- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Bài 6
- Bài 7
- Bài 8
- Bài 9
- Bài 10
- Bài 11
- Bài 12
Bài 1
have got [affirmative/negative]
1. Fill in the gaps with has got, have got, hasn't got or haven't got.
[Điền vào chỗ trống với has got, have got, hasn't got hoặc haven't got.]
1. My cousins _______ a goldfish.[]
2. Helen _______ two sisters. [X]
3. Robert _______ an uncle. []
4. They _______ new friends. []
5. We _______ a brother. [X]
Lời giải chi tiết:
1. My cousins have got a goldfish.
[Anh em họ của tôi có một con cá vàng.]
2. Helen hasn't got two sisters.
[Helen không có hai chị em gái.]
3. Robert has got an uncle.
[Robert có một người chú.]
4. They have got new friends.
[Họ có những người bạn mới.]
5. We haven't got a brother.
[Chúng tôi không có anh em.]
Bài 2
2. Rewrite the sentences in the negative.
[Viết lại câu dưới dạng phủ định.]
1. She has got three sons.
___________________
2. Harry and Gary have got cats.
___________________
3. Paula has got a husband.
___________________
4. Sebastian and I have got a dog.
___________________
Lời giải chi tiết:
1. She hasn't got three sons. [Cô ấy không có ba con trai.]
2. Harry and Gary haven't got cats. [Harry và Gary không có mèo.]
3. Paula hasn't got a husband. [Paula không có chồng.]
4. Sebastian and I haven't got a dog. [Sebastian và tôi không có một con chó.]
Bài 3
3. Look at the table. Fill in the gaps with 's, hasn't or ve.
[Nhìn vào bảng. Điền vào chỗ trống với 's, hasn't hoặc ve.]
1. Martin's got an umbrella.
2. Emma ____ got an umbrella.
3. They____ got pens.
4. Emma____ got a book.
5. They____ got bicycles.
6. Martin ____ got a pencil case.
Lời giải chi tiết:
1. Martin's got an umbrella. [Martin có một chiếc ô.]
2. Emma hasn't got an umbrella. [Emma không có ô.]
3. They've got pens. [Họ có bút.]
4. Emma's got a book. [Emma có một cuốn sách.]
5. They've got bicycles. [Họ có xe đạp.]
6. Martin hasn't got a pencil case. [Martin không có hộp đựng bút.]
Bài 4
4. Underline the correct item.
[Gạch dưới những mục đúng.]
1. This is Kate's book/the book of Kate.
2. The colour of the bag/bag's colour is red.
3.The name of my dad/My dad's name is Mark.
4.Nancy's friend/The friend of Nancy is Greek.
Lời giải chi tiết:
1. Kate's book |
2. colour of the bag |
3. My dad's name |
4. Nancy's friend |
1. This is Kate's book. [Đây là cuốn sách của Kate.]
2. The colour of the bag is red. [Màu sắc của chiếc túi là màu đỏ.]
3.My dad's name is Mark. [Tên bố tôi là Mark.]
4.Nancy's friend is Greek. [Bạn của Nancy là người Hy Lạp.]
Bài 5
5. Fill in the gaps with 's or of the.
[Điền vào khoảng trống bằng 's hoặc of the.]
1. Ann ____ dog is big.
2. The door ____ house is white.
3. Andy____ parrot is red.
4. My mum____ name is Sue.
Lời giải chi tiết:
1 's |
2 of the |
3 's |
4 's |
1. Ann's dog is big. [Con chó của Ann thì to.]
2. The door of the house is white. [Cánh cửa của ngôi nhà màu trắng.]
3. Andy's parrot is red. [Chú vẹt của Andy màu đỏ]
4. My mum's name is Sue. [Mẹ tôi tên là Sue.]
Bài 6
6. Form questions, then answer them.
[Đặt câu hỏi, sau đó trả lời chúng.]
1. ruler/this/is/whose [Ben]
Whose ruler is this? [Thước của ai đây?]
It's Ben's. [Nó là của Ben.]
2. books/these/whose/are [children]
___________________________
They are the ____________
3. desk/that/whose/is [Peter and Paul]
___________________________
It's ____________.
4. bikes/these/are/whose [Jane and Eve]
___________________________
They are ____________
Lời giải chi tiết:
2 books/these/whose/are [children]
Whose books are these? [Những cuốn sách này là của ai?]
They are the children's. [Chúng là của bọn trẻ.]
3 desk/that/whose/is [Peter and Paul]
Whose desk is that? [Cái bàn này của ai?]
It's Peter and Paul's. [Nó là của Peter và Paul.]
4 bikes/these/are/whose [Jane and Eve]
Whose bikes are these? [Những xe đạp này của ai?]
They are Jane and Eve's. [Chúng là của Jane và Eve.]
Bài 7
Have got [interrogative & short answers]
7. Fill in the gaps with has, hasn't, have or haven't.
[Điền và chỗ trống với has, hasn't, have hoặc haven't.]
1. _____ you got a cat? Yes, we _____.
2. _____ Jacob got a pet? No, he _____.
3. _____ she got a cap? Yes, she _____.
4. _____ they got pens? No, they _____.
Lời giải chi tiết:
1. Have you got a cat? Yes, we have. [Bạn có một con mèo không? Vâng chúng tôi có.]
2. Has Jacob got a pet? No, he hasn't. [Jacob có thú cưng không? Không, anh ấy không.]
3. Has she got a cap? Yes, she has. [Cô ấy có mũ lưỡi trai không? Có, cô ấy có.]
4. Have they got pens? No, they haven't. [Họ có bút không? Không, họ không có]
Bài 8
8. Form questions.
[Đặt câu hỏi]
1. your/Has/friend/new/got/a/basketball?
2. Has/got/mum/watch?/a/your
3. parents/got/Have/a/your/dog?
Lời giải chi tiết:
1. Has your new friend got a basketball? [Bạn mới của bạn có 1 quả bóng rổ phải không?]
Has your friend got a newbasketball? [Bạn của bạn có một quả bóng rổ mới phải không?]
2. Has your mum got a watch? [Mẹ của bạn có đồng hồ không?]
3. Have your parents got a dog? [Bố mẹ bạn có nuôi một con chó không?]
Bài 9
9. Form questions, then answer them.
[Đặt câu hỏi, sau đó trả lời chúng.]
1 he/parrot? [X]
2 she/cat? []
3 they/frog? [X]
Lời giải chi tiết:
1. Has he got a parrot? No, he hasn't. [Anh ta có một con vẹt không? Không, anh ấy không.]
2. Has she got a cat? Yes, she has. [Cô ấy có một con mèo không? Có, cô ấy có.]
3. Have they got a frog? No, they haven't. [Họ có một con ếch không? Không, họ không có.]
Bài 10
Numbers 1 - 20
10. Match the numbers to the words.
[Nối các số với các từ.]
4 eleven
8 nineteen
12 twelve
19 twenty
20 four
11 eight
Lời giải chi tiết:
4 = four |
8 = eight |
12 = twelve |
19 = nineteen |
20 = twenty |
11 = eleven |
1e 2f 3c 4b 5d 6a
Bài 11
Numbers 21 - 100
11. Unscramble the letters to make numbers.
[Sắp xếp các chữ cái để tạo thành số.]
1. yotrf-otw ___________
2. teynni ___________
3. rityht-wot ___________
4. yxtis-eno ___________
5. iftyf ___________
6. ihgyet-rheet ___________
Lời giải chi tiết:
1. yotrf-otw: forty-two [42]
2. teynni: ninety [90]
3. rityht-wot: thirty-two [32]
4. yxtis-eno: sixty-one [61]
5. iftyf: fifty [50]
6 ihgyet-rheet : eighty-three [83]
Bài 12
a/ an
12. Fill in the gaps with a or an. Find the words that contain blendedconsonants.
[Điền vào khoảng trống bằng a hoặc an. Tìm các từ có chứa phụ âm pha trộn.]
Phương pháp giải:
Cách dùng mạo từ a/ an
Lời giải chi tiết:
1. an |
2. a |
3. an |
4. a |
5. a |
6. an |
7. a |
8. an |
Các từ có chứa phụ âm pha trộn: tablet, airplane.