Số Phép tính 5, 3, 8 3 + 5 = 8 8 – 3 = 5 1, 4, 5 1 + .... = ..... .... – 4 = 1 2, 4, 6 2 + .... = 6 6 - .... = 4 2, 7, 9 7 + 2 = ..... 9 – 7 = .....
Bài 3 [2 điểm]: Tính nhẩm:
1 + 4 = ..... 2 + 5 = ..... 3 + 6 = .....
9 – 4 = ..... 8 – 2 = .... 6 – 1 = .....
Bài 4 [2 điểm]:
- Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
10, ...., ...., 7, 6, ....., 4, ....., ......., 1, 0
- Sắp xếp các số 5, 1, 7, 2 theo thứ tự từ bé đến lớn.
Bài 5 [2 điểm]: Hình vẽ dưới đây có bao nhiêu hình tròn, hình vuông và hình chữ
nhật?
Đáp án Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 1 – Đề số 1
Bài 1:
Bài 2:
Số Phép tính 5, 3, 8 3 + 5 = 8 8 – 3 = 5 1, 4, 5 1 + 4 = 5 5 – 4 = 1 2, 4, 6 2 + 4 = 6 6 – 2 = 4 2, 7, 9 7 + 2 = 9 9 – 7 = 2
Bài 3:
1 + 4 = 5 2 + 5 = 7 3 + 6 = 9
9 – 4 = 5 8 – 2 = 6 6 – 1 = 5
Bài 4:
- 10, 9, 8, 7, 6, 5, 4, 3, 2, 1, 0
- Sắp xếp: 1, 2, 5, 7
Bài 5:
Hình vẽ có 4 hình tròn, 5 hình vuông và 2 hình chữ nhật.
MA TRẬN VÀ ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN LỚP 1 BỘ SÁCH: CÙNG HỌC VÀ PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC:
Mạch kiến thức, kĩnăng
Sốcâu vàsố điểm
Mức 1 40%
Mức 2 40%
Mức 3 **20% Tổng SỐHỌC: -Đếm,đọc , viết, so sánh các sốtrong phạm vi 10;20.
- Phép cộng .phép trừ trong phạm vi 10; 20.
- Thực hành giải quyết các vấnđềliên quanđến các phép tính cộng; trừ[ Nối phép tính phù hợp với kết quả]
- Điền sốthích hợp vào chỗtrống.**
Sốcâu 2 2 1 5
Số điểm 44210
Tổng Sốcâu 22110 Số điểm 4 4 2 10 MA TRẬN CÂU HỎI MÔN TOÁN 1 CUỐI HỌC KÌ I Mạch kiến thức, kĩnăng Sốcâu
Mức 1 [40%]
Mức 2 [40%]
Mức 3 [20%] TỔNG TN TL TN TL TN TL
Sốhọc SCâu sốcâuố 1;2 2 3;4 215 [100%] 5
Tổng Số đTỉilểệm [40%] 4 [40%] 4 [20%] 2 [100%] 10
PHÒNG GD &ĐT.................. KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI HỌC KÌ I TRƯỜNG TIỂU HỌC............... NĂM HỌC 2021– 2022 MÔN TOÁN LỚP 1 [Thời gian làm bài: 40 phút] Họvàtên:............................................................................... Lớp: 1.... Điểm Nhận xét: Vềkiến thức:................................................................................................... Vềkĩ năng:.........................................................................................................................
Bằng chữ
Bài 1 [2 điểm]: Khoanh vào số thích hợp:[ M1]
Bài 2: [ 2 điểm] Viết số thích hợp vào ô trống:[ M1]
a.
0 3 5 8 10
b.
20 17 14 13 10
Bài 3 [2 điểm]: Đặt tính rồi tính:[ M2]
11 + 3 17 + 2 16 – 5 18 - 8
Bài 4 [2 điểm]: Nối:[ M 2]
Bài 5 [2 điểm]: Điền số thích hợp vào chỗ trống:[ M3]
- 3 + ☐ = 15 b] 19 - ☐ = 12
Đáp án Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 1
Bài 1 [2 điểm]: Khoanh vào số thích hợp:[ M1]
Bài 2: [ 2 điểm] Viết số thích hợp vào ô trống:[ M1]
a.
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
b.
20 19 18 17 16 15 14 13 12 11 10
Bài 3: Học sinh tự đặt phép tính rồi tính.
**11
- 3 14**
**17
- 2 19**
**16
- 5 11**
**18
- 8 10**
Bài 4:
Bài 5:
- 3 + 12 = 15 b] 19 – 7 = 12
Đề thi kì 1 môn Toán lớp 1 năm 2021 - 2022 sách Kết nối tri thứcvới cuộc sống
TRƯỜNG TH................ MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I MÔN TOÁN - LỚP 1 Năm học: 2021 - 2022 Mạch kiến thức, kĩ năng
Số câu và số điểm
Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng TN TL TN TL TN TL TN TL
- Số học: Đọc, viết, so sánh các số trong phạm vi 10
Số câu 1 2 1 2 2 Số điểm 1,0 2,0 1,0 2,0 2,
Cộng, trừ trong phạm vi 10
Số câu 1 1 1 2 1 Số điểm 1,0 1,0 1,0 2,0 1,
Viết phép tính thích hợp với hình vẽ.
Số câu 11 Số điểm 1,0 1, 2. Hình học: Nhận dạng các hình, khối hình đã học.
Số câu 1 1 1 1 Số điểm 1,0 1,0 1,0 1,
Tổng
Số câu 1 2 3 1 1 2 5 5 Số điểm 1,0 2,0 3,0 1,0 1,0 2,0 5,0 5,
TRƯỜNG TIỂU HỌC............. BÀI KIỂM TRA LỚP 1 Họ và tên.......................................................... HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2021 - 2022 Lớp....................................................................... Môn: TOÁN
[Thời gian: ..... phút] Điểm Nhận xét của giáo viên ....................................................................................................... ....................................................................................................... ....................................................................................................... ....................................................................................
I/ TRẮC NGHIỆM [5 điểm]
Em hãy khoanh tròn vào chữ cái đặt trước kết quả đúng:
Câu 1: Các số bé hơn 8: [1 điểm] - M
- 4, 9, 6 B. 0, 4, 7 C. 8, 6, 7
Câu 2: Kết quả phép tính: 9 – 3 =? [1 điểm] – M
- 2 B. 4 C. 6 Câu 3: Sắp xếp các số 3, 7, 2, 10 theo thứ tự từ bé đến lớn [1 điểm] – M
- 2, 3, 7, 10 B. 7, 10, 2, 3 C. 10, 7, 3, 2
Câu 4: Số cần điền vào phép tính 8 + 0 = 0 + .... là: [1 điểm] – M
- 7 B. 8 C. 9
Câu 5: Hình nào là khối lập phương? [1 điểm] – M
A B C II/ TỰ LUẬN [5 điểm]
Câu 6: Khoanh vào số thích hợp? [1 điểm] - M
Câu 7: Số [theo mẫu] [1 điểm] - M
Câu 8: Tính [1 điểm] – M
8 + 1 = ........... 10 + 0 - 5 = ...............
Câu 9: Viết phép tính thích hợp vào ô trống: [1 điểm] – M
Câu 10: Số? [1 điểm] – M
Có .....ối lập phương?
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM
- TRẮC NGHIỆM [5 điểm] Câu hỏi 1 2 3 4 5 Đáp án B C A B C Điểm 1 1 1 1 1
II/ TỰ LUẬN [5 điểm]
Câu 6: Khoanh vào số thích hợp? [1 điểm]
Câu 7: [ 1 điểm]: Điền đúng mỗi số ghi 0,25 điểm
Câu 8: [1 điểm] Tính đúng kết quả mỗi phép tính ghi 0,5 điểm
8 + 1 = 9 10 + 0 - 5 = 5
Câu 9: Viết phép tính thích hợp vào ô trống: [1 điểm] Viết đúng phép tính thích hợp 4 + 3 = 7 [ 3 + 4 =7] Viết đúng phép tính, tính sai kết quả [ 0,5 điểm]
Câu 10: Số? [1 điểm]
8
4
3 2
Có 8 khối lập phương
Đề thi kì 1 môn Toán lớp 1 năm 2021 - 2022 sách Cánh diều
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN.......... CÁC TRƯỜNG NHÓM 1 MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HKI - LỚP 1 MÔN: TOÁN NĂM HỌC: 2021 – 2022 Mạch kiến thức,kĩ năng
Số câu và số điểm
Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng TN KQ
TL TN KQ
TL TN KQ
TL TN K Q
TL
Số và phép tính Số câu
3[1,2,3] 1[8] 1[4] 1[9]1[5]1[10] 5 3 Số điểm 3,5 1,0 1,0 1,0 0,5 1,0 5,0 3, Hình học và đo lường
Số câu 1[7] 1[6] 2 Số điểm 1,0 1,0 2, Tổng Số câu 4 1 2 1 1 1 7 3 Số điểm 4,5 1,0 2,0 1,0 0,5 1,0 7 3
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN............... ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I- LỚP I TRƯỜNG TIỂU HỌC....... MÔN:TOÁN NĂM HỌC: 2021- Thời gian: 35 phút [Không kể thời gian phát đề]
- PHẦN TRẮC NGHIỆM: [7điểm] Câu 1:[ 1 điểm ] Số ?[M1]
333
Câu 2:[ 1 điểm ][M1]Viết số còn thiếu vào ô trống : a. 4 5 b.
5 7
Câu 3:Khoanh vào chữ cái đặt trước kết quả đúng: [ 1,5 điểm][M1] a. + 4 = 7 [1 điểm ] A. 3 B. 0 C. 7 D. 2 b. 8.... [0,5 điểm] A. > B. < C. = Câu 4: [1 điểm ][M2]]: Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống
2+ 2= 4 2 - 1 = 1 2 + 3 = 8 4 – 2 = 3
Câu 5: [0 điểm][M3] 5 + 0 – 1 =? A. 4 B. 5 C. 6
Câu 6: [ 1 điểm ][M2]
Hình trên có...ối hộp chữ nhật
Câu 7: [ 1 điểm ][M1] nối với hình thích hợp
- hình vuông B. hình chữ nhật
II/ PHẦN TỰ LUẬN: [3 điểm] Câu 8: Tính: [1 điểm][M1]
9 + 0 = 8 – 2 = 7 + 3 = 10 – 0 = Câu 9: Tính: [1 điểm][M2] 9 – 1 – 3 =............. 3 + 4 + 2 =.............
Câu 10: [ 1 điểm ][M3] Viết Phép tính thích hợp với hình vẽ:
-----o0o-----
Đề 1 ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I Bài 1:[1 điểm ]Viết số thích hợp vào chỗ trống: a/ 0; 1; 2; ....; ....; ...; 6; ....; 8; ....; 10. b/ 10; 9;....; .....; 6 ; .....; 4; ....... ; 2; .....; 0.
Bài 2:[2,5 điểm] Tính: a/ 4 + 5 = ........ 4 + 3+ 2 =........ 10 – 3 =......... 8 – 6 – 0 = ....... b/ 7 10 8 6
- * 1 5 2 4 ....... ....... ....... .......
Bài 3:Số [1 điểm]
3 + = 8 ; 9 - = 6 ; + 4 = 8 ; 7 - = 5
Bài 4:[1 điểm] Đọc, viết số? năm hai ba ........ .........
......... ......... ....... 7 6
Bài 5:Điền dấu > < =: [1,5 điểm]
a/ 5 + 4 9 6 5 b/ 8 - 33 +5 7 – 23 + 3
Bài 6:[1 điểm]
Hình vẽ bên có:
- Có........ình tam giác
- Có........ình vuông
Bài 7: [2 điểm] Viết phép tính thích hợp : a. Có : 9 quả bóng. Cho : 3 quả bóng. Còn lại : ..ả bóng? b. Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng:
\= 6 = 9
Đề 2 ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I MÔN TOÁN Lớp 1
1/Tính: 6 5 7 9
- * 3 1 2 6
[1đ]
2/ Tính: 6 + 2 = 9 - 5 = 4 + 3 - 6 = 7 - 3 = 10 + 0 = 3 - 2 + 8 = [1,5đ]
3/ Số? a/ + 2 -5
8
b/ - 4 + 7 [1đ]
6
4/ Điền dấu đúng: > < =?
9 6 + 2 7 8 - 2 5 + 3 3 + 5 [3đ] 4 8 - 5 6 7 + 1 9 - 2 8 + 1
5/ Điền số và phép tính thích hợp vào ô trống: Có: 10 cây bút
Cho: 3 cây bút Còn: .......ây bút
6/ Điền số thích hợp vào chỗ chấm. [1đ]
Có : .........................ình tam giác
ĐỀ 3 Đề kiểm tra học kì I lớp 1
Bài 1: [1 điểm] a] Viết các số từ 0 đến 10:.................................................. b] Viết các số từ 10 đến 0:.................................................. Bài 2: [3 điểm] Tính: a]
- 6 + 2 =........ 6 + 2 + 2 =........ 10 + 0 =........ 10 – 5 – 3 =........ 8 – 3 =........ 4 + 3 – 2 =........ 5 – 2 =........ 9 – 4 + 5 =........ Bài 3: [2 điểm] 4 +.. .= 10 9 = 5 +... .. .+ 3 = 5 8 =.. .+ 6 7 –.. .= 3 10 = 10 +... .. .– 5 = 0 10 =.. .+ 7 Bài 4: [1 điểm]
7 + 2 2 + 7 9 – 3 6 + 2 3 + 4 10 – 5 4 + 4 4 – 4
Bài 5: [1 điểm] a] Khoanh tròn vào số lớn nhất: 5; 2; 8; 4; 7 b] Khoanh tròn vào số bé nhất: 8; 6; 9; 1; 3
5 3 .....
+ 64 .....
+ 103 .....
- 77 .....
-
S?
< > =
?
Bài 6: [1 điểm]
Bài 7: [1 điểm] Hình bên có: -......................... hình tam giác. -......................... hình vuông
####### ĐỀ 4
####### ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I
####### ***********************
####### MÔN TOÁN
- ĐỀ BÀI Bài 1: Điền số thích hợp vào ô trống. [1điểm]
0 1 3 5 6 9
Bài 2: Điền số theo mẫu: [1 điểm]
4 .......... ........... ............ ......... ..........
Bài 3: Viết các số: 5, 9, 2, 7 [1điểm]
- Theo thứ tự từ bé đến lớn:.........................................
- Theo thứ tự từ lớn đến bé:.........................................
Bài 4: Tính [1 điểm]
- 2 + 5 - 0 = 2 + 3 + 4 =
- ........ 0
8 .........
7 2
0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
Bài 5: Điền số thích hợp vào ô trống: [2 điểm]
10 - = 6 + 7 = 9
- 8 = 10 8 - = 4
Bài 6: [1 điểm]
5........ 8 7 ........ 7 9 ...... 6 8 ...... 10
Bài 7: Đúng ghi Đ, Sai ghi S: [0,5 điểm]
2 + 6 = 8 9 – 5 = 3
Bài 8: Nối [ theo mẫu ]:[ 0,5 điểm ]
#######
####### =
Hình tròn
Hình tam giác giác
Hình vuông
Bài 9: [1 điểm] a. Viết phép tính thích hợpvào ô trống:
bết phép tính thích hợp vào ô trống Có: 8 quả cam Cho: 2 quả cam Còn:.........ả cam?
Bài 10: Hình bên có: [1 điểm]
- Có ........... hình vuông
- Có ........... hình tam giác
Bài kiểm tra cuối học kì I
####### Câu 1: Tính: [1 đ]
####### 1 + 1 = 2 + 3 = 5 + 4 = 7 + 2=
####### Câu 2: Số : [2 đ]
####### 3 +.....= 7 8 -.....= 5
####### 4 +.....= 9 6 -.....= 2
####### 2 +.....= 5 .....- 4 =6
####### Câu 3: Điền dấu thích hợp vào ô vuông: [< , > , =] [2 đ]
####### 4+1 5 2+2 3
####### 5 1+2 3-1 1
####### Câu 4: Trong các số : 6, 2, 4, 5, 8, 7 [1 đ]
####### a] Số nào bé nhất : ..........
