BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH NHÀ XƯỞNG | |||||||
CÔNG TRÌNH : | |||||||
HẠNG MỤC : THI CÔNG PHẦN SẮT+PHẦN HỒ | |||||||
STT | Tên công tác / Diễn giải khối lượng | Đơn vị | Khối lượng | Đơn giá | Thành tiền | ||
Vật liệu | Nhân công | Vật liệu | Nhân công | ||||
THI CÔNG PHẦN SẮT | |||||||
1 | thép hôp 5x10x1.2 tráng kẻm | m | 175, | 31.600, | 5.530.000, | 0, | |
25*7 = 175 | |||||||
2 | thép hôp 6x12x1.2 tráng kẻm | m | 102,4 | 43.500, | 4.454.400, | 0, | |
10,6*4 = 42,4 | |||||||
5*6*2 = 60 | |||||||
3 | tôn màu xanh lợp mái 4.5 zem | m2 | 155,4 | 86.000, | 13.364.400, | 0, | |
22,2*7 = 155,4 | |||||||
4 | tôn màu xanh bao quanh vách 4zem | m2 | 199,5 | 71.000, | 14.164.500, | 0, | |
78,75*2 = 157,5 | |||||||
7*6 = 42 | |||||||
5 | nhân công lắp đặt | m2 | 147, | 120.000, | 0, | 17.640.000, | |
21*7 = 147 | |||||||
6 | máng nước | m | 14, | 120.000, | 1.680.000, | 0, | |
14 = 14 | |||||||
7 | ton úp noc | m | 7, | 38.000, | 266.000, | 0, | |
7 = 7 | |||||||
8 | tấm cách nhiệt | m2 | 154, | 48000 | 7392000 | 0 | |
7*22 = 154 | |||||||
TỔNG CỘNG : THI CÔNG PHẦN SẮT | 46851300 | 17640000 | |||||
THI CÔNG PHẦN HỒ | |||||||
1 | đào móng đơn | m3 | 4,9 | 120.000, | 0, | 588.000, | |
0,7*0,7*1*10 = 4,9 | |||||||
2 | đổ bê tông mác 250 | m3 | 22,34 | 1.400.000, | 31.276.000, | 0, | |
bt móng : 0,6*0,6*0,3*10 = 1,08 | |||||||
betong đà kiềng : 82*0,2*0,4 = 6,56 | |||||||
bê tông sàn : 0,1*21*7 = 14,7 | |||||||
3 | cốt thép móng đà kiềng ,giằng tường | kg | 800, | 12.000, | 9.600.000, | 0, | |
800 = 800 | |||||||
4 | Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy Chủ Đề |