Bước vào hành trình học ngoại ngữ, việc hiểu từ vựng về đồ ăn tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ, mà còn là cầu nối cho việc tìm hiểu văn hóa và giao tiếp với bạn bè quốc tế. Nắm vững từ vựng về đồ ăn sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện về ẩm thực. Khám phá ngay cùng VUS qua bài viết dưới đây.
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn có phiên âm
Để giúp quá trình học và ghi nhớ từ vựng đồ ăn bằng tiếng Anh một cách hiệu quả, chúng ta phân loại chúng thành bốn nhóm chính:
- Đồ ăn khai vị
- Đồ ăn chính
- Đồ ăn tráng miệng
- Đồ ăn nhanh
Hãy khám phá chi tiết từng nhóm chủ đề dưới đây để có cái nhìn rõ ràng hơn.
Từ vựng về đồ ăn tiếng Anh – Món khai vị
Món khai vị thường là món ăn đầu tiên, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ấn tượng ban đầu cho bữa ăn. Dưới đây là một số món khai vị phổ biến nhất – hãy cùng khám phá nhé!
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1
Appetizer/Starter/ˈæpɪtaɪzər/ /ˈstɑːrtər/Món khai vị2
Baguette/ˈbæɡet/Bánh mì Pháp3
Beef soup/biːf suːp/Súp bò4
Black Caviar/blæk kævɪˈɑr/Trứng cá tầm muối5
Borscht/ˈbɔːʃt/Súp củ cải đỏ / Súp củ dền6
Bread/bred/Bánh mì7
Cheese biscuits/ˈʧiːz ˈbɪskɪts/Bánh quy phô mai8
Chicken and corn soup/ˈʧɪkən ənd kɔrn suːp/Súp gà ngô hạt9
Crab soup/kræb suːp/Súp cua10
Eel soup/iːl suːp/Súp lươn11
Fresh shellfish soup/freʃ ˈʃelˌfɪʃ suːp/Súp hàu [sò] tươi12
Salad/ˈsæləd/Món rau trộn, món gỏi13
Seafood soup/ˈsiː.fuːd suːp/Súp hải sản14
Soup/suːp/Món súp15
Toast/toʊst/Bánh mì nướng
Từ vựng về đồ ăn tiếng Anh – Món chính
Sau phần khai vị là món chính. Món chính là những món quan trọng, hấp dẫn nhất trong thực đơn. Hãy xem bạn biết được bao nhiêu món ăn chính trong danh sách dưới đây nhé.
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1
Bacon/ˈbeɪkən/Thịt lợn muối xông khói2
Baked potato/beɪk pəˈteɪtoʊ /Khoai tây nướng3
Beef/biːf/Thịt bò4
Beef ball/biːf bɔːl/Thịt bò viên5
Beef ribs/biːf rɪb/Sườn non bò6
Canned meat/kænd miːt/Thịt hộp7
Chicken/ˈtʃɪkɪn/Thịt gà8
Chicken breast/ˈtʃɪkɪn brest/Ức gà9
Chicken drumstick/ˈtʃɪkɪn ˈdrʌmstɪk/Đùi gà10
Chops/tʃɒps/Sườn11
Cod/kɒd/Cá tuyết12
Cold cuts/ˈkəʊld kʌts/Thịt nguội13
Corned beef/ˌkɔːnd ˈbiːf/Thịt bò muối14
Crab with tamarind/krab wɪð tamarind/Cua rang me15
Curry/ˈkʌri/Cà ri16
Duck/dʌk/Thịt vịt17
Egg/eɡ/Trứng18
Fried rice/fraɪd raɪs/Cơm chiên19
GooseGooseThịt ngỗng20
Grilled lamb chops/ ɡrɪld læm tʃɒpSườn cừu nướng21
Ham/hæm/Thịt đùi heo, giăm bông22
Herring/ˈherɪŋ/Cá trích23
Hotpot/ˈhɒtpɒt/Lẩu24
Lamb ribs/læm rɪb/Sườn cừu hay dẻ sườn trừu25
Mackerel/ˈmækərəl/Cá thu26
Meat stew/ˈmiːt stjuː/Món hầm27
Meatballs/ˈmiːtbɔːl/Thịt viên28
Mixed grill/mɪkst ɡrɪl/Món nướng thập cẩm29
Noodles/ˈnuːdl/Bún, phở, mì [thức ăn dạng sợi]30
Octopus/ˈɒk.tə.pəs/Bạch tuộc31
Pasta/ˈpɑːstə/Mì ống, mì sợi32
Pastrami/pəˈstrɑːmi/Thịt bò ướp hun khói33
Pork/pɔːrk/Thịt lợn34
Pork chop/pɔːk tʃɒp/Sườn miếng hay sườn cốt-lết35
Pork side/pɔːk saɪd/Thịt ba chỉ36
Porridge/ˈpɒrɪdʒ/Cháo37
Rice/rīs/Cơm trắng38
Roast beef/brest ˈbiːf/Thịt bò nướng39
Salami/səˈlɑːmi/Xúc xích Ý40
Salmon/ˈsæmən/Cá hồi41
Sardine/sɑːrˈdiːn/Cá mòi42
Sausages/ˈsɒsɪdʒɪz/Xúc xích43
Seafood/ˈsiːfʊd/Hải sản44
Shrimps/ʃrɪmps/Tôm45
Smoked salmon/sməʊkt ˈsæm.ən/Cá hồi xông khói46
Souffle Omelette/suːˈflɛ ˈɒm.lət/Trứng rán bọt biển47
Spaghetti/ pasta/spəˈɡeti/ /ˈpæstə/Mỳ Ý48
Squid/skwɪd/Mực49
Steak/steɪk/Bít tết50
Steamed Crab/stimd kræb/Cua hấp51
Tuna/ˈtuːnə/Cá ngừ52
Turkey/ˈtɜːki/Gà tây53
Veal/viːl/Thịt bê54
Wild boar/ˌwaɪld ˈbɔː[r]/Heo rừng
Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng
Từ vựng về đồ ăn tiếng Anh – Món tráng miệng
Món tráng miệng thường là một món ăn nhẹ [có thể là bánh kẹo] thưởng thức sau bữa ăn chính. Thường có khẩu phần nhỏ nhưng được trình bày đẹp mắt. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về món tráng miệng phổ biến để bạn tham khảo.
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1
Apple pie/ˈæpl paɪ/Bánh táo2
Biscuits/ˈbɪskɪts/Bánh quy3
Blueberry cheesecake/ˈbluːˌbɛr.i ˈtʃiːz.keɪk/Bánh phô mai việt quất4
Cheesecake/ˈtʃiːz.keɪk/Bánh phô mai5
Chocolate mousse/ˈtʃɒk.lət muːs/Bánh kem sô cô la6
Cocktail/ˈkɒkˌteɪl/Cốc tai7
Coconut jelly/ˈkəʊ.kənʌt ˈdʒeli/Thạch dừa8
Creme brulee/ˌkrem bruːˈleɪ/Bánh kem trứng9
Croissant/ˈkrwæsɒ̃/Bánh sừng trâu10
Fresh cream/frɛʃ kriːm/Kem tươi11
Ice-cream/ˌaɪs ˈkriːm/Kem12
Jackfruit yogurt/ˈdʒækˌfruːt ˈjoʊɡərt/Sữa chua mít13
Jam/dʒæm/Mứt14
Juice/dʒuːs/Nước ép trái cây15
Lemon tart/ˈlem.ən tɑːt/Bánh tart chanh16
Milk/mɪlk/Sữa17
Mixed fruits/mɪkst fruːts/Trái cây hỗn hợp18
Pancake/ˈpæn.keɪk/Bánh kếp19
Pudding/ˈpʊd.ɪŋ/Bánh mềm pudding20
Smoothies/ˈsmuː.ðiːz/Sinh tố21
Sorbet/ˈsɔː.beɪ/Kem trái cây22
Tart/tɑːt/Bánh trứng23
Tea/tiː/Trà24
Tiramisu/ˌtɪr.ə.miːˈsuː/Bánh Tiramisu kiểu Ý25
Waffle/ˈwɑː.fəl/Bánh quế26
Yoghurt/ˈjoʊ.ɡɜːt/Sữa chua
Từ vựng về đồ ăn tiếng Anh – Đồ ăn nhanh
Những loại đồ ăn nhanh thường có kích thước nhỏ gọn, hương vị hấp dẫn và thu hút người ăn, ví dụ như hamburger, pizza, sandwich, gà rán… Hãy cùng khám phá tên một số đồ ăn nhanh tiếng Anh phổ biến nhất nhé!
Cheeseburger/ˈtʃiːzˌbɜː.ɡər/Bánh mì kẹp pho mát2
Chicken nuggets/ ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/Gà viên chiên3
Chips/ French fries/ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/Khoai tây chiên4
Donut/ˈdəʊ.nʌt/Bánh vòng5
Fish and chips/ˌfɪʃ en ˈtʃɪps/Cá và khoai tây chiên6
Fried chicken/fraɪd ˈtʃɪk.ɪn/Gà rán7
Hash brown/hæʃ braʊn/Bánh khoai tây chiên8
Hamburger/ˈhæmˌbɜː.ɡər/Bánh mì kẹp thịt nguội9
Hotdog/ˈhɒt.dɒɡ/Bánh mì xúc xích10
Onion ring/ˈʌn.jən ˌrɪŋ/Hành tây chiên giòn11
Pancake/ˈpæn.keɪk/Bánh pancake12
Pastry/ˈpeɪstri/Bánh ngọt13
Pizza/ˈpiːt.sə/Bánh pizza14
Noodle/ˈnuː.dəl/Mỳ ăn liền15
Snacks/snæk/Món ăn vặt16
Sandwich/ˈsænwɪtʃ/Bánh mì kẹp hay bánh mì lát17
Muffin/mʌf.ɪn/Bánh muffin [bánh ngọt có kích thước nhỏ nhắn]18
Taco/tækoʊ/Bánh taco19
Sausage/ˈsɔːsɪdʒ/Xúc xích20
Chicken nuggets/ ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/Gà viên chiên
Từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam
Việt Nam nổi tiếng với nền ẩm thực đa dạng và phong phú, không chỉ về cách chế biến mà còn về sự đặc trưng của nguyên liệu. Có lẽ bạn đã từng ít nhất một lần gặp khó khăn khi muốn dịch một món ăn Việt Nam nào đó sang tiếng Anh, phải không? Đừng lo, VUS sẽ hỗ trợ bạn với danh sách các món ăn Việt dưới đây.
Từ vựng về các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1
Dried bamboo shoots/draɪd ˈbæmbu ʃuːts/Măng khô2
Dried, candied fruits/draɪd, ˈkændid fruːts/Mứt3
Fatty pork/ˈfæti pɔːrk/Mỡ lợn4
Five-fruit plate/faɪv fruːt pleɪt/Mâm ngũ quả5
Jellied meat/ˈdʒɛlɪd mit/Thịt đông6
Pickled onion/ˈpɪkəld ˈʌnjən/Dưa hành7
Pickled small leeks/ˈpɪkəld smɔːl liːks/Củ kiệu8
Pig trotters/pɪɡ ˈtrɒtərz/Giò heo9
Roasted watermelon seeds/ˈroʊstɪd ˈwɔːtərmɛlən siːdz/Hạt dưa10
Spring rolls/sprɪŋ roʊlz/Chả giò, nem [rán]11
Sticky rice/ˈstɪki raɪs/Gạo nếp12
Sticky rice cake / Chung cake/ˈstɪki raɪs keɪk/Bánh chưng
Từ vựng về các món ăn hàng ngày bằng tiếng Anh
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1
Baked honey comb cake/beɪk ˈhʌni kəʊm keɪk/Bánh bò nướng2
Vietnamese duck with bamboo shoots noodle soup/viɛtnɑˈmis dʌk wɪð bæmˈbu ʃuts ˈnudəl sup/Bún măng vịt3
Beef stew with baguette/biːf stjuː wɪð bæˈɡet/Bánh mì bò kho4
Boiled fertilized duck egg/bɔɪld ˈfɜrtəˌlaɪzd dʌk ɛg/Hột vịt lộn5
Braised pork in coconut juice with eggs/breɪzd pɔrk ɪn ˈkoʊkəˌnʌt ʤus wɪð ɛgz/Thịt kho hột vịt nước dừa6
Broken rice/ˈbrəʊkən raɪs/Cơm tấm7
Cabbage pickles/ˈkæbəʤ ˈpɪkəlz/Dưa cải muối8
Cassava and coconut cake/kəˈsɑːvə ənd ˈkəʊkənʌt keɪk/Bánh khoai mì9
