Ý nghĩa của từ khóa: lead
English | Vietnamese |
lead
|
* danh từ
- chì - [hàng hải] dây dọi dò sâu, máy dò sâu =to cast [heave] the lead+ ném dây dọi xuống nước để đo chiều sâu - [ngành in] thanh cỡ - than chì [dùng làm bút chì] - [số nhiều] tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì - đạn chì !to swing the lead - [từ lóng] cáo ốm, giả vờ ốm để trốn việc * ngoại động từ - buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì - [ngành in] đặt thành cỡ[li:d] * danh từ - sự lânh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu =to take the lead+ hướng dẫn, giữ vai trò lânh đạo =to take the lead in something+ dẫn đầu trong việc gì =to follow the lead+ theo sự hướng dẫn, theo sự lânh đạp =to give someone a lead+ làm trước để hướng dẫn động viên ai làm - vị trí đứng đầu =to have the lead in a race+ dẫn đàu trong một cuộc chạy đua - [sân khấu] vai chính; người đóng vai chính - dây dắt [chó] - [đánh bài] quyền đánh đầu tiên - máng dẫn nước [đến cối xay lúa] - [điện học] dây dẫn chính - [điện học] sự sớm [pha] - [kỹ thuật] bước [răng ren] * ngoại động từ led /led/ - lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt =to lead a horse+ dắt một con ngựa =to lead the way+ dẫn đường =easier led than driven+ dễ lânh đạo bằng cách thuyết phục hơn là thúc ép - chỉ huy, đứng đầu =to lead an army+ chỉ huy một đạo quân - đưa đến, dẫn đến =good command leads to victory+ sự chỉ huy giỏi dẫn đến thắng lợi - trải qua, kéo dài [cuộc sống...] =to lead a quite life+ sống một cuộc sống êm đềm - làm cho, khiến cho =these facts lead me to...+ những sự việc đó khiến tôi... - [đánh bài] đánh trước tiên =to lead a trump+ đánh quân bài chủ trước tiên - hướng [ai] trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan * nội động từ - chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn - [đánh bài] đánh đầu tiên !to lead aside from - đưa đi trệch =nothing can lead him aside from the path of duty+ không gì có thể đưa anh ta đi trệch con đường trách nhiệm !to lead astray - dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc !to lead away - khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi !to lead into - đưa vào, dẫn vào, dẫn đến !to lead off - bắt đầu [câu chuyện, cuộc khiêu vũ...] !to lead on - đưa đến, dẫn đến !to lead up to - hướng câu chuyện về [một vấn đề] - chuẩn bị cho [một cái gì] !to lead nowhere - không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì !to lead someone by the nose - dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mình !to lead someone a dog's life - [xem] dog !to lead someone a dance - làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì !to lead the dance - mở đầu vũ hội - [nghĩa bóng] đi đầu, đi tiên phong !to lead the van - đi đầu, đi tiên phong !to lead a woman to the altar - làm lễ cưới ai, cưới ai làm v |
English | Vietnamese |
lead
|
binh ; bó hoa ; bỏ ; cho ; cho đến ; chì nào ; chì trong ; chì ; chí hướng ; chính ; chính điều này ; chính điều ; chỉ cho ; chỉ dẫn ; chỉ huy ; chỉ ; chỉ đạo ; chứng minh ; cuộc ; còn dẫn ; cũng chính điều này ; cũng chính điều ; cưỡng ; cầm ; cầm đầu ; cục chì ; cửa trước ; dâ ̃ n ; dâ ̃ ; dẫn các ; dẫn dắt ; dẫn dắt được ; dẫn dụ ; dẫn họ ; dẫn lối cho ; dẫn lối ; dẫn nhập ; dẫn trước ; dẫn tới ; dẫn ; dẫn đường cho ; dẫn đường ; dẫn đầu cho tới ; dẫn đầu ; dẫn đến ; dắt ; dắt đưa ; dụ ; dựa ; giu ; giu ́ ; gây ; gì ; huy ; hành ; hãy dẫn dắt ; hãy dẫn ; hướng dẫn ; hướng ; hướng đi ; khiến ; ki ; làm cho ; làm ; lãnh đạo ; lãnh đạo đất nước ; lần tiếp ; lần ; manh mối ; mau đưa ; mà dẫn dắt ; mạch nước ; mối ; n ; nhóm ; nhịp dẫn ; quản ; sẽ dẫn ; sẽ dẫn đầu ; sẽ tới ; sẽ ; sống ; theo ; thành ; tiên phong ; tránh né ; trước nhỉ ; trước ; trưởng ; trội ; trở ; tên cầm ; tìm ; van ; xin cho ; xin hãy dẫn ; xin hãy ; xin ; đa ̣ n ; đang dẫn ; đang dẫn đầu ; đi theo ; đi trước ; đi ; đi đầu ; điều hành ; điệu ; đưa các ; đưa họ ; đưa ; đường này dẫn ; đường ; đạn ; đạo ; đầu mối ; đầu ; đến ; để ; định lừa ; đứng ; đứng đầu ; ́ n ; ̃ dâ ; ̃ dâ ̃ n ; ̃ giu ; ̃ giu ́ ; ̃ tơ ; ̃ y dâ ̃ n ; ̃ ; ̃ đưa ; ̣ n ;
|
lead
|
binh ; bó hoa ; bạn ; bỏ ; cho ; cho đến ; chì nào ; chì trong ; chì ; chí hướng ; chính ; chỉ cho ; chỉ dẫn ; chỉ huy ; chỉ ; chỉ đạo ; chứng minh ; cuộc ; còn dẫn ; cưỡng ; cầm ; cầm đầu ; cục chì ; cửa trước ; dâ ̃ n ; dâ ̃ ; dẫn các ; dẫn dắt ; dẫn dắt được ; dẫn dụ ; dẫn họ ; dẫn lối cho ; dẫn lối ; dẫn nhập ; dẫn trước ; dẫn tới ; dẫn ; dẫn đường cho ; dẫn đường ; dẫn đầu cho tới ; dẫn đầu ; dẫn đến ; dắt ; dắt đưa ; dụ ; dựa ; giu ; giu ́ ; giúp ; gây ; gì ; huy ; hãy dẫn dắt ; hãy dẫn ; hướng dẫn ; hướng ; hướng đi ; k ; khiến ; ki ; là tất ; làm cho ; làm ; lãnh ; lãnh đạo ; lãnh đạo đất nước ; lần tiếp ; lần ; manh mối ; mau đưa ; mà dẫn dắt ; mình ; mạch ; mối ; n ; nhóm ; nhịp dẫn ; não là ; não ; phải là tất ; quản ; sào ; sẽ dẫn ; sẽ dẫn đầu ; sẽ tới ; sống mà ; sống ; theo ; thi ; thép ; tiên phong ; tránh né ; trước nhỉ ; trước ; trưởng ; trội ; trở ; tên cầm ; tìm ; tất ; van ; xin hãy dẫn ; xin hãy ; xin ; đa ̣ n ; đang dẫn ; đang dẫn đầu ; đi trước ; đi ; điều hành ; điệu ; đưa các ; đưa họ ; đưa ; đường này dẫn ; đường ; đạn ; đạo ; đầu mối ; đầu ; đến ; để ; định lừa ; đỡ ; đứng ; đứng đầu ; ̃ dâ ; ̃ dâ ̃ n ; ̃ giu ; ̃ giu ́ ; ̃ tơ ; ̃ y dâ ̃ n ; ̃ ; ̃ đưa ;
|
English | English |
lead; atomic number 82; pb
|
a soft heavy toxic malleable metallic element; bluish white when freshly cut but tarnishes readily to dull grey
|
lead; track; trail
|
evidence pointing to a possible solution
|
lead; lead-in; lede
|
the introductory section of a story
|
lead; principal; star
|
an actor who plays a principal role
|
lead; confidential information; hint; steer; tip; wind
|
an indication of potential opportunity
|
lead; lead story
|
a news story of major importance
|
lead; spark advance
|
the timing of ignition relative to the position of the piston in an internal-combustion engine
|
lead; leash; tether
|
restraint consisting of a rope [or light chain] used to restrain an animal
|
lead; leading
|
thin strip of metal used to separate lines of type in printing
|
lead; pencil lead
|
mixture of graphite with clay in different degrees of hardness; the marking substance in a pencil
|
lead; booster cable; jumper cable; jumper lead
|
a jumper that consists of a short piece of wire
|
lead; conduct; direct; guide; take
|
take somebody somewhere
|
lead; leave; result
|
have as a result or residue
|
lead; head
|
travel in front of; go in advance of others
|
lead; extend; go; pass; run
|
stretch out over a distance, space, time, or scope; run or extend between two points or beyond a certain point
|
lead; direct; head
|
be in charge of
|
lead; top
|
be ahead of others; be the first
|
lead; conduce; contribute
|
be conducive to
|
lead; conduct; direct
|
lead, as in the performance of a composition
|
lead; go
|
lead, extend, or afford access
|
lead; precede
|
move ahead [of others] in time or space
|
lead; run
|
cause something to pass or lead somewhere
|
lead; chair; moderate
|
preside over
|
English | Vietnamese |
black-lead
|
* danh từ
- [khoáng chất] grafit * ngoại động từ - đánh bóng bằng grafit |
dog-lead
|
* danh từ
- dây dắt chó |
lead comb
|
* danh từ
- lược chì [để chải cho đen tóc] |
lead-in
|
* danh từ
- [điện học] đầu vào |
lead-off
|
* danh từ
- sự bắt đầu [câu chuyện, cuộc khiêu vũ...] |
lead-poisoning
|
* danh từ
- sự nhiễm độc chì |
lead-works
|
* danh từ
- xưởng đúc chì |
leading
|
* danh từ
- sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu - thế lực, ảnh hưởng =men of light and leading+ những người có uy tín và thế lực * tính từ - lânh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu =leading ship+ tàu dẫn đầu =leading body+ bộ phận lânh đạo - chủ đạo, chính, quan trọng =leading idea+ ý chủ đạo |
red lead
|
* danh từ
- [hoá học] Minium |
axial lead
|
- [Tech] đầu ra theo trục
|
electric lead
|
- [Tech] dây dẫn điện
|
jump-lead
|
* danh từ
- dây sạc điện |
lead pencil
|
* danh từ
- bút chì |
lead story
|
* danh từ
- tin được đăng nổi bật ở đầu tờ báo |
sounding-lead
|
* danh từ
- dây dọi để đo độ sâu |
water-lead
|
* danh từ
- lối đi giữa băng |