Jerk là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ jerking trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jerking tiếng Anh nghĩa là gì.

jerk /dʤə:k/* danh từ- cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh thình lình; cú ném mạnh thình lình- [số nhiều] sự co giật [mặt, chân tay...]- phản xạ- [thể dục,thể thao] sự giật tạ [để nâng từ vai lên quá đầu]- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc!physical Jerks- [từ lóng] động tác tập thể dục* ngoại động từ- giật mạnh thình lình; xốc mạnh thình lình; đẩy mạnh thình lình; xoắn mạnh thình lình; thúc mạnh thình lình; ném mạnh thình lình=to jerk the door open+ giật mở tung cửa ra=to jerk onself free+ giật mạnh để thoát ra- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] [[thường] + out] nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng=to jerk out one's words+ nói dằn mạnh từng tiếng* nội động từ- chạy xóc nảy lên; đi trục trặc- co giật [mặt, chân tay...]* ngoại động từ- lạng [thịt bò] thành lát dài ướp muối phơi nắng
  • Benefit-cost analysis tiếng Anh là gì?
  • Economic imperialism tiếng Anh là gì?
  • anticoagulants tiếng Anh là gì?
  • diagnosable tiếng Anh là gì?
  • neighbors tiếng Anh là gì?
  • exposure time tiếng Anh là gì?
  • flap-door tiếng Anh là gì?
  • islamism tiếng Anh là gì?
  • concentrating tiếng Anh là gì?
  • gramarye tiếng Anh là gì?
  • sociometry tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của jerking trong tiếng Anh

jerking có nghĩa là: jerk /dʤə:k/* danh từ- cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh thình lình; cú ném mạnh thình lình- [số nhiều] sự co giật [mặt, chân tay...]- phản xạ- [thể dục,thể thao] sự giật tạ [để nâng từ vai lên quá đầu]- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc!physical Jerks- [từ lóng] động tác tập thể dục* ngoại động từ- giật mạnh thình lình; xốc mạnh thình lình; đẩy mạnh thình lình; xoắn mạnh thình lình; thúc mạnh thình lình; ném mạnh thình lình=to jerk the door open+ giật mở tung cửa ra=to jerk onself free+ giật mạnh để thoát ra- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] [[thường] + out] nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng=to jerk out one's words+ nói dằn mạnh từng tiếng* nội động từ- chạy xóc nảy lên; đi trục trặc- co giật [mặt, chân tay...]* ngoại động từ- lạng [thịt bò] thành lát dài ướp muối phơi nắng

Đây là cách dùng jerking tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ jerking tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

jerk /dʤə:k/* danh từ- cái giật mạnh thình lình tiếng Anh là gì? cái xốc mạnh thình lình tiếng Anh là gì? cú đẩy mạnh thình lình tiếng Anh là gì? cú xoắn mạnh thình lình tiếng Anh là gì? cú thúc mạnh thình lình tiếng Anh là gì? cú ném mạnh thình lình- [số nhiều] sự co giật [mặt tiếng Anh là gì? chân tay...]- phản xạ- [thể dục tiếng Anh là gì?thể thao] sự giật tạ [để nâng từ vai lên quá đầu]- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì? [từ lóng] người ngớ ngẩn tiếng Anh là gì? người xuẩn ngốc!physical Jerks- [từ lóng] động tác tập thể dục* ngoại động từ- giật mạnh thình lình tiếng Anh là gì? xốc mạnh thình lình tiếng Anh là gì? đẩy mạnh thình lình tiếng Anh là gì? xoắn mạnh thình lình tiếng Anh là gì? thúc mạnh thình lình tiếng Anh là gì? ném mạnh thình lình=to jerk the door open+ giật mở tung cửa ra=to jerk onself free+ giật mạnh để thoát ra- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] [[thường] + out] nói dằn mạnh từng tiếng tiếng Anh là gì? nói cắn cẩu nhát gừng=to jerk out one's words+ nói dằn mạnh từng tiếng* nội động từ- chạy xóc nảy lên tiếng Anh là gì? đi trục trặc- co giật [mặt tiếng Anh là gì?

chân tay...]* ngoại động từ- lạng [thịt bò] thành lát dài ướp muối phơi nắng


jerk

* danh từ - cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh thình lình; cú ném mạnh thình lình - [số nhiều] sự co giật [mặt, chân tay...] - phản xạ - [thể dục,thể thao] sự giật tạ [để nâng từ vai lên quá đầu] - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc !physical Jerks - [từ lóng] động tác tập thể dục * ngoại động từ - giật mạnh thình lình; xốc mạnh thình lình; đẩy mạnh thình lình; xoắn mạnh thình lình; thúc mạnh thình lình; ném mạnh thình lình =to jerk the door open+ giật mở tung cửa ra =to jerk onself free+ giật mạnh để thoát ra - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] [[thường] + out] nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng =to jerk out one's words+ nói dằn mạnh từng tiếng * nội động từ - chạy xóc nảy lên; đi trục trặc - co giật [mặt, chân tay...] * ngoại động từ - lạng [thịt bò] thành lát dài ướp muối phơi nắng


jerk

con lợn ; cười nhạo ; dụ ; giật mình ; giật mạnh ; giựt mạnh ; giựt ; gã khờ ; gã ngu xuẩn ; kéo giật ; kẻ ngu ngốc ; kẻ tồi tệ vậy ; kẻ xấu xa ; láu cá ; lư ̀ a đu ́ ng hơn ; ngu ngốc ; ngu ; ngẩn thật ; ngẩn ; ngốc ; ngớ ngẩn ; phiền phức ; phơi khô ; sóc ; thằng kia ; thằng ngớ ngẩn ; thằng này ; thằng đần ; tên ngu xuẩn ; tên ngốc ; tên này ; tên đần ; tóm ; đùa à ; đần ; đồ ngớ ngẩn ;

jerk

con lợn ; cười nhạo ; dụ ; giật mình ; giật mạnh ; giựt mạnh ; giựt ; gã khờ ; gã ngu xuẩn ; kéo giật ; kẻ ngu ngốc ; kẻ tồi tệ vậy ; kẻ xấu xa ; láu cá ; ng ngạc nhiên la ; ng ngạc nhiên la ̀ ; ngu ngốc ; ngu ; ngẩn thật ; ngẩn ; ngốc ; ngớ ngẩn ; phơi khô ; sóc ; thằng kia ; thằng ngớ ngẩn ; thằng này ; thằng đần ; tên ngu xuẩn ; tên ngốc ; tên này ; tên đần ; tóm ; đùa à ; đần ; đồ ngớ ngẩn ; ́ ng ngạc nhiên la ;


jerk; dork

a dull stupid fatuous person

jerk; jerking; jolt; saccade

an abrupt spasmodic movement

jerk; jerked meat; jerky

meat [especially beef] cut in strips and dried in the sun

jerk; tug

a sudden abrupt pull

jerk; yank

pull, or move with a sudden movement

jerk; twitch

move with abrupt, seemingly uncontrolled motions

jerk; buck; hitch

jump vertically, with legs stiff and back arched

jerk; flick

throw or toss with a quick motion


knee-jerk

* danh từ - [y học] phản xạ bánh chè

soda jerk

* danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] người bán hàng ở quầy nước xô-đa

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề