Giải tiếng anh lớp 5 unit 7 lesson 1

  • a] How often do you have English, Mai? [Bạn thường học môn Tiếng Anh bao lâu một lần vậy Mai?]
    I have it four times a week. [Tôi học nó bốn lần một tuần.]
  • b] Do you have English today? [Hôm nay bạn có môn Tiếng Anh không?]
    Yes, I do. [Vâng, có.]
  • c] How do you practise reading? [Bạn luyện đọc như thế nào?]
    I read English comic books. [Tôi đọc nhiều truyện tranh tiếng Anh.]
  • d] How do you learn vocabulary? [Bạn học từ vựng thế nào?]
    I write new words in my notebook and read them aloud . [Tôi viết những từ mới vào vở và đọc to chúng.]
  • a] How do you speak English? [Bạn nói tiếng Anh thế nào?]
    I speak English every day. [Tôi nói tiếng Anh mỗi ngày.]
  • b] How do you listen to English? [Bạn nghe tiếng Anh thế nào?]
    I watch English cartoons on TV. [Tôi xem nhiều phim hoạt hình tiếng Anh trên ti vi.]
  • c] How do you write English? [Bạn viết tiếng Anh thế nào?]
    I write emails to my friends. [Tôi viết nhiều thư điện tử cho những người bạn của tôi.]
  • d] How do you read English? [Bạn đọc tiếng Anh thế nào?]
    I read short stories. [Tôi đọc nhiều truyện ngắn.]
  1. How often do you have English? [Bạn thường học môn Tiếng Anh bao lâu một lần?]
    I have English ... times a week. [Tôi có môn Tiếng Anh... lần một tuần.]
  2. Do you have English today? [Hôm nay bạn có môn Tiếng Anh không?]
    Yes, I do. / No, I don't. [Vâng, có. / Không, không có.]
  3. How do you practise...? [Bạn luỵện tập... thế nào?]
    I... [Tôi...]

Audio script:

  • 1. Linda: How do you practise listening, Nam?
    Nam: I watch English cartoons on TV.
  • 2. Linda: How do you learn English, Mai?
    Mai: I sing English songs.
  • 3. Linda: How do you practise reading, Trung?
    Trung: I read English comic books.
  • 4. Linda: How do you learn vocabulary, Quan?
    Quan: I write new words in my notebook and read them aloud.

5. Read and complete [Đọc và hoàn thành]

Trung is a newcomer in Class 5B. Today, he’s happy [1] __because__ he has two English lessons. To practise speaking English, he [2] __speaks__ it every day with his friends. To learn vocabulary, he [3] __writes__ new words and reads them aloud. He also learn English by [4] __singing__ English songs. His [5] __hobby__ is singing English songs!

Hướng dẫn dịch:

Trung là một học sinh mới đến trong lớp 5B. Hôm nay, cậu ấy vui bởi vì cậu ấy có hai tiết học tiếng Anh. Để luyện nói tiếng Anh, cậu ấy nói tiếng Anh mỗi ngày với bạn bè. Để học từ vựng, cậu ấy viết những từ mới và đọc to chúng. Cậu ấy cũng học tiếng Anh bằng cách hát những bài hát tiếng Anh. Sở thích của cậu ấy là hát những bài hát tiếng Anh!

6. Let’s sing [Chúng ta cùng hát.]

How do you learn English? [Bạn học tiếng Anh thế nào?]

  • How do you learn English?
  • How do you practise speaking?
  • I speak to my friends every day.
  • How do you practise reading?
  • I read English comic books.
  • How do you practise writing?
  • I write emails to my friends.
  • And how do you practise listening?
  • I watch English cartoons on TV.

Dịch:

  • Bạn học tiếng Anh thế nào?
  • Bạn luyện nói thế nào?
  • Tôi nói với bạn của tôi mỗi ngày.
  • Bạn luyện đọc thế nào?
  • Tôi đọc nhiều truyện tranh tiếng Anh.
  • Bạn luyện viết thế nào?
  • Tôi viết nhiều thư điện tử cho bạn bè tôi.
  • Và bạn luyện nghe thế nào?
  • Tôi xem phim hoạt hình tiếng Anh trên ti vi.

Look, listen and repeat [Nhìn, nghe và lặp lại.]

Click to listen

Tạm dịch:

a] Bạn thường xuyên học môn Tiếng Anh như thế nào vậy Mai?

Mình học Tiếng Anh bốn lần một tuần.

b] Hôm nay bạn có môn Tiếng Anh phải không? 

Đúng vậy.

c] Bạn luyện đọc như thế nào?

Mình đọc nhiều truyện tranh tiếng Anh.

d] Bạn học từ vựng thế nào?  

Mình viết những từ mới vào tập và đọc to.

2. Task 2 Unit 7 Lesson 1

Point and say [Chỉ và đọc]

Guide to answer

a] How do you speak English?

I speak English every day.

b] How do you listen to English?

I watch English cartoons on TV.

c] How do you write English?

I write emails to my friends.

d] How do you read English?

I read short stories.

Tạm dịch:

a] Bạn luyện tập nói tiếng Anh thế nào?

Mình nói tiếng Anh mỗi ngày.

b] Bạn luyện tập nghe tiếng Anh thế nào?

Mình xem nhiều phim hoạt hình tiếng Anh trên ti vi.

c] Bạn luyện tập viết tiếng Anh thế nào?

