Hướng dẫn chỉ số đánh giá chất lượng bệnh viện

Bộ tiêu chí chất lượng bệnh viện Việt Nam 2016 được ban hành ngày 18 tháng 11 năm 2016 và được áp dụng cho các bệnh viện Nhà nước và tư nhân. Bộ tiêu chí chất lượng bệnh viện Việt Nam năm 2016 ban hành nhằm mục đích chỉnh sửa, bổ sung và nâng cấp một số tiêu chí, tiểu mục từ Bộ tiêu chí đánh giá chất lượng bệnh viện cũ ban hành theo Quyết định 4858/QĐ-BYT năm 2013.

1.Quan điểm chủ đạo xây dựng tiêu chí: “Lấy người bệnh làm trung tâm của hoạt động chăm sóc và điều trị”.

2.Mục đích ban hành bộ tiêu chí đánh giá chất lượng bệnh viện: Các tiêu chí chất lượng được xây dựng và ban hành là bộ công cụ để các bệnh viện áp dụng tự đánh giá chất lượng theo Điều 8 của Thông tư 19/2013/TT-BYT; cho các đoàn kiểm tra của cơ quan quản lý y tế tiến hành đánh giá chất lượng bệnh viện theo định kỳ hằng năm hoặc đột xuất.

3.Mục tiêu của bộ tiêu chí: Mục tiêu chung của Bộ tiêu chí Khuyến khích, định hướng và thúc đẩy các bệnh viện tiến hành các hoạt động cải tiến và nâng cao chất lượng nhằm cung ứng dịch vụ y tế an toàn, chất lượng, hiệu quả và mang lại sự hài lòng cao nhất có thể cho người bệnh, người dân và nhân viên y tế, phù hợp với bối cảnh kinh tế- xã hội đất nước.

Mục tiêu cụ thể của Bộ tiêu chí – Cung cấp công cụ đánh giá thực trạng chất lượng bệnh viện Việt Nam. – Hỗ trợ cho các bệnh viện xác định được đang ở mức chất lượng nào để tiến hành các hoạt động can thiệp nâng cao chất lượng bệnh viện. – Định hướng cho bệnh viện xác định vấn đề ưu tiên để cải tiến chất lượng. – Cung cấp tư liệu, căn cứ khoa học cho việc xếp loại chất lượng bệnh viện, khen thưởng và thi đua. – Cung cấp tư liệu, căn cứ khoa học cho đầu tư, phát triển, quy hoạch bệnh viện.

Do nhu cầu cấp thiết của việc tăng cường chất lượng dịch vụ và hoạt động hiệu quả. Phòng Quản lý chất lượng đã thiết kế cuốn sổ tay Hướng dẫn triển khai 83 tiêu chí chất lượng bệnh viện năm 2019. Có 3 nhiệm vụ: – Kế hoạch Cải tiến chất lượng: Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, đảm bảo an toàn, hiệu quả, mang lại sự hải lòng cho người bệnh và nhân viên y tế, tạo dựng thương hiệu cho bệnh viện.

Theo đó, chỉ số đánh giá chất lượng bệnh viện là 1 công cụ để đo lường các khía cạnh chất lượng dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thể hiện bằng con số, tỷ lệ, tỷ số, tỷ suất... là cơ sở để thực hiện cải tiến chất lượng dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh và so sánh chất lượng dịch vụ giữa các bệnh viện.

Các khía cạnh đo lường chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh gồm:

Năng lực chuyên môn: Đánh giá sự hợp lý trong cung cấp các dịch vụ y tế theo khuyến cáo y khoa và quy định phân tuyến.

An toàn: Phản ánh nguy cơ đối với sức khỏe của người bệnh, nhân viên y tế và cộng đồng khi cung cấp dịch vụ y tế.

Hiệu suất: Giúp đánh giá việc sử dụng tối ưu các nguồn lực hiện có để cung cấp dịch vụ y tế có chi phí-hiệu quả tốt nhất.

Hiệu quả: Giúp đánh giá những can thiệp y tế có đem lại kết quả mong muốn.

Hướng đến nhân viên: Sự đãi ngộ của bệnh viện với nhân viên y tế.

Hướng đến người bệnh: Đánh giá sự hài lòng của người bệnh liên quan nhiều đến các khía cạnh ngoài y tế, bao gồm: tiện nghi sinh hoạt và vệ sinh trong buồng bệnh, cách ứng xử và giao tiếp...

Bộ Y tế giao Cục Quản lý Khám, chữa bệnh làm đầu mối, phối hợp với các Vụ, Cục và các đơn vị liên quan hướng dẫn và triển khai thực hiện "Hướng dẫn xây dựng thí điểm một số chỉ số cơ bản đo lường chất lượng bệnh viện", tổ chức đánh giá thực hiện và báo cáo Bộ trưởng Bộ Y tế.

Các chỉ số chất lượng [QIs, Quality Indicators] trong phòng xét nghiệm là thước đo, công cụ được sử dụng để đo lường đánh giá đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của các kết quả xét nghiệm Y khoa. Những chỉ số này được xem như các tiêu chí và chuẩn mực để đánh giá hiệu suất, độ chính xác của quá trình xét nghiệm, từ giai đoạn chuẩn bị mẫu đến quá trình phân tích và báo cáo kết quả. Viện Tiêu chuẩn phòng xét nghiệm và Lâm sàng Hoa Kỳ [The Clinical and Laboratory Standards Institute, CLSI] khuyến nghị những hướng dẫn và chuẩn mực cho Quản trị chất lượng phòng xét nghiệm thông qua việc xây dựng, áp dụng, đo lường, theo dõi và đánh giá các chỉ số chất lượng đặc thù cho hệ thống các phòng xét nghiệm. Bài viết này cung cấp những hướng dẫn của CLSI trong việc phân loại và áp dụng các Chỉ số chất lượng phòng xét nghiệm Y tế, là các chỉ số có vai trò quan trọng trong đảm bảo độ tin cậy, tính chính xác của các kết quả xét nghiệm. Qua đó cung cấp thông tin giúp cải thiện quy trình xét nghiệm và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế hội nhập khu vực và quốc tế.

2. Các chỉ số chất lượng phổ biến trong phòng xét nghiệm Y tế

1. Chỉ số độ chính xác [Accuracy]: Đo lường khả năng của phương pháp xét nghiệm đưa ra kết quả đúng và chính xác. Chỉ số này được tính dựa trên so sánh kết quả xét nghiệm với giá trị chuẩn hoặc phương pháp tham chiếu.

2. Độ nhạy [Sensitivity]: Đánh giá khả năng của phương pháp xét nghiệm trong việc phát hiện các trường hợp dương tính. Đây là tỷ lệ giữa số lượng mẫu dương tính được xác định chính xác và tổng số mẫu dương tính.

3. Độ đặc hiệu [Specificity]: Đánh giá khả năng của phương pháp xét nghiệm trong việc loại trừ các trường hợp âm tính. Đây là tỷ lệ giữa số lượng mẫu âm tính được xác định chính xác và tổng số mẫu âm tính.

4. Độ lặp lại [Precision]: Đo lường khả năng của phương pháp xét nghiệm để cho kết quả tương đồng khi thực hiện nhiều lần trên cùng một mẫu. Đây là tỷ lệ giữa số lượng kết quả trùng nhau và tổng số kết quả.

5. Chỉ số sai sót [Error rate]: Đo lường tỷ lệ sai sót tổng thể của phương pháp xét nghiệm, bao gồm cả sai sót hệ thống và sai sót ngẫu nhiên.

6. Thời gian trả kết quả [Turnaround time]: Đánh giá thời gian từ khi mẫu được nhận đến khi kết quả xét nghiệm được báo cáo. Thời gian phản ứng càng ngắn thì càng giúp tăng hiệu quả và tối ưu hóa quá trình chẩn đoán và điều trị.

7. Chỉ số độ linh hoạt [Flexibility]: Đo lường khả năng của phương pháp xét nghiệm trong việc áp dụng cho nhiều loại mẫu và loại xét nghiệm khác nhau.

8. Chỉ số độ tin cậy [Reliability]: Đánh giá mức độ đáng tin cậy và ổn định của phương pháp xét nghiệm theo thời gian. Độ tin cậy cao đảm bảo rằng kết quả xét nghiệm sẽ không thay đổi đáng kể khi được thực hiện lại.

9. Chỉ số tiêu chuẩn hóa [Standardization]: Đảm bảo rằng quy trình xét nghiệm được thực hiện theo các tiêu chuẩn và quy định đồng nhất để đảm bảo tính nhất quán và chính xác của kết quả.

10. Chỉ số đánh giá chất lượng [Quality control]: Đánh giá việc thực hiện kiểm soát chất lượng trong quá trình xét nghiệm, bao gồm sự kiểm tra và theo dõi định kỳ của các thiết bị, hóa chất và quy trình xét nghiệm.

11. Chỉ số hiệu suất [Efficiency]: Đánh giá mức độ hiệu quả và tiết kiệm tài nguyên trong quá trình xét nghiệm, bao gồm thời gian, nhân lực và vật liệu tiêu hao.

12. Chỉ số khả năng phân tích [Analytical capability]: Đo lường khả năng của phương pháp xét nghiệm trong việc phân tích mẫu với độ chính xác cao và đo lường các thông số chi tiết liên quan đến mẫu.

3. Quản trị chất lượng xét nghiệm dựa trên việc đo lường các chỉ số chất lượng trước, trong và sau xét nghiệm

3.1. Trước xét nghiệm:

  1. Đảm bảo chất lượng mẫu bệnh phẩm: Đây bao gồm việc thu thập, vận chuyển và lưu trữ mẫu đúng cách để đảm bảo tính chất của mẫu không bị thay đổi hoặc biến đổi trước khi thực hiện xét nghiệm.
  1. Đánh giá yêu cầu xét nghiệm: Đảm bảo rằng yêu cầu xét nghiệm từ bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế rõ ràng, đầy đủ và phù hợp với mục đích xét nghiệm.

3.2. Trong quá trình xét nghiệm:

  1. Chính xác [Accuracy]: Đo lường độ gần giống với giá trị thực tế của kết quả xét nghiệm. Điều này có thể được đánh giá bằng cách so sánh kết quả xét nghiệm với phương pháp tham chiếu hoặc chuẩn đoán.
  1. Sự chính xác phân tích [Analytical Accuracy]: Đảm bảo rằng quá trình phân tích mẫu và xác định kết quả xét nghiệm được thực hiện một cách chính xác và đáng tin cậy.
  1. Độ tin cậy [Precision]: Đánh giá mức độ nhất quán và sự lặp lại của các kết quả xét nghiệm khi được lặp lại trên cùng một mẫu. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá tính ổn định và đáng tin cậy của quá trình xét nghiệm. Độ tin cậy có thể được đánh giá bằng cách tính toán các thống kê về sự biến động giữa các kết quả xét nghiệm. Các phép đo thường được sử dụng để đánh giá độ tin cậy bao gồm:

- Độ lệch chuẩn [Standard Deviation - SD]: Đo lường mức độ biến động của các kết quả xét nghiệm. Giá trị độ lệch chuẩn càng nhỏ, độ tin cậy càng cao.

- Hệ số biến thiên [Coefficient of Variation - CV]: Được tính bằng cách chia độ lệch chuẩn cho giá trị trung bình và nhân 100 để biểu thị dưới dạng phần trăm. Hệ số biến thiên nhỏ hơn 10% được coi là độ tin cậy cao.

- Độ tin cậy giữa các nhân viên [Between-run Precision]: Đánh giá mức độ khác biệt giữa các kết quả xét nghiệm khi thực hiện bởi các nhân viên khác nhau. Nếu các kết quả có độ tin cậy tương tự khi được thực hiện bởi các nhân viên khác nhau, quá trình xét nghiệm được coi là có độ tin cậy cao.

- Độ tin cậy trong cùng một ngày [Within-run Precision]: Đánh giá mức độ khác biệt giữa các kết quả xét nghiệm khi được thực hiện trong cùng một ngày. Nếu các kết quả có độ tin cậy tương tự khi được thực hiện trong cùng một ngày, quá trình xét nghiệm được coi là có độ tin cậy cao.

- Đối với độ tin cậy cao, sự biến động giữa các kết quả xét nghiệm nên được giữ ở mức thấp và đảm bảo tính ổn định và nhất quán của kết quả. Điều này đảm bảo rằng các kết quả xét nghiệm có thể được lặp lại một cách chính xác và đáng tin cậy, giúp đưa ra quyết định chẩn đoán và điều trị chính xác cho bệnh nhân.

  1. Giới hạn phát hiện [Limit of Detection - LOD]: Đây là giá trị thấp nhất của một chất hay một yếu tố có thể được phát hiện một cách đáng tin cậy bởi phương pháp xét nghiệm.
  1. Giới hạn định lượng [Limit of Quantitation - LOQ]: Đây là giới hạn tối thiểu của một chất hay một yếu tố có thể được định lượng một cách chính xác bởi phương pháp xét nghiệm.

3.3. Sau xét nghiệm:

  1. Xử lý kết quả xét nghiệm: Đảm bảo rằng kết quả xét nghiệm được đánh giá, báo cáo và ghi nhận một cách chính xác và đúng thời gian như cam kết của phòng xét nghiệm.
  1. Đánh giá và báo cáo kết quả xét nghiệm: Đảm bảo rằng kết quả xét nghiệm được đánh giá theo các tiêu chuẩn chất lượng, được báo cáo một cách chính xác và hiểu quả cho nhà cung cấp dịch vụ y tế hoặc bác sĩ yêu cầu.
  1. Đảm bảo chất lượng dịch vụ: Đánh giá và theo dõi chất lượng dịch vụ xét nghiệm, bao gồm đáp ứng yêu cầu của khách hàng, thời gian phản hồi, sự phục vụ chuyên nghiệp và hiệu quả.
  1. Quản lý chất lượng: Áp dụng các quy trình và hệ thống quản lý chất lượng trong phòng xét nghiệm để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và nâng cao hiệu suất và hiệu quả của quá trình xét nghiệm.
  1. Đào tạo và phát triển nhân viên: Đảm bảo rằng nhân viên phòng xét nghiệm được đào tạo đầy đủ về kỹ năng và kiến thức cần thiết để thực hiện các xét nghiệm một cách chính xác và đáng tin cậy. Đồng thời, cung cấp cơ hội phát triển nghề nghiệp và liên tục nâng cao trình độ chuyên môn của nhân viên.
  1. Đánh giá và cải tiến liên tục: Thực hiện quá trình đánh giá và cải tiến liên tục để tăng cường chất lượng xét nghiệm, bao gồm việc xem xét các kết quả kiểm tra đánh giá chất lượng nội bộ, tham gia vào chương trình kiểm tra chất lượng bên ngoài và áp dụng các biện pháp khắc phục khi xảy ra sai sót hoặc vấn đề chất lượng.

Hình 1. Đánh giá nội bộ chất lượng phòng xét nghiệm Y tế theo Bộ tiêu chí Quốc gia 2429/QĐ-BYT tại Trung tâm Xét nghiệm năm 2023.

4. Lời kết

Chỉ số đo lường chất lượng xét nghiệm là một yếu tố vô cùng quan trọng trong đảm bảo tính chính xác, đáng tin cậy và hiệu quả của quá trình xét nghiệm. Các chỉ số này đánh giá sự gần giống, nhất quán và độ tin cậy của các kết quả xét nghiệm, đồng thời xác định giới hạn phát hiện và định lượng của các chất hay yếu tố/tác nhân gây bệnh. Bằng cách đo lường và đánh giá các chỉ số chất lượng xét nghiệm trước, trong và sau quá trình xét nghiệm, các Khoa xét nghiệm có thể đảm bảo chắc chắn rằng kết quả xét nghiệm được thực hiện một cách chính xác và đáng tin cậy. Điều này hỗ trợ quyết định chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả cho bệnh nhân.

Tầm quan trọng của các chỉ số đo lường chất lượng xét nghiệm không chỉ giới hạn trong lĩnh vực y học mà còn ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực khác như nghiên cứu khoa học, công nghệ y sinh học và công nghiệp dược phẩm. Chúng đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo tính tin cậy và chất lượng của các dữ liệu xét nghiệm, từ đó ảnh hưởng đến quyết định và quy trình liên quan đến sức khỏe và an toàn của con người. Do đó, nắm vững và áp dụng các chỉ số đo lường chất lượng xét nghiệm là yếu tố cốt lõi để đảm bảo tính hiệu quả và đáng tin cậy của quá trình xét nghiệm và đạt được kết quả tốt nhất cho bệnh nhân và xã hội.

Chủ Đề