Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ə.ˈkwɛr.i.əm/
Bắc California, Hoa Kỳ [nữ giới] | [ə.ˈkwɛr.i.əm] |
Từ nguyênSửa đổi
Từ tiếng Latinh aquārium, giống trung của aquārius [[thuộc] nước], từ aqua [nước].
Danh từSửa đổi
aquarium [số nhiềuaquariahoặc aquariums]
- Bể nuôi [cá, loài thuỷ sinh].
- Khu công viên có bể nuôi [cá, loài thuỷ sinh], công viên thủy sinh, công viên cá; nơi trưng bày bể nuôi [cá, loài thuỷ sinh].
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng LatinhSửa đổi
Tính từSửa đổi
aquārium
- Chủ cách giống trung số ít của aquārius.
Tiếng PhápSửa đổi
aquarium
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /a.kwa.ʁjɔm/
Từ đồng âmSửa đổi
- aquariums
Danh từSửa đổi
aquarium /a.kwa.ʁjɔm/ |
aquariums /a.kwa.ʁjɔm/ |
aquarium gđ /a.kwa.ʁjɔm/
- Bể kính [nuôi cá...].
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]