Hall Tiếng Việt là gì

Ý nghĩa của từ khóa: hall


English Vietnamese
hall
* danh từ
- phòng lớn, đại sảnh [trong các lâu đài]
- lâu đài [của địa chủ]
- phòng họp lớn, hội trường [để hội họp, hoà nhạc...]
- toà [thị chính, toà án...], trụ sở lớn [các nghiệp đoàn...]
- phòng ăn lớn [ở các trường học]; bữa ăn ở phòng ăn lớn [ở các trường học]; bữa ăn ở phòng ăn lớn
- nhà ở [của học sinh và cán bộ trường đại học Anh]; phòng lên lớp
- phòng đợi, hành lang ở cửa vào [của một toà nhà lớn]


English Vietnamese
hall
bà hall ; chính ; căn phòng ; cả tòa nhà chính quyền ; dọc hành lang ; hall đấy ; hàng lang ; hàng lang đó là ; hàng lang đó ; hành lang ; hội trường quần ; hội trường ; lang ; lang ấy ; một phòng ; nhà hát ; phái ; phòng ; rạp hát ; sảnh chờ ; sảnh của phòng ; sảnh ; sảnh đường ; thư ; thị chính ; thị sảnh ; trươ ̀ ng ; trường của ; trường ; trữ ; tòa nhà thị chính ; tòa thị chính ; đài ; đường ; đại sảnh ; ̉ a căn pho ̀ ng đo ;
hall
bà hall ; chính ; căn phòng ; căn ; cả tòa nhà chính quyền ; dọc hành lang ; hall đấy ; hàng lang ; hàng lang đó là ; hàng lang đó ; hành lang ; hội trường ; lang ; lang ấy ; một phòng ; nhà hát ; phái ; phòng ; rạp hát ; sảnh chờ ; sảnh của phòng ; sảnh ; sảnh đường ; thị chính ; thị sảnh ; trươ ̀ ng ; trường của ; trường ; trữ ; tòa nhà thị chính ; tòa thị chính ; xuống ; đường ; đại sảnh ;


English English
hall; hallway
an interior passage or corridor onto which rooms open
hall; antechamber; anteroom; entrance hall; foyer; lobby; vestibule
a large entrance or reception room or area
hall; dorm; dormitory; residence hall; student residence
a college or university building containing living quarters for students
hall; manor hall
the large room of a manor or castle
hall; marguerite radclyffe hall; radclyffe hall
English writer whose novel about a lesbian relationship was banned in Britain for many years [1883-1943]
hall; g. stanley hall; granville stanley hall
United States child psychologist whose theories of child psychology strongly influenced educational psychology [1844-1924]
hall; charles martin hall
United States chemist who developed an economical method of producing aluminum from bauxite [1863-1914]
hall; charles francis hall
United States explorer who led three expeditions to the Arctic [1821-1871]
hall; asaph hall
United States astronomer who discovered Phobos and Deimos [the two satellites of Mars] [1829-1907]
hall; manse; mansion; mansion house; residence
a large and imposing house


English Vietnamese
concer-hall
-room]
/'kɔnsətrum/
* danh từ
- phòng hoà nhạc
council-hall
-hall]
/'kaunslhɔ:l/
* danh từ
- phòng hội đồng
dancing-hall
* danh từ
- phòng nhảy, phòng khiêu vũ
drill-hall
* danh từ
- [quân sự] phòng tập
eating hall
* danh từ
- phòng ăn công cộng
mess hall
* danh từ
- phòng ăn tập thể [ở trại lính]
music-hall
* danh từ
- nhà hát ca múa nhạc
town hall
* danh từ
- toà thị chính
city hall
- tòa thị chính thành phố lớn
city-hall
* danh từ
- toà thị chính của thành phố; cơ quan quản lý thành phố
concert-hall
* danh từ
- phòng hoà nhạc
dance-hall
* danh từ
- phòng khiêu vũ, phòng nhảy
entrance-hall
* danh từ
- phòng ngoài
guild-hall
* danh từ
- trụ sở phường hội [thời Trung cổ]; toà thị chính
- [the guild-hall] phòng chiêu đãi, phòng khánh tiết [ở Luân-đôn]
hall-stand
* danh từ
- giá treo mũ [hoặc áo]
meeting-hall
* danh từ
- hội trường

Chủ Đề