Theo giảng viên tại Ms Hoa TOEIC, Take là động từ quen thuộc trong tiếng Anh. Tuy nhiên, khi Take kết hợp với những giới từ khác, lại mang tới ý nghĩa mới. Ví dụ:
1. Take back: nhận lỗi, rút lại lời nói
Ví dụ: OK, I take it all back! [Vâng, tôi xin rút lại lời đã nói!]
2. Take up: Bắt đầu một công việc, một sở thích
Ví dụ: He takes up his duties next week. [Anh ta bắt đầu công việc từ tuần trước.]
3. Take off: cất cánh
Ví dụ: The plane took off an hour late. [Máy bay cất cánh một giờ đồng hồ sau đó.]
4. Take away: mang cái gì đó, cảm giác nào đó đi xa
Ví dụ: I was given some pills to take away the pain. [Tôi được cho vài viên huốc để khiến cơn đau qua nhanh.]
5. Take over:
Khiến điều gì được ưu tiên hơn.
Ví dụ: Try not to let negative thoughts take over. [Đừng để những suy nghĩ tiêu cực lấn áp.]
Đảm nhận, tiếp quản
It has been suggested that mammals took over from dinosaurs 65 million years ago. [Giả thiết cho rằng, loài động vật có vú tiến hóa từ khủng long khoảng 65 triệu năm trước.]
6. Take out:
Tách cái gì đó ra
Ví dụ: How many teeth did the dentist take out? [Bạn bị nhổ bao nhiêu cái răng?]
Giết ai hoặc phá hủy điều gì
Ví dụ: They took out two enemy bombers. [Họ đã giết 2 kẻ thù đánh bom.]
7. Take down: Phá hủy
Ví dụ: Workers arrived to take down the building. [Công nhân tới để phá hủy tòa nhà.]
8. Take in:
Mời ai đó vào nhà
Ví dụ: He was homeless, so we took him in. [ Anh ta là người vô gia cư, vậy nên chúng tôi mời anh ấy vào nhà.]
Hấp thụ
Ví dụ: Fish take in oxygen through their gills. [Cá hấp thu khí oxy qua mang.]
Nới lỏng hoặc khâu lại [quần áo]
Ví dụ: This dress needs to be taken in at the waist. [Cái váy này cần được khâu lại chỗ thắt lưng.]
Bao gồm, nằm trong
Ví dụ: The tour takes in six European capitals. [Tour du lịch bao gồm thăm quan thủ đô của 6 nước châu Âu.]
9. Take apart:
Đánh bại ai đó
Ví dụ: We were simply taken apart by the other team. [chúng tôi bị đánh bại bởi một đội khác.]
Chỉ trích ai đó một cách nghiêm khắc
Ví dụ: In his speech he took the opposition apart. [Trong bài phát biểu của mình, anh ta chỉ trích đối phương một cách nghiêm khắc.]
Lạc Thảo