Fish tank đọc là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ə.ˈkwɛr.i.əm/
Bắc California, Hoa Kỳ [nữ giới]
[ə.ˈkwɛr.i.əm]

Từ nguyênSửa đổi

Từ tiếng Latinh aquārium, giống trung của  aquārius [[thuộc] nước], từ  aqua [nước].

Danh từSửa đổi

aquarium [số nhiềuaquariahoặc aquariums]

  1. Bể nuôi [cá, loài thuỷ sinh].
  2. Khu công viên có bể nuôi [cá, loài thuỷ sinh], công viên thủy sinh, công viên cá; nơi trưng bày bể nuôi [cá, loài thuỷ sinh].

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng LatinhSửa đổi

Tính từSửa đổi

aquārium

  1. Chủ cách giống trung số ít của aquārius.

Tiếng PhápSửa đổi

aquarium

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /a.kwa.ʁjɔm/

Từ đồng âmSửa đổi

  • aquariums

Danh từSửa đổi

Số ítSố nhiều
aquarium
/a.kwa.ʁjɔm/
aquariums
/a.kwa.ʁjɔm/

aquarium gđ /a.kwa.ʁjɔm/

  1. Bể kính [nuôi cá...].

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề