Đầu nút kéo ven sông 5 1/16 năm 2022

Visit Our Museum

at the American Polish Cultural Center in Troy, Michigan

apply for a Stan Musial Scholarship by March 15

with the Hope of Inspiring Personal Excellence

Welcome…

The National Polish-American Sports Hall of Fame [NPASHF] was founded in 1973 to honor and recognize outstanding American athletes, both amateur and professional, of Polish descent. This virtual version of the Hall features the history of their accomplishments.

47th Annual National Polish-American Sports Hall of Fame Induction Banquet

Click the image to watch the newest members at the National Polish-American Sports Hall of Fame induction banquet.

1 Đầu chuyển tuýp đen TOPTUL KACA3224 1"[F] x 3/4"[M] NSX: OPTUL Đầu chuyển tuýp đen Ega Master 60702 1"[F] x 3/4"[M]. NSX: Ega Master 1 Cái Đầu chuyển tuýp đen TOPTUL KACA3224 1"[F] x 3/4"[M] NSX: OPTUL Ega Master/ Tây Ban Nha 1.815.000 2 Khóa đuôi chuột 17-19 Kingtony 15001719P NSX: Kingtony Khóa đuôi chuột 17-19 Kingtony 15001719P. NSX: Kingtony 8 Cái Khóa đuôi chuột 17-19 Kingtony 15001719P NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 220.000 3 Khóa đuôi chuột 19-21 kingtony 15001921P NSX: Kingtony Khóa đuôi chuột 19-21 kingtony 15001921P. NSX: Kingtony 10 Cái Khóa đuôi chuột 19-21 kingtony 15001921P NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 231.000 4 Khóa đuôi chuột 19- 24 kingtony 15001924P NSX: Kingtony Khóa đuôi chuột 19- 24 mm LU-DCHT-1924. NSX:Top 7 Cái Khóa đuôi chuột 19- 24 kingtony 15001924P NSX: Kingtony Top/Taiwan 242.000 5 Khóa đuôi chuột 24-27 kingtony 15002427P NSX: Kingtony Khóa đuôi chuột 24-27 kingtony 15002427P. NSX: Kingtony 2 Cái Khóa đuôi chuột 24-27 kingtony 15002427P NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 253.000 6 Cần khóa tuýp đuôi chuột 32 x 36mm Licota ARW-40M3236 NSX: Licota Cần khóa tuýp đuôi chuột 32 x 36mm Licota ARW-40M3236. NSX: Licota 2 Cái Cần khóa tuýp đuôi chuột 32 x 36mm Licota ARW-40M3236 NSX: Licota Licota/ Taiwan 275.000 7 Bộ tuýp 135 chi tiết Kingtony - Model: 9033CR - Kích thước: 475 x 360 x 90mm [Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC] "Bộ tuýp 135 chi tiết 9033CR. NSX: Kingtony.Kích thước: 475 x 360 x 90mm.- 12 đầu tuýp lục giác ngắn hệ mét 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm. - 10 đầu tuýp lục giác ngắn hệ inch 5/32, 3/16, 7/32, 1/4, 9/32, 5/16, 11/32, 3/8, 7/16, 1/2"". - 12 đầu tuýp lục giác dài hệ mét 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm. - 10 đầu tuýp lục giác dài hệ inch 5/32, 3/16, 7/32, 1/4, 9/32, 5/16, 11/32, 3/8, 7/16, 1/2”. - 15 đầu tuýp lồi 12 cạnh 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22mm. - 23 đầu tuýp 12 cạnh hệ mét 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 32mm. - 14 đầu tuýp 12 cạnh hệ inch 3/8, 7/16, 1/2, 9/16, 5/8, 11/16, 3/4, 13/16, 7/8, 15/16, 1, 1-1/8, 1-3/16, 1-1/4”. - 6 đầu vít sao hệ mét H3, H4, H5, H6, H8, H10mm. - 6 đầu vít sao hệ inch 1/8, 3/16, 7/32, 1/4, 5/16, 3/8”. - 4 đầu vít bake No PH1, PH 2, PH 3, PH 4. - 3 chìa lục giác H1.5, H2, H2.5. - 1 cần nối 4-1/2”. - 2 drive spin disc 3/8”, 1/2"". - 1 tuýp lục giác mở buri. - 1 tuýp lục giác bông mở buri. - 2 cần tự động. - 1 tua vít. - 1 đầu nối vít. - 1 cần đảo chiều - 2 chữ T. - 4 đầu nối. - 2 đầu lắc léo. - 1 đầu tuýp bugi. NSX/XX: Kingtony/Taiwan 1 Bộ Bộ tuýp 135 chi tiết Kingtony - Model: 9033CR - Kích thước: 475 x 360 x 90mm [Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC] Kingtony/ Taiwan 1.375.000 8 Bộ tuýp 45 chi tiết Total THT1, 1/4 inch [Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC] Bộ tuýp 45 chi tiết Total THT1, 1/4 inch. - 12 đầu tuýp sao 4, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm. - 4 đầu vít dẹp 4.0, 6.5, 7.0, 8.0. - 3 đầu Vít bake 1, 2, 3. - 8 đầu vít lục giác 2.5, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10mm. - 9 đầu vít sao T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40. - 3 đầu vít hoa thị PZ1, PZ2, PZ3. - 1 đầu nối 50mm. - 1 thanh nối. - 1 tua vít 150mm. - 1 cần mở tự động. - 1 cần xiết tự động 140mm. - 1 đầu lắc léo 38mm. - Kích thước 244 x 118 x 37mm. - Trọng lượng: 3kg. NSX: Total 1 Bộ Bộ tuýp 45 chi tiết Total THT1, 1/4 inch [Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC] Total/ China 385.000 9 Bộ tua vít đa năng 115 trong 1 tay cầm chống trược cao cấp [sửa linh kiện điện tử] Model: S177 Kích thước: 90x160x52mm [Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC] "Bộ tua vít đa năng 115 trong 1 tay cầm chống trược cao cấp [sửa linh kiện điện tử]. Model: S177. Xuất xứ: Đài loan. Kích thước: 90x160x52mm. Phụ kiện bao gồm: 1 tay cầm [thân vít], 1 trục mở rộng,1 thanh nối dài,1 nhíp cong,3 dụng cụ nhựa dùng nạy, bật nắp,1 hút mở máy, 1 que chọt sim, 1 khử từ, 6 phím nạy tam giác, 1 vặn vít. Mũi vít gồm 98 chi tiết: +H0.7,H0.9,H1.0,H1.3,H1.5,H2.0,H2.5,H3.0,H3.5,H4.0,H4.5,H5.0,H6.0.+T1,T2.T3,T4,T5,T6,T7,T8,T9,T10,T15,T20.+6H,7H,8H,9H,10H,15H,20H,25H.+M2.5,M3.0,M3.5,M4.0,M4.5,M5.0,M5.5.+SL1.0*2,SL1.3*2,SL1.5*2,SL2.0*2,SL2.5*2,SL3.0,SL3.5.+PH0000*2,PH000*2,PH00*2,PH0*2,PH1*2,PH2*2. +Y0.6*2,Y1.5*2,Y2.0,Y2.3,Y3.0. +PZ000,PZ00,PZ0,PZ1,PZ2. +0.8*2,1.2*2,1.5,2.0. +2.0,2.3,2.7,3.0. +U2.3,U2.6,U8. +S0,S1,S2. +3.8,4.5. +MID, SIM,PH2. 1 Bộ Bộ tua vít đa năng 115 trong 1 tay cầm chống trược cao cấp [sửa linh kiện điện tử] Model: S177 Kích thước: 90x160x52mm [Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC] Gumic/ Taiwan 279.400 10 Bộ tuýp 3/4 " 23 chi tiết hệ mét - Model: 6323MR [3/4 inch] - 17 đầu tuýp lục giác 21, 22m 23, 24, 26, 27, 28, 29, 30, 32, 34, 35, 36, 38, 41, 46, 50mm 3 đầu nối 1 cần xiết tự động 1 cần xiết đảo chiều 1 đầu lắc léo Bộ tuýp 3/4 " 23 chi tiết hệ mét - Model: 6323MR [3/4 inch] - 17 đầu tuýp lục giác 21, 22m 23, 24, 26, 27, 28, 29, 30, 32, 34, 35, 36, 38, 41, 46, 50mm 3 đầu nối 1 cần xiết tự động 1 cần xiết đảo chiều 1 đầu lắc léo 3 Bộ Bộ tuýp 3/4 " 23 chi tiết hệ mét - Model: 6323MR [3/4 inch] - 17 đầu tuýp lục giác 21, 22m 23, 24, 26, 27, 28, 29, 30, 32, 34, 35, 36, 38, 41, 46, 50mm 3 đầu nối 1 cần xiết tự động 1 cần xiết đảo chiều 1 đầu lắc léo Kingtony/ Taiwan 1.760.000 11 Bộ tuýp 1/2" 24 chi tiết hệ mét - Model: 4526MR [Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC] Bộ tuýp 1/2" 24 chi tiết hệ mét. - Model: 4526MR. - 18 đầu tuýp lục giác [6 cạnh]: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm. - 2 cần nối. - 1 cần xiết đảo chiều. - 1 xiết tự động. - 1 đầu tuýp dài. - 1 cần chữ T. NSX: Kingtony 5 Bộ Bộ tuýp 1/2" 24 chi tiết hệ mét - Model: 4526MR [Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC] Kingtony/ Taiwan 880.000 12 Bộ đầu tuýp 1/2 inch Yato YT-38861 [10 chi tiết] - Model: YT-38861 Bộ10 đầu tuýp: 10, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 21, 22, 24 NSX: YATO Bộ đầu tuýp 1/2 inch Yato YT-38861 [10 chi tiết]. - Model: YT-38861. Bộ 10 đầu tuýp: 10, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 21, 22, 24 mm. NSX: YATO 4 Bộ Bộ đầu tuýp 1/2 inch Yato YT-38861 [10 chi tiết] - Model: YT-38861 Bộ10 đầu tuýp: 10, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 21, 22, 24 NSX: YATO Yato/ China 634.700 13 Bộ tuýp đen mũi lục giác dài 1/2 6 chi tiết Kingtony 4476MP - Mã sản phẩm: 4476MP - Kích cỡ đầu tuýp dài : 5 - 6 - 8 - 10 -12 - 14mm - Chiều dài thân tuýp: 150mm - Trọng lượng: 1.7kg NSX: Kingtony Bộ tuýp đen mũi lục giác dài 1/2 6 chi tiết Kingtony 4476MP. - Mã sản phẩm: 4476MP. - Kích cỡ đầu tuýp dài : 5 - 6 - 8 - 10 -12 - 14mm. - Chiều dài thân tuýp: 150mm. - Trọng lượng: 1.7kg. NSX: Kingtony 1 Bộ Bộ tuýp đen mũi lục giác dài 1/2 6 chi tiết Kingtony 4476MP - Mã sản phẩm: 4476MP - Kích cỡ đầu tuýp dài : 5 - 6 - 8 - 10 -12 - 14mm - Chiều dài thân tuýp: 150mm - Trọng lượng: 1.7kg NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 770.000 14 Bộ lục giác hệ mét 10 cây Kingtony 20210MR Bao gồm: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12, 14, 17 NSX: Kingtony Bộ lục giác hệ mét 10 cây Kingtony 20210MR. Bao gồm: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12, 14, 17 mm. NSX: Kingtony 6 Bộ Bộ lục giác hệ mét 10 cây Kingtony 20210MR Bao gồm: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12, 14, 17 NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 165.000 15 Bộ lục giác Proskit 8PK-027 - Chất liệu: Thép không gỉ - Bao gồm: 30 cây [Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC] Bộ lục giác Proskit 8PK-027. - Chất liệu: Thép không gỉ. - Bao gồm: 30 cây. - Kích thước đầu[mm]: 0.7,0.9,1.3,1.5,2,2.5,3,4,4.5,5,5.5,6,7,8,10. - Kích thước đầu[inch]: 0.028'',0.035'',0.050'',1/16'',5/64'',3/32'',7/64'',1/8'',9/64'',5/32'',3/16'',7/32'',1/4'',5/16'',3/8''. NSX: Pro'skit 4 Bộ Bộ lục giác Proskit 8PK-027 - Chất liệu: Thép không gỉ - Bao gồm: 30 cây [Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC] Pro'skit/ Taiwan 838.200 16 Bộ lục giác bông dài Crossman 66-096 NSX: Crossman Bộ lục giác bông dài Crossman 66-096. NSX: Crossman 5 Bộ Bộ lục giác bông dài Crossman 66-096 NSX: Crossman Crossman/China 104.500 17 Lục giác 6 mm SATA 81312 Mã sản phẩm: #020066 NSX: SATA Lục giác 6 mm Ega Matser 61524. Mã sản phẩm: 61524. NSX: Ega Master 10 Cái Lục giác 6 mm SATA 81312 Mã sản phẩm: #020066 NSX: SATA Ega Master/ Tây Ban Nha 115.500 18 Lục giác ngắn 27mm Ega Master 65961 NSX: Ega Master Lục giác ngắn 27mm Ega Master 65961. NSX: Ega Master 2 Cái Lục giác ngắn 27mm Ega Master 65961 NSX: Ega Master Ega Master/ Tây Ban Nha 1.716.000 19 Lục giác 22 mm SATA 84328 NSX: SATA Lục giác 22 mm Ega Master 67306. NSX: Ega Master 2 Cái Lục giác 22 mm SATA 84328 NSX: SATA Ega Master/ Tây Ban Nha 1.595.000 20 Bộ tua vít cách điện VDE GS 1000V Model: VDE GS 1000V Chất liệu mũi vít bằng thép Cr-V cao cấp Tay cầm và bọc vít bằng nhựa cách điện lên đến 1000V [Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC] Bộ tua vít cách điện VDE GS 1000V. Model: 38016. Chất liệu mũi vít bằng thép Cr-V cao cấp. Tay cầm và bọc vít bằng nhựa cách điện lên đến 1000V. Bộ sản phẩm bao gồm 13 chi tiết: + 4 cây vít: 1.2x6.5x100mm, 1x5.5x100mm, 0.8x4x100mmx0.5x3x100mm. + 2 chiếc Phillips: PH2x100mm, PH1x80mm; + 2 chiếc Pozidriv: PZ2x100mm, PZ1x80mmx; + 3 cái Torx: T20x100mm, T15x100mm, T10x100mm. + 1 Vít thử điện. + 1 cán tay cầm. NSX: Tolsen 4 Bộ Bộ tua vít cách điện VDE GS 1000V Model: VDE GS 1000V Chất liệu mũi vít bằng thép Cr-V cao cấp Tay cầm và bọc vít bằng nhựa cách điện lên đến 1000V [Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC] Tolsen/ China 352.000 21 Đầu lực điện tử 40-200Nm Kingtony 34407-1A - Model: 34407-1A [Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC] Đầu lực điện tử 40-200Nm Kingtony 34407-1A. - Model: 34407-1A. - Độ chính xác: +/-2%. - Bộ nhớ lưu trữ: 50 giá trị đo. - Hiển thị độ phân giải: 0.1Nm/ ft.lb, 0.01kgf.m. - Cách thao tác: Peak/ Trace. - Chọn đơn vị hiển thị: kgf.m, ft.lb, Nm. - Pin: CR2032x1PC. - Tự động tắt: Sau 80 giây. NSX: Kingtony 1 Cái Đầu lực điện tử 40-200Nm Kingtony 34407-1A - Model: 34407-1A [Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC] Kingtony/ Taiwan 495.000 22 CẦN XIẾT CHỈNH LỰC WERA 20 – 100NM 1/2″ WERA 05075621001 - Model : WERA 05075621001 - Kích thước đầu vít: 1/2″ - Dải lực [Nm]: 20 – 100N.m - Độ chia [Nm]: 0.5N.m - NSX: Wera Cần xiết chỉnh lực 1/2" Ega Master. Model 62954. Dải lực: 25-125 Nm - Kích thước đầu vít: 1/2″ - Độ chia [Nm]: 0.5N.m. NSX: Ega Master 1 Cái CẦN XIẾT CHỈNH LỰC WERA 20 – 100NM 1/2″ WERA 05075621001 - Model : WERA 05075621001 - Kích thước đầu vít: 1/2″ - Dải lực [Nm]: 20 – 100N.m - Độ chia [Nm]: 0.5N.m - NSX: Wera Ega Master/ Tây Ban Nha 12.100.000 23 CẦN XIẾT CÂN CHỈNH LỰC, 2.5 – 25NM, 1/4″, WERA 05075604001 - Model : WERA 05075604001 - Độ chính xác: ± 4% giá trị cài đặt - Dải lực: 2,5 – 25Nm - Độ chia: 0,1Nm - Đầu vuông: 1/4″ - NSX: Wera CẦN XIẾT CÂN CHỈNH LỰC, 2.5 – 25NM, 1/4″, WERA 05075604001. - Model : WERA 05075604001. - Xuất Xứ : Wera/Taiwan. - Độ chính xác: ± 4% giá trị cài đặt. - Dải lực: 2,5 – 25Nm. - Độ chia: 0,1Nm. - Đầu vuông: 1/4″. -NSX: Wera 1 Cái CẦN XIẾT CÂN CHỈNH LỰC, 2.5 – 25NM, 1/4″, WERA 05075604001 - Model : WERA 05075604001 - Độ chính xác: ± 4% giá trị cài đặt - Dải lực: 2,5 – 25Nm - Độ chia: 0,1Nm - Đầu vuông: 1/4″ - NSX: Wera Wera/ Taiwan 9.350.000 24 Cần xiết lực 3/4" Kingtony 34662-3DG Lực xiết: 200 – 1000Nm Vạch chia lực 5Nm Tổng chiểu dài 1238mm NSX: Kingtony Cần xiết lực 3/4" Kingtony 34662-3DG. Lực xiết: 200 – 1000Nm, Vạch chia lực 5Nm. Tổng chiểu dài 1238mm. NSX: Kingtony 1 Cái Cần xiết lực 3/4" Kingtony 34662-3DG Lực xiết: 200 – 1000Nm Vạch chia lực 5Nm Tổng chiểu dài 1238mm NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 3.432.000 25 Bộ cần xiết lực 1/2 inch 11 chi tiết TOPTUL GAAI1101 - 1 Cần xiết lực ANAH0121: 14x18mm, 40-210Nm - 1 Đầu cần xiết lực ANAL0206 1/2"Dr. 14x18mm - 9 Đầu cần xiết lực ANAK01: 13,14,15,17,19, 22, 24, 27, 30mm NSX: TOPTUL Bộ cần xiết lực 1/2 inch 11 chi tiết TOPTUL. AAI1101. - 1 Cần xiết lực ANAH0121: 14x18mm, 40-210Nm. - 1 Đầu cần xiết lực ANAL0206 1/2"Dr. 14x18mm. - 9 Đầu cần xiết lực ANAK01: 13,14,15,17,19, 22, 24, 27, 30mm. NSX: TOPTUL 2 Bộ Bộ cần xiết lực 1/2 inch 11 chi tiết TOPTUL GAAI1101 - 1 Cần xiết lực ANAH0121: 14x18mm, 40-210Nm - 1 Đầu cần xiết lực ANAL0206 1/2"Dr. 14x18mm - 9 Đầu cần xiết lực ANAK01: 13,14,15,17,19, 22, 24, 27, 30mm NSX: TOPTUL Toptul/ Taiwan 1.045.000 26 Hộp đồ nghề 6 ngăn 64 chi tiết Yato YT-38950 - Model: YT-38950 - NSX: YATO - Trọng lượng: 10.6 kg - Kích thước : 46x22x24,5 cm - Chất liệu : Thép, sơn tĩnh điện [Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC] Hộp đồ nghề 6 ngăn 64 chi tiết Yato YT-38950. - Model: YT-38950. - NSX: YATO. - Trọng lượng: 10.6 kg. - Kích thước : 46x22x24,5 cm. - Chất liệu : Thép, sơn tĩnh điện. Bộ 18 đầu khẩu 1/2 " từ 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm. 3 tay nối dài 1/2 “ [76mm, 127mm, 254mm ].1 khớp nối gấp khúc ½”. 1 đầu mở bugi ½” 21mm. 1 Thanh trượt T-Bar ½” dài 255mm. 1 Tay vặn tự động ½” dài 255mm. 1 Cần vặn tay ½” dài 457mm. Bộ 18 cờ lê vòng miệng : 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24 mm. Bộ 6 tô vít gồm 3 cái 2 cạnh 5x100, 6x150, 8x200mm; 3 cái 4 cạnh: PH1x100, PH2x150, PH3x200mm. Bộ 9 cây lục giác: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10 mm. 1 Kìm điện tổ hợp 7”/ 180mm. 1 Kìm cắt 160mm. 1 Kìm nhọn 160mm. 1 Kìm mỏ quạ 10”/ 250mm. 1 Kìm chết 7”/ 180 mm 1 Bộ Hộp đồ nghề 6 ngăn 64 chi tiết Yato YT-38950 - Model: YT-38950 - NSX: YATO - Trọng lượng: 10.6 kg - Kích thước : 46x22x24,5 cm - Chất liệu : Thép, sơn tĩnh điện [Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC] Yato/ China 6.050.000 27 Bộ cờ lê tay vặn Yato 108 món YT-38791, 1/2inch - Model: YT-38791 - NSX: YATO [Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC] "Bộ cờ lê tay vặn Yato 108 món YT-38791, 1/2inch. - Model: YT-38791. - NSX: YATO 1/2"":10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,20,21,22,24 mm [L=38mm],27,30,32mm [L=42mm] 1/4"": 4,4.5,5,5.5,6,7,8,9,10,11,12,13,14mm [L=25mm], CrV 50BV30 1/2"":14,15,17,19,22mm [L=76mm] 1/4"": 6,7,8,9,10,11,12,13mm [L=50mm] CrV 50BV30. 1/2"" [127, 254 mm], 1/4"" [50.8, 101.6 mm] CrV 50BV30. 1/2"", 1/4"" CrV 50BV30. 1/2"": 16, 21mm, CrV 50BV30. 1/4"": [152.4mm], CrV 50BV30. 1/2"", 1/4"": 72T, CrV 6140. 1/2""[F]x 5/16""[F]. 1/4"" [150mm], CrV 50BV30.1/4"":T8,T10,T15,T20,T25,T27,T30, AISI S2/ CrV 50BV30. 1/4"": PH1, PH2, AISI S2, CrV 50BV30. 1/4"": PZ1, PZ2,AISI S2/ CrV 50BV30. 1/4"":4,5.5,6.5mm, AISI S2/CrV 50BV30. 1/4"":3,4,5,6mm, AISI S2/CrV 50BV30. 5/16"": PH3, PH4 [L=30mm], AISI S2. 5/16"": PZ3, PZ4 [L=30mm], AISI S2. 5/16"": T40,T45,T50,T55,T60 [L=30mm], AISI S2. 5/16"": 8,10,12mm [L=30mm], AISI S2. 5/16"": 7,8,10,12,14mm [L=30mm], AISI S2. 1/2"": E10, E12,E14,E16,E18,E20,E24mm 2 Bộ Bộ cờ lê tay vặn Yato 108 món YT-38791, 1/2inch - Model: YT-38791 - NSX: YATO [Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC] Yato/ China 2.530.000 28 KHAY BỘ ĐIẾU LỤC GIÁC CHỮ L 10 CHI TIẾT YATO YT-55456 - Model: YT-55456 - NSX: YATO Bộ10 ĐIẾU: 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19 BỘ ĐIẾU LỤC GIÁC CHỮ L 10 CHI TIẾT Ega Master. Model: 61171, 61172, 61173, 61174, 61175, 61176, 61177, 61178, 61181, 61183. NSX: Ega Master. Bộ 10 ĐIẾU: 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19 mm. Túi vải cao cấp 2 Bộ KHAY BỘ ĐIẾU LỤC GIÁC CHỮ L 10 CHI TIẾT YATO YT-55456 - Model: YT-55456 - NSX: YATO Bộ10 ĐIẾU: 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19 Ega Master/ Tây Ban Nha 5.016.000 29 Kìm mở phe trong đầu cong 90 độ - Model: 473-J41 - Đường kính mở: 85-165mm - Chiều dài: 320mm - NSX: Elora Kìm mở phe trong đầu cong 90 độ. - Model: 62229. - Đường kính mở: 85-200mm. - Chiều dài: 300mm. - NSX: Ega Master 4 Cái Kìm mở phe trong đầu cong 90 độ - Model: 473-J41 - Đường kính mở: 85-165mm - Chiều dài: 320mm - NSX: Elora Ega Master/ Tây Ban Nha 1.716.000 30 Kìm mở phe ngoài Holex - Model: 719905 A4 - Chiều dài: 320mm - Đường kính mở phe ngoài: 85-140mm NSX: Holex Kìm mở phe ngoài Ega Master. Model: 62217. - Chiều dài: 320mm. - Đường kính mở phe ngoài: 85-200mm. NSX: Ega Master 2 Cái Kìm mở phe ngoài Holex - Model: 719905 A4 - Chiều dài: 320mm - Đường kính mở phe ngoài: 85-140mm NSX: Holex Ega Master/ Tây Ban Nha 1.760.000 31 Kìm cắt cao cấp Stanley STHT84607-8 - Model: STHT84607-8 - Quy cách: 8″ NSX: Stanley Kìm cắt cao cấp Stanley STHT84607-8. - Model: STHT84607-8. - Quy cách: 8″. NSX: Stanley 4 Cái Kìm cắt cao cấp Stanley STHT84607-8 - Model: STHT84607-8 - Quy cách: 8″ NSX: Stanley Stanley/ China 385.000 32 Kìm điện tổ hợp Stanley STHT84029-8 - Model: STHT84029-8 - Quy cách: 8″ NSX: Stanley Kìm điện tổ hợp Stanley STHT84029-8. - Model: STHT84029-8. - Quy cách: 8″. NSX: Stanley 4 Cái Kìm điện tổ hợp Stanley STHT84029-8 - Model: STHT84029-8 - Quy cách: 8″ NSX: Stanley Stanley/ China 495.000 33 Kềm mỏ nhọn 8" Stanley STHT84032-8 - Model: STHT84032-8 - Quy cách: 8″ NSX: Stanley Kềm mỏ nhọn 8" Stanley STHT84032-8. - Model: STHT84032-8. - Quy cách: 8″. NSX: Stanley 3 Cái Kềm mỏ nhọn 8" Stanley STHT84032-8 - Model: STHT84032-8 - Quy cách: 8″ NSX: Stanley Stanley/ China 605.000 34 Kìm bấm cosse Crossman 95-281 - Bấm được đầu cosse: 1.25, 2, 3.5, 5.5mm2 - Kích thước: 10" [250mm] NSX: Crossman Kìm bấm cosse Crossman 95-281. - Bấm được đầu cosse: 1.25, 2, 3.5, 5.5mm2. - Kích thước: 10" [250mm]. NSX: Crossman 1 Cái Kìm bấm cosse Crossman 95-281 - Bấm được đầu cosse: 1.25, 2, 3.5, 5.5mm2 - Kích thước: 10" [250mm] NSX: Crossman Crossman/China 165.000 35 Tua vít hai đầu Crossman 46-500 - Model: 46-500 6 X 200L NSX: Crossman Tua vít hai đầu Crossman 46-500. - Model: 46-500. 6 X 200L. NSX: Crossman 13 Cái Tua vít hai đầu Crossman 46-500 - Model: 46-500 6 X 200L NSX: Crossman Crossman/China 33.000 36 Tua vít đóng đầu dẹp 10x300 Kingtony 14821012 Kích thước: 10x300mm NSX: Kingtony Tua vít đóng đầu dẹp 10x300 Kingtony. 14821012. Kích thước: 10x300mm. NSX: Kingtony 12 Cái Tua vít đóng đầu dẹp 10x300 Kingtony 14821012 Kích thước: 10x300mm NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 27.500 37 Tua vít bake Stanley 65-257 - Kích thước: 8x150mm NSX: Stanley Tua vít bake Stanley 65-257. - Kích thước: 8x150mm. NSX: Stanley 10 Cái Tua vít bake Stanley 65-257 - Kích thước: 8x150mm NSX: Stanley Stanley/ Taiwan 110.000 38 Cảo 2 chấu: 12” cảo hai chấu Kingtony 7962-12 NSX: Kingtony Cảo 2 chấu 12” cảo hai chấu KWT CRV2-12. NSX: KWT 3 Cái Cảo 2 chấu: 12” cảo hai chấu Kingtony 7962-12 NSX: Kingtony KWT/ China 1.320.000 39 Cảo ba chấu 4″ Crossman Model: 83-004 NSX: Crossman Cảo ba chấu 4" Asaki. Model: AK-1038. NSX: Asaki 1 Cái Cảo ba chấu 4″ Crossman Model: 83-004 NSX: Crossman Asaki/ China 495.000 40 Cảo ba chấu 6″ Crossman Model: 83-006 NSX: Crossman Cảo ba chấu 6" Asaki. Model: AK-1039. NSX: Asaki 1 Cái Cảo ba chấu 6″ Crossman Model: 83-006 NSX: Crossman Asaki/ China 9.350.000 41 Cảo ba chấu 8″ Crossman Model: CRO-830-008 NSX: Crossman Cảo ba chấu 8" Asaki. Model: AK-1040. NSX: Asaki 1 Cái Cảo ba chấu 8″ Crossman Model: CRO-830-008 NSX: Crossman Asaki/ China 1.760.000 42 Cảo ba chấu 10″ Crossman Model: CRO-830-010 NSX: Crossman Cảo ba chấu 10" Asaki. Model: AK-1041. NSX: Asaki 2 Cái Cảo ba chấu 10″ Crossman Model: CRO-830-010 NSX: Crossman Asaki/ China 2.420.000 43 Cảo ba chấu 12″ Crossman Model: CRO-83-012 NSX: Crossman Cảo ba chấu 12" Asaki. Model: AK-1042. NSX: Asaki 2 Cái Cảo ba chấu 12″ Crossman Model: CRO-83-012 NSX: Crossman Asaki/ China 3.300.000 44 Kìm chết 10 inch, 62172 - Kích thước: 10" - Chất liệu: Thép titan, phủ crom NSX: Ega master Kìm chết 10 inch, 62172. - Kích thước: 10". - Chất liệu: Thép titan, phủ crom. NSX: Ega master 10 Cái Kìm chết 10 inch, 62172 - Kích thước: 10" - Chất liệu: Thép titan, phủ crom NSX: Ega master Ega Master/ Tây Ban Nha 649.000 45 Bộ kìm phe Kingtony 6 cây Model: 42116GP [Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC] Bộ kìm phe Kingtony 6 cây. Model: 62180, 62181, 62224, 62182, 62183, 62216. Kìm mở phe trong mũi cong 170 mm Ega Master 62180. Kìm mở phe trong mũi thẳng 175 mm Ega Master 62181. Kìm mở phe trong mũi thẳng 230 mm Ega Master 62224. Kìm mở phe ngoài mũi cong 170 mm Ega Master 62182. Kìm mở phe ngoài mũi thẳng 175 mm Ega Master 62183. Kìm mở phe ngoài mũi thẳng 230 mm Ega Master 62216. NSX: Ega Master 3 Bộ Bộ kìm phe Kingtony 6 cây Model: 42116GP [Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC] Ega Master/ Tây Ban Nha 3.300.000 46 Mỏ lết 10 inch Kingtony 3611-10 NSX: Kingtony Mỏ lết 10 inch Ega Master: 61119. NSX: Ega Master 4 cái Mỏ lết 10 inch Kingtony 3611-10 NSX: Kingtony Ega Master/ Tây Ban Nha 605.000 47 Mỏ lết 12 inch Kingtony 3611-12 NSX: Kingtony Mỏ lết 12 inch Ega Master 61120. NSX: Ega Matser 3 cái Mỏ lết 12 inch Kingtony 3611-12 NSX: Kingtony Ega Master/ Tây Ban Nha 715.000 48 Mỏ lết 18 inch Kingtony 3611-18 NSX: Kingtony Mỏ lết 18 inch Ega Master 61122. NSX: Ega Matser 3 cái Mỏ lết 18 inch Kingtony 3611-18 NSX: Kingtony Ega Master/ Tây Ban Nha 2.750.000 49 Bộ tua vít đóng + khẩu hệ 1/2" King Tony 4505MR [10 chi tiết] - Model: 4505MR - NSX: Kingtony - 4 đầu tuýp 8, 10, 12, 14mm; - 2 mũi vít bake 4 cạnh; - 2 mũi vít dẹp; - 1 đầu tuýp; - 1 đầu mở Bộ tua vít đóng + khẩu hệ 1/2" Kingtony 4505MR [10 chi tiết]. - Model: 4505MR. - NSX: Kingtony. - 4 đầu tuýp 8, 10, 12, 14mm; - 2 mũi vít bake 4 cạnh; - 2 mũi vít dẹp; - 1 đầu tuýp; - 1 đầu mở 3 Bộ Bộ tua vít đóng + khẩu hệ 1/2" King Tony 4505MR [10 chi tiết] - Model: 4505MR - NSX: Kingtony - 4 đầu tuýp 8, 10, 12, 14mm; - 2 mũi vít bake 4 cạnh; - 2 mũi vít dẹp; - 1 đầu tuýp; - 1 đầu mở Kingtony/ Taiwan 220.000 50 Bộ vam giật bi trong và bi ngoài Model: AE310008 Mã hàng: JONN-AE310008 [Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC] Bộ vam giật bi trong và bi ngoài. Model: AE310008. Mã hàng: JONN-AE310008. Bao gồm: - Thanh chữ T [S45C thép carbon] 5/8 x 18T x L425mm - Búa giật 53mm x L100mm, 1.2kg. - Vam trong: 15 - 30mm. - Vam trong: 30 - 80mm. - Vam ngoài: 30 - 80mm. - Đầu đổi 31x10. - Đầu đổi 18x6.5. - Đầu 3 chân. - Có hộp đựng, xách tay thuận tiện. NSX: JONNESWAY 1 Bộ Bộ vam giật bi trong và bi ngoài Model: AE310008 Mã hàng: JONN-AE310008 [Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC] JONNESWAY/ Taiwan 4.400.000 51 Ê tô bàn nguội Bench vice 10inch/250mm C90-10 Cimic Chất liệu: hợp kim gang Hàm kẹp mở rộng tối đa: 150mm Trọng lượng: 29kg NSX: Bench Ê tô bàn nguội Bench vice 10inch/250mm C90-10 Cimic. Chất liệu: hợp kim gang. Hàm kẹp mở rộng tối đa: 150mm. Trọng lượng: 29kg. NSX: Bench 4 Cái Ê tô bàn nguội Bench vice 10inch/250mm C90-10 Cimic Chất liệu: hợp kim gang Hàm kẹp mở rộng tối đa: 150mm Trọng lượng: 29kg NSX: Bench Bench/China 2.750.000 52 Đe cơ khí 25 kg Asaki AK-6885 NSX: Asaki Đe cơ khí 25 kg Asaki AK-6885. NSX: Asaki 3 Cái Đe cơ khí 25 kg Asaki AK-6885 NSX: Asaki Asaki/ China 3.300.000 53 Dụng Cụ Uốn Ống Thép Size Ống 15Mm,22Mm Workpro W103008 Thông số kỹ thuật Màu sắc: Xanh dương Góc uốn: 90 độ NSX: Workpro Dụng Cụ Uốn Ống Thép Size Ống 15Mm,22Mm Workpro W103008. Thông số kỹ thuật: Màu sắc: Xanh dương. Góc uốn: 90 độ. NSX: Workpro 1 Cái Dụng Cụ Uốn Ống Thép Size Ống 15Mm,22Mm Workpro W103008 Thông số kỹ thuật Màu sắc: Xanh dương Góc uốn: 90 độ NSX: Workpro Workpro/China 1.650.000 54 Dụng Cụ Uốn Ống 6Mm 8Mm 10Mm Model: Ega Master 68111 NSX: Ega Master Dụng Cụ Uốn Ống 6Mm 8Mm 10Mm . Model: Ega Master 68111. NSX: Ega Master 1 Cái Dụng Cụ Uốn Ống 6Mm 8Mm 10Mm Model: Ega Master 68111 NSX: Ega Master Ega Master/ Tây Ban Nha 1.100.000 55 Bộ 3 mũi taro ren thẳng SKS HT M14x1.5 HTD NSX: HTD Bộ 3 mũi taro ren thẳng SKS HT M14x1.5 HTD. NSX: HTD 1 Bộ Bộ 3 mũi taro ren thẳng SKS HT M14x1.5 HTD NSX: HTD HTD/ Nhật 275.000 56 Bộ 3 mũi taro ren thẳng M16x2 Ega Master 57712 NSX: Ega Master Bộ 3 mũi taro ren thẳng M16x2 Ega Master 57712. NSX: Ega Master 4 Bộ Bộ 3 mũi taro ren thẳng M16x2 Ega Master 57712 NSX: Ega Master Ega Master/ Tây Ban Nha 1.650.000 57 Bộ 3mũi taro ren thẳng M20x2.5 Ega Master 57714 NSX: Ega Master Bộ 3mũi taro ren thẳng M20x2.5 Ega Master 57714. NSX: Ega Master 4 Bộ Bộ 3mũi taro ren thẳng M20x2.5 Ega Master 57714 NSX: Ega Master Ega Master/ Tây Ban Nha 2.420.000 58 Bộ 3 mũi taro ren thẳng M22x2.5 Ega Master 57715 NSX: Ega Master Bộ 3 mũi taro ren thẳng M22x2.5 Ega Master 57715. NSX: Ega Master 3 Bộ Bộ 3 mũi taro ren thẳng M22x2.5 Ega Master 57715 NSX: Ega Master Ega Master/ Tây Ban Nha 3.300.000 59 Bộ 3 mũi taro ren thẳng SKC M30x3.5 NSX: SKC Bộ 3 mũi taro ren thẳng HTD M30x3.5. NSX: HTD 4 bộ Bộ 3 mũi taro ren thẳng SKC M30x3.5 NSX: SKC HTD/ Nhật 1.980.000 60 Mũi đục sắt dẹp Total 25mm THT4211216 NSX: Total Mũi đục sắt dẹp Ega Master 25mm 63332. NSX: Ega Master 3 Cái Mũi đục sắt dẹp Total 25mm THT4211216 NSX: Total Ega Master/ Tây Ban Nha 550.000 61 Xà beng thân lục giác Asaki AK-9651 20 x 600mm NSX: Asaki Xà beng thân lục giác Asaki AK-9651 20 x 600mm. NSX: Asaki 4 Cây Xà beng thân lục giác Asaki AK-9651 20 x 600mm NSX: Asaki Asaki/ China 946.000 62 Xe nâng tay Mitsubishi Model: BF30M - Tải trọng nâng 3000kg - Chiều cao nâng thấp nhất 85mm - Chiều cao nâng cao nhất 200mm - Kích thước càng nâng [rộng x dài] 685 x 1220mm - Sử dụng bánh xe cao su lõi nhôm chịu lực cao NSX: Mitsubishi Xe nâng tay Mitsubishi Model: BF30M. - Tải trọng nâng 3000kg. - Chiều cao nâng thấp nhất 85mm. - Chiều cao nâng cao nhất 200mm. - Kích thước càng nâng [rộng x dài] 685 x 1220mm. - Sử dụng bánh xe cao su lõi nhôm chịu lực cao. NSX: Mitsubishi 1 Cái Xe nâng tay Mitsubishi Model: BF30M - Tải trọng nâng 3000kg - Chiều cao nâng thấp nhất 85mm - Chiều cao nâng cao nhất 200mm - Kích thước càng nâng [rộng x dài] 685 x 1220mm - Sử dụng bánh xe cao su lõi nhôm chịu lực cao NSX: Mitsubishi Mitsubishi/ China 14.580.000 63 Bộ đục lỗ 15 món [ 3-25mm ] túi dù BOSI BS529015 kích thước :3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 19, 22, 25 NSX: BOSI Bộ đục lỗ 15 món [ 3-25mm ] túi dù BOSI BS529015. kích thước :3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12,13, 14, 16, 19, 22, 25 mm. NSX: BOSI 2 Bộ Bộ đục lỗ 15 món [ 3-25mm ] túi dù BOSI BS529015 kích thước :3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 19, 22, 25 NSX: BOSI Bosi/China 253.000 64 Bộ nhổ bulong gãy 8 cây M3 đến M50, ELORA Germany 353S-8 Bao gồm các size M6-M8, M8-M11, M11-M14, M14-M18, M18-M24, M24-M33, M33-M50 NSX: ELORA Bộ nhổ bulong gãy 8 cây M3 đến M50, Ega Master 61593. Bao gồm các size M6-M8, M8-M11, M11-M14, M14-M18, M18-M24, M24-M33, M33-M50. NSX: Ega Master 4 Bộ Bộ nhổ bulong gãy 8 cây M3 đến M50, ELORA Germany 353S-8 Bao gồm các size M6-M8, M8-M11, M11-M14, M14-M18, M18-M24, M24-M33, M33-M50 NSX: ELORA Ega Master/ Tây Ban Nha 2.750.000 65 Cáp lụa [bản tròn]: 2T x 1m NSX: ADTECH Cáp lụa [bản tròn]: 2T x 1m. NSX: ADTECH 9 Sợi Cáp lụa [bản tròn]: 2T x 1m NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 594.000 66 Cáp lụa [bản tròn]: 2T x 2m NSX: ADTECH Cáp lụa [bản tròn]: 2T x 2m. NSX: ADTECH 7 Sợi Cáp lụa [bản tròn]: 2T x 2m NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 723.600 67 Cáp lụa [bản tròn]: 2T x 4m NSX: ADTECH Cáp lụa [bản tròn]: 2T x 4m. NSX: ADTECH 7 Sợi Cáp lụa [bản tròn]: 2T x 4m NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 972.000 68 Cáp lụa [bản tròn]: 3T x 2m NSX: ADTECH Cáp lụa [bản tròn]: 3T x 2m. NSX: ADTECH 12 Sợi Cáp lụa [bản tròn]: 3T x 2m NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 842.400 69 Cáp lụa [bản tròn]: 3T x 4m NSX: ADTECH Cáp lụa [bản tròn]: 3T x 4m. NSX: ADTECH 12 Sợi Cáp lụa [bản tròn]: 3T x 4m NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 1.080.000 70 Cáp lụa [bản tròn]: 5T x 4m NSX: ADTECH Cáp lụa [bản tròn]: 5T x 4m. NSX: ADTECH 12 Sợi Cáp lụa [bản tròn]: 5T x 4m NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 1.728.000 71 Cáp lụa [bản dẹp]: 1T x 1m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH Cáp lụa [bản dẹp]: 1T x 1m, 2 đầu mắt. NSX: ADTECH 6 Sợi Cáp lụa [bản dẹp]: 1T x 1m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 486.000 72 Cáp lụa [bản dẹp]: 1T x 2m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH Cáp lụa [bản dẹp]: 1T x 2m, 2 đầu mắt. NSX: ADTECH 4 Sợi Cáp lụa [bản dẹp]: 1T x 2m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 518.400 73 Cáp lụa [bản dẹp]: 2T x 1m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH Cáp lụa [bản dẹp]: 2T x 1m, 2 đầu mắt. NSX: ADTECH 2 Sợi Cáp lụa [bản dẹp]: 2T x 1m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 583.200 74 Cáp lụa [bản dẹp]: 2T x 2m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH Cáp lụa [bản dẹp]: 2T x 2m, 2 đầu mắt. NSX: ADTECH 10 Sợi Cáp lụa [bản dẹp]: 2T x 2m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 388.800 75 Cáp lụa [bản dẹp]: 2T x 4m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH Cáp lụa [bản dẹp]: 2T x 4m, 2 đầu mắt. NSX: ADTECH 4 Sợi Cáp lụa [bản dẹp]: 2T x 4m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 637.200 76 Cáp lụa [bản dẹp]: 3T x 2m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH Cáp lụa [bản dẹp]: 3T x 2m, 2 đầu mắt. NSX: ADTECH 6 Sợi Cáp lụa [bản dẹp]: 3T x 2m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 777.600 77 Cáp lụa [bản dẹp]: 3T x 3m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH Cáp lụa [bản dẹp]: 3T x 3m, 2 đầu mắt. NSX: ADTECH 46 Sợi Cáp lụa [bản dẹp]: 3T x 3m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 864.000 78 Cáp lụa [bản dẹp]: 3T x 5m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH Cáp lụa [bản dẹp]: 3T x 5m, 2 đầu mắt. NSX: ADTECH 4 Sợi Cáp lụa [bản dẹp]: 3T x 5m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 939.600 79 Cáp lụa [bản dẹp]: 5T x 2m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH Cáp lụa [bản dẹp]: 5T x 2m, 2 đầu mắt. NSX: ADTECH 9 Sợi Cáp lụa [bản dẹp]: 5T x 2m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 961.200 80 Cáp lụa [bản dẹp]: 5T x 3m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH Cáp lụa [bản dẹp]: 5T x 3m, 2 đầu mắt. NSX: ADTECH 10 Sợi Cáp lụa [bản dẹp]: 5T x 3m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 1.080.000 81 Cáp lụa [bản dẹp]: 5T x 4m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH Cáp lụa [bản dẹp]: 5T x 4m, 2 đầu mắt. NSX: ADTECH 7 Sợi Cáp lụa [bản dẹp]: 5T x 4m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 1.188.000 82 Cáp lụa [bản dẹp]: 8T x 3m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH Cáp lụa [bản dẹp]: 8T x 3m, 2 đầu mắt. NSX: ADTECH 4 Sợi Cáp lụa [bản dẹp]: 8T x 3m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 1.404.000 83 Cáp thép vòng tròn không mối nối 10 tấn dài 2m NSX: Chungwoo Cáp thép vòng tròn không mối nối 10 tấn dài 2m. NSX: CS 2 Sợi Cáp thép vòng tròn không mối nối 10 tấn dài 2m NSX: Chungwoo CS/ Hàn Quốc 2.200.000 84 Sling cáp thép hai đầu mắt mềm 5 tấn x 4m NSX: Chungwoo Sling cáp thép hai đầu mắt mềm 5 tấn x 4m. NSX: CS 4 Sợi Sling cáp thép hai đầu mắt mềm 5 tấn x 4m NSX: Chungwoo CS/ Hàn Quốc 1.870.000 85 Sling cáp thép hai đầu mắt mềm 10 tấn x 4m NSX: Chungwoo Sling cáp thép hai đầu mắt mềm 10 tấn x 4m. NSX: CS 8 Sợi Sling cáp thép hai đầu mắt mềm 10 tấn x 4m NSX: Chungwoo CS/ Hàn Quốc 3.850.000 86 Cáp vải tròn 30T X 2340mm ADTECH Cáp vải tròn 30T X 2340mm ADTECH 1 Sợi Cáp vải tròn 30T X 2340mm ADTECH ADTECH/ Việt Nam 4.536.000 87 Cáp vải tròn 30T X 2420mm ADTECH Cáp vải tròn 30T X 2420mm ADTECH 1 Sợi Cáp vải tròn 30T X 2420mm ADTECH ADTECH/ Việt Nam 4.752.000 88 Sling cáp thép 2 đầu vòng 30T x 6m NSX: Chungwoo Sling cáp thép 2 đầu vòng 30T x 6m. NSX: CS 2 Sợi Sling cáp thép 2 đầu vòng 30T x 6m NSX: Chungwoo CS/ Hàn Quốc 17.600.000 89 Bu lông vòng mắt Eye bolt M12, WLL: 220kg NSX: Daichan Bu lông vòng mắt Eye bolt M12, WLL: 220kg. NSX: Daichang 6 cái Bu lông vòng mắt Eye bolt M12, WLL: 220kg NSX: Daichan Daichang/ Hàn Quốc 253.000 90 Bu lông vòng mắt Eye bolt M16, WLL: 450kg NSX: Daichan Bu lông vòng mắt Eye bolt M16, WLL: 450kg. NSX: Daichang 6 cái Bu lông vòng mắt Eye bolt M16, WLL: 450kg NSX: Daichan Daichang/ Hàn Quốc 308.000 91 Bu lông vòng mắt Eye bolt M18, WLL: 550kg NSX: Daichan Bu lông vòng mắt Eye bolt M18, WLL: 550kg. NSX: Daichang 2 cái Bu lông vòng mắt Eye bolt M18, WLL: 550kg NSX: Daichan Daichang/ Hàn Quốc 