Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế ngày càng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Nhận thức được tầm quan trọng đó, VUS đã tổng hợp 101 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế trong bài viết dưới đây.Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế theo bảng chữ cái.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế theo bảng chữ cái
Ability to payəˈbɪləti tuː peɪKhả năng chi trả2
AccountəˈkaʊntTài khoản3
Accrued Expensesəˈkruːd ɪkˈspɛnsɪzChi phí tồn đọng4
Active Balanceˈækˌtɪv ˈbælənsDư ngạch5
Absolute Valueˈæbsəˌluːt ˈvæljuːGiá trị tuyệt đối6
Absolute Scarcityˈæbsəˌluːt ˈskɛrətiKhan hiếm tuyệt đối7
Accelerated
Depreciationəkˈsɛləˌreɪtɪd dɪˌpriːʃiˈeɪʃənPhương pháp khấu hao nhanh8
AcceptanceəkˈsɛptənsChấp nhận thanh toán9
Accommodation
Transactionsəˌkɒməˈdeɪʃən trænˈzækʃənzCác giao dịch điều tiết10
Activity Analysisækˈtɪvɪti əˈnæləsɪsPhân tích hoạt động11
Balance of paymentˈbæləns ʌv ˈpeɪməntCán cân thanh toán12
Balance sheetˈbæləns ʃiːtBảng cân đối tài sản13
BankbæŋkNgân hàng14
Bank Advancebæŋk ədˈvænsKhoản vay ngân hàng15
Bank billbæŋk bɪlHối phiếu ngân hàng16
Bank creditbæŋk ˈkrɛdɪtTín dụng ngân hàng17
Bank depositsbæŋk ˈdɪpəzɪtsTiền gửi ngân hàng18
BankruptcyˈbæŋkrʌptsiSự phá sản19
BidbɪdĐấu thầu20
Bond marketbɒnd ˈmɑrkɪtThị trường trái phiếu21
Book valuebʊk væljuːGiá trị trên sổ sách22
BrokerˈbroʊkərNgười môi giới23
Budget deficitˈbʌdʒɪt ˈdɛfɪsɪtThâm hụt ngân sách24
Central Bankˈsɛntrəl bæŋkNgân hàng trung ương25
Circulation and distribution of commodityˌsɜːrkjəˈleɪʃən ənd ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ʌv ˈkɑːmədətiLưu thông phân phối hàng hoá26
ConfiscationˌkɒnfɪˈskeɪʃənTịch thu27
ConversionkənˈvɜːrʒənChuyển đổi [tiền, chứng khoán]28
Co-operativekoʊˈɑːpərətɪvHợp tác xã29
Call optionkɔːl ˈɑːpʃənHợp đồng quyền chọn mua30
CashkæʃTiền mặt31
Cash flowkæʃ floʊLuồng tiền32
Cash limitkæʃ ˈlɪmɪtHạn mức chi tiêu33
Cash ratiokæʃ ˈreɪʃioʊTỷ suất tiền mặt34
ChequetʃɛkSéc35
Closed economykloʊzd ɪˈkɑːnəmiNền kinh tế đóng36
Credit cardˈkrɛdɪt kɑːrdThẻ tín dụng37
DepreciationdɪˌpriːʃiˈeɪʃənKhấu hao38
DepressiondɪˈprɛʃənTình trạng đình đốn/khủng hoảng/suy thoái kinh tế39
Distribution of incomeˌdɪstrɪˈbjuːʃən ʌv ˈɪnˌkʌmPhân phối thu nhập40
DownturnˈdaʊnˌtɜrnThời kỳ suy thoái41
DumpingˈdʌmpɪŋBán phá giá42
DepreciationdɪˌpriːʃiˈeɪʃənKhấu hao43
Debenturedɪˈbɛn.tʃərTrái khoán tín dụng44
DebtdɛtKhoản nợ45
DebitˈdɛbɪtGhi nợ46
DraftdræftHối phiếu47
DrawdrɔːRút48
DuedjuːĐến kỳ hạn49
Earnest moneyˈɜːrnɪst ˈmʌniTiền đặt cọc50
Economic cooperationˌiːkəˈnɒmɪk ˌkoʊˌɑːpəˈreɪʃənHợp tác kinh tế51
Effective demandɪˈfɛktɪv dɪˈmændNhu cầu thực tế52
EmbargoˈɛmbɑːrɡoʊLệnh cấm vận53
Excess amountˈɛksɛs əˈmaʊntTiền thừa54
Finance ministerfɪˈnæns ˈmɪnɪstərBộ trưởng tài chính55
Financial crisisfaɪˈnænʃəl ˈkraɪsɪsKhủng hoảng tài chính56
Financial marketfaɪˈnænʃəl ˈmɑːrkɪtThị trường tài chính57
Financial policiesfaɪˈnænʃəl ˈpɒləsizChính sách tài chính58
Fixed capitalfɪkst ˈkæpɪtlVốn cố định59
Foreign currencyˈfɔːrɪn ˈkɜːrənsiNgoại tệ60
GuaranteeˌɡærənˈtiːBảo đảm61
Hoard/hoarderhɔːrd / ˈhɔːrdərTích trữ / Người tích trữ62
Holding companyˈhoʊldɪŋ ˈkʌmpəniCông ty mẹ63
Home/foreign markethoʊm / ˈfɔːrɪn ˈmɑːrkɪtThị trường trong nước / ngoài nước64
Indicator of economic welfareˈɪndɪˌkeɪtər ʌv ˌiːkəˈnɒmɪk ˈwɛlˌfeərChỉ số phúc lợi kinh tế65
InflationɪnˈfleɪʃənSự lạm phát66
InstallmentɪnˈstɔːlməntTrả góp67
InsuranceɪnˈʃʊrənsBảo hiểm68
InterestˈɪntrəstTiền lãi69
International economic aidˌɪntərˈnæʃənl ˌiːkəˈnɒmɪk eɪdViện trợ Kinh tế quốc tế70
InvoiceˈɪnˌvɔɪsHoá đơn71
Joint stock companydʒɔɪnt stɑːk ˈkʌmpəniCông ty cổ phần72
Joint venturedʒɔɪnt ˈvɛntʃərCông ty liên doanh73
LiabilityˌlaɪəˈbɪlətiKhoản nợ, trách nhiệm74
Macro-economicˌmækrəʊ ˌiːkəˈnɒmɪkKinh tế vĩ mô75
Managerial skillˌmænəˌdʒɪəriəl skɪlKỹ năng quản lý76
Market economyˈmɑːrkɪt ɪˈkɒnəmiKinh tế thị trường77
Micro-economicˌmaɪkrəʊ ˌiːkəˈnɒmɪkKinh tế vi mô78
Mode of paymentmoʊd ʌv ˈpeɪməntPhương thức thanh toán79
Moderate priceˈmɒdərɪt praɪsGiá cả phải chăng80
Monetary activitiesˈmʌnəˌtɛri ækˈtɪvətizHoạt động tiền tệ81
National firmsˈnæʃənl fɜːrmzCác doanh nghiệp quốc gia82
Non-profitˌnɒnˈprɒfɪtPhi lợi nhuận83
Obtain cashəbˈteɪn kæʃRút tiền mặt84
OffsetˈɔːfˌsɛtSự bù đắp thiệt hại85
On behalfɒn bɪˈhæfNhân danh86
Operating costˈɑːpəreɪtɪŋ kɒstChi phí hoạt động87
OutgoingˈaʊtˌɡoʊɪŋKhoản chi tiêu88
Payment in arrearˈpeɪmənt ɪn əˈrɪrTrả tiền chậm89
Per capita incomepər ˈkæpɪtə ˈɪnkəmThu nhập bình quân đầu người90
Potential demandpoʊˈtɛnʃəl dɪˈmændNhu cầu tiềm tàng91
Rate of economic growthreɪt ʌv ˌiːkəˈnɒmɪk ɡroʊθTốc độ tăng trưởng kinh tế92
Real national incomeriːl ˈnæʃənl ˈɪnkəmThu nhập quốc dân thực tế93
RecessionrɪˈsɛʃənTình trạng suy thoái94
Remote bankingrɪˈmoʊt ˈbæŋkɪŋDịch vụ ngân hàng từ xa95
Sole agentsoʊl ˈeɪdʒəntĐại lý độc quyền96
Supply and demandsəˈplaɪ ənd dɪˈmændCung và cầu97
SurplusesˈsɜːrpləsThặng dư98
The openness of the economyðə ˈoʊpənɪs ʌv ðə ɪˈkɒnəmiSự mở cửa của nền kinh tế99
TransferˈtrænsfərChuyển khoản100
Transnational corporationstrænzˈnæʃənl ˌkɔːrpəˈreɪʃənzCác công ty siêu quốc gia101
TreasurerˈtrɛʒərərThủ quỹ
Từ viết tắt và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế
Dưới đây là danh sách các từ viết tắt và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế quốc tế phổ biến, hỗ trợ bạn trong quá trình đọc hiểu các giáo trình, sách, tài liệu chuyên ngành.
STTTừ viết tắt/ Từ vựngTừ tiếng Anh đầy đủNghĩa tiếng Việt1CPI
Consumer price indexChỉ số giá tiêu dùng2FDI
Foreign Direct InvestmentĐầu tư trực tiếp vốn nước ngoài3FTA
Free Trade AgreementHiệp định thương mại tự do4FV
Future ValueGiá trị tương lai5GDP
Gross Domestic ProductTổng sản phẩm quốc nội6GNP
Gross National ProductTổng sản phẩm quốc dân7IRR
Internal Rate of ReturnChỉ số hoàn vốn nội bộ8NPV
Net Present ValueGiá trị hiện tại ròng9PP
Payback PeriodThời gian hoàn vốn10PPP
Purchasing power paritySức mua tương đương11PV
Present ValueGiá trị hiện tại12WTO
World Trade OrganizationTổ chức thương mại thế giới
Phương pháp học tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế hiệu quả
Học từ vựng và áp dụng vào thực tế
Đọc sách, bài viết, báo cáo hay giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế để hiểu cách từ vựng được sử dụng trong bối cảnh thực tế.
Tạo ví dụ về cách sử dụng từ vựng trong các tình huống kinh tế khác nhau. Việc liên kết từ vựng với ngữ cảnh giúp bạn nhớ lâu hơn.
Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng
Sử dụng flashcards và từ điển
Tạo flashcards với từ vựng ở mặt trước và nghĩa, ví dụ hay ngữ cảnh ở mặt sau. Sử dụng chúng để kiểm tra và ôn tập thường xuyên. Tra từ điển tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế để hiểu rõ thêm về các cụm từ, thuật ngữ không rõ nghĩa cũng như ngữ cảnh sử dụng và cách phiên âm trong từ điển.
Học theo chủ đề và lĩnh vực
Chia nhỏ từ vựng thành các chủ đề hoặc lĩnh vực kinh tế khác nhau như tài chính, quản lý, tiếp thị, v.v.
Tập trung vào từ vựng liên quan đến lĩnh vực bạn quan tâm hoặc đang học. Điều này giúp bạn học tốt hơn các từ vựng Anh văn chuyên ngành Kinh tế.
Thực hành qua việc viết và nói
Sử dụng từ vựng mà bạn học được trong việc viết các bài luận, bài đọc tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế.
Tham gia các cuộc trò chuyện, thảo luận hoặc nhóm học tập liên quan đến kinh tế bằng tiếng Anh. Việc làm các bài tập tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế thường xuyên giúp bạn có thể sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và cải thiện khả năng giao tiếp.
iTalk – Tự tin giao tiếp tiếng Anh với khóa học dành cho người bận rộn
Khóa học iTalk tại VUS được thiết kế đặc biệt để phục vụ những người có lịch trình bận rộn như sinh viên hay người đi làm có ít thời gian rảnh. Khóa học này tập trung vào việc nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh, giúp bạn trở nên tự tin và thành thạo trong việc đối thoại trên nhiều chủ đề khác nhau.
Với hơn 365 chủ đề với đa dạng các lĩnh vực: Từ việc sử dụng từ vựng chuyên ngành cho đến các khía cạnh giao tiếp hàng ngày, khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk giúp bạn tiến xa trên con đường học tập và làm việc.
Fluency and Accuracy [Tự tin giao tiếp lưu loát và chuẩn xác]
- Chuẩn hóa phát âm: Việc học từ giáo viên nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc chỉnh lỗi và cải thiện phát âm. Giáo viên sẽ hướng dẫn, giảng dạy về các yếu tố ngữ âm, giúp bạn chuẩn hóa phát âm một cách hiệu quả.
- Cải thiện giao tiếp toàn diện: Bao gồm việc phát triển khả năng phản xạ, cải thiện ngữ điệu và ngữ âm, cùng với việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp.
- Củng cố kiến thức ngữ pháp: Thay vì chỉ tập trung vào ngữ pháp chung chung, việc tiếp cận các chủ đề chuyên biệt về ngữ pháp và cấu trúc câu liên quan đến lĩnh vực kinh tế sẽ giúp bạn áp dụng kiến thức một cách hiệu quả trong các tình huống thực tế. Các ngữ cảnh chuyên biệt này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngôn ngữ trong các tài liệu, bài thuyết trình, báo cáo và cuộc thảo luận kinh tế.
Phương pháp học hiệu quả, linh hoạt với công nghệ tích hợp
FIT – Phương pháp hiệu quả cho người lớn
Chương trình học tại VUS được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu học tập của người lớn, đặc biệt là cho người bận rộn. Phương pháp học linh hoạt và tùy chỉnh giúp bạn tiết kiệm thời gian nhưng vẫn đạt hiệu quả.
FLEXIBILITY – Linh hoạt tối đa chủ đề, khung giờ, phương thức học
Với sự linh hoạt về chủ đề, thời gian và cách thức học, bạn có thể dễ dàng tự điều chỉnh lịch học phù hợp với công việc và thời gian rảnh rỗi.
FLUENCY & ACCURACY – Tự tin giao tiếp chuẩn xác
Khóa học không chỉ mang đến cho bạn khả năng giao tiếp tự tin, mà còn sử dụng từ ngữ và ngữ pháp một cách chính xác. Điều này đảm bảo rằng bạn có thể truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả trong môi trường doanh nghiệp.
INTEGRATED TECH SUPPORT – Công nghệ tích hợp
Công nghệ tích hợp giúp bạn tiếp cận tài liệu, bài giảng và nguồn thông tin liên quan đến lĩnh vực kinh tế một cách thuận lợi và hiệu quả.
Phương pháp học toàn diện 10 – 90 – 10
10’ Trước buổi học:
- Tiếp cận tài liệu học và chuẩn bị trước cho buổi học.
- Thực hành để nắm vững các từ vựng
- Áp dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.
90’ Trong buổi học:
- Giao tiếp hội thoại để phát triển khả năng trò chuyện.
- Tiếp xúc từ vựng với hơn 365 chủ đề
- Nghe hiểu qua các tài liệu
- Học cách sử dụng ngôn ngữ trong các ngữ cảnh thực tế
- Học từ dễ đến khó giúp bạn tiến bộ theo từng bước
10’ Sau buổi học:
- Luyện tập từ vựng với sự hỗ trợ của công nghệ AI.
- Thực hành đàm thoại
- Thực hành các tình huống đóng vai thực tế.
- Kiểm tra ngắn để đánh giá tiến trình học tập.
Hệ thống Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
- VUS được xếp hạng BẠCH KIM – CAO NHẤT trong hệ thống đối tác với Hội Đồng Anh [British Council].
- VUS là đối tác hàng đầu của nhiều Nhà xuất bản quốc tế đáng tin cậy như Oxford University Press, National Geographic Learning, Cambridge University Press and Assessment, British Council IELTS Vietnam, Macmillan Education, BSD Education, HatchXR.
- Đạt cột mốc 180.918 học viên, VUS đã ghi nhận một kỷ lục ấn tượng về số lượng học viên đạt chứng chỉ Anh ngữ quốc tế tại Việt Nam.
- Sự hỗ trợ cho quá trình học tại VUS được tối ưu hóa thông qua các phần mềm iTools, Oxford Online Practice và Imagine Learning English, giúp học viên kết hợp học tại lớp và ôn luyện tại nhà một cách hiệu quả.
- Với sự tín nhiệm từ hơn 2.700.000 gia đình Việt Nam, VUS đã và đang có hơn 70 cơ sở hiện đại đạt chuẩn NEAS tại nhiều địa điểm như Hà Nội, Tp.HCM, Đà Nẵng, Bình Dương, Đồng Nai, Buôn Mê Thuột, Cần Thơ, Vũng Tàu…
- Với đội ngũ giảng viên và trợ giảng lên đến con số hơn 2700, tất cả đều sở hữu các chứng chỉ quốc tế như TESOL, CELTA hoặc TEFL, đảm bảo chất lượng giảng dạy tối ưu cho học viên.
Bạn đã sẵn sàng trong việc học tập các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, mở ra những cơ hội mới trong học tập và công việc chưa? Hy vọng những kiến thức mà VUS cung cấp trong bài viết trên sẽ mang đến cho bạn thông tin hữu ích, giúp việc học tiếng Anh chuyên ngành trở nên thuận lợi hơn.