Hoàng hôn ngày 2 tháng 9 năm 2023

Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn, thời gian bắt đầu và kết thúc hoàng hôn dân sự cũng như buổi trưa theo hệ mặt trời và độ dài ngày cho mỗi ngày của tháng 9 năm 2023 trong ,

Năm , , ngày đầu tiên của tháng 9 dài 12 giờ 08 phút. Ngày cuối cùng của tháng là 12 giờ 08 phút nên độ dài của ngày ngắn đi 00 phút vào tháng 9 năm 2023

Thứ sáu, ngày 15 tháng 9. 35. 50 giờ sáng5. 55. 39 am6. 04. 31 giờ tối6. 24. 20h12. 08. 5212. 00. 05 chiều5. 11 giờ sáng6. 48 giờ chiều4. 47 sáng7. 12 giờ chiềuThứ bảy, ngày 25 tháng 9. 35. 32 giờ sáng5. 55. 20 am6. 04. 12 giờ trưa6. 23. 59pm12. 08. 5211. 59. 46 am5. 11 giờ sáng6. 48 giờ chiều4. 47 sáng7. 12 giờ chiềuCN, 35 tháng 9. 35. 14 giờ sáng5. 55. 00 sáng6. 03. 52 giờ chiều6. 23. 39pm12. 08. 5211. 59. 26 am5. 11 giờ sáng6. 47pm4. 46 am7. 12 giờ chiềuThứ Hai, ngày 45 tháng 9. 34. 55 sáng5. 54. 41 giờ sáng6. 03. 32 giờ chiều6. 23. 18h12. 08. 5111. 59. 06 giờ sáng5. 10 giờ sáng6. 47pm4. 46 am7. 11 giờ chiềuThứ Ba, ngày 55 tháng 9. 34. 36 am5. 54. 21 giờ sáng6. 03. 12 giờ chiều6. 22. 57 chiều12. 08. 5111. 58. 47 sáng5. 10 giờ sáng6. 47pm4. 46 am7. 11 giờ chiềuThứ Tư, ngày 65 tháng 9. 34. 17h5. 54. 01 giờ sáng6. 02. 51 giờ chiều6. 22. 35 chiều12. 08. 5011. 58. 26 am5. 10 giờ sáng6. 46 chiều4. 45 sáng7. 10 giờ tốiThứ Năm, ngày 75 tháng 9. 33. 58 giờ sáng5. 53. 41 giờ sáng6. 02. 31 giờ tối6. 22. 14h chiều12. 08. 5011. 58. 06 giờ sáng5. 09 am6. 46 chiều4. 45 sáng7. 10 giờ chiềuThứ Sáu, ngày 85 tháng 9. 33. 38 giờ sáng5. 53. 21 giờ sáng6. 02. 10 giờ tối6. 21. chiều 5212. 08. 4911. 57. 45 sáng5. 09 am6. 46 chiều4. 45 sáng7. 10 giờ tốiThứ bảy, tháng 9 năm 95. 33. 18h5. 53. 00 sáng6. 01. 49 giờ chiều6. 21. 31 giờ chiều12. 08. 4911. 57. 25h5. 09 am6. 45pm4. 45 sáng7. 09 giờ chiềuChủ nhật, ngày 10 tháng 9 năm 105. 32. 58 giờ sáng5. 52. 39 am6. 01. 28h6. 21. 09 giờ tối12. 08. 4911. 57. 04 giờ sáng 5. 08 am6. 45pm4. 44 am7. 09 giờ chiềuThứ Hai, ngày 115 tháng 9. 32. 38 giờ sáng5. 52. 18 giờ sáng6. 01. 07 pm6. 20. 47pm12. 08. 4911. 56. 43 giờ sáng5. 08 am6. 44pm4. 44 am7. 08 pmThứ ba, ngày 125 tháng 9. 32. 18h5. 51. 57 sáng6. 00. 46 chiều6. 20. 25h12. 08. 4911. 56. 21 giờ sáng5. 08 am6. 44pm4. 44 am7. 08 giờ chiềuThứ Tư, ngày 135 tháng 9. 31. 57 am5. 51. 36 am6. 00. 24h6. 20. 03 chiều12. 08. 4811. 56. 00 sáng5. 07 giờ sáng6. 44pm4. 43 am7. 08 pmThứ 5, ngày 145 tháng 9. 31. 36 am5. 51. 15 giờ sáng6. 00. 03 chiều6. 19. 41 giờ chiều12. 08. 4811. 55. 39 giờ sáng5. 07 giờ sáng6. 43pm4. 43 am7. 07 giờ chiềuThứ Sáu, ngày 155 tháng 9. 31. 15 giờ sáng5. 50. 53 am5. 59. 41 giờ chiều6. 19. 19h12. 08. 4811. 55. 17h5. 07 giờ sáng6. 43pm4. 43 am7. 07 pmThứ bảy, ngày 165 tháng 9. 30. 55 sáng5. 50. 32 giờ sáng5. 59. 20 giờ tối6. 18. 58 chiều12. 08. 4811. 54. 56 am5. 06 am6. 42 giờ chiều4. 42 am7. 07 giờ chiềuChủ nhật, tháng 9 năm 175. 30. 33 giờ sáng5. 50. 11 giờ sáng5. 58. chiều 586. 18. 36 chiều12. 08. 4711. 54. 35 sáng5. 06 am6. 42 giờ chiều4. 42 am7. 06 pmThứ Hai, ngày 185 tháng 9. 30. 12 giờ sáng5. 49. 49 giờ sáng5. 58. 37 chiều6. 18. 14h chiều12. 08. 4811. 54. 13 giờ sáng5. 06 am6. 42 giờ chiều4. 42 am7. 06 chiềuThứ Ba, ngày 195 tháng 9. 29. 51 giờ sáng5. 49. 28h5. 58. 16h chiều6. 17. chiều 5212. 08. 4811. 53. 52 am5. 05 sáng6. 41 giờ chiều4. 41 sáng7. 05 chiềuThứ Tư, ngày 205 tháng 9. 29. 30 giờ sáng5. 49. 07 giờ sáng5. 57. chiều 546. 17. 31 giờ chiều12. 08. 4711. 53. 30 giờ sáng5. 05 sáng6. 41 giờ chiều4. 41 sáng7. 05 chiềuThứ Năm, ngày 21 tháng 9 năm 2015. 29. 09 giờ sáng5. 48. 45 sáng5. 57. 33 chiều6. 17. 09 giờ tối12. 08. 4811. 53. 09 giờ sáng5. 05 sáng6. 41 giờ chiều4. 41 sáng7. 05 chiềuThứ Sáu, ngày 225 tháng 9. 28. 48 giờ sáng5. 48. 24h5. 57. 12 giờ trưa6. 16. 48h12. 08. 4811. 52. 48 giờ sáng5. 04 giờ sáng6. 40 giờ chiều4. 40 sáng7. 04 chiềuThứ bảy, Th09 235. 28. 27h5. 48. 03 giờ sáng5. 56. 50 chiều6. 16. 27h12. 08. 4711. 52. 27h5. 04 giờ sáng6. 40 giờ chiều4. 40 sáng7. 04 pmCN, Thg9 245. 28. 06 giờ sáng5. 47. 42 am5. 56. 29 giờ tối6. 16. 06 chiều12. 08. 4711. 52. 06 giờ sáng5. 04 giờ sáng6. 40 giờ chiều4. 40 sáng7. 04 pmThứ Hai, ngày 255 tháng 9. 27. 45 sáng5. 47. 21 giờ sáng5. 56. 09 giờ tối6. 15. 45pm12. 08. 4811. 51. 45 sáng5. 03 giờ sáng6. 39 giờ chiều4. 39 am7. 03 chiềuThứ Ba, ngày 265 tháng 9. 27. 24h5. 47. 00 sáng5. 55. 48 tối6. 15. 24h12. 08. 4811. 51. 24h5. 03 giờ sáng6. 39 giờ chiều4. 39 am7. 03 giờ chiềuThứ Tư, ngày 275 tháng 9. 27. 03 giờ sáng5. 46. 40 giờ sáng5. 55. 28h6. 15. 04 chiều12. 08. 4811. 51. 04 giờ sáng 5. 03 giờ sáng6. 39 giờ chiều4. 39 am7. 03 pmThứ 5, ngày 285 tháng 9. 26. 42 am5. 46. 19h5. 55. 07 pm6. 14. 44h chiều12. 08. 4811. 50. 43 giờ sáng5. 02 giờ sáng6. 38 giờ chiều4. 38 sáng7. 02 chiềuThứ Sáu, ngày 295 tháng 9. 26. 22h5. 45. 59 am5. 54. 47pm6. 14. 25h12. 08. 4811. 50. 23h5. 02 giờ sáng6. 38 giờ chiều4. 38 sáng7. 02 chiềuThứ bảy, tháng 9 năm 305. 26. 02 giờ sáng5. 45. 39 giờ sáng5. 54. 28h6. 14. 05 chiều12. 08. 4911. 50. 03 giờ sáng5. 02 giờ sáng6. 38 giờ chiều4. 37 sáng7. 02 giờ chiều

Mặt trời ở Brisbane, Úc vào tháng 9 Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn thay đổi trong suốt tháng 9. Ở trên, bạn có thể tìm thấy mức trung bình của tháng 9 {{props. vị trí. curYear }} ở Brisbane. Dưới đây, bạn có thể thấy các giá trị cho từng ngày riêng lẻ trong tháng. Để xem biểu diễn đồ họa về quá trình của mặt trời, vui lòng nhấp vào ngày mong muốn

Bạn có thể đặt một liên kết sâu với đoạn mã sau

Bình minhHoàng hônBình minhChạng vạngTrưa mặt trờiNgày dàiThứ sáu, 1 tháng 906. 03 [81°]17. 35 [279°]05. 4017. 5911. 4912. 18. 42Thứ bảy, 2 tháng 906. 02 [81°]17. 36 [279°]05. 3917. 5911. 4912. 20. 11CN, 3 Th0906. 01 [81°]17. 36 [278°]05. 3817. 5911. 4912. 21. 41Mon, 4 Sep06. 00 [82°]17. 36 [278°]05. 3718. 0011. 4812. 23. 11Thứ ba, 5 tháng 905. 59 [82°]17. 37 [277°]05. 3618. 0011. 4812. 24. 42Thứ tư, 6 tháng 905. 58 [83°]17. 37 [277°]05. 3418. 0111. 4812. 26. 13Thu, 7 Sep05. 57 [83°]17. 38 [277°]05. 3318. 0111. 4712. 27. 46Thứ Sáu, 8 tháng 905. 56 [83°]17. 38 [276°]05. 3218. 0211. 4712. 29. 18Thứ bảy, 9 tháng 905. 54 [84°]17. 39 [276°]05. 3118. 0211. 4712. 30. 50CN, 10 tháng 905. 53 [84°]17. 39 [275°]05. 3018. 0211. 4612. 32. 24Mon, 11 Sep05. 52 [85°]17. 39 [275°]05. 2918. 0311. 4612. 33. 57Thứ ba, 12 tháng 905. 51 [85°]17. 40 [274°]05. 2818. 0311. 4512. 35. 31Wed, 13 Sep05. 50 [86°]17. 40 [274°]05. 2718. 0411. 4512. 37. 05Thu, 14 Sep05. 49 [86°]17. 41 [274°]05. 2518. 0411. 4512. 38. 40Thứ Sáu, 15 tháng 905. 48 [86°]17. 41 [273°]05. 2418. 0511. 4412. 40. 15Thứ bảy, 16 tháng 905. 46 [87°]17. 42 [273°]05. 2318. 0511. 4412. 41. 50CN, 17 tháng 905. 45 [87°]17. 42 [272°]05. 2218. 0511. 4412. 43. 26Mon, 18 Sep05. 44 [88°]17. 42 [272°]05. 2118. 0611. 4312. 45. 02Thứ 3, 19 Tháng 905. 43 [88°]17. 43 [271°]05. 2018. 0611. 4312. 46. 39Wed, 20 Sep05. 42 [89°]17. 43 [271°]05. 1818. 0711. 4312. 48. 15Thu, 21 Th0905. 41 [89°]17. 44 [271°]05. 1718. 0711. 4212. 49. 52Thứ sáu, 22 tháng 905. 39 [90°]17. 44 [270°]05. 1618. 0811. 4212. 51. 29Thứ bảy, 23 tháng 905. 38 [90°]17. 45 [270°]05. 1518. 0811. 4112. 53. 07CN, 24 Th0905. 37 [90°]17. 45 [269°]05. 1418. 0811. 4112. 54. 45Mon, 25 Sep05. 36 [91°]17. 46 [269°]05. 1318. 0911. 4112. 56. 23T3, 26 Th0905. 35 [91°]17. 46 [268°]05. 1118. 0911. 4012. 58. 01Wed, 27 Sep05. 33 [92°]17. 46 [268°]05. 1018. 1011. 4012. 59. 39Thu, 28 Th0905. 32 [92°]17. 47 [267°]05. 0918. 1011. 4013. 01. 18T6, 29 Th0905. 31 [93°]17. 47 [267°]05. 0818. 1111. 3913. 02. 57Thứ bảy, 30 tháng 905. 30 [93°]17. 48 [267°]05. 0718. 1111. 3913. 04. 36CN, 1 tháng 1005. 29 [94°]17. 48 [266°]05. 0518. 1211. 3913. 06. 16

Mặt trời lặn lúc mấy giờ ở Queensland trong Tháng chín?

Tháng 9 năm 2023 — Mặt trời ở Brisbane

What time is sunset in September Australia?

September 2023 — Sun in Melbourne

What time is sunset in September Sydney?

September 2023 — Sun in Sydney

What time is sunset in Darwin in September?

September 2023 — Sun in Darwin

Chủ Đề