330.000 92 Bu lông vòng mắt Eye bolt M20, WLL: 630kg NSX: Daichan Bu lông vòng mắt Eye bolt M20, WLL: 630kg. NSX: Daichang 6 cái Bu lông vòng mắt Eye bolt M20, WLL: 630kg NSX: Daichan Daichang/ Hàn Quốc 363.000 93 Bu lông vòng mắt Eye bolt M24, WLL: 950kg NSX: Daichan Bu lông vòng mắt Eye bolt M24, WLL: 950kg. NSX: Daichang 4 cái Bu lông vòng mắt Eye bolt M24, WLL: 950kg NSX: Daichan Daichang/ Hàn Quốc 418.000 94 Bu lông vòng mắt Eye bolt M36, WLL: 2300kg NSX: Daichan Bu lông vòng mắt Eye bolt M36, WLL: 2300kg. NSX: Daichang 4 cái Bu lông vòng mắt Eye bolt M36, WLL: 2300kg NSX: Daichan Daichang/ Hàn Quốc 957.000 95 Bu lông vòng mắt Eye bolt M48, WLL: 4500kg NSX: Daichan Bu lông vòng mắt Eye bolt M48, WLL: 4500kg. NSX: Daichang 2 cái Bu lông vòng mắt Eye bolt M48, WLL: 4500kg NSX: Daichan Daichang/ Hàn Quốc 1.265.000 96 Bu lông vòng mắt Eye bolt Model: P4046.G3/4-ZP Thread: 3/4" BSP WLL: 1200kg Bu lông vòng mắt Eye bolt. Model: P4046.G3/4-ZP. Thread: 3/4" BSP. WLL: 1200kg 4 cái Bu lông vòng mắt Eye bolt Model: P4046.G3/4-ZP Thread: 3/4" BSP WLL: 1200kg Automotion/ China 550.000 97 Bu lông vòng mắt Eye bolt Model: P4046.G1-ZP Thread: 1" BSP WLL: 1800kg Bu lông vòng mắt Eye bolt. Model: P4046.G1-ZP. Thread: 1" BSP. WLL: 1800kg 4 cái Bu lông vòng mắt Eye bolt Model: P4046.G1-ZP Thread: 1" BSP WLL: 1800kg Automotion/ China 605.000 98 Bu lông vòng mắt Eye bolt Model: P4046.G1-1/4-ZP Thread: 1-1/4" BSP WLL: 4300kg Bu lông vòng mắt Eye bolt. Model: P4046.G1-1/4-ZP. Thread: 1-1/4" BSP. WLL: 4300kg 4 cái Bu lông vòng mắt Eye bolt Model: P4046.G1-1/4-ZP Thread: 1-1/4" BSP WLL: 4300kg Automotion/ China 638.000 99 Bu lông vòng mắt Eye bolt Model: P4046.G1-1/2-ZP Thread: 1-1/2" BSP WLL: 6100kg Bu lông vòng mắt Eye bolt. Model: P4046.G1-1/2-ZP. Thread: 1-1/2" BSP. WLL: 6100kg 4 cái Bu lông vòng mắt Eye bolt Model: P4046.G1-1/2-ZP Thread: 1-1/2" BSP WLL: 6100kg Automotion/ China 682.000 100 Bu lông vòng mắt Eye bolt Thread: =2 1/4 - 4 1/2UNC Bu lông vòng mắt Eye bolt. Thread: =2 1/4 - 4 1/2UNC 4 Cái Bu lông vòng mắt Eye bolt Thread: =2 1/4 - 4 1/2UNC Yiyun/ China 715.000 101 Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring Model: YD083-M8 Thread: M8 x 1.25 WLL: 0.3T Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring. Model: YD083-M8. Thread: M8 x 1.25. WLL: 0.4T 2 Cái Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring Model: YD083-M8 Thread: M8 x 1.25 WLL: 0.3T Yiyun/ China 2.970.000 102 Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring Model: YD083-M10 Thread: M10 x 1.5 WLL: 0.45T Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring. Model: YD083-M10. Thread: M10 x 1.5. WLL: 0.6T 2 Cái Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring Model: YD083-M10 Thread: M10 x 1.5 WLL: 0.45T Yiyun/ China 3.410.000 103 Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring Model: YD083-M12-B Thread: M12 x 1.75 WLL: 0.7T Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring. Model: YD083-M12-B. Thread: M12 x 1.75. WLL: 1.05T 2 Cái Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring Model: YD083-M12-B Thread: M12 x 1.75 WLL: 0.7T Yiyun/ China 3.850.000 104 Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring Model: YD083-M14 Thread: M14 x 2 WLL: 1T Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring. Model: YD083-M14. Thread: M14 x 2. WLL: 1.25T 2 Cái Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring Model: YD083-M14 Thread: M14 x 2 WLL: 1T Yiyun/ China 4.070.000 105 Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring Model: YD083-M16-B Thread: M16 x 2 WLL: 1.9T Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring. Model: YD083-M16-B. Thread: M16 x 2. WLL: 1.9T 2 Cái Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring Model: YD083-M16-B Thread: M16 x 2 WLL: 1.9T Yiyun/ China 4.400.000 106 Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring Model: YD083-M18-S Thread: M18 x 2.5 WLL: 1.9T Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring. Model: YD083-M18-S. Thread: M18 x 2.5. WLL: 1.9T 2 Cái Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring Model: YD083-M18-S Thread: M18 x 2.5 WLL: 1.9T Yiyun/ China 4.950.000 107 Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring Model: YD083-M20-S Thread: M20 x 2.5 WLL: 2T Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring. Model: YD083-M20-S. Thread: M20 x 2.5. WLL: 2T 2 Cái Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring Model: YD083-M20-S Thread: M20 x 2.5 WLL: 2T Yiyun/ China 5.500.000 108 Bu lông vòng mắt xoay Swivel hoist ring Model: YDS-M36 Thread: M36 x 4.0 WLL: 10T Bu lông vòng mắt xoay Swivel hoist ring. Model: YDS-M36. Thread: M36 x 4.0. WLL: 10T 2 Cái Bu lông vòng mắt xoay Swivel hoist ring Model: YDS-M36 Thread: M36 x 4.0 WLL: 10T Yiyun/ China 7.590.000 109 Bu lông vòng mắt xoay Swivel hoist ring Model: YDS-M42 Thread: M42 x 4.5 WLL: 12.5T Bu lông vòng mắt xoay Swivel hoist ring. Model: YDS-M42. Thread: M42 x 4.5. WLL: 12.5T 2 Cái Bu lông vòng mắt xoay Swivel hoist ring Model: YDS-M42 Thread: M42 x 4.5 WLL: 12.5T Yiyun/ China 7.700.000 110 Bu lông vòng mắt xoay Swivel hoist ring Model: YDS-M48 Thread: M48 x 5 WLL: 20T Bu lông vòng mắt xoay Swivel hoist ring. Model: YDS-M48. Thread: M48 x 5. WLL: 20T 2 Cái Bu lông vòng mắt xoay Swivel hoist ring Model: YDS-M48 Thread: M48 x 5 WLL: 20T Yiyun/ China 17.600.000 111 Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring Model: YD083-M80-S Thread: M80 x 6.0 WLL: 30T Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring. Model: YD083-M80-S. Thread: M80 x 6.0. WLL: 30T 2 Cái Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring Model: YD083-M80-S Thread: M80 x 6.0 WLL: 30T Yiyun/ China 29.172.000 112 Ma ní omega chốt vặn ren 1 tấn NSX: Daichan Ma ní omega chốt vặn ren 1 tấn. NSX: KBC 4 Cái Ma ní omega chốt vặn ren 1 tấn NSX: Daichan KBC/ Hàn Quốc 330.000 113 Ma ní omega chốt vặn ren 2 tấn NSX: Daichan Ma ní omega chốt vặn ren 2 tấn. NSX: Daichang 8 Cái Ma ní omega chốt vặn ren 2 tấn NSX: Daichan Daichang/ Hàn Quốc 418.000 114 Ma ní omega chốt vặn ren 3.25 tấn NSX: Daichan Ma ní omega chốt vặn ren 3.25 tấn. NSX: Daichang 38 Cái Ma ní omega chốt vặn ren 3.25 tấn NSX: Daichan Daichang/ Hàn Quốc 495.000 115 Ma ní omega chốt vặn ren 4.75 tấn NSX: Daichan Ma ní omega chốt vặn ren 4.75 tấn. NSX: Daichang 4 Cái Ma ní omega chốt vặn ren 4.75 tấn NSX: Daichan Daichang/ Hàn Quốc 506.000 116 Ma ní omega chốt vặn ren 6.5 tấn NSX: Daichan Ma ní omega chốt vặn ren 6.5 tấn. NSX: Daichang 6 Cái Ma ní omega chốt vặn ren 6.5 tấn NSX: Daichan Daichang/ Hàn Quốc 547.800 117 Ma ní omega chốt vặn ren 12 tấn NSX: Daichan Ma ní omega chốt vặn ren 12 tấn. NSX: Daichang 4 Cái Ma ní omega chốt vặn ren 12 tấn NSX: Daichan Daichang/ Hàn Quốc 880.000 118 Ma ní omega chốt vặn ren 17 tấn NSX: Daichan Ma ní omega chốt vặn ren 17 tấn. NSX: Daichang 6 Cái Ma ní omega chốt vặn ren 17 tấn NSX: Daichan Daichang/ Hàn Quốc 2.037.200 119 Ma ní omega chốt vặn ren 35 tấn NSX: Daichan Ma ní omega chốt vặn ren 35 tấn. NSX: Daichang 4 Cái Ma ní omega chốt vặn ren 35 tấn NSX: Daichan Daichang/ Hàn Quốc 5.542.900 120 Ma ní omega chốt vặn ren 55tấn NSX: KBC Ma ní omega chốt an toàn 55 tấn. NSX: Daichang 2 Cái Ma ní omega chốt vặn ren 55tấn NSX: KBC Daichang/ Hàn Quốc 14.080.000 121 Palang xích lắc tay Kondotec 1 tấn x 1.5m NSX: Kondotec Palang xích lắc tay Kondotec 1 tấn x 1.5m. NSX: Kondotec 2 Cái Palang xích lắc tay Kondotec 1 tấn x 1.5m NSX: Kondotec Kondotec/ Nhật 4.060.800 122 Palang xích lắc tay Kondotec 2 tấn x 1.5m NSX: Kondotec Palang xích lắc tay Kondotec 2 tấn x 1.5m. NSX: Kondotec 2 Cái Palang xích lắc tay Kondotec 2 tấn x 1.5m NSX: Kondotec Kondotec/ Nhật 5.351.400 123 Palang xích lắc tay Kondotec 2 tấn x 3m NSX: Kondotec Palang xích lắc tay Kondotec 2 tấn x 3m. NSX: Kondotec 6 Cái Palang xích lắc tay Kondotec 2 tấn x 3m NSX: Kondotec Kondotec/ Nhật 5.929.200 124 Palang xích lắc tay Kondotec 2 tấn x 5m NSX: Kondotec Palang xích lắc tay Kondotec 2 tấn x 5m. NSX: Kondotec 8 Cái Palang xích lắc tay Kondotec 2 tấn x 5m NSX: Kondotec Kondotec/ Nhật 6.327.720 125 Palang xích lắc tay Kondotec 3 tấn 1.5 m NSX: Kondotec Palang xích lắc tay Kondotec 3 tấn 1.5 m. NSX: Kondotec 2 Cái Palang xích lắc tay Kondotec 3 tấn 1.5 m NSX: Kondotec Kondotec/ Nhật 6.392.520 126 Pa lăng xích kéo tay Kondotec 1 tấn x 3m NSX: Kondotec Pa lăng xích kéo tay Kondotec 1 tấn x 3m. NSX: Kondotec 4 Cái Pa lăng xích kéo tay Kondotec 1 tấn x 3m NSX: Kondotec Kondotec/ Nhật 3.240.000 127 Pa lăng xích kéo tay Kondotec 2 tấn x 3m NSX: Kondotec Pa lăng xích kéo tay Kondotec 2 tấn x 3m. NSX: Kondotec 5 Cái Pa lăng xích kéo tay Kondotec 2 tấn x 3m NSX: Kondotec Kondotec/ Nhật 4.260.600 128 Pa lăng xích kéo tay Kondotec 3 tấn x 3m NSX: Kondotec Pa lăng xích kéo tay Kondotec 3 tấn x 3m. NSX: Kondotec 22 Cái Pa lăng xích kéo tay Kondotec 3 tấn x 3m NSX: Kondotec Kondotec/ Nhật 4.810.320 129 Pa lăng xích kéo tay Kondotec 3 tấn x 5m NSX: Kondotec Pa lăng xích kéo tay Kondotec 3 tấn x 5m. NSX: Kondotec 8 Cái Pa lăng xích kéo tay Kondotec 3 tấn x 5m NSX: Kondotec Kondotec/ Nhật 6.496.200 130 Pa lăng xích kéo tay Kondotec 5 tấn x 3m NSX: Kondotec Pa lăng xích kéo tay Kondotec 5 tấn x 3m. NSX: Kondotec 6 Cái Pa lăng xích kéo tay Kondotec 5 tấn x 3m NSX: Kondotec Kondotec/ Nhật 7.344.000 131 Pa lăng xích kéo tay Kondotec 10 tấn x 5m NSX: Kondotec Pa lăng xích kéo tay Kondotec 10 tấn x 5m. NSX: Kondotec 5 Cái Pa lăng xích kéo tay Kondotec 10 tấn x 5m NSX: Kondotec Kondotec/ Nhật 18.781.200 132 Compa vạch dấu Insize 7260-300 0-320mm - Mã sản phẩm: 7260-300 - Bảo hành: 12 tháng - Dải đo: 0-320mm - Kích thước: 300mm - Làm bằng thép cacbon - NSX: Insize Compa vạch dấu Ega Master 0-300mm. Mã sản phẩm: 65641. - Bảo hành: 12 tháng. - Dải đo: 0-300mm. - Kích thước: 300mm. - Làm bằng thép cacbon. - NSX: Ega Master 1 Cái Compa vạch dấu Insize 7260-300 0-320mm - Mã sản phẩm: 7260-300 - Bảo hành: 12 tháng - Dải đo: 0-320mm - Kích thước: 300mm - Làm bằng thép cacbon - NSX: Insize Ega Master/ Tây Ban Nha 682.560 133 Compa đo trong Model: MW518 Size: 0-200mm NSX: Moore&Wright Compa đo trong. Model: 65639. Size: 0-200mm. NSX: Ega Master 2 Cái Compa đo trong Model: MW518 Size: 0-200mm NSX: Moore&Wright Ega Master/ Tây Ban Nha 511.920 134 Compa đo ngoài Model: OC-300J Size: 0-300mm NSX: Niigata Compa đo ngoài. Model: OC-300J. Size: 0-300mm. NSX: Niigata 1 Cái Compa đo ngoài Model: OC-300J Size: 0-300mm NSX: Niigata Niigata/ Nhật 810.000 135 Thước đo khe hở 4 lá TPG-267M Niigata - Mã: TPG-267M [Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC] Thước đo khe hở 4 lá TPG-267M Niigata. - Mã: TPG-267M. - Khoảng đo tổng cộng: 1 ~ 29mm. [1~8mm, 8~15mm, 15~22mm, 22~29mm]. - Vạch chia: 0.05mm. - Độ chính xác: ±0.05mm. - Số lá: 4 lá. - Chiều dài lá: 144mm. - Bề dày: 1.2mm. - Vật liệu: Inox cao cấp SUS420J2 từ Nhật. - Trọng lượng: 80g. NSX: Niigata 4 Cái Thước đo khe hở 4 lá TPG-267M Niigata - Mã: TPG-267M [Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC] Niigata/ Nhật 1.604.880 136 Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2118S-10 Dải đo: 0-5mm Độ chia: 0.001mm NSX: Mitutoyo Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2118A-10. Dải đo: 0-5mm. Độ chia: 0.001mm. NSX: Mitutoyo 1 Cái Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2118S-10 Dải đo: 0-5mm Độ chia: 0.001mm NSX: Mitutoyo Mitutoyo/ Nhật 2.716.200 137 Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 1044S Dải đo: 0-5mm Độ chia: 0.01mm NSX: Mitutoyo Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 1044A. Dải đo: 0-5mm. Độ chia: 0.01mm. NSX: Mitutoyo 2 Cái Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 1044S Dải đo: 0-5mm Độ chia: 0.01mm NSX: Mitutoyo Mitutoyo/ Nhật 1.399.680 138 Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2046S Phạm vi đo: 0-10mm Độ chia: 0.01mm Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2046S. Phạm vi đo: 0-10mm. Độ chia: 0.01mm 6 Cái Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2046S Phạm vi đo: 0-10mm Độ chia: 0.01mm Mitutoyo/ Nhật 960.120 139 Chân đế từ Mitutoyo 7010S-10 NSX: Mitutoyo Chân đế từ Mitutoyo 7010S-10. NSX: Mitutoyo 6 Cái Chân đế từ Mitutoyo 7010S-10 NSX: Mitutoyo Mitutoyo/ China 837.000 140 Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103 - 137 - Thương hiệu: Mitutoyo - Khoảng đo : 0 - 25 mm - Kiểu đo : Đo ngoài - Độ chia : 0.01mm NSX: Mitutoyo Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103 - 137. - Thương hiệu: Mitutoyo. - Khoảng đo : 0 - 25 mm. - Kiểu đo : Đo ngoài. - Độ chia : 0.01mm. NSX: Mitutoyo 3 Cái Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103 - 137 - Thương hiệu: Mitutoyo - Khoảng đo : 0 - 25 mm - Kiểu đo : Đo ngoài - Độ chia : 0.01mm NSX: Mitutoyo Mitutoyo/ Nhật 1.125.360 141 Panme đo rãnh ngoài 122-111 [0-25mm/0.01mm] Thương hiệu: Mitutoyo Phạm vi đo: 0-25mm Độ hiển thị: 0.01mm Độ chính xác: ±3μm NSX: Mitutoyo Panme đo rãnh ngoài 122-111 [0-25mm/0.01mm]. Thương hiệu: Mitutoyo. Xuất xứ: Nhật Bản. Phạm vi đo: 0-25mm. Độ hiển thị: 0.01mm. Độ chính xác: ±3μm. NSX: Mitutoyo 1 Cái Panme đo rãnh ngoài 122-111 [0-25mm/0.01mm] Thương hiệu: Mitutoyo Phạm vi đo: 0-25mm Độ hiển thị: 0.01mm Độ chính xác: ±3μm NSX: Mitutoyo Mitutoyo/ Nhật 3.676.320 142 Thước đo đường kính trong o-ring Pi-tape RT2WEZ Phạm vi đo: 2"-24" NSX: Pi-tape Thướt đo đường kính trong o-ring Pi-tape RT1SPWEZ. Phạm vi đo: 2"-24". NSX: Pi-tape 1 Cái Thước đo đường kính trong o-ring Pi-tape RT2WEZ Phạm vi đo: 2"-24" NSX: Pi-tape Pi-tape/ USA 16.200.000 143 Bộ thước chữ T 8-150mm Mitutoyo 155-905 NSX: Mitutoyo Bộ thước chữ T 8-150mm Mitutoyo 155-905. NSX: Mitutoyo 1 Bộ Bộ thước chữ T 8-150mm Mitutoyo 155-905 NSX: Mitutoyo Mitutoyo/ Nhật 3.868.560 144 Cuộn dây kết nối camera của máy nội soi công nghiệp Boroscope Model: CNS03DV Chiều dài: 40m Đầu camera : 23mm Hỗ trợ đèn : 12 led Cuộn dây kết nối camera của máy nội soi công nghiệp Boroscope. Model: CNS03DV. Chiều dài: 40m. Đầu camera : 23mm. Hỗ trợ đèn : 12 led 1 Cuộn Cuộn dây kết nối camera của máy nội soi công nghiệp Boroscope Model: CNS03DV Chiều dài: 40m Đầu camera : 23mm Hỗ trợ đèn : 12 led Topwill/China 3.960.000 145 Panme đo ngoài cơ khí 75-100mm/0.01 Model: 103-140-10 NSX: Mitutoyo Panme đo ngoài cơ khí 75-100mm/0.01. Model: 103-140-10. NSX: Mitutoyo 1 Bộ Panme đo ngoài cơ khí 75-100mm/0.01 Model: 103-140-10 NSX: Mitutoyo Mitutoyo/ Nhật 1.728.000 146 Dụng cụ đo lỗ [Accusize Industrial Tools 4 Pc Small Hole Gauge Set, Ball Type, inch/mm, 1/8 to 1/5, 1/5 to 3/10, 3/10 to 2/5, 2/5 to 1/2, 3604-5001] Manufacturer: Accusize Co., Ltd. Part Number: EG04-5001 Model: EG04-5001 Material: Spring_steel Dụng cụ đo lỗ [Accusize Industrial Tools 4 Pc Small Hole Gauge Set, Ball Type, inch/mm, 1/8 to 1/5, 1/5 to 3/10, 3/10 to 2/5, 2/5 to 1/2, 3604-5001]. Manufacturer: Accusize Co., Ltd. Part Number: EG04-5001. Model: EG04-5001. Material: Spring_steel 1 Bộ Dụng cụ đo lỗ [Accusize Industrial Tools 4 Pc Small Hole Gauge Set, Ball Type, inch/mm, 1/8 to 1/5, 1/5 to 3/10, 3/10 to 2/5, 2/5 to 1/2, 3604-5001] Manufacturer: Accusize Co., Ltd. Part Number: EG04-5001 Model: EG04-5001 Material: Spring_steel Accusize/ USA 2.052.000 147 Dụng cụ đo rãnh [Starrett S154LZ Adjustable Parallels Set, 3/8" - 2-1/4" Range, 1-3/4" - 5-1/16" Length [6 Pieces]] Model: S154LZ Manufacturer: Starrett Dụng cụ đo rãnh [Starrett S154LZ Adjustable Parallels Set, 3/8" - 2-1/4" Range, 1-3/4" - 5-1/16" Length [6 Pieces]]. Model: S154LZ. Manufacturer: Starrett 1 Bộ Dụng cụ đo rãnh [Starrett S154LZ Adjustable Parallels Set, 3/8" - 2-1/4" Range, 1-3/4" - 5-1/16" Length [6 Pieces]] Model: S154LZ Manufacturer: Starrett Starrett/ USA 1.620.000 148 Bộ căn mấu thép 16 miếng cấp 0 [516-111-10] Bộ căn mẫu thép 16 miếng Cấp 0 Mã đặt hàng:516-111-10 Tiêu chuẩn: ISO/DIN/JIS [Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC] Bộ căn mấu thép 16 miếng cấp 0 [516-111-10]. Bộ căn mẫu thép 16 miếng Cấp 0. Mã đặt hàng:516-111-10. Tiêu chuẩn: ISO/DIN/JIS. Bao gồm: 16 miếng 1.00, 1.25, 1.50, 2, 3, 5, 10, 15, 20, 25, 25.25, 30, 35, 40, 45, 50mm. Kính kiểm tra song song: t=12mm 1 cái. Kính kiểm tra song song: t=25mm 1 cái. Đá mài căn mẫu: 1 cái. NSX: Mitutoyo 1 Bộ Bộ căn mấu thép 16 miếng cấp 0 [516-111-10] Bộ căn mẫu thép 16 miếng Cấp 0 Mã đặt hàng:516-111-10 Tiêu chuẩn: ISO/DIN/JIS [Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC] Mitutoyo/ Nhật 19.285.560 149 Thước lá 300x25mm Model: 400-0895 NSX: Bluebird Thước lá 300x25mm. Model: 65774. NSX: Ega Master 9 Cái Thước lá 300x25mm Model: 400-0895 NSX: Bluebird Ega Master/ Tây Ban Nha 324.000 150 Đồng hồ vạn năng Fluke 17B+ Model: 17B+ Hãng sản xuất: FLUKE [Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC] Đồng hồ vạn năng Fluke 17B+. Model: 17B+. Hãng sản xuất: FLUKE. C volts: [4.000 V, 40.00 V, 400.0 V, 1000 V]/[1.0 % + 3]. DC volts: [4.000 V, 40.00 V, 400.0 V, 1000 V]/[0.5 % + 3]. AC mV: 400.0 mV/3.0 % + 3. DC mV: 400.0 mV/1.0 % + 10. Kiểm tra đi-ốt: 2.000 V/10%. Ohms: 400.0 Ω/ 0.5 % + 3; [4.000 kΩ, 40.00 kΩ, 400.0 kΩ, 4.000 MΩ]/0.5 % + 2; 40.00 MΩ/1.5% + 3. Kiểm tra tụ điện: [40.00 nF, 400.0 nF]/2 % + 5; [4.000 μF, 40.00 μF, 400.0 μF, 1000 μF]/5 % + 5. Tần số: [50.00 Hz, 500.0 Hz, 5.000 kHz, 50.00 kHz, 100.0 kHz]/0.1 % + 3. Dòng AC [μA]: [400.0 μA, 4000 μA]/1.5 % + 3. Dòng AC [mA]: [40.00 mA, 400.0 mA]/1.5 % + 3. Dòng AC [A]: [4.000 A, 10.00 A]/1.5 % + 3. Dòng DC [ μA]: [400.0 μA, 4000 μA]/1.5 % + 3. Dòng DC [mA]: [40.00 mA, 400.0 mA]/1.5 % + 3. Dòng DC [A]: [4.000 A, 10.00 A]/1.5 % + 3. Đo nhiệt độ: 50 °C- 400 °C/2 % ± 1 °C, 0 °C- 50 °C/± 2 °C,-55 °C- 0 °C/ 9 % ± 2 °C. Bảo vệ quá tải. + AC volts: 1000 V. + AC mV: 400 mV. + DC volts: 1000 V. + DC mV: 400 mV. Cấp bảo vệ IP: IP 40. Màn hình hiển thị LCD. Pin: 2 AA, thời lượng pin nhỏ nhất 500 giờ. Kích thước: 183 x 91 x 49.5 mm. Trọng lượng: 455 g. 2 Cái Đồng hồ vạn năng Fluke 17B+ Model: 17B+ Hãng sản xuất: FLUKE [Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC] Fluke/ China 5.020.920 151 Đồng hồ Fluke 772 mA [Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC] Đồng hồ Fluke 772 mA. - mA [clamp]: + 0 to 20.99 mA /0.2% + 2 counts. + 21.0mA to 100.0 mA /1% + 5 counts. mA [series with test jacks]. + 0 to 24.00 mA /0.2% + 2 counts.- mA source [Maximum mA Drive:24 mA into 1,000 ohms]. + 0 to 24.00 mA /0.2% + 2 counts. - mA simulate [Maximum voltage 50 V dc]. + 0 to 24.00 mA /0.2% + 2 counts. Diameter conductor: 0.177” or 4.5 mm max. IP Rating:IP 40. Size:59 x 38 x 212 mm, [2.32 x 1.5 x 8.35 in.]. NSX: Fluke 1 Cái Đồng hồ Fluke 772 mA [Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC] Fluke/ China 30.780.000 152 Máy đo điện trở cách điện HIOKI - Mã SP: IR4056-21 [Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC] Máy đo điện trở cách điện HIOKI. - Mã SP: IR4056-21. - Điện áp thử :50V/125V/250V/500V/1000VDC. - Điện trở : 100MΩ/250MΩ/500MΩ/2000 MΩ/4000MΩ. - Độ chính xác : ±2 % rdg. ±2 dgt ~ ±5 % rdg. tùy dải đo. - Điện trở giới hạn trong các giải : 0.05 MΩ/0.125 MΩ /0.25 MΩ/0.5 MΩ/1 MΩ. - DCV : 4.2V to 600V, 4 ranges,: ±1.3% rdg. - ACV : 420V/ 600V, 2 ranges,50/60 Hz,±2.3% rdg. Điện trở thấp : 10 Ω to 1000 Ω, 3 ranges, ±3 % rdg. Tùy dải đo. - Hiện thị : LCD. - Kiểm tra mạch, tự động xả, phát hiện AC/DC, So sánh, tự động tắt nguồn. - Nguồn : LR6 [AA] × 4. - Kích thước : 159 mmW × 177 mmH × 53 mmD. - Khối lượng : 600 g. - Phụ kiện : Que đo, HDSD, Pinx4. NSX: HIOKI 1 Cái Máy đo điện trở cách điện HIOKI - Mã SP: IR4056-21 [Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC] HIOKI/ Nhật 6.372.000 153 Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 59MAX Dải đo:-30 °C đến 350 °C [-22 °F đến 662 °F] [Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC] Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 59MAX. Dải đo:-30 °C đến 350 °C [-22 °F đến 662 °F]. Độ chính xác: ≥ 0 °C là ± 2.0 °C hoặc ± 2.0 %. Thời gian hồi đáp:

Chủ Đề