MACHINING GIA CÔNG CƠ KHÍ
Cutting: sự cắt gọt
Cutting tool: dụng cụ cắt gọt
Workpiece: chi tiết gia công
Machined surface: bề mặt đã được gia công
Transient surface: bề mặt chuyển tiếp
Allowance for machining: dung sai cho phép để gia công
Free cutting: cắt tự do
Restrained cutting: cắt giới hạn
Cutting edge: lưỡi cắt
Major cutting edge: lưỡi cắt chính
Minor cutting edge: lưỡi cắt phụ
Nose, corner: đầu lưỡi
Cutting conditions: chế độ cắt
Primary mation; cutting motion: chuyển động cắt
Cutting speed: tốc độ cắt
Feed motion: chuyển động ăn dao
Continuous feed: ăn dao liên tục
Longitudinal feed: ăn dao dọc
Cross-feed: ăn dao ngang
Feed per revolution: ăn dao vòng
Feed per tooth: ăn do/răng
Intermittent feed: ăn dao gián đoạn
Feed per double stroke: ăn dao/hành trình kép
Depth of cut: chiều sâu cắt
Undeformed chip thickness: chiều dày phoi không biến dạng
Cross-sectional area of uncut chip: tiết diện ngang của phoi
Tool cutting edge plane: mặt phẳng cắt của dao
Cutting edge orthogonal plane: mặt phẳng chéo của lưỡi dao
Tool angles: các góc của dao cắt
Tool rake: góc trước
Tool clearance: góc sau
Wedge angle: góc chem.
Angle of cutting: góc cắt
Tool cutting edge angle: góc lưỡi cắt
Nose angle; corner angle: góc đỉnh
Nose radius, corner radius: bán kính đỉnh
Cutting edge radius: bán kính lưỡi cắt
Positive rake: góc nghiêng dương
Negative rake: góc nghiêng âm
Tool cutting edge inclination: độ nghiêng của lưỡi cắt
Chip contraction: sự co phoi
Continuous chip: phoi liên tục
Discontinuous shearing segment chip: phoi vòng không liên tục
Discontinuous breaking segment chip: phoi vòng gãy
Built-up edge: mép cuộn
Coolant: sự làm nguội phoi
Cutting force: lực cắt
Axial component of cutting force: thành phần dọc trục của lực cắt
Radial component of cutting force: thành phần hướng kính của lực cắt
Tool wear: sự mòn dụng cụ
Wear land: vùng bị mòn
Wear crater: vùng mòn khuyết
Limit value of wear: giá trị giới hạn của độ mòn
Tool life: tuổi bền dụng cụ
Fixture: sự kẹp chặt
Locating: sự định vị
Locating element: thành phần định vị
Three-point locating element: thành phần định vị 3 điểm
Two- point locating element: thành phần định vị 2 điểm
Single point locating element: thành phần định vị 1 điểm
Fixed support: gối tựa cố định
Adjustable support: gối tựa điều chỉnh
Supporting pin: chôt đỡ
Diamond pin: chốt hình thoi
Clamping: sự kẹp chặt
Clamping device: dụng cụ đồ gá kẹp
Screw clamp: kẹp bằng vít
Slotted washer: vòng đệm có rãnh
Swinging clamp: kẹp lắc
Strap clamp: kẹp kiểu vòng
Spherical washer: vòng đệm cầu
Eccenatric clamp: kẹp lệch tâm
Air-operated clamping device: thiết bị kẹp chặt dùng khí nén
Metal-cutting machine tool,universal machine: máy công cụ, máy cắt kim loại
Universal machine tool, universal machine: máy công cụ vạn năng
Special machine tool, special machine: máy công cụ chuyên dùng
Semi-automatic machine: máy công cụ bán tự động
Hand loading: cấp phôi bằng tay
Semi-automatic machining cycle: chu kỳ gia công bán tự động
Hand unloading: lấy sản phẩm bằng tay
Automatic machine tool, automatic machine: máy công cụ tự động
Automatic loading device: thiết bị cấp phôi tự động
Automatic cycle control device: thiết bị kiểm soát chu kỳ tự động
Magazine: nơi trữ phôi
Hopper-type loading device: thiết vị cấp phôi kiểu phễu
Hopper:phễu cấp phôi
Sepatator: bộ phân chia
Feeder: máng cấp phôi
Transfer line: đường truyền
Step-by-step conveyer: băn chuyền kiểu bước
Transfer bar: thanh truyền
Transfer finger: cữ chặn
Clamp hook: móc kẹp
Numerical control-NC: kiểm soát bằng chương trình số
Program: chương trình
Tape punch: thiết bị đục lỗ
Numerically controlled machine-tool-NC machine-tool: máy công cụ chương trình số
Machine-tool numerical control unit: đơn vị NC của máy
Positioning NC system: hệ thống NC vị trí
Step motor: động cơ theo bước
Feed back sensing head: đầu ghi hồi chuyền
Contouring NC system: hệ thống NC chu vi
Machining centre: tâm gia công
Toot magazine: nơi trữ dụng cụ dao cắt
PLANING, SHAPING, SLOTTING BÀO THẲNG, BÀO RÃNH
Planning or shaping: sự bào phẳng
Plane or shape: bào phẳng
Planning tool or shaping tool: dao, dụng cụ bào
Planer or shaper: máy bào
Crossrail: cần xoay ngang
Pull broaching, broaching: sự chuốt kéo
Internal broaching: chuốt lỗ
Surpace broaching: sự chuốt bề mặt
Profile-cut broaching: chuốt theo biên dạng
Progressive-cut: sự chuốt dẫn tiến
Generation-cut broaching: chuốt theo đường sinh
Circular broaching: dao chuốt lỗ
Cutting section: phần cắt
Sizing section, finishing section: phần định cở, kích thước
Pear pilot: cán sau
Pear support: chuôi sau
Keyway broach: dao chuốt rãnh then
Push broach: chốt đẩy
Broaching machine: máy chuốt