Hàng cứu trợ Tiếng Anh là gì

cứu trợ Dịch Sang Tiếng Anh Là

+ to relieve; to provide relief for...
= uỷ ban cứu trợ relief committee
= cứu trợ người nghèo to relieve the poor

Cụm Từ Liên Quan :

công tác cứu trợ /cong tac cuu tro/

+ relief work
= người làm công tác cứu trợ relief worker

hàng cứu trợ /hang cuu tro/

+ relief
= gửi hàng cứu trợ cho các nước thuộc thế giới thứ ba to send relief to third world countries

quỹ cứu trợ /quy cuu tro/

+ xem quỹ cứu tế

thuế đánh để cứu trợ người nghèo /thue danh de cuu tro nguoi ngheo/

* danh từ
- poor-rate

Video liên quan

Chủ Đề