Ý nghĩa của từ khóa: feelings
English | Vietnamese |
feelings
|
buồn như thế ; buồn như ; buồn ; bày tỏ cảm xúc ; bực ; c £ m giác ; chịu ; cäm xúc ; cười ; cảm giác mà ; cảm giác vùng ; cảm giác vậy ; cảm giác ; cảm gì nhé ; cảm nghĩ như ; cảm nghĩ ; cảm nhận ; cảm thấy ; cảm tính ; cảm tưởng ; cảm xúc của ; cảm xúc gì ; cảm xúc mà ; cảm xúc một ; cảm xúc này nhé ; cảm xúc ; cảm xúc đi ; cảm xúc đó ; cảm xúc ấy ; cảm ; giác ; giác đó ; giận ; giữa đường ; kiến ; lắng ; m gia ; m gia ́ c ; m gia ́ ; nghĩ gì ; nghĩ ; nhiều khi ; những cảm giác ; những cảm nhận ; những cảm xúc ; những tâm trạng ; những xúc cảm ; suy nghĩ ; thất vọng ; thấy tình cảm ; thấy ; trạng thái cảm xúc ; trạng ; tâm trạng ; tâm tình ; tâm tư ; tình cảm sâu nặng ; tình cảm ; tình cảm đó ; tình trạng ; vui ; xúc cảm ; xúc này khi ; xúc phạm ; xúc thay đổi ; xúc ; xúc động ; yêu ; ý tình ; đi những cảm xúc ; đó ; được tâm trạng ; đắng ;
|
feelings
|
buồn như thế ; buồn như ; buồn ; bày tỏ cảm xúc ; bực ; c £ m giác ; chịu ; cäm xúc ; cười ; cảm giác mà ; cảm giác vùng ; cảm giác vậy ; cảm giác ; cảm gì nhé ; cảm nghĩ như ; cảm nghĩ ; cảm nhận ; cảm thấy ; cảm tính ; cảm tưởng ; cảm xúc của ; cảm xúc gì ; cảm xúc mà ; cảm xúc một ; cảm xúc này nhé ; cảm xúc ; cảm xúc đi ; cảm xúc đó ; cảm xúc ấy ; cảm ; giành ; giác ; giác đó ; giận ; giữa đường ; kiến ; lắng ; m gia ́ c ; mọn ; nghĩ gì ; nghĩ ; nhiều khi ; nhõm ; những cảm giác ; những cảm nhận ; những cảm xúc ; những tâm trạng ; những xúc cảm ; quên ; suy nghĩ ; thất vọng ; thấy tình cảm ; thấy ; trạng thái cảm xúc ; trạng ; tâm trạng ; tâm tình ; tâm tư ; tình cảm sâu nặng ; tình cảm ; tình cảm đó ; tình trạng ; vui ; xúc cảm ; xúc này khi ; xúc phạm ; xúc thay đổi ; xúc ; xúc động ; ý tình ; đi những cảm xúc ; đó ; được tâm trạng ; đắng ;
|
English | Vietnamese |
feeling
|
* danh từ
- sự sờ mó, sự bắt mạch - sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng =a feeling of pain+ cảm giác đau đớn =to have a feeling of safety+ có cảm tưởng an toàn - sự cảm động, sự xúc động =it would be difficult for me to put into words the feelings I experienced+ thật mà khó viết thành lời những sự xúc động mà tôi đã trải qua - sự thông cảm - [triết học] cảm tình - cảm nghĩ, ý kiến =the general feeling is against it+ ý kiến chung là không đồng ý với vấn đề ấy - [nghệ thuật] cảm xúc; sức truyền cảm - sự nhạy cảm =to have a feeling for music+ nhạy cảm về âm nhạc - [số nhiều] lòng tự ái =to hurt someone's feelings+ chạm lòng tự ái của ai * tính từ - có cảm giác - có tình cảm - xúc cảm, cảm động - nhạy cảm - thật tình, chân thật; sâu sắc =a feeling pleasure+ niềm vui thích chân thật |
fellow-feel
|
* ngoại động từ
- [từ hiếm] đồng cảm |