Ý nghĩa của từ khóa: whereby
English | Vietnamese |
whereby
|
* phó từ
- do cái gì, bằng cách gì =whereby shall we know him?+ bằng cách nào mà chúng ta sẽ biết được nó? - nhờ đó, bởi đó =he devised a plan whereby he might escape+ nó vạch một kế hoạch nhờ đó nó có thể thoát được |
English | Vietnamese |
whereby
|
bởi đó ; e ; kề ; mà dựa vào đó ; mà nhờ đó ; mà tự ; mà ; nhờ đó mà ; nhờ đó ; phép ; qua đó ; tức là ; tức ; và nhờ đó ; và ; vì nhờ ngài ; để ;
|
whereby
|
bởi đó ; kề ; mà dựa vào đó ; mà nhờ đó ; mà tự ; mà ; mỏi ; nhờ đó mà ; nhờ đó ; nào để ; phép ; tức là ; tức ; và nhờ đó ; và ; vì nhờ ngài ; để ;
|
English | Vietnamese |
whereby
|
* phó từ
- do cái gì, bằng cách gì =whereby shall we know him?+ bằng cách nào mà chúng ta sẽ biết được nó? - nhờ đó, bởi đó =he devised a plan whereby he might escape+ nó vạch một kế hoạch nhờ đó nó có thể thoát được |