Tiếng AnhSửa đổi
leaves
Danh từSửa đổi
leaves số nhiều leaves /li:vz/
- Lá cây; lá [vàng, bạc... ]. to be in leaf; to come into leaf ra lá, mọc lá
- Tờ [giấy].
- Tấm đôi [tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm].
Thành ngữSửa đổi
- to take a leaf out of someone's book: Noi gương ai, bắt chước ai.
- to turn over a new leaf:
- Cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết.
- Bắt đầu lại tất cả.
Nội động từSửa đổi
leaves nội động từ
- Trổ lá, ra lá.
Ngoại động từSửa đổi
leaves ngoại động từ [[thường] + through, over]
- Dở [sách].
Chia động từSửa đổi
leave
to leave | |||||
leaving | |||||
leaved | |||||
leave | leave hoặc leavest¹ | leaves hoặc leaveth¹ | leave | leave | leave |
leaved | leaved hoặc leavedst¹ | leaved | leaved | leaved | leaved |
will/shall²leave | will/shallleave hoặc wilt/shalt¹leave | will/shallleave | will/shallleave | will/shallleave | will/shallleave |
leave | leave hoặc leavest¹ | leave | leave | leave | leave |
leaved | leaved | leaved | leaved | leaved | leaved |
weretoleave hoặc shouldleave | weretoleave hoặc shouldleave | weretoleave hoặc shouldleave | weretoleave hoặc shouldleave | weretoleave hoặc shouldleave | weretoleave hoặc shouldleave |
leave | lets leave | leave |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]