Have some chicken nghĩa là gì

1. As mad as a wet hen

Từ nghĩa đen "điên như con gà mái ướt nước", thành ngữ "as mad as a wet hen" được hiểu là tức giận, nổi cáu.

Ví dụ: The nurse was as mad as a wet hen when the patient tried to bite her. [Y tá nổi điên khi bệnh nhân cố gắng cắn cô].

2. As scarce as hen's teeth

Nghĩa đen "hiếm có như răng của con gà" là cách ví von ám chỉ những câu chuyện hiếm có, gần như không bao giờ xảy ra.

Ví dụ: Cheap hotels in this city are as scarce as hen's teeth. [Các khách sạn giá rẻ ở thành phố này đều vô cùng hiếm có].

3. Chicken and egg situation

"Tình huống giữa gà và trứng" là vấn đề bàn luận quen thuộc rằng liệu gà có trước hay trứng có trước. Vì vậy thành ngữ này được sử dụng khi có hai vấn đề đồng thời xảy ra và không thể đoán định được tình huống nào gây ra tình huống còn lại.

Ví dụ: I do not know if I should buy a new computer so I can make some money with it or make some money first and then buy a new computer. It is a chicken and egg situation.[Tôi không biết liệu tôi nên mua máy tính mới để kiếm tiền hay kiếm tiền trước rồi mới mua máy tính mới. Đây là một điều không thể xác định được].

4. Chicken feed

Thành ngữ này dùng để chỉ những món tiền nhỏ, thường không quan trọng đối với người sử dụng chúng.

Ví dụ: The amount of money that I spent last night was chicken feed and I am not worried about it at all. [Số tiền tôi chi đêm qua chỉ là số tiền nhỏ nên tôi không bận tâm về nó].

5. Chicken-livered

"Gan gà" là cách nói ví von biểu đạt trạng thái hèn nhát, nhát gan, tương tự với cách nói "gan thỏ đế" trong tiếng Việt.

Ví dụ: The boy called his friend chicken-livered which made the friend very angry. [Cậu bé gọi bạn của mình là đồ nhát gan khiến em này vô cùng tức giận].

Có rất nhiều người thành ngữ tiếng Anh liên quan đến con gà.

6. Chicken out of [doing something]

Người Mỹ thường dùng từ "chicken" [gà] để ám chỉ những người, những hành động hèn nhát. Khi nói ai đó "chicken out of doing something" có nghĩa là họ không dám làm điều gì hoặc từ bỏ việc làm điều đó vì sợ hãi.

Ví dụ: My friend was planning to come with us but he chickened out at the last moment. [Bạn tôi đã liên kế hoạch đi cùng chúng tôi nhưng anh ấy lại không dám thực hiện vào giây cuối cùng].

7. Chickens come home to roost

Thành ngữ này dùng ám chỉ với người khác rằng những điều xấu xa họ làm trong quá khứ đang xảy đến với chính họ. Nó tương tự với câu thành ngữ "ác giả ác báo" trong tiếng Việt.

Ví dụ: The man is always unkind to other people. However, his chickens have come home to roost and people are now very unkind to him. [Hắn ta không bao giờ tử tế với người khác. Giờ thì ác giả ác báo, mọi người cũng không đối xử tốt với hắn ta].

8.Don't count ones chickens before they are hatched

"Đừng có đếm gà trước khi trứng nở" bởi vì không phải quả trứng nào cũng nở ra gà con. Thành ngữ này dùng để khuyên rằng đừng tin tưởng vào bất cứ điều gì nếu chúng chưa thực sự xảy ra.

Ví dụ: "Dont count your chickens before theyre hatched. Remember, you may not get the new job so you should not spend too much money".[Đừng quá vội vàng lúc này. Hãy nhớ rằng bạn có thể không được nhận công việc mới nên đừng tiêu quá nhiều tiền].

9. Go to bed with the chickens

Gà là loài đi ngủ sớm nên thành ngữ "go to bed with the chickens" dùng để miêu tả hành động đi ngủ rất sớm, đi ngủ ngay khi mặt trời lặn.

Ví dụ: My grandfather always goes to bed with the chickens because he works on a farm. [Ông tôi luôn đi ngủ từ rất sớm vì ông làm việc trong trang trại].

10. No spring chicken

Thành ngữ này nhắc nhở rằng đã không còn trẻ, đã không còn trong độ tuổi thanh xuân.

Ví dụ: I do not know how old my aunt is but she is no spring chicken. [Tôi không biết cô tôi bao nhiêu tuổi nhưng cô ấy không còn trẻ nữa].

11. Play chicken

Thành ngữ "play chicken" diễn đạt làm một điều nguy hiểm, táo bạo để thi xem ai sẽ sợ hãi trước và dừng lại.

Ví dụ: The two boys were playing chicken in the schoolyard. [Hai cậu bé đang thi gan trong sân trường].

12. Run around like a chicken with its head cut off

Thành ngữ này miêu tả biểu cảm lo lắng, cuồng loạn, rối rít.

Ví dụ: I ran around like a chicken with its head cut off all morning as I prepared for my trip. [Tôi cuống cuồng suốt buổi sáng để chuẩn bị cho chuyến đi của mình].

Tú Anh [Theo Idiom Connection]

Chủ Đề