Không che trong tiếng anh là gì năm 2024

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Đăng ký

  • Ưu đãi đăng ký

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Cho tôi hỏi "khống chế" dịch sang tiếng anh như thế nào? Xin cảm ơn nha.

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Chào mừng Bạn đến với từ điển Dict.vn, một Từ Điển Anh Việt Online với kho từ vựng phong phú, thuật toán tra từ thông minh, được biên soạn bởi đội ngũ cộng đồng Dict.vn và nhóm sáng lập.

Bên cạnh một từ điển Anh Việt mạnh mẽ, nền tảng từ điển Dict.vn còn cung cấp một Từ Điển Đức Việt Online hỗ trợ việc tra cứu chéo từ vựng thêm phong phú.

Từ điển Dict.vn được cung cấp hoàn toàn miễn phí và là dự án đầy tâm huyết của nhà sáng lập với số lượng từ vựng lên đến 300.000 từ, cụm từ và ví dụ.

Sử dụng nền tảng từ điển Dict.vn, Bạn sẽ có một hành trình đầy thú vị với:

  • Kết quả hiện thị 1 giây ngay tại khung tìm kiếm: Dict.vn được lập trình phát triển bởi đội ngũ chuyên gia công nghệ và ngôn ngữ với am hiểu sâu rộng về cách tra cứu từ vựng cũng như cách thể hiện kết quả tra cứu cho người dùng. Bạn có thể tra từ đơn, cụm từ, câu. Tra cứu theo suy nghĩ trong đầu.
  • Từ điển Anh Đức Việt mở được đóng góp từ cộng đồng: Dict.vn là một nền tảng từ điển mở, cho phép thành viên đóng góp từ vựng và cải thiện nội dung của từ điển. Dict.vn muốn đảm bảo rằng nguồn thông tin trong từ điển luôn được cập nhật và phong phú, dựa trên kiến thức và kinh nghiệm thực tế của người dùng.
  • Từ vựng được đánh giá trực tiếp từ người dùng: Dict.vn sở hữu một cơ sở từ vựng và cụm từ đa dạng, phong phú được đóng góp từ người dùng và các chuyên gia ngôn ngữ. Từ vựng được đóng góp từ cộng đồng và được xét duyệt từ cộng đồng. Với tính đa dạng và mở, kho từ vựng Dict.vn phủ tất cả mọi chủ đề.
  • Diễn đàn trao đổi và dịch thuật online: Dict.vn cung cấp một diễn đàn trực tuyến nơi người dùng có thể giao lưu, trao đổi kiến thức và kinh nghiệm về ngôn ngữ. Bạn có thể đặt câu hỏi, nhờ giúp đỡ trong việc dịch thuật, và chia sẻ kiến thức với cộng đồng người dùng khác.

Dict.vn mang đến một trải nghiệm từ điển Anh Đức Việt mở trực tuyến độc đáo và đầy năng lượng, được sáng lập bởi các chuyên gia ngôn ngữ, công nghệ và đầy tâm huyết.

Trở thành thành viên của Dict.vn để cùng tham gia đóng góp Dict.vn ngày càng lớn mạnh. Đăng ký thành viên của Dict.vn ngay hôm nay để trải nghiệm những tính năng hữu ích nhất.

Khi vào đền tạm, ông đã không che mặt.

When he went into the tabernacle, he did not wear a veil.

Tôi hi vọng cô không che giấu thằng nhóc.

I hope you're not hiding him.

[Thi-thiên 9:9] Cha mẹ có thể không che chở được con cái mình.

[Psalm 9:9] Human parents may fail in protecting their children.

Tôi không che dấu cái gì nếu bà tin tôi hay không.

I'm not really concerned if you believe me or not.

Hãy thưởng thức bản không che...

Welcome to the unrated...

Không che mặt... và đáng yêu.

Unmasked... and understanding.

Nhưng sao không che mông bố trong khi đợi nhỉ?

But why don't we cover your ass while we wait, huh?

Theo định nghĩa này, sơn nguyên Iran không che phủ vùng tây nam Iran.

In this definition, the Iranian plateau does not cover southwestern Iran.

Tôi nghĩ cô ta sẽ không che đậy điều gì.

I don't think she's gonna hide at all.

Isabelle: Chúng tôi không che giấu bé Felipe bất cứ điều gì.

Isabelle: We sought to be honest and entirely open about it.

Nhưng sự sang trọng của họ không che chở họ được.

But their opulence was no protection.

TRÁNH PHÀN NÀN VÀ KHÔNG CHE GIẤU HÀNH VI SAI TRÁI

GUARD AGAINST MURMURING AND WRONGDOING

Dân chúng không còn tin cậy Đức Giê-hô-va, và Ngài không che chở họ nữa.

The nation no longer trusted in Jehovah, and he withdrew his protection.

“Tôi không che mặt khi bị người ta sỉ vả”

“My face I did not conceal from humiliating things”

Hành động của cô và cộng sự không che dấu được sự chú ý.

The actions of you and your associates have not gone unnoticed.

Hòn đá không che dấu.

" The rock will not hide them.

Vì thế, Đức Giê-hô-va không che chở họ nữa.

Jehovah then took away his protection.

Không che giấu bất cứ điều gì với Đức Phật.

Don't hide anything from the Buddha.

Tại sao Đức Chúa Trời không che chở người tốt khỏi tội ác?

Why does God not protect good people from crime?

Con xin thề, nếu Chúa không che chở chúng ta, thì con sẽ làm.

Because I swear, if God does not protect us, I shall.

Các ngươi sẽ không che ria mép, cũng không ăn thức ăn người khác đem đến.

You will not cover over your mustache, and you will not eat the bread brought to you by others.

Thứ họ làm ra sẽ không che thân.

Nor will they cover themselves with what they make.

Hội thánh sẽ không che chở họ khỏi điều này.

The congregation will not protect him from this.

Tôi sẽ không che dấu bí mật cho ông.

I'll hide no secrets from you.

Bạn mua một đĩa DVD không che về để xem với bạn thân.

You purchase an unrated DVD to view with your friends.

Chủ Đề