Danh sách các bài viết trong chuyên mục Tự Học PHP, đây là những bài viết mới nhất được cập nhật trong mục PHP.
PHP là một ngôn ngữ lập trình phía Server dùng để xây dựng các ứng dụng Website. Điểm mạnh của PHP là tính cộng đồng của nó cao, nghĩa là trên thế giới có khá nhiều lập trình viên sử dụng PHP để xây dựng dự án cho riêng họ hoặc cho khách hàng của họ. Ngoài ra một điểm mạnh nữa của PHP đó là có khá nhiều CMS, Framework được xây dựng từ
PHP giúp rút gọn quá trình tạo một website, vì vậy có khá nhiều lập trình viên lựa chọn ngôn ngữ này.
1PHP CĂN BẢN
Lý thuyết
|
1
| Download và cài đặt Vertrigo Server
|
2
| Bài 02: Khai báo biến và hằng số trong php
|
3
| Bài 03: Các kiểu dữ liệu trong php
|
4
| Bài 04: Toán tử và biểu thức trong php
|
5
| Bài 05: Câu lệnh if else trong php
|
6
| Bài 06: Câu lệnh switch case trong php
|
7
| Bài 07: Vòng lặp for trong php
|
8
| Bài 08: Vòng lặp while và do while trong php
|
9
| Bài 09: Vòng lặp foreach trong php
|
10
| Bài 10: Lệnh break, continue, goto, die, exit trong php
|
11
| Bài 11: Xây dựng hàm trong php
|
12
| Bài 12: Giải thuật đệ quy trong php
|
13
| Bài 13: Thuật toán sắp xếp nổi bọt trong php
|
14
| Bài 14: Thuật toán tìm kiếm tuyến tính trong php
|
15
| Bài 15: Kỹ thuật đặt lính canh trong php
|
16
| Bài 16: Kỹ thuật đặt cờ hiệu trong php
|
17
| Bài 17: Thuật toán sắp xếp chọn trong php
|
18
| Bài 18: Thuật toán sắp xếp chèn trong php
|
19
| Bài 19: Phương thức GET và POST trong php
|
20
| Bài 20: Các hàm xử lý chuỗi trong php
|
21
| Bài 21: Các hàm xử lý mảng trong php
|
22
| Bài 22: Các hàm xử lý file trong php
|
23
| Bài 23: Upload file lên server với php
|
24
| Bài 24: Các hàm kiểm tra dữ liệu trong php
|
25
| Bài 25: Session và cookie trong php
|
26
| Bài 26: Hàm isset[] và empty[] trong php
|
27
| Bài 27: Xử lý truy vấn dữ liệu MySQL với PHP
|
28
| Bài 28: Lệnh require - require_once - include - include_once trong PHP
|
29
| Bài 29: Xử lý ngày tháng trong PHP
|
30
| Bài 30: Tìm hiểu hàm header trong PHP
|
31
| Bài 31: PHP Filter - Hàm filter_var trong PHP
|
32
| Bài 32: Header Request và Header Response
|
Xử lý Form
|
33
| Giới thiệu phần xử lý form trong PHP
|
34
| Hiểu về Request và Response trong lập trình Web
|
35
| Xử lý form với phương thức GET
|
36
| Xử lý form với phương thức POST
|
37
| Validate form bằng Javascript
|
38
| Validate form bằng PHP
|
Bài tập
|
39
| Giới thiệu phần bài tập PHP căn bản có lời giải
|
40
| Giải phương trình bậc nhất một ẩn bằng PHP
|
41
| Giải phương trình bậc hai một ẩn bằng PHP
|
42
| Bài tập thực hành với mảng [array] trong PHP
|
43
| Chương trình quản lý sinh viên PHP lưu Session
|
44
| Kết nối Cơ Sở Dữ Liệu MYSQL Sử dụng MYSQLI
|
45
| Chương trình quản lý sinh viên PHP lưu database
|
46
| Xây dựng chức năng đăng ký thành viên với php và mysql
|
47
| Xây dựng chức năng tìm kiếm với lệnh Like trong PHP
|
48
| Xây dựng chức năng đăng nhập và đăng ký với php và mysql
|
49
| Xây dựng chức năng đăng nhập mới được download file
|
50
| Tìm hiểu về CURD trong PHP thông qua ứng dụng quản lí cầu thủ.
|
11DANH SÁCH HÀM TRONG PHP
Array Functions
|
1
| Hàm key_exists[] trong PHP
|
2
| Hàm end[] trong PHP
|
3
| Hàm count[] trong PHP
|
4
| Hàm compact[] trong PHP
|
5
| Hàm array_values[] trong PHP
|
6
| Hàm array_unshift[] trong PHP
|
7
| Hàm array_shift[] trong PHP
|
8
| Hàm array_unique[] trong PHP
|
9
| Hàm array_uintesect[] trong PHP
|
10
| Hàm array_sum[] trong PHP
|
11
| Hàm array_splice[] trong PHP
|
12
| Hàm array_slice[] trong PHP
|
13
| Hàm array_search[] trong PHP
|
14
| Hàm array_reverse[] trong PHP
|
15
| Hàm array_replace[] trong PHP
|
16
| Hàm array_replace_recursive[] trong PHP
|
17
| Hàm array_reduce[] trong PHP
|
18
| Hàm array_rand[] trong PHP
|
19
| Hàm array_product[] trong PHP
|
20
| Hàm array_pop[] trong PHP
|
21
| Hàm array_pad[] trong PHP
|
22
| Hàm array_merge[] trong PHP
|
23
| Hàm array_map[] trong PHP
|
24
| Hàm array_keys[] trong PHP
|
25
| Hàm array_dift[] trong PHP
|
26
| Hàm array[] trong PHP
|
27
| Hàm array_chunk[] trong PHP
|
28
| Hàm array_change_key_case[] trong PHP
|
29
| Hàm in_array[] trong PHP
|
30
| Hàm array_column[] trong PHP
|
31
| Hàm array_combine[] trong PHP
|
32
| Hàm array_count_values[] trong PHP
|
33
| Hàm array_diff_assoc[] trong PHP
|
34
| Hàm array_push[] trong PHP
|
35
| Hàm array_diff_key[] trong PHP
|
36
| Hàm array_diff_uassoc[] trong PHP
|
37
| Hàm explode[] trong PHP
|
38
| Hàm usort[] trong PHP
|
39
| Hàm sort[] trong PHP
|
40
| Hàm uksort[] trong PHP
|
41
| Hàm uasort[] trong PHP
|
42
| Hàm shuffle[] trong PHP
|
43
| Hàm reset[] trong PHP
|
44
| Hàm range[] trong PHP
|
45
| Hàm next[] trong PHP
|
46
| Hàm prev[] trong PHP
|
47
| Hàm pos[] trong PHP
|
48
| Hàm natsort[] trong PHP
|
49
| Hàm natcasesort[] trong PHP
|
50
| Hàm ksort[] trong PHP
|
51
| Hàm krsort[] trong PHP
|
52
| Hàm key[] trong PHP
|
Hash Functions
|
53
| Hàm md5[] trong PHP
|
54
| Hàm sha1[] trong PHP
|
55
| Hàm md5_file[] trong PHP
|
56
| Hàm hash_algos[] trong PHP
|
57
| Hàm hash[] trong PHP
|
58
| Hàm hash_init[] trong PHP
|
59
| Hàm hash_update[] trong PHP
|
60
| Hàm hash_final[] trong PHP
|
61
| Hàm hash_copy[] trong PHP
|
62
| Hàm hash_file[] trong PHP
|
63
| Hàm hash_equals[] trong PHP
|
String Functions
|
64
| Hàm strtoupper[] trong PHP
|
65
| Hàm lcfirst[] trong PHP
|
66
| Hàm bin2hex[] trong PHP
|
67
| Hàm addslashes[] trong PHP
|
68
| Hàm trop[] trong PHP
|
69
| Hàm chr[] trong PHP
|
70
| Hàm chunk_split[] trong PHP
|
71
| Hàm str_replace[] trong PHP
|
72
| Hàm convert_uuencode[] trong PHP
|
73
| Hàm convert_uudecode[] trong PHP
|
74
| Hàm crc32[] trong PHP
|
75
| Hàm boolval[] trong PHP
|
76
| Hàm empty[] trong PHP
|
77
| Hàm floatval[] trong PHP
|
78
| Hàm get_defined_vars[] trong PHP
|
79
| Hàm echo[] trong PHP
|
80
| Hàm explode[] trong PHP
|
81
| Hàm get_html_translation_table[] trong PHP
|
82
| Hàm hex2bin[] trong PHP
|
83
| Hàm html_entity_decode[] trong PHP
|
84
| Hàm htmlentities[] trong PHP
|
85
| Hàm implode[] trong PHP
|
86
| Hàm join[] trong PHP
|
87
| Hàm lcfirst[] trong PHP
|
88
| Hàm ltrim[] trong PHP
|
89
| Hàm md5[] trong PHP
|
90
| Hàm nl2br[] trong PHP
|
91
| Hàm number_format[] trong PHP
|
92
| Hàm ord[] trong PHP
|
93
| Hàm print[] trong PHP
|
94
| Hàm rtrim[] trong PHP
|
95
| Hàm similar_text[] trong PHP
|
96
| Hàm str_ireplace[] trong PHP
|
97
| Hàm str_pad[] trong PHP
|
98
| Hàm str_repeat[] trong PHP
|
99
| Hàm str_shuffle[] trong PHP
|
100
| Hàm str_split[] trong PHP
|
101
| Hàm str_word_count[] trong PHP
|
102
| Hàm strcasecmp[] trong PHP
|
103
| Hàm strchr[] trong PHP
|
104
| Hàm strstr[] trong PHP
|
105
| Hàm strcmp[] trong PHP
|
106
| Hàm strip_tags[] trong PHP
|
107
| Hàm stripcslashes[] trong PHP
|
108
| Hàm stripos[] trong PHP
|
109
| Hàm stripslashes[] trong PHP
|
110
| Hàm stristr[] trong PHP
|
111
| Hàm strlen[] trong PHP
|
112
| Hàm strnatcasecmp[] trong PHP
|
113
| Hàm strnatcmp[] trong PHP
|
114
| Hàm strncmp[] trong PHP
|
115
| Hàm strpbrk[] trong PHP
|
116
| Hàm strpos[] trong PHP
|
117
| Hàm strrchr[] trong PHP
|
118
| Hàm strrev[] trong PHP
|
119
| Hàm strripos[] trong PHP
|
120
| Hàm strrpos[] trong PHP
|
121
| Hàm strspn[] trong PHP
|
122
| Hàm strtok[] trong PHP
|
123
| Hàm strtolower[] trong PHP
|
124
| Hàm strtoupper[] trong PHP
|
125
| Hàm strtr[] trong PHP
|
126
| Hàm substr_compare[] trong PHP
|
127
| Hàm substr_count[] trong PHP
|
128
| Hàm substr_replace[] trong PHP
|
129
| Hàm substr[] trong PHP
|
130
| Hàm trim[] trong PHP
|
131
| Hàm ucfirst[] trong PHP
|
132
| Hàm ucwords[] trong PHP
|
133
| Hàm wordwrap[] trong PHP
|
Variable handling
|
134
| Hàm intval[] trong PHP
|
135
| Hàm gettype[] trong PHP
|
136
| Hàm is_array[] trong PHP
|
137
| Hàm is_bool[] trong PHP
|
138
| Hàm is_callable[] trong PHP
|
139
| Hàm is_float[] trong PHP
|
140
| Hàm is_double[] trong PHP
|
141
| Hàm is_int[] trong PHP
|
142
| Hàm is_integer[] trong PHP
|
143
| Hàm is_null[] trong PHP
|
144
| Hàm is_numeric[] trong PHP
|
145
| Hàm is_object[] trong PHP
|
146
| Hàm is_real[] trong PHP
|
147
| Hàm is_resource[] trong PHP
|
148
| Hàm is_scalar[] trong PHP
|
149
| Hàm is_string[] trong PHP
|
150
| Hàm isset[] trong PHP
|
151
| Hàm print_r[] trong PHP
|
152
| Hàm serialize[] trong PHP
|
153
| Hàm unserialize[] trong PHP
|
154
| Hàm settype[] trong PHP
|
155
| Hàm strval[] trong PHP
|
156
| Hàm unset[] trong PHP
|
157
| Hàm var_dump[] trong PHP
|
158
| Hàm var_export[] trong PHP
|
Hàm tự định nghĩa
|
159
| Hàm Remove all file in folder trong PHP
|
Date / Time function
|
160
| Hàm checkdate[] trong PHP
|
161
| Hàm date_add[] trong PHP
|
162
| Hàm date_create_from_format[] trong PHP
|
163
| Hàm date_create[] trong PHP
|
164
| Hàm date_date_set[] trong PHP
|
165
| Hàm date_default_timezone_get[] trong PHP
|
166
| Hàm date_default_timezone_set[] trong PHP
|
167
| Hàm date_diff[] trong PHP
|
168
| Hàm date_format[] trong PHP
|
169
| Hàm date_get_last_errors[] trong PHP
|
170
| Hàm date_interval_create_from_date_string[] trong PHP
|
171
| Hàm date_interval_format[] trong PHP
|
172
| Hàm date_isodate_set[] trong PHP
|
173
| Hàm date_modify[] trong PHP
|
174
| Hàm date_offset_get[] trong PHP
|
175
| Hàm date_parse_from_format[] trong PHP
|
176
| Hàm date_parse[] trong PHP
|
177
| Hàm date_sub[] trong PHP
|
178
| Hàm date_sun_info[] trong PHP
|
179
| Hàm date_time_set[] trong PHP
|
180
| Hàm date_timestamp_get[] trong PHP
|
181
| Hàm date_timestamp_set[] trong PHP
|
182
| Hàm date_timezone_get[] trong PHP
|
183
| Hàm date_timezone_set[] trong PHP
|
184
| Hàm date[] trong PHP
|
185
| Hàm getdate[] trong PHP
|
186
| Hàm gettimeofday[] trong PHP
|
187
| Hàm gmdate[] trong PHP
|
188
| Hàm gmmktime[] trong PHP
|
189
| Hàm idate[] trong PHP
|
190
| Hàm localtime[] trong PHP
|
191
| Hàm microtime[] trong PHP
|
192
| Hàm mktime[] trong PHP
|
193
| Hàm strftime[] trong PHP
|
194
| Hàm strtotime[] trong PHP
|
195
| Hàm time[] trong PHP
|
196
| Hàm timezone_abbreviations_list[] trong PHP
|
197
| Hàm timezone_location_get[] trong PHP
|
198
| Hàm timezone_name_get[] trong PHP
|
199
| Hàm timezone_offset_get[] trong PHP
|
200
| Hàm timezone_open[] trong PHP
|
File system Functions
|
201
| Hàm basename[] trong PHP
|
202
| Hàm chgrp[] trong PHP
|
203
| Hàm chmod[] trong PHP
|
204
| Hàm chown[] trong PHP
|
205
| Hàm clearstatcache[] trong PHP
|
206
| Hàm copy[] trong PHP
|
207
| Hàm unlink[] trong PHP
|
208
| Hàm dirname[] trong PHP
|
209
| Hàm disk_free_space[] trong PHP
|
210
| Hàm disk_total_space[] trong PHP
|
211
| Hàm diskfreespace[] trong PHP
|
212
| Hàm fclose[] trong PHP
|
213
| Hàm feof[] trong PHP
|
214
| Hàm fgetc[] trong PHP
|
215
| Hàm fgets[] trong PHP
|
216
| Hàm fgetss[] trong PHP
|
217
| Hàm file_exists[] trong PHP
|
218
| Hàm file_get_contents[] trong PHP
|
219
| Hàm file_put_contents[] trong PHP
|
220
| Hàm file[] trong PHP
|
221
| Hàm fileatime[] trong PHP
|
222
| Hàm filectime[] trong PHP
|
223
| Hàm filegroup[] trong PHP
|
224
| Hàm fileinode[] trong PHP
|
225
| Hàm filemtime[] trong PHP
|
226
| Hàm fileowner[] trong PHP
|
227
| Hàm fileperms[] trong PHP
|
228
| Hàm filesize[] trong PHP
|
229
| Hàm filetype[] trong PHP
|
230
| Hàm fopen[] trong PHP
|
231
| Hàm fpassthru[] trong PHP
|
232
| Hàm fwrite[] trong PHP
|
233
| Hàm fputs[] trong PHP
|
234
| Hàm fread[] trong PHP
|
235
| Hàm fseek[] trong PHP
|
236
| Hàm fstat[] trong PHP
|
237
| Hàm ftell[] trong PHP
|
238
| Hàm ftruncate[] trong PHP
|
239
| Hàm glob[] trong PHP
|
240
| Hàm is_dir[] trong PHP
|
241
| Hàm is_executable[] trong PHP
|
242
| Hàm is_file[] trong PHP
|
243
| Hàm is_link[] trong PHP
|
244
| Hàm is_readable[] trong PHP
|
245
| Hàm is_uploaded_file[] trong PHP
|
246
| Hàm is_writable[] trong PHP
|
247
| Hàm link[] trong PHP
|
248
| Hàm lstat[] trong PHP
|
249
| Hàm mkdir[] trong PHP
|
250
| Hàm move_uploaded_file[] trong PHP
|
251
| Hàm parse_ini_file[] trong PHP
|
252
| Hàm parse_ini_string[] trong PHP
|
253
| Hàm pathinfo[] trong PHP
|
254
| Hàm readfile[] trong PHP
|
255
| Hàm readlink[] trong PHP
|
256
| Hàm realpath_cache_get[] trong PHP
|
257
| Hàm realpath_cache_size[] trong PHP
|
258
| Hàm realpath[] trong PHP
|
259
| Hàm rename[] trong PHP
|
260
| Hàm rewind[] trong PHP
|
261
| Hàm rmdir[] trong PHP
|
262
| Hàm symlink[] trong PHP
|
263
| Hàm tempnam[] trong PHP
|
264
| Hàm tmpfile[] trong PHP
|
265
| Hàm touch[] trong PHP
|
Database Function
|
266
| Hàm mysqli_fetch_row[] trong PHP
|
267
| Hàm mysqli_field_count[] trong PHP
|
268
| Hàm mysqli_field_seek[] trong PHP
|
269
| Hàm mysqli_field_tell[] trong PHP
|
270
| Hàm mysqli_free_result[] trong PHP
|
271
| Hàm mysqli_get_charset[] trong PHP
|
272
| Hàm mysqli_get_client_stats[] trong PHP
|
273
| Hàm mysqli_get_client_version[] trong PHP
|
274
| Hàm mysqli_get_connection_stats[] trong PHP
|
275
| Hàm mysqli_get_host_info[] trong PHP
|
276
| Hàm mysqli_get_proto_info[] trong PHP
|
277
| Hàm mysqli_get_server_info[] trong PHP
|
278
| Hàm mysqli_get_server_version[] trong PHP
|
279
| Hàm mysqli_info[] trong PHP
|
280
| Hàm mysqli_init[] trong PHP
|
281
| Hàm mysqli_multi_query[] trong PHP
|
282
| Hàm mysqli_next_result[] trong PHP
|
283
| Hàm mysqli_num_fields[] trong PHP
|
284
| Hàm mysqli_num_rows[] trong PHP
|
285
| Hàm mysqli_options[] trong PHP
|
286
| Hàm mysqli_ping[] trong PHP
|
287
| Hàm mysqli_query[] trong PHP
|
288
| Hàm mysqli_real_connect[] trong PHP
|
289
| Hàm mysqli_refresh[] trong PHP
|
290
| Hàm mysqli_select_db[] trong PHP
|
291
| Hàm mysqli_set_charset[] trong PHP
|
292
| Hàm mysqli_stat[] trong PHP
|
293
| Hàm mysql_affected_rows[] trong PHP
|
294
| Hàm mysqli_connect[] trong PHP
|
295
| Hàm mysql_close[] trong PHP
|
296
| Hàm mysql_connect[] trong PHP
|
297
| Hàm mysqli_affected_rows[] trong PHP
|
298
| Hàm mysqli_change_user[] trong PHP
|
299
| Hàm mysqli_connect_errno[] trong PHP
|
300
| Hàm mysqli_connect_error[] trong PHP
|
301
| Hàm mysqli_errno[] trong PHP
|
302
| Hàm mysqli_error_list[] trong PHP
|
303
| Hàm mysqli_error[] trong PHP
|
304
| Hàm mysqli_fetch_all[] trong PHP
|
305
| Hàm mysqli_fetch_array[] trong PHP
|
306
| Hàm mysqli_fetch_assoc[] trong PHP
|
307
| Hàm mysqli_fetch_field[] trong PHP
|
308
| Hàm mysqli_fetch_fields[] trong PHP
|
309
| Hàm mysqli_fetch_lengths[] trong PHP
|
310
| Hàm mysqli_fetch_object[] trong PHP
|
17PHP TUTORIALS
341
| Hướng dẫn tạo domain ảo tại localhost với XAMPP trên Window
|
342
| Có gì mới trong PHP 8 [Tính năng, Cải tiến và Trình biên dịch JIT]
|
343
| Hướng dẫn viết ứng dụng kiểm tra năm sinh theo âm lịch bằng PHP
|
344
| Xử lý realtime trong PHP bằng cách sử dụng pusher
|
345
| Hướng dẫn gửi mail trong PHP với PHPMailer
|
346
| Bóc tách dữ liệu từ trang khác bằng PHP Simple HTML DOM Parser
|
347
| Cách sửa lỗi hình ảnh khi đăng bài viết lên Facebook
|
348
| Hướng dẫn tạo thông báo realtime với pushcrew
|
349
| Kích thước chuẩn và cách làm FavIcon icon
|
350
| Tìm hiểu bản chất vòng lặp foreach trong php
|
351
| Những vấn đề nâng cao kỹ năng lập trình trong php
|
352
| Sử Dụng Vòng Lặp Xuất Dữ Liệu Bảng Tính Lương
|
353
| Tìm hiểu thuật toán phân trang trong php
|
354
| Giới hạn số trang trong thuật toán phân trang
|
355
| Bài 01: Đệ quy menu đa cấp với php và mysql - phần 1
|
356
| Bài 02: Đệ quy menu đa cấp với php và mysql - phần 2
|
357
| Tích hợp bộ search google vào website
|
358
| Nên dùng count[] hay sizeof[] để đếm số phần tử của mảng
|
359
| Bài 01: Lấy dữ liệu từ mysql lưu vào file excel với PHPExcel
|
360
| Tạo slug tự động bằng JavaScript và PHP
|
361
| RSS là gì? Cách Tạo RSS cho Website PHP
|
362
| CMS là gì? Các CMS phổ biến hiện nay [update 2022]
|
363
| Web động là gì? Web tĩnh là gì?
|
364
| Chặn referrer từ website simple-share-buttons.com
|
365
| Bảng mã ASCII chuẩn các hệ nhị phân - thập phân - thập lục phân
|
366
| Hướng dẫn tạo Facebook App để lấy App ID và Secret Key
|
367
| Download Facebook SDK cho PHP
|
368
| Mối liên hệ giữa HTML - PHP - MYSQL
|
369
| Tự động post bài viết lên tường với hootsuite.com
|
370
| Kiểm tra người dùng đã đăng nhập hay chưa bằng PHP
|
371
| Lấy video kênh Youtube mới nhất bằng jQuery và Youtube API V3
|
372
| Đệ quy chuyên mục đa cấp trong PHP toàn tập
|
373
| Font Awesome là gì? Cách sử dụng Font Awesome
|
374
| Tích hợp đăng nhập Google vào Website
|
375
| Thuật toán phân trang với PHP và MySQL
|
376
| Cài đặt LAMP trên Fedora
|