Hướng dẫn excel column letter to number chart - cột chữ cái excel sang biểu đồ số

Bảng tham chiếu này rất tiện dụng khi bạn đang sử dụng các chữ cái TablesDisplays lớn về các số cột tương ứng của chúng.
Displays column letters to their corresponding column numbers.

Col Không.Col Không.Col Không.Col Không.Col Không.Col Không.Col Không.Col Không.Col Không.Col Không.
Một 1 L 12 W 23 AH 34 BẰNG 45 BD 56 BO 67 BZ 78 CK 89 Cv 100
B 2 M 13 X 24 Ai 35 TẠI 46 THÌ LÀ Ở 57 HA 68 Ca. 79 Cl 90 CW 101
C 3 N 14 Y 25 Aj 36 Au 47 BF 58 BQ 69 CB 80 Cm 91 CX 102
D 4 O 15 Z 26 Ak 37 AV 48 BG 59 Br 70 Cc 81 Cn 92 C Y 103
E 5 P 16 Aa 27 Al 38 Aw 49 BH 60 BS 71 đĩa CD 82 Đồng 93 CZ 104
F 6 Q. 17 AB 28 sáng 39 CÂY RÌU 50 Bi 61 BT 72 CE 83 Cp 94 Da 105
G 7 R 18 AC 29 MỘT 40 Ay 51 BJ 62 BU 73 Cf 84 CQ 95 Db 106
H 8 S 19 Quảng cáo 30 AO 41 AZ 52 BK 63 Bv 74 CG 85 Cr 96 DC 107
Tôi 9 T 20 AE 31 AP 42 ba 53 BL 64 BW 75 Ch 86 Cs 97 DD 108
J 10 U 21 AF 32 Aq 43 Bb 54 BM 65 BX 76 Ci 87 CT 98 De 109
K 11 V 22 Ag 33 AR 44 Bc 55 Bn 66 QUA 77 CJ 88 Cu 99 DF 110

© 2022 Giải pháp tốt hơn giới hạn. Đã đăng ký Bản quyền. © 2022 Giải pháp tốt hơn Limited TopPrevNext© 2022 Better Solutions Limited TopPrevNext

Dưới đây là một tham chiếu nhanh cho chữ cái cột Excel để ánh xạ số. Nhiều lần tôi cần tìm số cột được liên kết với một chữ cái cột để sử dụng nó trong macro Excel. Đối với một nhà phát triển lười biếng như tôi, rất tốn thời gian để sử dụng kỹ năng toán học của tôi để có được câu trả lời để tôi tạo ra tra cứu tham chiếu nhanh này cho chính mình.

Nhảy vào danh sách cột cụ thể

Nếu bạn đang tìm kiếm một cột cụ thể, nhấp vào các liên kết sau để nhảy vào một danh sách cụ thể các cột

Cột Excel A-Z

Chữ cộtSố cột
Một1
B2
C3
D4
E5
F6
G7
H8
Tôi9
J10
K11
L12
M13
N14
O15
P16
Q.17
R18
S19
T20
U21
V22
W23
X24
Y25
Z26

Cột Excel AA-AZ

Chữ cộtSố cột
Một27
B28
C29
D30
E31
F32
G33
H34
Tôi35
J36
K37
L38
M39
N40
O41
P42
Q.43
R44
S45
T46
U47
V48
W49
X50
Y51
Z52

Cột Excel AA-AZ

Chữ cộtSố cột
Một53
B54
C55
D56
E57
F58
G59
H60
Tôi61
J62
K63
L64
M65
N66
O67
P68
Q.69
R70
S71
T72
U73
V74
W75
X76
Y77
Z78

Cột Excel AA-AZ

Chữ cộtSố cột
Một79
B80
C81
D82
E83
F84
G85
H86
Tôi87
J88
K89
L90
M91
N92
O93
P94
Q.95
R96
S97
T98
U99
V100
W101
X102
Y103
Z104

Cột Excel AA-AZ

Chữ cộtSố cột
Aa105
AB106
AC107
Quảng cáo108
AE109
AF110
Ag111
AH112
Ai113
Aj114
Ak115
Al116
sáng117
MỘT118
AO119
AP120
Aq121
AR122
BẰNG 123
TẠI124
Au125
AV126
Aw127
CÂY RÌU128
Ay129
AZ130

Cột Excel BA-BZ

Chữ cộtSố cột
ba131
Bb132
Bc133
BD134
THÌ LÀ Ở135
BF136
BG137
BH138
Bi139
BJ140
BK141
BL142
BM143
Bn144
BO145
HA146
BQ147
Br148
BS149
BT150
BU151
Bv152
BW153
BX154
QUA155
BZ156

Cột Excel CA-CZ

Chữ cộtSố cột
Ca.157
CB158
Cc159
đĩa CD160
CE161
Cf162
CG163
Ch164
Ci165
CJ166
CK167
Cl168
Cm169
Cn170
Đồng171
Cp172
CQ173
Cr174
Cs175
CT176
Cu177
Cv178
CW179
CX180
C Y181
CZ182

Cột Excel Da-Dz

Chữ cộtSố cột
Da183
Db184
DC185
DD186
De187
DF188
DG189
DH190
DI191
DJ192
DK193
DL194
DM195
DN196
LÀM197
DP198
DQ199
Dr200
DS201
Dt202
Du203
DV204
Dw205
Dx206
Dy207
DZ208

Cột Excel EA-EZ

Chữ cộtSố cột
EA209
Eb210
EC211
Ed212
Ee213
Ef214
VÍ DỤ215
HỞ216
EI217
EJ218
EK219
El220
Em221
En222
EO223
EP224
Phương trình225
Er226
ES227
Et228
EU229
Ev230
EW231
VÍ DỤ232
Mắt233
EZ234

Cột Excel FA-FZ

Chữ cộtSố cột
Fa235
Fb236
FC237
FD238
Fe239
Ff240
FG241
FH242
Fi243
FJ244
FK245
Fl246
FM247
Fn248
Cho249
FP250
Fq251
Fr252
FS253
Ft254
Fu255
Fv256
FW257
FX258
FY259
Fz260

Cột Excel GA-GZ

Chữ cộtSố cột
Ga261
GB262
GC263
GD264
GE265
GF266
GG267
GH268
GI269
GJ270
GK271
Gl272
GM273
Gn274
ĐI275
GP276
GQ277
Gr278
GS279
GT280
Gu281
GV282
GW283
GX284
Gy285
GZ286

Cột Excel Ha-Hz

Chữ cộtSố cột
Ha287
HB288
HC289
HD290
ANH TA291
Hf292
Hg293
HH294
CHÀO295
HJ296
HK297
HL298
HM299
HN300
HO301
HP302
HQ303
Giờ304
HS305
Ht306
Hu307
HV308
HW309
HX310
Hy.311
Hz312

Cột Excel IA-IZ

Chữ cộtSố cột
Ia313
Ib314
Ic315
TÔI316
I E317
NẾU318
Ig319
Ih320
Ii321
Ij322
Ik323
IL324
TÔI325
TRONG326
Io327
IP328
CHỈ SỐ THÔNG MINH329
IR330
331
332
Iu333
Iv334
IW335
Ix336
Iy337
Iz338

Cột Excel JA-JZ

Chữ cộtSố cột
JA339
JB340
JC341
JD342
JE343
JF344
JG345
JH346
Ji347
JJ348
JK349
Jl350
JM351
Jn352
Jo353
JP354
Jq355
Jr356
JS357
JT358
Ju359
JV360
JW361
JX362
Jy363
JZ364

Cột Excel Ka-kz

Chữ cộtSố cột
Ka365
KB366
KC367
KD368
Ke369
KF370
KILÔGAM371
KH372
Ki373
KJ374
KK375
KL376
Km377
Kn378
KO379
KP380
KQ381
Kr382
KS383
KT384
KU385
KV386
KW387
KX388
KY389
Kz390

Cột Excel LA-LZ

Chữ cộtSố cột
LA391
Lb392
LC393
LD394
Le395
Lf396
LG397
LH398
Li399
LJ400
LK401
LL402
LM403
Ln404
LO405
LP406
L Q407
LR408
Ls409
LT410
LU411
Lv412
LW413
LX414
Ly415
LZ416

Cột Excel MA-MZ

Chữ cộtSố cột
MA417
MB418
MC419
PD420
Thể dục421
PF422
PG423
PH424
số Pi425
PJ426
PK427
PL428
BUỔI CHIỀU429
PN430
PO431
Pp432
PQ433
Pr434
PS435
Pt436
Pu437
PV438
PW439
PX440
PY441
PZ442

Cột Excel QA-QZ

Chữ cộtSố cột
QA443
QB444
QC445
QĐ.446
QE447
QF448
QG449
QH450
Qi451
QJ452
Qk453
QL454
QM455
Qn456
Qo457
QP458
QQ459
QR460
QS461
Qt462
Qu463
QV464
QW465
QX466
QY467
QZ468

Cột Excel RA-RZ

Chữ cộtSố cột
QA469
QB470
QC471
QĐ.472
QE473
QF474
QG475
QH476
Qi477
QJ478
Qk479
QL480
QM481
Qn482
Qo483
QP484
QQ485
QR486
QS487
Qt488
Qu489
QV490
QW491
QX492
QY493
QZ494

Cột Excel RA-RZ

Chữ cộtSố cột
QA495
QB496
QC497
QĐ.498
QE499
QF500
QG501
QH502
Qi503
QJ504
Qk505
QL506
QM507
Qn508
Qo509
QP510
QQ511
QR512
QS513
Qt514
Qu515
QV516
QW517
QX518
QY519
QZ520

Cột Excel RA-RZ

Chữ cộtSố cột
QA521
QB522
QC523
QĐ.524
QE525
QF526
QG527
QH528
Qi529
QJ530
Qk531
QL532
QM533
Qn534
Qo535
QP536
QQ537
QR538
QS539
Qt540
Qu541
QV542
QW543
QX544
QY545
QZ546

Cột Excel RA-RZ

Chữ cộtSố cột
QA547
QB548
QC549
QĐ.550
QE551
QF552
QG553
QH554
Qi555
QJ556
Qk557
QL558
QM559
Qn560
Qo561
QP562
QQ563
QR564
QS565
Qt566
Qu567
QV568
QW569
QX570
QY571
QZ572

Cột Excel RA-RZ

Chữ cộtSố cột
QA573
QB574
QC575
QĐ.576
QE577
QF578
QG579
QH580
Qi581
QJ582
Qk583
QL584
QM585
Qn586
Qo587
QP588
QQ589
QR590
QS591
Qt592
Qu593
QV594
QW595
QX596
QY597
QZ598

Cột Excel RA-RZ

Chữ cộtSố cột
QA599
QB600
QC601
QĐ.602
QE603
QF604
QG605
QH606
Qi607
QJ608
Qk609
QL610
QM611
Qn612
Qo613
QP614
QQ615
QR616
QS617
Qt618
Qu619
QV620
QW621
QX622
QY623
QZ624

Cột Excel RA-RZ

Chữ cộtSố cột
QA625
QB626
QC627
QĐ.628
QE629
QF630
QG631
QH632
Qi633
QJ634
Qk635
QL636
QM637
Qn638
Qo639
QP640
QQ641
QR642
QS643
Qt644
Qu645
QV646
QW647
QX648
QY649
QZ650

Cột Excel RA-RZ

Chữ cộtSố cột
Ra651
RB652
RC653
RD654
LẠI655
RF656
R G657
Rh658
Ri659
RJ660
RK661
RL662
RM663
Rn664
Ro665
RP666
RQ667
Rr668
R.669
RT670
Ru671
RV672
RW673
Rx674
Ry675
RZ676

Cột Excel SA-Sz

Chữ cộtSố cột
SA677
SB678
Sc679
SD680
Se681
SF682
Sg683
Sh684
Si685
SJ686
SK687
Sl688
SM689
Sn690
VÌ THẾ691
Sp692
Sq693
Sr694
Ss695
St696
SU697
Sv698
SW699
SX700
Sy701
SZ702

Làm thế nào để bạn thay đổi các cột Excel từ các chữ cái sang số?

Đây là cách: Trong Excel của bạn, nhấp vào Tệp> Tùy chọn. Trong hộp thoại Tùy chọn Excel, chọn Công thức ở khung bên trái.In your Excel, click File > Options. In the Excel Options dialog box, select Formulas in the left pane. Under Working with formulas, check the R1C1 reference style box, and click OK.

Làm cách nào để thay đổi một cột từ bảng chữ cái sang số?

Nguyên nhân: Kiểu tham chiếu ô mặc định [A1], đề cập đến các cột là các chữ cái và đề cập đến các hàng dưới dạng số, đã được thay đổi ...
Trên menu Excel, nhấp vào Tùy chọn ..
Theo tác giả, nhấp vào Chung ..
Xóa hộp kiểm Sử dụng Kiểu tham chiếu R1C1.Các tiêu đề cột bây giờ hiển thị A, B và C, thay vì 1, 2, 3, v.v.

Làm cách nào để liên kết một chữ cái với một số trong excel?

Gõ = a.Bạn phải sử dụng = dấu hiệu trước chữ hoặc tên sẽ không hoạt động.Bạn sẽ thấy một menu thả xuống với chữ cái tên của bạn ở đầu.Chọn nó hoặc nhấn phím Enter và số bạn đặt làm giá trị sẽ xuất hiện trong ô.. You must use the = sign before the letter or the name won't work. You should see a drop-down menu with your name letter at the top. Select it or press the Enter key and the number you set as the value will appear in the cell.

Cột AA trong Excel là gì?

Thư cho số.

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề