- Trang chủ
- Tham khảo
- CSS
- Thuộc tính text-align
Định nghĩa và sử dụng
Thuộc tính text-align sắp xếp các nội dung theo chiều ngang.
Cấu trúc
tag { text-align: giá trị; }
Với giá trị như sau:
text-align | left | text-align: left; | Sắp nội dung theo chiều ngang nằm về bên trái, đây là dạng mặc định. |
right | text-align: right; | Sắp nội dung theo chiều ngang nằm về bên phải. | |
center | text-align: center; | Sắp nội dung theo chiều ngang nằm giữa. | |
justify | text-align: justify; | Sắp xếp nội dung cho các dòng có chiều rộng bằng nhau. | |
inherit | text-align: inherit; | Xác định thừa hưởng thuộc tính từ thành phần cha [thành phần bao ngoài]. |
HTML viết:
Canh trái
Canh giữa
Canh phải
Hiển thị trình duyệt khi chưa có CSS:
Canh trái
Canh giữa
Canh phải
CSS viết:
p.alignLeft { text-align: left; } p.alignCenter { text-align: center; } p.alignRight { text-align: right; }
Hiển thị trình duyệt khi có CSS:
Canh trái
Canh giữa
Canh phải
Trình duyệt hỗ trợ
Thuộc tính text-align được hỗ trợ trong đa số các trình duyệt.
Giá trị "inherit" không hỗ trợ trình duyệt IE7 trở xuống, IE8 đòi hỏi phải có !Doctype
- Trang chủ
- Tham khảo
- Tag html
Định nghĩa và sử dụng
Tag được sử dụng để canh giữa text.
Sự khác nhau giữa HTML và XHTML
Không có sự khác biệt | Không hỗ trợ |
Cấu trúc
Ví dụ
Html viết:
Đây là text được canh giữa.
Hiển thị trình duyệt:
Đây là text được canh giữa.
Trình duyệt hỗ trợ
được hỗ trợ trong đa số các trình duyệt, tuy nhiên không nên sử dụng, việc canh giữa nên dùng thuộc tính text-align của css để thay thế.
Thuộc tính
Cách sử dụng:
Thuộc tính tổng quát [xem thêm]
class | Tên class | class="section" | Tên class |
dir | rtl ltr | dir="rtl" | Xác định hướng văn bản cho các nội dung trong một thành phần. |
id | Tên id | id="layout" | Xác định tên id cho thành phần, mỗi thành phần chỉ có một id duy nhất [hoặc một id chỉ có trong một thành phần] trong một văn bản HTML |
lang | Mã ngôn ngữ | lang="vi" | Xác định mã ngôn ngữ cho nội dung trong một thành phần. |
style | Kiểu định dạng | style="color: red" | Xác định một định dạng cho một thành phần. |
title | Text | title="Đây là title" | Xác định thêm thông tin cho thành phần. |
xml:lang | Mã ngôn ngữ | lang="vi" | Xác định mã ngôn ngữ cho nội dung trong một thành phần, trong văn bản XHTML. |
Thuộc tính sự kiện
Không được hỗ trợ trong DTD Strict
title | Code script | title="code" | Script chạy khi click chuột. |
ondblclick | Code script | ondblclick="code" | Script chạy khi double click chuột. |
onmousedown | Code script | onmousedown="code" | Script chạy khi button chuột được nhấn. |
onmousemove | Code script | onmousemove="code" | Script chạy khi di chuyển con trỏ chuột. |
onmouseout | Code script | onmouseout="code" | Script chạy khi di chuyển con trỏ chuột ra khỏi thành phần. |
onmouseover | Code script | onmouseover="code" | Script chạy khi di chuyển con trỏ chuột di chuyển trên thành phần. |
onmouseup | Code script | onmouseup="code" | Script chạy khi button chuột được thả ra. |
onkeydown | Code script | onkeydown="code" | Script chạy khi nút trên bàn phím được nhấn. |
onkeypress | Code script | onkeypress="code" | Script chạy khi nút trên bàn phím được nhấn và thả ra. |
onkeyup | Code script | onkeyup="code" | Script chạy khi nút trên bàn phím được thả ra. |