Hướng dẫn what will be the output of the following code php sa array shilpa var_dump a - đầu ra của đoạn mã sau php sa array shilpa var_dump a sẽ là gì

Tập hợp các câu hỏi và câu trả lời trắc nghiệm [MCQs] này tập trung vào các mảng - 4.

1. Đầu ra của mã PHP sau đây là gì?

A] Tôi thích Volvo BMW và Toyota. b] Tôi thích Volvo, BMW và Toyota] c] Tôi thích Volvo, BMW và Toyota. d] Tôi thích. Volvo.,. XE BMW. và. Toyota] Xem câu trả lời
b] I like Volvo, BMW and Toyota]
c] I like Volvo, BMW and Toyota.
d] I like. Volvo.,. BMW. and. Toyota]
View Answer

Trả lời: B Giải thích: Hàm mảng [] được sử dụng để tạo một mảng. Mỗi phần tử được gán chỉ số AB là quy tắc của một mảng. Vì vậy, gọi $ Cars [0] sẽ in phần tử tại INDEX 0, v.v.
Explanation: The array[] function is used to create an array. Each elements are assigned ab index as the rule of an array. So, calling $cars[0] will print element at index 0 and so on.

2. Đầu ra của mã PHP sau đây là gì?

A] Mảng [[Peter] => 35 [Ben] => 37 [Joe] => 43] B] Mảng [[Peter] => 35 [Ben] => 37 [Joe] => 43] C] [Peter] => 35 [ben] => 37 [joe] => 43] d] mảng
b] Array [ [peter] => 35 [ben] => 37 [joe] => 43 ]
c] Array [ [PETER] => 35 [BEN] => 37 [JOE] => 43 ]
d] Array [ [PeTeR] => 35 [BeN] => 37 [Joe] => 43 ]
View Answer

Trả lời: C Giải thích: Hàm Array_change_key_case [] thay đổi tất cả các phím trong một mảng thành chữ thường hoặc chữ hoa.
Explanation: The array_change_key_case[] function changes all keys in an array to lowercase or uppercase.

3. Đầu ra của mã PHP sau đây là gì?

a] mảng [[0] => mảng [[1] => volvo [2] => bmw] [1] => mảng [[1] => Toyota [2] => Honda] [2] => Array . > Toyota [2] => Honda] [3] => mảng [[1] => Mercedes [2] => opel]] c] mảng [[0] => mảng [[0] => Volvo [1] => Volvo] [1] => Array [[0] => BMW [1] => BMW] [2] => Array [[0] => Toyota [1] => Toyota]] D] mảng [[[[ 0] => mảng [[0] => Volvo [1] => bmw] [1] => mảng [[0] => Toyota [1] => Honda] [2] => mảng [[0] = > Mercedes [1] => opel]] Xem câu trả lời
b] Array [ [1] => Array [ [1] => Volvo [2] => BMW ] [2] => Array [ [1] => Toyota [2] => Honda ] [3] => Array [ [1] => Mercedes [2] => Opel ] ]
c] Array [ [0] => Array [ [0] => Volvo [1] => Volvo ] [1] => Array [ [0] => BMW [1] => BMW ] [2] => Array [ [0] => Toyota [1] => Toyota ] ]
d] Array [ [0] => Array [ [0] => Volvo [1] => BMW ] [1] => Array [ [0] => Toyota [1] => Honda ] [2] => Array [ [0] => Mercedes [1] => Opel ] ]
View Answer

Trả lời: D Giải thích: Hàm Array_chunk [] chia một mảng thành các mảng mới.
Explanation: The array_chunk[] function splits an array into chunks of new arrays.

4. Đầu ra của mã PHP sau đây là gì?

A] Mảng [Peter Ben Joe] B] Mảng [[Peter] => 35 [Ben] => 37 [Joe] => 43] C] Mảng [35 37 43] D] Mảng [Hồi [Peter] => 35 Tiết kiệm [Ben] => 37
b] Array [ [Peter] => 35 [Ben] => 37 [Joe] => 43 ]
c] Array [ 35 37 43 ]
d] Array [ “[Peter] => 35” “[Ben] => 37” “[Joe] => 43” ]
View Answer

Trả lời: B Giải thích: Hàm Array_Combine [] tạo ra một mảng bằng cách sử dụng các phần tử từ một mảng của một phím và một mảng giá trị.
Explanation: The array_combine[] function creates an array by using the elements from one “keys” array and one “values” array.

5. Đầu ra của mã PHP sau đây là gì?

A] Mảng [[A] => 2 [CAT] => 1 [Dog] => 2] B] Mảng [[A] => 2 [CAT] => 2 [Dog] => 1] C] Mảng [ .
b] Array [ [A] => 2 [Cat] => 2 [Dog] => 1 ]
c] Array [ [A] => 1 [Cat] => 1 [Dog] => 2 ]
d] Array [ [A] => 2 [Cat] => 1 [Dog] => 1]
View Answer

Trả lời: Giải thích: Hàm mảng_Count_Values ​​[] đếm tất cả các giá trị của một mảng.
Explanation: The array_count_values[] function counts all the values of an array.

6. Đầu ra của mã PHP sau đây là gì?

a] mảng [[d] => màu vàng] b] mảng [[c] => blue] c] mảng [[a] => màu đỏ] d] mảng
b] Array [ [c] => blue ]
c] Array [ [a] => red ]
d] Array [ [e] => yellow ]
View Answer

Trả lời: Giải thích: Hàm Array_Diff [] so sánh các giá trị của hai mảng [hoặc nhiều] và trả về sự khác biệt.
Explanation: The array_diff[] function compares the values of two [or more] arrays, and returns the differences.

7. Đầu ra của mã PHP sau đây là gì?

  1. 0
  2. ?>
    1
  3. ?>
    2
  4. ?>
    3
  5. ?>

a]

?>
5

b]

?>
6

c]

?>
7

d]

?>
8

Xem câu trả lời

Trả lời: D Giải thích: Hàm Array_Fill [] điền vào một mảng với các giá trị.
Explanation: The array_fill[] function fills an array with values.

& nbsp; & nbsp;

8. Đầu ra của mã PHP sau đây là gì?

a] mảng [[0] => đỏ [1] => màu xanh lá cây] b] mảng [[0] => màu xanh .
b] Array [ [0] => blue [1] => yellow [2] => red [3] => green ]
c] Array [ [0] => red [1] => green [2] => blue [3] => yellow ]
d] Array [ [0] => blue [1] => yellow ]
View Answer

Trả lời: C Giải thích: Hàm mảng_merge [] hợp nhất một hoặc nhiều mảng thành một mảng.
Explanation: The array_merge[] function merges one or more arrays into one array.

9. Đầu ra của mã PHP sau đây là gì?

a] màu xanh lá cây b] màu đỏ c] redarray [[c] => màu xanh lá cây [c] => màu xanh]
b] red
c] redArray[ [c] => green [c] => blue ]
d] redArray[ [b] => green [c] => blue ]
View Answer

Trả lời: D Giải thích: Hàm Array_Shift [] sẽ loại bỏ phần tử đầu tiên khỏi một mảng và trả về giá trị của phần tử bị xóa.
Explanation: The array_shift[] function removes the first element from an array, and returns the value of the removed element.

10. Đầu ra của mã PHP sau đây là gì?

a] mảng [[0] => đỏ [1] => màu xanh lá cây] b] mảng [[0] => màu xanh lá cây [1] => màu xanh] c] mảng [[0] => red [1] => màu xanh lam ] d] mảng [[0] => blue [1] => blue] Xem câu trả lời
b] Array [ [0] => green [1] => blue ]
c] Array [ [0] => red [1] => blue ]
d] Array [ [0] => blue [1] => blue ]
View Answer

Trả lời: Giải thích: Hàm Array_Pop [] xóa phần tử cuối cùng của một mảng.
Explanation: The array_pop[] function deletes the last element of an array.

Sê -ri Giáo dục & Học tập toàn cầu Sanfoundry - Lập trình PHP.

Để thực hành tất cả các câu hỏi về lập trình PHP, đây là bộ hoàn chỉnh của hơn 1000 câu hỏi và câu trả lời nhiều lựa chọn trên PHP.

Bước tiếp theo:

  • Nhận Giấy chứng nhận miễn phí trong chương trình PHP
  • Tham gia cuộc thi chứng nhận lập trình PHP
  • Trở thành người xếp hạng hàng đầu trong chương trình PHP
  • Thực hiện các bài kiểm tra lập trình PHP
  • Các bài kiểm tra thực hành theo chương: Chương 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 10
  • Các bài kiểm tra giả chương: Chương 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 10,

Manish Bhojasia, một cựu chiến binh công nghệ với hơn 20 năm @ Cisco & Wipro, là người sáng lập và CTO tại Sanfoundry.Ông sống ở Bangalore, và tập trung vào sự phát triển của nhân Linux, Công nghệ San, Cvanced C, Cấu trúc dữ liệu & Alogrithms.Giữ kết nối với anh ta tại LinkedIn.Sanfoundry. He lives in Bangalore, and focuses on development of Linux Kernel, SAN Technologies, Advanced C, Data Structures & Alogrithms. Stay connected with him at LinkedIn.

Đăng ký các lớp học chính miễn phí của mình tại YouTube & Thảo luận kỹ thuật tại Telegram SanfoundryClasses.

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề