half-sister Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: half-sister
Phát âm : /'hɑ:f,sistə/
+ danh từ
- chị [em] cùng cha khác mẹ, chị [em] cùng mẹ khác cha Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
half sister stepsister Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "half-sister" - Những từ có chứa "half-sister" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chớt nhả chị lưng chừng anh chả chớt hiền muội chắc lép bán sơn địa bà phước lửng more... Lượt xem: 267