Garden tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

garden

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈɡɑːr.dᵊn/
Hoa Kỳ
[ˈɡɑːr.dᵊn]

Danh từSửa đổi

garden  /ˈɡɑːr.dᵊn/

  1. Vườn. a vegetable garden   vườn rau
  2. [Số nhiều] Công viên, vườn. zoological gardens   vườn bách thú
  3. Vùng màu mỡ xanh tốt. to lead somebody up the garden [path]   lừa phỉnh ai, đánh lừa ai

Nội động từSửa đổi

garden nội động từ /ˈɡɑːr.dᵊn/

  1. Làm vườn.

Chia động từSửa đổigarden

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to garden
gardening
gardened
garden garden hoặc gardenest¹ gardens hoặc gardeneth¹ garden garden garden
gardened gardened hoặc gardenedst¹ gardened gardened gardened gardened
will/shall² garden will/shall garden hoặc wilt/shalt¹ garden will/shall garden will/shall garden will/shall garden will/shall garden
garden garden hoặc gardenest¹ garden garden garden garden
gardened gardened gardened gardened gardened gardened
were to garden hoặc should garden were to garden hoặc should garden were to garden hoặc should garden were to garden hoặc should garden were to garden hoặc should garden were to garden hoặc should garden
garden lets garden garden
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề