Issuance nghĩa là gì

issuance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: issuance


Phát âm : /'isju:əns/

+ danh từ

  • sự phát; sự phát hành; sự cho ra
  • sự phát ra, sự đi ra, sự chảy ra, sự thoát ra

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    issue issuing

Lượt xem: 199

Skip to content

Issuance Là Gì

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bài Viết: Issuance là gì

issue /”isju:/ danh từ sự phát ra; sự cho Ra đời; sự đưa ra số báo [in ra]; số lượng cho ra [tem…]the latest issue of a weekly: số tiên tiến và phát triển nhất của một tờ báo hàng tuần vấn đề [đang tranh câi, đang kiện cáo…]; vấn đề chín muồi [rất rất có khả năng dẫn ra ra quyết định]at issue: đang tranh câi [vấn đề]; không đồng ý với nhau [người] kết quả, hậu quả, dòng sản phẩm [quân sự chiến lược kế hoạch] số lượng [thức ăn, ăn mặc quần áo, súng đạn…] phát một lần [cho một người lính, cho một đơn vị chức năng tác dụng…] lần in [sách…] dòng dõi, con cáilớn die without issue: chết tuyệt giống sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra; lộ ra, lối thoát; cửa sông; cái chảy ra, cái thoát ra [y học] sự chảy máu, sự chảy mủ; vết rạch cho chảy mủ [luật pháp] chiến phẩm, thu hoạch [đất đai…]lớn join issue with somebody on some point tiến hành tiến hành triển khai tiến hành đàm luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gìlớn take issue with somebody không đồng ý với ai; tranh cãi xung đột xung đột với ai ngoại động từ đưa ra; cho Ra đời, lưu hành, in ra [quân sự chiến lược kế hoạch] phát [ăn mặc quần áo, đạn dược…] phát ra, để chảy ra nội động từ đi ra, chảy ra, gỡ tháo ra, thoát ra đc đưa ra; đc cho Ra đời, đc lưu hành, đc in ra lúc đầu bắt đầu khởi hành, bắt nguồn; là kết quả, là hậu quả được coi là dòng dõi; là chiến phẩm, là thu hoạch [của đất đai…]

Xem Ngay: Glyph Là Gì – Glyphs Của Một Phông Chữ

Tra câu | Lướt web đọc báo tiếng Anh

Xem Ngay:  Nợ Xấu Là Gì - Nợ Xấu Có Những Cấp độ Nào

n. n. an important question that is in dispute và must be settled the issue could be settled by requiring public education for everyone politicians never discuss the real issues v. bring out an official document [such as a warrant] Xem Ngay: Fa Là Gì – Nghĩa Của Từissues|issued|issuingsyn.: campaign cause copy edition point principle problem publication question subject text theme topic Thể Loại: Giải bày trình diễn Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Issuance Là Gì Thể Loại: LÀ GÌ Nguồn Blog là gì: //hethongbokhoe.com Issuance Là Gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ issuance trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ issuance tiếng Anh nghĩa là gì.

issuance /'isju:əns/* danh từ- sự phát; sự phát hành; sự cho ra- sự phát ra, sự đi ra, sự chảy ra, sự thoát ra
  • francs tireurs tiếng Anh là gì?
  • militarize tiếng Anh là gì?
  • coquetted tiếng Anh là gì?
  • photodisintegrate tiếng Anh là gì?
  • non-literate tiếng Anh là gì?
  • unforbearing tiếng Anh là gì?
  • stridently tiếng Anh là gì?
  • marbleizes tiếng Anh là gì?
  • dry-point tiếng Anh là gì?
  • unimagined tiếng Anh là gì?
  • Wage competition model tiếng Anh là gì?
  • pauperization tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của issuance trong tiếng Anh

issuance có nghĩa là: issuance /'isju:əns/* danh từ- sự phát; sự phát hành; sự cho ra- sự phát ra, sự đi ra, sự chảy ra, sự thoát ra

Đây là cách dùng issuance tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ issuance tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

issuance /'isju:əns/* danh từ- sự phát tiếng Anh là gì? sự phát hành tiếng Anh là gì? sự cho ra- sự phát ra tiếng Anh là gì? sự đi ra tiếng Anh là gì? sự chảy ra tiếng Anh là gì?

sự thoát ra

Issuance có nghĩa là [Sự] Phát Cấp; Phát Hành

  • Issuance có nghĩa là [Sự] Phát Cấp; Phát Hành.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế.

[Sự] Phát Cấp; Phát Hành Tiếng Anh là gì?

[Sự] Phát Cấp; Phát Hành Tiếng Anh có nghĩa là Issuance.

Ý nghĩa - Giải thích

Issuance nghĩa là [Sự] Phát Cấp; Phát Hành..

Đây là cách dùng Issuance. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Issuance là gì? [hay giải thích [Sự] Phát Cấp; Phát Hành. nghĩa là gì?] . Định nghĩa Issuance là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Issuance / [Sự] Phát Cấp; Phát Hành.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

   

Tiếng Anh Issuance
Tiếng Việt [Sự] Phát Cấp; Phát Hành
Chủ đề Kinh tế
  • Issuance là [Sự] Phát Cấp; Phát Hành.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Issuance

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Issuance là gì? [hay [Sự] Phát Cấp; Phát Hành nghĩa là gì?] Định nghĩa Issuance là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Issuance / [Sự] Phát Cấp; Phát Hành. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Video liên quan

Chủ Đề