####### b] Số nào lớn nhất : .........
####### Câu 5: Hình bên có mấy hình vuông? 1 đ
####### A B. 4 C. 3
####### Câu 6: Thực hiện các phép tính : 4 + 2 - 3=? [1 đ]
####### A
####### B. 3
####### C. 5
####### Câu 7: Thực hiện phép tính thích hợp [2 đ]
####### Có: 4 con bướm
####### Thêm: 3 con bướm
####### Có tất cả : ...... con bướm
####### ĐỀ 6
Thứ ......... ngày .... tháng .... năm 2010 Kiểm tra cuối học kì I Môn: Toán - lớp 1 Thời gian làm bài: 40 phút
Họ và tên: .......................................................................ớp: ..........................
Bài 1. [1 điểm] a] Điền số vào ô trống : 1; 2; ..... ; .....; .....; 6; .....; 8; 9; 10 b] Điền số vào chỗ chấm [...] theo mẫu:
.. 6 .. ...... ....... ....... ......
Bài 2. [1 điểm]
3 + 5 9 2 + 6 7 7 +2 5 + 4 9 - 3 4 + 3
Bài 3. [3 điểm] Tính: a] 6 5 8 8 9 3 2 0 7 5 ..... ..... ..... ..... ..... b] 3 + 4 - 5 = .......... c] 8 - 3 + 4 = .......... Bài 4. [1điểm] Viết các số 2; 5; 9; 8: a] Theo thứ tự từ bé đến lớn: ............................................................... b] Theo thứ tự từ lớn đến bé: ................................................................
Điểm Lời phê của thầy cô giáo
\> < =
####### S
+ + + - -
Bài 5. [1điểm]? 4 + = 6 - 2 = 8 + 5 = 8 7 - = 1
Bài 6. [1điểm] Điền số thích hợp vào chỗ chấm :
- Có........ hình tròn. b] Có ....... hình tam giác. c] Có ..... hình vuông.
Bài 7 .[2điểm] Viết phép tính thích hợp: a] Có: 7 quả Thêm: 2 quả Có tất cả: ... quả
- Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng
\= 8 = 6
ĐỀ 7
Đề kiểm tra học kì I Lớp Một Năm học : 2008 – 2009 Môn:Toán Câu 1/ Viết [3 đ] a/ Viết các số từ 5 đến 10: ............................................................................................. b/ Viết số vào chỗ chấm :
................ c/ Đọc các số: 8:........ 10:........ 9:..... ..... 1:......... Câu 2 / Tính : [ 2 đ ] a/ 8 0 10 6 2 9 6 3 ............................................................................................................................. b/ 8 - 5 =.... 7+3 =.... 1 + 4 + 5 =.... 2 - 1 + 9 =....
Câu 3 / Viết các số 9 , 6 , 3 , 1 ,8 : [ 1 đ ] a/ Theo thứ tự từ bé đến lớn :... ,... ,... ,... ,..... b/ Theo thứ tự từ lớn đếnbé :.... ,... ,... ,... .,.....
Câu 4 / Điền số thích hợp vào chỗ chấm : [ 1 đ ]
- * _ _
... + 1 = 6 5 +... = 9.. .– 5 = 5 10 –... = 10
Câu 5 / Điền dấu > < = vào ô trống : [ 1 đ ] 4 + 3 8 9 – 2 10 – 7
10 – 1 8 +0 5 10 – 5 Câu 6 / [ 1 đ ] Viết phép tính thích hợp :
####### ĐỀ 8
Phòng GD-ĐT....... Thứ ... ngày ... tháng ... năm ..... Trường Tiểu học ..... KIỂM TRA HỌC KỲ I Họ và tên: ......................................................... .
MÔN: TOÁN
Lớp 1A... THỜI GIAN: 40 phút
- Tính: [2 điểm] a/ 4 9 5 2 10 1 10 6 3 3 7 8 8 0 ...... ...... ...... ...... ...... ...... ...... b/ 10 – 4 + 3 = .....................
10 – 5 + 2 = .....................
10 + 0 – 4 = ..................... 6 + 2 – 3 = .......................
7 – 4 + 6 = .......................
8 – 3 + 3 = ....................... 2. Số? [2 điểm]: 9 = ........ + 4 3 + ...... > 9 – 1 3 + 6 < 7 + ...... 10 = 7 + ...... 10 – 4 < 7 - ...... ..... – 5 > 3 + 1 9 = 10 - ....... ...... - 8 = 9 - 1 10 - ...... = 8 - 2 3. Viết các số: 8; 1; 5; 4; 7; 2. [2 điểm] a/ Theo thứ tự từ bé đến lớn:
.............................................................................
b/ Theo thứ tự từ lớn đến bé:
.............................................................................
- Viết phép tính thích hợp [2 điểm] Lan có: 6 lá cờ Có: 9 quả cam
+ - + + - + +
? lá cờ
Hồng có: 4 lá cờ Cho: 4 quả cam Còn:? quả cam
- Trong hình dưới đây [2 điểm] a/ b/
Có ...... hình tam giác Có ...... hình vuông
ĐỀ 9Lớp:........... Đề kiểm tra môn: Toán học kỳ I Họ và tên:..................................................................
Bài 1 : Điền số.
5 +.........= 9 .........– 6 = 3 5 +.........= 8 .........+ 2 = 7 6 + 3 =......... .........+ 7 = 8 9 -.........= 5 .........+ 5 = 7 1 +.........= 6 9 – 5 =.........
Bài 2 : Tính.
9 – 1 =......... 7 + 2 =......... 9 – 4 =......... 9 – 7=......... 9 – 5 =......... 8 – 7 =......... 6 + 2 =......... 9 – 0 =......... 8 – 3 =......... 8 – 6 =......... 7 – 3 =......... 9 – 8 =......... 7 + 1 =......... 0 + 9 =......... 2 + 3 =......... 5 – 3 =......... 6 – 2 =......... 6 – 5 =.........
Bài 3 : Viết các số6, 5, 0, 2, 10, 7, 4, 3theo thứ tự từ bé lớn.
Bài 4 : Đúng ghi “đ”, sai ghi “s” vào ô trống.
6 > 0 2 < 3 < 4 2 + 3 > 5 7 = 7
3 < 9 4 > 7 > 8 5 + 0 = 5 3 < 1
Bài 5 : Viết phép tính thích hợp.
Bài 6 : Khoanh vào chữ cái trước ý trả lời đúng:
Hình bên có số hình tam giác là:
- 4 B. 5 C. 6
1 ....= 3 2 .... = 3 1 .... = 2 1 .... = 5 . 3 ... = 2 3 .... = 1 2 .... = 1 2 .... = 4 4 .... = 2 4 .... = 1 3 .... = 0 3 .... = 5 9 .... = 4 8 .... = 2 6 .... = 9 7 .... = 10 3 .... = 9 2 .... = 8 7 .... = 8 5 .... = 8
ĐỀ 10TRƯỜNG TH..................................................... ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM ........ MÔN TOÁN LỚP 1
- Viết a/ Các số từ 1 đến 10:....................................................................... b/Theo mẫu:
3 ..... ....... ........ ......
c/Đọc số: 7 :bảy 10 :............ 3 :............ 8 :......... 5 :.......... 2ính: a/ 5 8 9 10
- * 4 2 3 6
b/ 7 + 2 = 6 - 0 = 5 + 3 - 4 = 8 - 0 + 1 = 3. Viết các số 3; 6; 9; 2: a/Theo thứ tự từ bé đến lớn.................................................................. b/ Theo thứ tự từ lớn đến bé.................................................................. 4. Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 3 + ... =7 ....+ 6 = 8 8 - ... =4 ....- 5 =0 5. Điền dấu > < = vào chỗ chấm 4 + 3 ........ 7 5 + 2 ....... 6
8 - 5 ........ 4 7 - 0 ....... + 2 6.
Có.........ình tam giác Có.........ình tròn Có.........ình tam giác 7ết phép tính thích hợp: a/ Có : 6 viên kẹo Được cho thêm : 2 viên kẹo Có tất cả :? viên kẹo