Đồ ăn nhanh tiếng anh là gì

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thức ăn nhanh [Fast Food] là một trong những chủ đề tiếng Anh thường thấy trong tiếng Anh và được sử dụng nhiều trong cuộc sống hàng ngày.

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề thức ăn nhanh này sẽ giúp các bạn nắm được những từ vựng đơn giản nhất, học tiếng Anh hiểu quả nhất!

Nguồn video từ trang Fanpage HocHay.com: Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thức ăn nhanh [Fast food] I HocHay I từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Nhóm từ vựng về vật dụng liên quan đến thức ăn nhanh

Nhóm từ vựng tiếng Anh liên quan về các món ăn nhanh

Nhóm từ vựng tiếng Anh về các món tráng miệng

Ứng dụng học tiếng anh theo chủ đề liên quan đến thức ăn nhanh [ Fast food] - App HocHay cho Android & iOS

TuVungTiengAnhTheoChuDe

TuVungTiengAnhLienQuanDenThucAnNhanh

HocHay

HocTuVung

HocTiengAnh

AppHocTiengAnh

AppHochay

UngDungHocHay

UngDungHocTiengAnh

VyHocHay

VietNam

Khi muốn rủ ai đó ăn gà rán, hamburger, bạn hãy dùng từ "fast food", còn nếu muốn đề cập những món ăn nấu tại nhà, từ "home-cooked meal" sẽ phù hợp.

Không chỉ trong văn hóa Việt Nam, người dân các nước nói tiếng Anh cũng có câu hỏi phổ biến "Hôm nay ăn gì?". Để đưa ra được câu trả lời hợp lý, bạn cần nắm được các loại đồ ăn trong tiếng Anh.

1. Fast food

"Fast food" là đồ ăn nhanh, nghĩa là loại thức ăn được phục vụ nhanh chóng tại quầy hay các nhà hàng. Đồ ăn nhanh thường là gà rán, hamburger, mỳ Ý, ăn kèm khoai tây chiên và nước ngọt có ga. Những loại đồ ăn này thường được chiên, rán nhiều dầu mỡ, lượng chất béo cao nhưng tiện lợi và nhanh chóng.

Chẳng hạn: "When I’m busy with school, I usually end up eating fast food" [Khi bận đi học, tôi thường ăn đồ ăn nhanh].

2. Home-cooked meal

Nếu không dùng bữa tại nhà hàng, bạn sẽ nấu ăn tại nhà và cụm từ để chỉ việc này là "home-cooked meal". Ví dụ: "Whenever I get home early from work, I make myself a nice home-cooked meal" [Bất cứ khi nào đi làm về sớm, tôi sẽ tự nấu cho mình một bữa thật ngon tại nhà].

3. One-pot meal

Nghĩa đen của cụm từ này là "bữa ăn một nồi", nghĩa bóng là ăn lẩu. Bạn sẽ cho mọi nguyên liệu mình có, từ rau đến thịt, hải sản và các đồ ăn kèm khác vào một chiếc nồi đang sôi. Trong một số ngữ cảnh, cụm từ này có thể được dùng để chỉ việc nấu ăn tối giản, chỉ sử dụng một chiếc nồi để chế biến duy nhất một món.

Chẳng hạn: "If I’m too tired to cook, I just make a quick and easy one-pot meal" [Tôi quá mệt để nấu ăn nên sẽ nấu một món duy nhất trên chiếc nồi của mình cho nhanh].

Ảnh: Shutterstock

4. Dessert

"Dessert" nghĩa là món tráng miệng, gồm bánh ngọt, kem, hoa quả... được phục vụ vào cuối bữa ăn. Ví dụ: "My grandma makes amazing cookies, cakes and pies. I always look forward to dessert when I go to her house" [Bà tôi làm bánh quy, bánh ngọt và bánh nướng rất tuyệt. Tôi luôn mong chờ những món tráng miệng này khi đến thăm bà].

5. To have a sweet tooth

Cụm từ này để chỉ những người thích ăn ngọt. Trong giao tiếp, khi tự nhận mình thích đồ ngọt, bạn đang gợi ý đi ăn những món này.

Chẳng hạn: "I’ll admit I have a sweet tooth because I can never say no to cakes and ice cream" [Tôi thừa nhận mình thích ăn ngọt và không bao giờ từ chối được bánh ngọt và kem].

6. To eat healthy

Mang nghĩa ăn uống lành mạnh, cụm từ này chỉ thói quen chọn thực phẩm tốt cho sức khỏe. "To have a sweet tooth", khi ai đó nói "eat healthy", họ đang hướng tới những món ăn nhiều rau xanh, ít chất béo..., tốt cho cơ thể. Hiển nhiên, đồ ăn nhanh không nằm trong danh sách này.

Ví dụ: "No matter how busy I am, I try to eat healthy and exercise every day" [Dù bận đến đâu, tôi cũng cố gắng ăn uống lành mạnh và tập thể dục mỗi ngày].

Fast food là 1 chủ đề khá phổ biến đối với các bạn sinh viên khi liên tục được sử dụng trong các đoạn đối thoại hằng ngày và trong các cuộc thi như IELTS, TOEFL. Thế nhưng, bạn vẫn còn băn khoan vì không biết nên sử dụng từ vựng và làm thế nào để đối thoại với người khác về chủ đề này? Hôm nay hãy cùng Bilingo tìm hiểu qua bài viết liệt kê các từ vựng chủ đề Fast food [thức ăn nhanh] cùng các câu hỏi cũng như câu trả lời mẫu cho chủ đề này nhé.

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ FAST FOOD [THỨC ĂN NHANH]

  1. Fast food [noun] /ˌfæst ˈfuːd tʃeɪn/ thức ăn nhanh hot food such as hamburgers that is quick to cook or is already cooked and is therefore served very quickly in a restaurant
  2. Obesity [noun] /oʊˈbiː.sə.t̬i/ béo phì the fact of being extremely fat, in a way that is dangerous for health
  3. Nutrient [noun] /ˈnuː.tri.ənt/ chất dinh dưỡng any substance that plants or animals need in order to live and grow
  4. Healthy [adjective] /ˈhel.θi/ khoẻ mạnh strong and well
  5. Consume [verb] /kənˈsuːm/ tiêu thụ to eat or drink, especially a lot of something
  6. Convenient [adjective] /kənˈviː.ni.ənt/ tiện lợi suitable for your purposes and needs and causing the least difficulty
  7. Balance one’s diet [verb phrase] cân bằng chế độ ăn uống to give the food and drink usually eaten or drunk by a person or group equal amount of importance
  8. Get in shape [verb phrase] giữ dáng to work to have good, robust health; to become strong or fit
  9. Knock one’s sideways [idiom] làm ai đó cảm thấy bệnh to make someone very ill.
  10. French fries /frentʃ frais/: khoai tây chiên
  11. Fried chicken /fraid ˈtʃɪkɪn/: gà rán
  12. Hamburger/ burger /’hæmbɝːgə[r]/ /ˈbɜːɡə[r]/: bánh kẹp
  13. Pizza /’pi: tsə/: bánh pi-za
  14. Dispasable spoon /di’spəʊzəbl spu:n/: thìa dùng một lần
  15. Wrapping paper /’r æpiŋ ’peipə[r]/: giấy gói

MẪU CÂU HỎI, TRẢ LỜI CHỦ ĐỀ FAST FOOD [THỨC ĂN NHANH]

Questions

Sample answers

Dịch

  1. How often do you eat fast food?
  2. Only once or twice a week. I try my best to avoid eating fast food because it is not healthy.
  3. I order fast food quite often since I have a hectic schedule. I just don’t have time for cooking.
  4. I will eat if it is for event celebration, since eating fast food is convenience and less time-consuming
  5. Chỉ một hoặc hai lần một tuần. Tôi cố gắng hết sức để tránh ăn thức ăn nhanh vì nó không tốt cho sức khỏe.
  6. Tôi gọi đồ ăn nhanh khá thường xuyên vì tôi có một lịch trình bận rộn. Tôi chỉ không có thời gian để nấu ăn.
  7. Tôi sẽ ăn nếu đó là để ăn mừng sự kiện, vì ăn thức ăn nhanh tiện lợi và ít tốn thời gian hơn
  8. Why do people become addicted to fast food?
  9. The answer is simple: fast food is inexpensive and delicious. Instead of putting money on going shopping vegetables, meat, food ingredients,... Now you just have to sit at home, order fast food and you will have it immediately.
  10. I think the reason people love fast food is because it is convenient and “fast” to eat. Plus, they don’t have to waste time cooking. It is the best dishes for people who are always busy with their work, therefore they don't have to waste so much time on cooking.
  11. Câu trả lời rất đơn giản: thức ăn nhanh rẻ và ngon. Thay vì bỏ tiền ra đi mua rau, thịt, nguyên liệu thực phẩm,… Giờ đây bạn chỉ cần ngồi ở nhà, gọi đồ ăn nhanh là có ngay.
  12. Tôi nghĩ lý do mọi người thích đồ ăn nhanh là vì nó tiện lợi và ăn “nhanh”. Thêm vào đó, họ không phải lãng phí thời gian nấu nướng. Đây là món ăn phù hợp nhất cho những người luôn bận rộn với công việc, không phải tốn quá nhiều thời gian cho việc nấu nướng.
  13. Do you think fast food is unhealthy?
  14. Absolutely not! Fast food is loaded with calories, sodium, and fat, which can knock people’s sideways.
  15. Scientists claim that fast food is low in nutrients; therefore, I think fast food is unhealthy and people should consume less.
  16. Tuyệt đối không! Thức ăn nhanh chứa nhiều calo, natri và chất béo, có thể đánh gục mọi người.
  17. Các nhà khoa học cho rằng thức ăn nhanh ít chất dinh dưỡng; do đó, tôi nghĩ thức ăn nhanh không tốt cho sức khỏe và mọi người nên tiêu thụ ít hơn.
  18. Do you think that fast food has increased the obesity rate?
  19. According to recent reports, it seems that fast food has greatly increased people’s weight, especially children.
  20. I don’t think so. Some people eat a lot of fast food but still manage to get in shape by doing regular exercises. However, it is evitable that if they consume fast food a lot, but don't do anything to lose weight like exercise, they could suffer obesity.
  21. Theo những báo cáo gần đây, có vẻ như thức ăn nhanh đã làm tăng cân nặng của con người rất nhiều, đặc biệt là trẻ em.
  22. Tôi không nghĩ vậy. Một số người ăn nhiều thức ăn nhanh nhưng vẫn giữ được vóc dáng cân đối nhờ tập thể dục thường xuyên. Tuy nhiên, một điều hiển nhiên là nếu họ ăn nhiều thức ăn nhanh mà không làm gì để giảm cân như tập thể dục, họ có thể bị béo phì.
  23. How can people balance their diet?
  24. It is advisable that we should eat some fruits and vegetables to balance our diet.
  25. People should be aware that fast food is unhealthy; instead, they should eat more food that is nutritious and beneficial for their health.
  26. Chúng ta nên ăn một số loại trái cây và rau quả để cân bằng chế độ ăn uống của chúng ta.
  27. Mọi người nên biết rằng thức ăn nhanh không lành mạnh; thay vào đó, họ nên ăn nhiều thức ăn bổ dưỡng và có lợi cho sức khỏe.

♻ 11Bilingo giảng dạy các khóa học tiếng anh bao gồm: tiếng anh online 1 kèm 1, tiếng anh giao tiếp online 1 kèm 1, tiếng anh thương mại online 1 kèm 1, tiếng anh cho trẻ em online 1 kèm 1, Luyện thi ielts online 1 kèm 1, luyện thi Starters online 1 kèm 1, luyện thi movers online 1 kèm 1, luyện thi flyers online 1 kèm 1…

Nếu bạn muốn tìm kiếm giáo viên nước ngoài đào tạo cho mình các khóa tiếng anh online 1 kèm 1.Bạn có thể liên lạc với 11bilingo qua các kênh sau nhé:

Chủ Đề