Have got hello! sbt tiếng anh 6 - right on!

1. Has he got a parrot? No, he hasn't. [Anh ta có một con vẹt không? Không, anh ấy không.]

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4
  • Bài 5
  • Bài 6
  • Bài 7
  • Bài 8
  • Bài 9
  • Bài 10
  • Bài 11
  • Bài 12

Bài 1

have got [affirmative/negative]

1. Fill in the gaps with has got, have got, hasn't got or haven't got.

[Điền vào chỗ trống với has got, have got, hasn't got hoặc haven't got.]

1. My cousins _______ a goldfish.[]

2. Helen _______ two sisters. [X]

3. Robert _______ an uncle. []

4. They _______ new friends. []

5. We _______ a brother. [X]

Lời giải chi tiết:

1. My cousins have got a goldfish.

[Anh em họ của tôi có một con cá vàng.]

2. Helen hasn't got two sisters.

[Helen không có hai chị em gái.]

3. Robert has got an uncle.

[Robert có một người chú.]

4. They have got new friends.

[Họ có những người bạn mới.]

5. We haven't got a brother.

[Chúng tôi không có anh em.]

Bài 2

2. Rewrite the sentences in the negative.

[Viết lại câu dưới dạng phủ định.]

1. She has got three sons.

___________________

2. Harry and Gary have got cats.

___________________

3. Paula has got a husband.

___________________

4. Sebastian and I have got a dog.

___________________

Lời giải chi tiết:

1. She hasn't got three sons. [Cô ấy không có ba con trai.]

2. Harry and Gary haven't got cats. [Harry và Gary không có mèo.]

3. Paula hasn't got a husband. [Paula không có chồng.]

4. Sebastian and I haven't got a dog. [Sebastian và tôi không có một con chó.]

Bài 3

3. Look at the table. Fill in the gaps with 's, hasn't or ve.

[Nhìn vào bảng. Điền vào chỗ trống với 's, hasn't hoặc ve.]

1. Martin's got an umbrella.

2. Emma ____ got an umbrella.

3. They____ got pens.

4. Emma____ got a book.

5. They____ got bicycles.

6. Martin ____ got a pencil case.

Lời giải chi tiết:

1. Martin's got an umbrella. [Martin có một chiếc ô.]

2. Emma hasn't got an umbrella. [Emma không có ô.]

3. They've got pens. [Họ có bút.]

4. Emma's got a book. [Emma có một cuốn sách.]

5. They've got bicycles. [Họ có xe đạp.]

6. Martin hasn't got a pencil case. [Martin không có hộp đựng bút.]

Bài 4

4. Underline the correct item.

[Gạch dưới những mục đúng.]

1. This is Kate's book/the book of Kate.

2. The colour of the bag/bag's colour is red.

3.The name of my dad/My dad's name is Mark.

4.Nancy's friend/The friend of Nancy is Greek.

Lời giải chi tiết:

1. Kate's book

2. colour of the bag

3. My dad's name

4. Nancy's friend

1. This is Kate's book. [Đây là cuốn sách của Kate.]

2. The colour of the bag is red. [Màu sắc của chiếc túi là màu đỏ.]

3.My dad's name is Mark. [Tên bố tôi là Mark.]

4.Nancy's friend is Greek. [Bạn của Nancy là người Hy Lạp.]

Bài 5

5. Fill in the gaps with 's or of the.

[Điền vào khoảng trống bằng 's hoặc of the.]

1. Ann ____ dog is big.

2. The door ____ house is white.

3. Andy____ parrot is red.

4. My mum____ name is Sue.

Lời giải chi tiết:

1 's

2 of the

3 's

4 's

1. Ann's dog is big. [Con chó của Ann thì to.]

2. The door of the house is white. [Cánh cửa của ngôi nhà màu trắng.]

3. Andy's parrot is red. [Chú vẹt của Andy màu đỏ]

4. My mum's name is Sue. [Mẹ tôi tên là Sue.]

Bài 6

6. Form questions, then answer them.

[Đặt câu hỏi, sau đó trả lời chúng.]

1. ruler/this/is/whose [Ben]

Whose ruler is this? [Thước của ai đây?]

It's Ben's. [Nó là của Ben.]

2. books/these/whose/are [children]

___________________________

They are the ____________

3. desk/that/whose/is [Peter and Paul]

___________________________

It's ____________.

4. bikes/these/are/whose [Jane and Eve]

___________________________

They are ____________

Lời giải chi tiết:

2 books/these/whose/are [children]

Whose books are these? [Những cuốn sách này là của ai?]

They are the children's. [Chúng là của bọn trẻ.]

3 desk/that/whose/is [Peter and Paul]

Whose desk is that? [Cái bàn này của ai?]

It's Peter and Paul's. [Nó là của Peter và Paul.]

4 bikes/these/are/whose [Jane and Eve]

Whose bikes are these? [Những xe đạp này của ai?]

They are Jane and Eve's. [Chúng là của Jane và Eve.]

Bài 7

Have got [interrogative & short answers]

7. Fill in the gaps with has, hasn't, have or haven't.

[Điền và chỗ trống với has, hasn't, have hoặc haven't.]

1. _____ you got a cat? Yes, we _____.

2. _____ Jacob got a pet? No, he _____.

3. _____ she got a cap? Yes, she _____.

4. _____ they got pens? No, they _____.

Lời giải chi tiết:

1. Have you got a cat? Yes, we have. [Bạn có một con mèo không? Vâng chúng tôi có.]

2. Has Jacob got a pet? No, he hasn't. [Jacob có thú cưng không? Không, anh ấy không.]

3. Has she got a cap? Yes, she has. [Cô ấy có mũ lưỡi trai không? Có, cô ấy có.]

4. Have they got pens? No, they haven't. [Họ có bút không? Không, họ không có]

Bài 8

8. Form questions.

[Đặt câu hỏi]

1. your/Has/friend/new/got/a/basketball?

2. Has/got/mum/watch?/a/your

3. parents/got/Have/a/your/dog?

Lời giải chi tiết:

1. Has your new friend got a basketball? [Bạn mới của bạn có 1 quả bóng rổ phải không?]

Has your friend got a newbasketball? [Bạn của bạn có một quả bóng rổ mới phải không?]

2. Has your mum got a watch? [Mẹ của bạn có đồng hồ không?]

3. Have your parents got a dog? [Bố mẹ bạn có nuôi một con chó không?]

Bài 9

9. Form questions, then answer them.

[Đặt câu hỏi, sau đó trả lời chúng.]

1 he/parrot? [X]

2 she/cat? []

3 they/frog? [X]

Lời giải chi tiết:

1. Has he got a parrot? No, he hasn't. [Anh ta có một con vẹt không? Không, anh ấy không.]

2. Has she got a cat? Yes, she has. [Cô ấy có một con mèo không? Có, cô ấy có.]

3. Have they got a frog? No, they haven't. [Họ có một con ếch không? Không, họ không có.]

Bài 10

Numbers 1 - 20

10. Match the numbers to the words.

[Nối các số với các từ.]

4 eleven

8 nineteen

12 twelve

19 twenty

20 four

11 eight

Lời giải chi tiết:

4 = four

8 = eight

12 = twelve

19 = nineteen

20 = twenty

11 = eleven

1e 2f 3c 4b 5d 6a

Bài 11

Numbers 21 - 100

11. Unscramble the letters to make numbers.

[Sắp xếp các chữ cái để tạo thành số.]

1. yotrf-otw ___________

2. teynni ___________

3. rityht-wot ___________

4. yxtis-eno ___________

5. iftyf ___________

6. ihgyet-rheet ___________


Lời giải chi tiết:

1. yotrf-otw: forty-two [42]

2. teynni: ninety [90]

3. rityht-wot: thirty-two [32]

4. yxtis-eno: sixty-one [61]

5. iftyf: fifty [50]

6 ihgyet-rheet : eighty-three [83]

Bài 12

a/ an

12. Fill in the gaps with a or an. Find the words that contain blendedconsonants.

[Điền vào khoảng trống bằng a hoặc an. Tìm các từ có chứa phụ âm pha trộn.]

Phương pháp giải:

Cách dùng mạo từ a/ an

Lời giải chi tiết:

1. an

2. a

3. an

4. a

5. a

6. an

7. a

8. an

Các từ có chứa phụ âm pha trộn: tablet, airplane.

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề