32 | 7620110 | Khoa học cây trồng | NL1 | 600 | |
33 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | NL1 | 600 | |
34 | 7620205 | Lâm sinh | NL1 | 600 | |
35 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | NL1 | 600 | |
36 | 7850103 | Quản lí đất đai | NL1 | 600 | |
37 | 7620105 | Chăn nuôi | NL1 | 600 | |
38 | 7640101 | Thú y | NL1 | 600 |
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2022 tại đây
>> Xem thêm điểm chuẩn năm 2021
Xét điểm thi THPT Xét điểm học bạ Xét điểm thi ĐGNL
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2022 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Điểm chuẩn Đại Học Tây Nguyên năm 2022 chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com