Charcoal grilled pork on skewers with noodles/ˈʧɑrˌkoʊl grɪld pɔrk ɑn ˈskjuərz/Bún thịt nướng10
Chicken fried with citronella/ˈʧɪkən fraɪd wɪð ˌsɪtrɑˈnɛlə/Gà xào chiên sả ớt11
Cooked Snail with banana & soya curd/fraɪd sneɪl wɪð bəˈnænə & ˈsɔɪə kɜrd/Ốc nấu chuối đậu12
Crispy Vietnamese spring rolls/ˈkrɪspi viɛtnɑˈmis sprɪŋ roʊlz/Chả giò13
Deep fried banana/dip fraɪd bəˈnænə/Bánh chuối chiên14
Egg cucumber soup/ˈkjukəmbər sup/Canh trứng dưa chuột15
Fish cake soup/fɪʃ keɪk sup/Bánh canh chả cá16
Fish cooked with fish sauce bowl/fɪʃ kʊkt wɪð fish sauce boʊl/Cá kho tộ17
Fresh-water crab soup/frɛʃ ˈwɔtər kræb sup/Riêu cua18
Freshwater-crab soup/frɛʃ ˈwɔtər kræb sup/Canh cua19
Fried rice cake/ˈfraɪ raɪs keɪk/Bột chiên20
Girdle-cake/gɜrdəl keɪk/Bánh tráng21
Green pepper cooked beef/ˌɡriːn ˈpepə[r] kʊk biːf/Bò nấu tiêu xanh22
Hot sour fish soup/hɑt ˈsaʊər fɪʃ sup/Canh cá chua cay23
House special beef noodle soup/haʊs ˈspɛʃəl bif ˈnudəl sup/Phở đặc biệt24
Hue style beef noodles/Hue staɪl bif ˈnudəlz/Bún bò Huế25
Kebab rice noodles/Kebab raɪs ˈnudəlz/Bún chả26
Mini shrimp pancakes/mɪni ʃrɪmp ˈpænˌkeɪks/Bánh khọt27
Noodle soup with meatballs/ˈnudəl sup wɪð mit bɔlz/Phở bò viên28
Vietnamese Crispy Pancake/viˌɛtnəˈmiːz ˈkrɪspi ˈpænkeɪk/Bánh xèo29
Prawn crackers/prɔn ˈkrækərz/Bánh phồng tôm30
Roasted sesame seeds and salt/roʊstəd ˈsɛsəmi sidz ænd sɔlt/Muối vừng31
Round sticky rice cake/raʊnd ˈstɪki raɪs keɪk/Bánh dầy32
Salted egg-plant/ˈsɔltəd ɛg plænt/Cà pháo muối33
Salted vegetables/ˈsɔltəd ˈvɛʤtəbəlz/Dưa muối chua34
Seafood delight salad/ˈsiˌfud dɪˈlaɪt ˈsæləd/Gỏi đồ biển35
Shrimp floured and fried/ʃrɪmp floured ænd fraɪd/Tôm lăn bột36
Shrimp in batter/ʃrɪmp ɪn ˈbætər]/Bánh tôm37
Sliced medium-rare beef/slaɪst ˈmidiəm rɛr bif/Phở tái38
Sliced well-done flanks noodle soup/slaɪst wɛl dʌn flæŋks ˈnudəl sup/Phở chín39
Sliced-chicken noodle soup/slaɪst ˈʧɪkən ˈnudəl sup/Phở gà40
Snail rice noodles/sneɪl raɪs ˈnudəlz/Bún ốc41
Soya cake/ˈsɔɪə keɪk]/Bánh đậu42
Soya noodles with chicken/ˈsɔɪə ˈnudəlz wɪð ˈʧɪkən/Miến gà43
Steam pork bun/stim pɔrk bʌn/Bánh bao44
Steamed rice roll/stiːm raɪs rəʊl/Bánh cuốn45
Sticky rice/ˌstɪk.i ˈraɪs/Xôi46
Stuffed sticky rice balls/stʌft ˈstɪki raɪs bɔlz/Bánh trôi47
Sweet and sour fish broth/swit ænd ˈsaʊər fɪʃ brɔθ/Canh chua48
Sweet and sour pork ribs/swit ænd ˈsaʊər pɔrk rɪbz/Sườn xào chua ngọt49
Vegetables pickles/ Salted vegetables pickles/vɛʤtəbəlz ˈpɪkəlz//ˈsɔltəd ˈvɛʤtəbəlz ˈpɪkəlz/Dưa góp, dưa muối50
Vietnamese noodle soup/ˌviːetnəˈmiːz ˈnuːdl suːp/Phở51
Young rice cake/jʌŋ raɪs keɪk/Bánh cốm