Mình viết nhiều thư điện tử cho những người bạn.

d] Bạn luyện tập nói tiếng Anh thế nào?

Mình đọc nhiều truyện ngắn.

3. Task 3 Unit 7 Lesson 1

Let’s talk [Chúng ta cùng nói]

Ask and answer questions about how you learn English. [Hỏi và trả lời những câu hỏi về việc em học tiếng Anh thế nào.]

Guide to answer

– How often do you have English? [Bạn thường xuyên học môn Tiếng Anh như thế nào?]

I have English twice a week. [Mình học Tiếng Anh 2 lần/ tuần]

– Do you have English today? [Hôm nay bạn có môn Tiếng Anh không?]

Yes, I do. / No, I don’t. [Có/ Không]

– How do you practise speaking English? [Bạn luyện tập nói Tiếng Anh như thế nào?]

I speak English with my friends on the Internet. [Mình nói Tiếng Anh với bạn trên mạng.]

– How do you practise reading English? [Bạn luyện đọc Tiếng Anh như thế nào?]

I read comic books. [Mình đọc truyện tranh]

– How do you practise writing English? [Bạn luyện viết Tiếng Anh như thế nào?]

I write sentences. [Mình viết câu.]

– How do you practise listening to English? [Bạn luyện nghe Tiếng Anh như thế nào?]

I listen to the radio. [Mình nghe đài radio.]

– How do you learn English vocabularies? [Bạn học từ vựng Tiếng Anh như thế nào?]

I write them on flashcards and stick them in my room.

[Mình viết từ mới vào các mẩu giấy và dán chúng trong phòng.]

4. Task 4 Unit 7 Lesson 1

Listen and tick [Nghe và đánh dấu ]

Click to listen

Guide to answer

1. b      2. c      3. a      4. b

Audio script:

1. Linda: How do you practise listening, Nam?

Nam: I watch English cartoons on TV.

2. Linda: How do you learn English, Mai?

Mai: I sing English songs.

3. Linda: How do you practise reading, Trung?

Trung: I read English comic books.

4. Linda: How do you learn vocabulary, Quan?

Quan: I write new words in my notebook and read them aloud.

Tạm dịch:

1. Linda: Bạn luyện nghe như thế nào, Nam?

Nam: Mình xem hoạt hình tiếng Anh trên tivi.

2. Linda: Bạn học Tiếng Anh như thế nào, Mai?

Mai: Mình hát các bài hát tiếng Anh.

3. Linda: Bạn luyện đọc như thế nào, Trung?

Trung: Mình đọc truyện tranh tiếng Anh.

4. Linda: Bạn học từ vựng như thế nào, Quân?

Quân: Mình viết tử mới vào vở và đọc to các từ vựng đó.

5. Task 5 Unit 7 Lesson 1

Read and complete [Đọc và hoàn thành]

Guide to answer

1. because

2. speaks

3. writes

4. singing

5. hobby

Tạm dịch:

Trung là một học sinh mới đến trong lớp 5B. Hôm nay, cậu ấy vui bởi vì cậu ấy có hai tiết học Tiếng Anh. Để luyện nói tiếng Anh, cậu ấy nói tiếng Anh mỗi ngày với bạn bè. Để học từ vựng, cậu ấy viết những từ mới và đọc to các từ mới đó. Cậu ấy cũng học tiếng Anh bằng cách hát những bài hát tiếng Anh. Sở thích của cậu ấy là hát những bài hát tiếng Anh!

6. Task 6 Unit 7 Lesson 1

Let’s sing [Chúng ta cùng hát.]

Click to listen

Tạm dịch:

Bạn học tiếng Anh thế nào?

Bạn học tiếng Anh thế nào?

Bạn luyện nói thế nào?

Mình nói với bạn bè mỗi ngày.

Bạn luyện đọc thế nào?

Mình đọc nhiều truyện tranh tiếng Anh.

Bạn luyện viết thế nào?

Mình viết nhiều thư điện tử cho bạn bè.

Và bạn luyện nghe thế nào?

Mình xem phim hoạt hình tiếng Anh trên ti vi.

7. Practice Task 1

Fill in the blank with a suitable letter [Điền vào chỗ trống một chữ cái phù hợp]

1. __racti__e

2. S__ea__

3. W__it__

4. E__ail

5. __ea__

8. Practice Task 2

Fill in the blank with a suitable word [Điền vào chỗ trống một từ phù hợp]

1. I often ……………………………… English lessons on Wednesday and Friday.

2. My brother ……………………………… watching English cartoon on TV.

3. He ……………………………… new words in his notebook and reads them aloud.

4. ……………………………… do you learn vocabulary?

5. I speak English every day with………………………………friends.

9. Conclusion

Kết thúc bài học, các em cần tập nghe và đọc lại bài, tập hỏi và trả lời về cách các em học Tiếng Anh; đồng thời ghi nhớ các từ mới trong bài:

  • comic /ˈkɒmɪk/ truyện tranh
  • vocabulary /vəˈkæbjələri/ từ vựng
  • notebook /ˈnəʊtbʊk/ vở ghi
  • email /ˈiːmeɪl/ thư điện tử
  • cartoon /kɑːˈtuːn/ phim hoạt hình
  • hobby /ˈhɒbi/ sở thích
  • practice /ˈpræktɪs/ luyện tập

Video liên quan

Chủ Đề