Giải đấu Bowling nam bang Iowa 2023

KẾT QUẢ TRƯỚC ĐÂY

Bảng xếp hạng
Kết quả cá nhân
Ít tiền mặt - [2001-2016]. [2017+]
Sự kiện phụ/dấu ngoặc kéo dài cả năm/Tất cả sự kiện của nhóm/Quỹ giải thưởng

LỊCH SỬ

Các nhà vô địch trong quá khứ [theo bảng chữ cái]

  • A-D
  • E-J
  • K-M
  • N-S
  • T-Z


Các nhà vô địch trong quá khứ [theo bộ phận]

  • Đội thường xuyên
  • Đôi thường xuyên
  • Người độc thân thường xuyên
  • Tất cả các sự kiện thường xuyên
  • Tất cả các sự kiện của đội
  • Phòng tiêu chuẩn
  • Phòng phân loại
  • Bộ phận cổ điển


Hồ sơ

  • 300 trò chơi [đến năm 2023]
  • Dòng 800 [đến năm 2023]
  • Hồ sơ chung [đến năm 2023]
  • Vận động viên ném bóng đạt cột mốc quan trọng [50 năm trở lên tính đến năm 2023]
  • Những nhà lãnh đạo có cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp [top 50 đến năm 2023]
  • Các nhà lãnh đạo trung bình ngắn hạn  [đến năm 2023]
  • Số nhà lãnh đạo trung bình trọn đời [đến năm 2023]
  • Trước Joe Bowlers [đến năm 2023]
  • 25 năm tham gia trở lên [danh sách hoạt động đến năm 2022]

THÀNH PHỐ HOST
[năm, thành phố/tiểu bang, số đội]

2027, Las Vegas, Nv
2026, Reno, Nv
2025, Baton Rouge, La
2024, Las Vegas, Nv
2023, Reno, Nv. , 9,565
2022, Las Vegas, Nv. , 9,317
2021, Las Vegas, Nv. , 7.609
2020, Không có Giải đấu [Covid-19]
2019, Las Vegas, Nv. , 10.440
2018, Syracuse, N. Y. , 7.556
2017, Las Vegas, Nv. , 10,286
2016, Reno, Nv. , 8.063
2015, El Paso, Texas, 7.315
2014, Reno, Nv. , 9.024
2013, Reno, Nv. , 10,253
2012, Baton Rouge, La. , 11.794
2011, Reno, Nv. , 12.837
2010, Reno, Nv. , 14.189
2009, Las Vegas, Nv. , 17.200
2008, Albuquerque, N. M. , 12.615
2007, Reno, Nv. , 16.235
2006, Corpus Christi, Texas, 12.606
2005, Baton Rouge, La. , 13.222
2004, Reno, Nv. , 16.585
2003, Knoxville, Tenn. , 12,203
2002, Billings, Mont. , 10,806
2001, Reno, Nv. , 16.104
2000, Albuquerque, N. M. , 10.688
1999, Syracuse, N. Y. , 9,912
1998, Reno, Nv. , 15.925
1997, Huntsville, Alabama. , 9.480
1996, Thành phố Salt Lake, Utah, 9.764
1995, Reno, Nv. , 17.285
1994, Điện thoại di động, Ala. , 9,285
1993, Tulsa, Okla. , 8,518
1992, Corpus Christi, Texas, 8.557
1991, Toledo, Ohio, 8.359
1990, Reno, Nv. , 9,199
1989, Wichita, Kan. , 7,717
1988, Jacksonville, Florida. , 7.562
1987, Thác Niagara, N. Y. , 7.480
1986, Las Vegas, Nv. , 10,019
1985, Tulsa, Okla. , 7.700
1984, Reno, Nv. , 8.380
1983, Thác Niagara, N. Y. , 7.132
1982, Baltimore, MD. , 6.627
1981, Memphis, Tenn. , 6.400
1980, Louisville, Kỳ. , 6.269
1979, Tampa, Florida. , 6.213
1978, St. Louis, Mo. , 6.684
1977, Reno, Nv. , 7.203
1976, Thành phố Oklahoma, Okla. , 5.679
1975, Dayton, Ohio, 6.244
1974, Indianapolis, Ấn Độ. , 6.138
1973, Syracuse, N. Y. , 5.590
1972, Bãi Dài, California. , 4.732
1971, Detroit, Michigan. , 6,219
1970, Knoxville, Tenn. , 4,802
1969, Madison, Wis. , 6.258
1968, Cincinnati, Ohio, 5.923
1967, Bãi biển Miami, Fla. , 3,554
1966, Rochester, N. Y. , 5.208
1965, St. Paul, Minn. , 5,472
1964, Oakland, California. , 3.791
1963, Trâu, N. Y. , 5.010
1962, Des Moines, Iowa, 5.292
1961, Detroit, Michigan. , 6.216
1960, Toledo, Ohio, 5.716
1959, St. Louis, Mo. , 5,482
1958, Syracuse, N. Y. , 5,434
1957, Fort Worth, Texas, 3.056
1956, Rochester, N. Y. , 5,845
1955, Fort Wayne, Ấn Độ. , 5.826
1954, Seattle, Rửa. , 3.178
1953, Chicago, Illinois. , 8.180
1952, Milwaukee, Wisconsin. , 7.735
1951, St. Paul, Minn. , 5.195
1950, Columbus, Ohio, 5.109
1949, Thành phố Atlantic, N. J. , 5,444
1948, Detroit, Michigan. , 7.348
1947, Los Angeles, California. , 3.356
1946, Trâu, N. Y. , 5.744
1943-45, Không giải đấu [Chiến tranh thế giới thứ hai]
1942, Columbus, Ohio, 5.742
1941, St. Paul, Minn. , 5.797
1940, Detroit, Michigan. , 6.073
1939, Cleveland, Ohio, 4.145
1938, Chicago, Illinois. , 4.957
1937, New York, N. Y. , 4.017
1936, Indianapolis, Ấn Độ. , 2,853
1935, Syracuse, N. Y. , 2.837
1934, Peoria, Ill. , 1.329
1933, Columbus, Ohio, 1.597
1932, Detroit, Michigan. , 2.336
1931, Trâu, N. Y. , 2.639
1930, Cleveland, Ohio, 2.443
1929, Chicago, Illinois. , 2.523
1928, Thành phố Kansas, Mo. , 2.251
1927, Peoria, Ill. , 1.452
1926, Toledo, Ohio, 1.876
1925, Trâu, N. Y. , 2.200
1924, Chicago, Illinois. , 2.132
1923, Milwaukee, Wis. , 1.956
1922, Toledo, Ohio, 1.126
1921, Trâu, N. Y. , 940
1920, Peoria, Il. , 900
1919, Toledo, Ohio, 796
1918, Cincinnati, Ohio, 654
1917, Grand Rapids, Michigan. , 714
1916, Toledo, Ohio, 756
1915, Peoria, Ill. , 513
1914, Trâu, N. Y. , 450
1913, Toledo, Ohio, 502
1912, Chicago, Illinois. , 596
1911, St. Louis, Mo. , 414
1910, Detroit, Michigan. , 401
1909, Pittsburgh, Pa. , 374
1908, Cincinnati, Ohio, 362
1907, St. Louis, Mơ. , 224
1906, Louisville, Kỳ. , 221
1905, Milwaukee, Wis. , 217
1904, Cleveland, Ohio, 112
1903, Indianapolis, Ấn Độ. , 78
1902, Trâu, N. Y. , 61
1901, Chicago, Illinois. , 41

Giải Bowling Bang Montana 2023 diễn ra ở đâu?

Giải đấu này sẽ diễn ra trong 5 ngày cuối tuần bắt đầu từ ngày 15 tháng 4 năm 2023 và kết thúc vào ngày 14 tháng 5 năm 2023. Sự kiện đồng đội sẽ được tổ chức tại Sunset Bowl và nội dung đôi/đơn sẽ được tổ chức tại Fireside Lanes in Billings . Hạn chót nhập học sẽ là Chủ nhật ngày 14 tháng 5 khi bắt đầu ca cuối cùng.

Giải Bowling Bang của Trường Trung học Iowa được tổ chức ở đâu?

Trung tâm Bowling Tiểu bang Trường Trung học Iowa . Waterloo.

Chủ Đề