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn thức uống khác
Từ vựng về cách nấu món ăn bằng tiếng Anh
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1
Bake/beik/Nướng [bằng lò], đút lò2
Barbecue/’bɑ:bikju:/Nướng bằng vỉ nướng và than3
Boil/bɔil/Nấu sôi [đối với nước] và luộc [đối với nguyên liệu khác]4
Grill/gril/Nướng nguyên vỉ5
Heat/hiːt/Làm nóng, hâm lại6
Mash/mæʃ/Nghiền nhỏ, nghiền nát7
Microwave/’maikrəweiv/Làm nóng thức ăn bằng lò vi sóng8
Mince/mɪns/Xay nhỏ, xay nhuyễn, băm9
Mix/mɪks/Trộn10
Boil/poʊtʃ/Luộc11
Roast/roust/Quay, nướng thịt12
Steam/sti:m/Hấp cách thủy, hấp13
Stew/stuː/Hầm14
Stir fry/stə: frai/Xào, đảo nhanh trên dầu nóng
Từ vựng về các loại dụng cụ ăn uống
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1
Bowl/boʊl/Tô2
Chopsticks/ˈtʃɑːpstɪks/Đũa3
Cup/kʌp/Cái tách uống trà4
Fork/fɔːrk/Nĩa5
Glass/ɡlæs/Cái ly6
Knife/naɪf/Dao7
Ladle/ˈleɪdəl/Thìa múc canh/ cái môi8
Napkin/ˈnæpkɪn/Khăn ăn9
Plate/pleɪt/Đĩa10
Spoon/spuːn/Muỗng11
Straw/strɔː/Ống hút12
Tablecloth/ˈteɪbəlˌklɔːθ/Khăn trải bàn13
Teapot/ˈtiːpɒt/Ấm trà
Các mẫu câu giao tiếp về đồ ăn trong tiếng Anh
- Did you have your dinner? [Bạn đã ăn tối chưa?]
- That smells good [Mùi vị thơm quá]
- This is delicious [Món này ngon quá]
- It’s time to eat [Đến giờ ăn rồi!]
- This doesn’t taste right [Món này không đúng vị lắm]
- I’m starving [Tôi đói quá]
- What’s for dinner [lunch, supper…] [Tối/ trưa nay có món gì vậy?]
- Enjoy your meal [Chúc mọi người ăn ngon miệng]
- Could I have some more …? [Tôi có thể dùng thêm món….không?]
- Help yourself [Cứ tự nhiên đi]
- Would you like anything else? [Có muốn ăn uống thêm nữa không?]
- I like eating………… + món ăn [Tôi thích ăn….]
- Would you like…? [Bạn có muốn dùng…]
-
This dish is very delicious! [Món này ngon tuyệt!]
Tổng hợp 199+ từ vựng về đồ ăn tiếng Anh đầy đủ, thường dùng
Xóa tan nỗi lo giao tiếp với khóa học iTalk tại VUS
Khóa học iTalk bao gồm hơn 365 chủ đề đa dạng, lộ trình học được thiết kế toàn diện, phù hợp với thời gian hạn hẹp của sinh viên và người đi làm. Với việc tập trung vào cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh, iTalk không chỉ xây dựng nền tảng vững chắc, nâng cao khả năng giao tiếp, mà còn giúp bạn vận dụng linh hoạt trong từng tình huống giao tiếp.
Không còn là khóa học thông thường, iTalk là một trải nghiệm học tập hoàn hảo, nơi bạn sẽ được tiếp xúc với những tình huống thực tế, gần gũi trong cuộc sống hàng ngày. Bạn sẽ có cơ hội rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ thông qua các bài thảo luận, kịch bản tương tác và các hoạt động nhóm.
Vượt qua nỗi sợ giao tiếp tiếng Anh
Khóa học iTalk đem lại các giá trị đặc biệt dành riêng cho người bận rộn, tạo nên trải nghiệm học tập vô cùng hiệu quả và thú vị:
- Fit [Phương pháp hiệu quả cho người lớn]
- Flexibility [Linh hoạt với đa dạng chủ đề, giờ học và phương thức học]
- Integrated Tech Support [Tích hợp công nghệ]
Khóa học iTalk có lộ trình học phong phú từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm tổng cộng 4 cấp độ [Level] khác nhau, mỗi cấp độ bao gồm 60 chủ đề [Topics] độc đáo:
- Level 1 – A1+ [Elementary]: Tại cấp độ này, học viên sẽ tập trung vào việc hiểu và sử dụng các cụm từ cơ bản trong giao tiếp. Chương trình học xoay quanh việc giới thiệu và mô tả các khía cạnh cơ bản về người hoặc tình huống. Đây là bước đầu tiên để xây dựng khả năng giao tiếp và xử lý những tình huống đơn giản.
- Level 2 – A2 [Pre-Intermediate]: Tiếp tục từ cơ sở của cấp độ 1, cấp độ 2 đưa học viên đến mức độ cao hơn trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ. Học viên sẽ ứng dụng các cấu trúc câu thường gặp, có khả năng mô tả lại câu chuyện và xây dựng các kế hoạch.
- Level 3 – B1 [Intermediate]: Cấp độ này tập trung vào việc phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả trong các tình huống thường ngày cũng như chuyên môn. Học viên sẽ học cách diễn đạt ý kiến, tham gia thảo luận và thể hiện khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách tự tin.
- Level 4 – B1+ [Intermediate Plus]: Ở cấp độ này, học viên đã sẵn sàng tham gia vào các thảo luận chuyên môn. Họ sẽ có khả năng hiểu và phân tích các vấn đề phức tạp, sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tương tác tự tin trong các môi trường chuyên nghiệp.
VUS – Hành trình của chất lượng với hơn 2,7 triệu gia đình tin chọn
Hệ thống Anh Văn Hội Việt Mỹ mang đến những giá trị vượt trội cho học viên thông qua sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng giảng dạy và cơ sở vật chất hiện đại. Gần 30 năm hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, với sứ mệnh tiếp sức cho thế hệ trẻ Việt Nam tự tin kết nối thế giới và kiến tạo một tương lai tươi sáng, VUS đã đạt được nhiều giải thưởng và thành tích đáng tự hào:
- Đạt chuẩn NEAS trong 6 năm liên tiếp, với tất cả các cơ sở đều đạt 100% về chất lượng giảng dạy cũng như cơ sở vật chất.
- Mạng lưới giáo dục Anh ngữ mở rộng trên toàn quốc, với 80 cơ sở tập trung tại những thành phố quan trọng.
- Đội ngũ giáo viên và trợ giảng tận tâm, giàu kinh nghiệm với hơn 2.700 thành viên, tất cả đều có bằng giảng dạy Anh ngữ đạt chuẩn quốc tế.
- Số lượng học viên đạt chứng chỉ Anh ngữ quốc tế [Cambridge] vượt cao kỷ lục, lên đến con số 183.118 em.
- Niềm tin từ hơn 2.700.000 gia đình Việt là một minh chứng rõ ràng cho sự đảm bảo về chất lượng đào tạo.
- Trung tâm luyện thi Cambridge được xếp hạng mức Vàng, mang đến sự chuẩn bị toàn diện cho các kỳ thi quốc tế.
- Hợp tác với nhiều NXB giáo dục nổi tiếng như: Macmillan Education, National Geographic Learning, Oxford University Press, British Council, Cambridge University Press and Assessment,…
Với những giá trị này, VUS hy vọng có những đóng góp tích cực vào việc nâng cao trình độ tiếng Anh và phát triển toàn diện cho học viên.
Trau dồi vốn từ vựng về đồ ăn tiếng Anh, không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn khám phá thêm về văn hóa ẩm thực ở Việt Nam và các nước trên thế giới. Hãy tiếp tục khám phá, trải nghiệm và mở rộng vốn từ vựng của mình để kỹ năng giao tiếp hàng ngày trở nên phong phú và đa dạng hơn bao giờ hết.