Enslaved là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ enslaved trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ enslaved tiếng Anh nghĩa là gì.

enslave /in'sleiv/

* ngoại động từ
- biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]]

Thuật ngữ liên quan tới enslaved

  • card input tiếng Anh là gì?
  • gally tiếng Anh là gì?
  • discoverer tiếng Anh là gì?
  • shuts tiếng Anh là gì?
  • advisor tiếng Anh là gì?
  • globoid tiếng Anh là gì?
  • KBs tiếng Anh là gì?
  • self-scattering tiếng Anh là gì?
  • kimono tiếng Anh là gì?
  • grilling tiếng Anh là gì?
  • horse opera tiếng Anh là gì?
  • abdominally tiếng Anh là gì?
  • unpleased tiếng Anh là gì?
  • fire-wood tiếng Anh là gì?
  • effluent tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của enslaved trong tiếng Anh

enslaved có nghĩa là: enslave /in'sleiv/* ngoại động từ- biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]]

Đây là cách dùng enslaved tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ enslaved tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

They were freed from the vices that had once enslaved them.

are enslaved

enslaved africans

enslaved people

become enslaved

formerly enslaved

women enslaved

Enslaved or imprisoned, I STILL have a choice.

other enslaved

enslaved worldwide

enslaved forever

enslaved mankind

They want to keep us enslaved forever.

are enslaved

bị nô lệbị bắt làm nô lệđang làm nô lệbị biến thành nô lệlà nô lệ

enslaved africans

người châu phi nô lệ

enslaved people

người nô lệ

become enslaved

trở thành nô lệ

formerly enslaved

nô lệ trước đây

women enslaved

phụ nữ bị làm nô lệ

other enslaved

nô lệ khác

enslaved worldwide

bị nô lệ khắp thế giới

enslaved forever

nô lệ mãi mãivĩnh viễn là nô lệlàm nô lệ cho họ đời

enslaved mankind

nô lệ của nhân loại

enslaved persons

người nô lệ

to be enslaved

bị bắt làm nô lệ

after being enslaved

sau khi bị bắt làm nô lệ

she was enslaved

bị bắt làm nô lệ

enslaved and raped

bắt làm nô lệ và cưỡng hiếp

they were enslaved

họ bị bắt làm nô lệ

an enslaved man

người đàn ông nô lệ

enslaved in egypt

bắt làm nô lệ ở ai cậpdưới nô lệ ở ai cập

enslaved by the women

bắt làm nô lệ bởi những người phụ nữ

is enslaved by them

bị nô lệ chúng

Người tây ban nha -esclavizados

Người pháp -asservis

Người đan mạch -slavebundet

Tiếng đức -versklavt

Thụy điển -förslavade

Na uy -slaver

Tiếng ả rập -استعبدت

Hàn quốc -노예가

Tiếng nhật -奴隷

Tiếng hindi -गुलाम

Đánh bóng -zniewolili

Bồ đào nha -escravizados

Tiếng croatia -porobljen

Người ý -schiavizzati

Tiếng phần lan -orjuutettu

Tiếng indonesia -diperbudak

Séc -zotročili

Thổ nhĩ kỳ -köle

Tiếng slovenian -zasužnjili

Ukraina -поневолили

Tiếng rumani -înrobit

Người hy lạp -υποδουλωμένοι

Người hungary -leigázták

Người serbian -porobljen

Tiếng slovak -zotročili

Người ăn chay trường -поробени

Urdu -غلام بنا رکھا ہے

Người trung quốc -奴役

Thái -กดขี่

Tiếng bengali -দাস

Tiếng nga -порабощенных

Hà lan -slaaf

Tamil -அடிமைப்படுத்தப்பட்ட

Tiếng tagalog -alipin

Tiếng mã lai -diperhambakan

Tiếng do thái -עבדים

Marathi -गुलाम

Chủ Đề